Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

1. Vai trò của hormone auxin trong sinh trưởng thực vật là gì?

A. Kích thích sự ra hoa và quả.
B. Kích thích sự kéo dài của tế bào và định hướng sinh trưởng.
C. Thúc đẩy quá trình già hóa và rụng lá.
D. Ức chế sự nảy mầm của hạt.

2. Cơ quan nào của thực vật đóng vai trò chính trong việc hấp thụ nước và khoáng từ môi trường đất?

A. Thân.
B. Lá.
C. Rễ.
D. Hoa.

3. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, nguyên nhân chính dẫn đến sự chênh lệch về hiệu suất quang hợp giữa hai pha sáng và pha tối là gì?

A. Pha sáng chỉ diễn ra khi có ánh sáng, còn pha tối có thể diễn ra cả khi không có ánh sáng.
B. Pha sáng sử dụng các enzyme phức tạp, còn pha tối sử dụng các sắc tố quang hợp.
C. Pha sáng chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành ATP và NADPH, là những chất cần thiết cho pha tối để cố định CO2.
D. Pha tối diễn ra ở lục lạp, còn pha sáng diễn ra ở tế bào chất.

4. Sự vận chuyển nước và ion khoáng từ đất vào mạch gỗ của rễ cây diễn ra theo con đường nào?

A. Chỉ qua tế bào lông hút.
B. Chỉ qua không gian giữa các tế bào.
C. Qua cả con đường tế bào chất (symplast) và con đường không gian giữa các tế bào (apoplast).
D. Chỉ qua tế bào nội bì.

5. Cơ chế nào giúp thực vật duy trì áp suất trương nước cần thiết cho sự sống của tế bào?

A. Sự hoạt động của các bơm ion trên màng sinh chất.
B. Sự phân giải tinh bột thành đường.
C. Sự quang phân ly nước.
D. Sự thoát hơi nước qua khí khổng.

6. Đặc điểm nào của màng sinh chất cho phép nó có vai trò trong việc vận chuyển các chất?

A. Tính không thấm nước.
B. Cấu trúc khảm lỏng với các protein xuyên màng.
C. Sự hiện diện của thành tế bào cứng.
D. Sự phân chia thành các khoang riêng biệt.

7. Trong chu trình nitơ, vai trò của vi khuẩn phản nitrat hóa (denitrifying bacteria) là gì?

A. Chuyển đổi nitơ trong khí quyển thành amoniac.
B. Chuyển đổi nitơ từ chất hữu cơ thành ion amoni (NH4+).
C. Chuyển đổi nitrat (NO3-) thành khí nitơ (N2) hoặc oxit nitơ, trả lại vào khí quyển.
D. Chuyển đổi ion amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-) rồi thành nitrat (NO3-).

8. Yếu tố nào là chính quyết định tốc độ hấp thụ nước và khoáng của rễ cây?

A. Ánh sáng mặt trời.
B. Nồng độ CO2 trong không khí.
C. Gradient nồng độ nước và khoáng giữa đất và dịch tế bào rễ.
D. Nhiệt độ của lá cây.

9. Trong quá trình quang hợp, sản phẩm trực tiếp của pha sáng là gì?

A. Glucose và O2.
B. ATP và NADPH.
C. CO2 và H2O.
D. ADP và NADP+.

10. Quá trình nào trong hô hấp tế bào tạo ra nhiều ATP nhất?

A. Đường phân (Glycolysis).
B. Chu trình Krebs (Citric acid cycle).
C. Chuỗi chuyền electron và phosphoryl hóa oxy hóa.
D. Oxy hóa Pyruvate.

11. Tại sao nồng độ CO2 trong không khí lại là yếu tố giới hạn quang hợp?

A. CO2 là chất nền cho enzyme RuBisCO trong pha tối của quang hợp.
B. CO2 cần thiết cho quá trình thoát hơi nước.
C. CO2 làm tăng nhiệt độ của lá cây.
D. CO2 là nguyên nhân gây úng nước cho cây.

12. Sự vận chuyển các chất qua màng sinh chất có thể diễn ra theo các hình thức nào?

A. Vận chuyển chủ động và khuếch tán.
B. Khuếch tán đơn giản, khuếch tán tăng cường và vận chuyển chủ động.
C. Thẩm thấu và vận chuyển chủ động.
D. Khuếch tán đơn giản, thẩm thấu và vận chuyển chủ động.

13. Đâu là đặc điểm chung của quá trình hô hấp tế bào và quá trình quang hợp?

A. Đều tạo ra ATP.
B. Đều cần ánh sáng.
C. Đều giải phóng CO2.
D. Đều xảy ra ở ti thể.

14. Sự thoát hơi nước ở thực vật có ý nghĩa gì?

A. Giúp làm mát cây và đẩy nước từ rễ lên lá.
B. Giúp cây hấp thụ nhiều CO2 hơn.
C. Giúp cây hấp thụ nhiều nước hơn.
D. Giúp cây tạo ra nhiều ATP hơn.

15. Tế bào thực vật có thành tế bào cứng làm từ cellulose, điều này có ý nghĩa gì đối với tế bào?

A. Giúp tế bào dễ dàng trao đổi chất với môi trường.
B. Tạo áp suất trương nước cho tế bào, giúp cây cứng cáp.
C. Ngăn cản sự xâm nhập của vi khuẩn.
D. Tất cả các đáp án trên.

16. Cơ chế điều hòa đường huyết diễn ra như thế nào khi lượng đường trong máu tăng cao sau bữa ăn?

A. Tuyến tụy tiết glucagon, kích thích gan chuyển glycogen thành glucose.
B. Tuyến thượng thận tiết adrenaline, tăng cường phân giải glycogen.
C. Tuyến tụy tiết insulin, kích thích gan và cơ thể tăng hấp thụ glucose, chuyển hóa thành glycogen và giảm đường huyết.
D. Gan tiết mật, giúp tiêu hóa chất béo và gián tiếp làm giảm đường huyết.

17. Sự khác biệt cơ bản giữa hô hấp sáng và hô hấp tối trong thực vật là gì?

A. Hô hấp sáng chỉ xảy ra ở thực vật C3 trong điều kiện ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao, còn hô hấp tối là quá trình phân giải glucose để tạo năng lượng.
B. Hô hấp sáng tiêu thụ oxy và giải phóng CO2, làm giảm hiệu quả quang hợp, trong khi hô hấp tối là quá trình sử dụng O2 để oxy hóa chất hữu cơ tạo ATP.
C. Hô hấp sáng diễn ra ở lục lạp và tế bào chất, còn hô hấp tối chỉ diễn ra ở ti thể.
D. Hô hấp sáng có lợi cho cây vì giúp loại bỏ các sản phẩm dư thừa, còn hô hấp tối là quá trình sinh lý bắt buộc để duy trì sự sống.

18. Phân biệt vai trò của hai loại mạch dẫn chính trong thực vật: mạch gỗ (xylem) và mạch rây (phloem).

A. Mạch gỗ vận chuyển nước và ion khoáng từ rễ lên lá, còn mạch rây vận chuyển sản phẩm quang hợp từ lá đến các bộ phận khác của cây.
B. Mạch gỗ vận chuyển sản phẩm quang hợp, còn mạch rây vận chuyển nước và ion khoáng.
C. Cả mạch gỗ và mạch rây đều vận chuyển nước và khoáng chất lên trên.
D. Mạch gỗ chỉ có ở rễ, còn mạch rây chỉ có ở lá.

19. Trong quá trình vận chuyển thụ động qua màng sinh chất, yếu tố nào là bắt buộc?

A. Sự tiêu tốn năng lượng ATP.
B. Sự có mặt của các kênh protein đặc hiệu.
C. Chênh lệch nồng độ chất tan giữa hai bên màng.
D. Sự co bóp của túi màng.

20. Trong quá trình hô hấp tế bào, phân tử ATP được tổng hợp chủ yếu ở đâu?

A. Bào chất.
B. Màng sinh chất.
C. Màng ti thể (chủ yếu màng trong).
D. Không bào.

21. Tại sao thực vật bậc cao có thể sinh trưởng và phát triển tốt ở nhiều môi trường khác nhau?

A. Chúng có khả năng quang hợp theo chu trình C4 và CAM.
B. Chúng có hệ thống mạch dẫn hoàn chỉnh và các mô chuyên hóa.
C. Chúng có khả năng điều hòa sinh trưởng và phát triển thông qua hormone thực vật.
D. Tất cả các đáp án trên.

22. Tại sao thực vật lại cần hô hấp?

A. Để tạo ra O2 cung cấp cho quang hợp.
B. Để phân giải glucose, giải phóng năng lượng ATP cho các hoạt động sống.
C. Để hấp thụ CO2 từ môi trường.
D. Để loại bỏ nước dư thừa ra khỏi tế bào.

23. Tại sao thực vật CAM lại có khả năng thích nghi tốt với môi trường khô hạn?

A. Chúng đóng khí khổng vào ban ngày để giảm thoát hơi nước và mở vào ban đêm để hấp thụ CO2.
B. Chúng có hệ rễ cực sâu để hút nước từ tầng đất sâu.
C. Chúng có lá dày, mọng nước để dự trữ nước hiệu quả.
D. Chúng có khả năng quang hợp mạnh mẽ hơn các loại thực vật khác.

24. Tại sao quá trình nitrat hóa lại quan trọng đối với thực vật?

A. Nó chuyển đổi nitơ phân tử (N2) thành dạng mà thực vật có thể hấp thụ.
B. Nó chuyển đổi ion amoni (NH4+) thành nitrat (NO3-), dạng nitơ chủ yếu mà thực vật hấp thụ.
C. Nó phân giải chất hữu cơ thành các hợp chất nitơ đơn giản.
D. Nó tạo ra khí nitơ (N2) để cân bằng chu trình nitơ.

25. Yếu tố nào ảnh hưởng đến sự đóng mở của khí khổng?

A. Nồng độ O2 trong không khí.
B. Sự thay đổi cường độ ánh sáng và nồng độ CO2 bên trong lá.
C. Tốc độ hấp thụ khoáng của rễ.
D. Sự hiện diện của nấm rễ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

1. Vai trò của hormone auxin trong sinh trưởng thực vật là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

2. Cơ quan nào của thực vật đóng vai trò chính trong việc hấp thụ nước và khoáng từ môi trường đất?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

3. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, nguyên nhân chính dẫn đến sự chênh lệch về hiệu suất quang hợp giữa hai pha sáng và pha tối là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

4. Sự vận chuyển nước và ion khoáng từ đất vào mạch gỗ của rễ cây diễn ra theo con đường nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

5. Cơ chế nào giúp thực vật duy trì áp suất trương nước cần thiết cho sự sống của tế bào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

6. Đặc điểm nào của màng sinh chất cho phép nó có vai trò trong việc vận chuyển các chất?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

7. Trong chu trình nitơ, vai trò của vi khuẩn phản nitrat hóa (denitrifying bacteria) là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào là chính quyết định tốc độ hấp thụ nước và khoáng của rễ cây?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

9. Trong quá trình quang hợp, sản phẩm trực tiếp của pha sáng là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

10. Quá trình nào trong hô hấp tế bào tạo ra nhiều ATP nhất?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

11. Tại sao nồng độ CO2 trong không khí lại là yếu tố giới hạn quang hợp?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

12. Sự vận chuyển các chất qua màng sinh chất có thể diễn ra theo các hình thức nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là đặc điểm chung của quá trình hô hấp tế bào và quá trình quang hợp?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

14. Sự thoát hơi nước ở thực vật có ý nghĩa gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

15. Tế bào thực vật có thành tế bào cứng làm từ cellulose, điều này có ý nghĩa gì đối với tế bào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

16. Cơ chế điều hòa đường huyết diễn ra như thế nào khi lượng đường trong máu tăng cao sau bữa ăn?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

17. Sự khác biệt cơ bản giữa hô hấp sáng và hô hấp tối trong thực vật là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

18. Phân biệt vai trò của hai loại mạch dẫn chính trong thực vật: mạch gỗ (xylem) và mạch rây (phloem).

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

19. Trong quá trình vận chuyển thụ động qua màng sinh chất, yếu tố nào là bắt buộc?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

20. Trong quá trình hô hấp tế bào, phân tử ATP được tổng hợp chủ yếu ở đâu?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao thực vật bậc cao có thể sinh trưởng và phát triển tốt ở nhiều môi trường khác nhau?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

22. Tại sao thực vật lại cần hô hấp?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

23. Tại sao thực vật CAM lại có khả năng thích nghi tốt với môi trường khô hạn?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

24. Tại sao quá trình nitrat hóa lại quan trọng đối với thực vật?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời ôn tập Sinh học 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào ảnh hưởng đến sự đóng mở của khí khổng?