1. Trong đất, nước tồn tại dưới những dạng nào?
A. Chỉ ở dạng nước tự do.
B. Chỉ ở dạng nước liên kết.
C. Nước tự do và nước liên kết.
D. Nước tự do, nước liên kết và hơi nước.
2. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng?
A. Độ ẩm không khí.
B. Nhiệt độ.
C. Cường độ ánh sáng.
D. Tất cả các đáp án trên.
3. Quá trình hấp thụ nước ở rễ cây chủ yếu diễn ra theo cơ chế nào?
A. Vận chuyển chủ động qua màng tế bào rễ.
B. Thẩm thấu từ môi trường đất có nồng độ chất tan cao hơn vào tế bào rễ.
C. Thẩm thấu từ môi trường đất có nồng độ chất tan thấp hơn vào tế bào rễ.
D. Vận chuyển ngược chiều gradient nồng độ.
4. Nitơ (N) là nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu, có vai trò quan trọng nhất trong việc cấu tạo nên phân tử nào của cây?
A. Tinh bột.
B. Lipit.
C. Protein và Axit nucleic.
D. Cellulose.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của ion khoáng đối với thực vật?
A. Tham gia cấu tạo tế bào và các hợp chất hữu cơ.
B. Tham gia vào quá trình trao đổi chất, hoạt hóa enzim.
C. Giúp cây chống chịu với các điều kiện môi trường bất lợi.
D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho mọi hoạt động sống của cây.
6. Magie (Mg) là thành phần cấu tạo nên phân tử nào dưới đây, đóng vai trò trung tâm trong quá trình quang hợp?
A. ADN.
B. ATP.
C. Diệp lục.
D. Saccarozơ.
7. Cơ quan nào của cây thực hiện chức năng chính là thoát hơi nước?
A. Rễ.
B. Thân.
C. Lá.
D. Hoa.
8. Nước và ion khoáng được vận chuyển từ rễ lên lá chủ yếu qua bộ phận nào của mạch dẫn?
A. Mạch rây (phloem).
B. Mạch gỗ (xylem).
C. Libe và mạch gỗ.
D. Mô mềm.
9. Sự vận chuyển các chất hữu cơ (sản phẩm quang hợp) trong cây diễn ra chủ yếu qua bộ phận nào của mạch dẫn?
A. Mạch gỗ (xylem).
B. Mạch rây (phloem).
C. Mạch libe.
D. Cả mạch gỗ và mạch rây.
10. Khi cây bị thiếu nước trầm trọng, hiện tượng gì sẽ xảy ra với khí khổng của lá?
A. Khí khổng mở to hơn.
B. Khí khổng đóng lại.
C. Tốc độ thoát hơi nước không thay đổi.
D. Chỉ các tế bào kèm đóng lại.
11. Trong các nguyên tố dinh dưỡng khoáng, nguyên tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo áp suất thẩm thấu, giúp tế bào giữ nước?
A. Nitơ (N).
B. Photpho (P).
C. Kali (K).
D. Lưu huỳnh (S).
12. Cây bị vàng lá, sinh trưởng chậm, có thể là dấu hiệu của sự thiếu hụt nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào?
A. Photpho (P).
B. Lưu huỳnh (S).
C. Mangan (Mn).
D. Sắt (Fe) hoặc Magie (Mg).
13. Khi cây bị thiếu Photpho (P), biểu hiện rõ rệt nhất là gì?
A. Lá có màu xanh đậm bất thường.
B. Rễ sinh trưởng kém, cây còi cọc.
C. Hoa và quả không hình thành.
D. Thân cây bị hóa gỗ sớm.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sự hấp thụ nước của cây?
A. Độ ẩm của đất.
B. Nồng độ chất tan trong đất và trong tế bào rễ.
C. Tốc độ thoát hơi nước của lá.
D. Cường độ ánh sáng chiếu vào thân cây.
15. Thoát hơi nước qua lá có vai trò gì đối với cây?
A. Chỉ làm giảm lượng nước trong cây.
B. Chỉ làm mát cho lá cây.
C. Tạo động lực cho dòng nước đi từ rễ lên lá và giúp vận chuyển khoáng.
D. Tăng cường hấp thụ CO2.
16. Cây trồng trên đất thiếu Lưu huỳnh (S) thường có biểu hiện:
A. Lá có màu vàng nhạt và sinh trưởng chậm, tương tự thiếu Nitơ.
B. Rễ phát triển mạnh.
C. Thân cây bị lùn.
D. Quá trình quang hợp diễn ra mạnh mẽ.
17. Độ pH của đất ảnh hưởng đến sự hấp thụ ion khoáng của cây là do:
A. Thay đổi khả năng hòa tan và dạng tồn tại của ion khoáng.
B. Làm thay đổi cấu trúc của rễ cây.
C. Tăng hoặc giảm tốc độ thoát hơi nước.
D. Ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình quang hợp.
18. Casparian strip (dải Caspari) ở tế bào nội bì có vai trò gì trong quá trình hấp thụ nước và khoáng?
A. Tạo điều kiện cho nước và khoáng đi vào mạch gỗ.
B. Ngăn cản dòng nước và khoáng di chuyển theo con đường gian bào.
C. Tăng cường hấp thụ ion khoáng.
D. Giảm tốc độ thoát hơi nước.
19. Kali (K⁺) có vai trò quan trọng trong việc điều tiết hoạt động của sinh lý thực vật, ngoại trừ:
A. Điều hòa sự đóng mở của khí khổng.
B. Hoạt hóa nhiều loại enzim.
C. Tham gia cấu tạo nên thành tế bào.
D. Duy trì cân bằng ion trong tế bào.
20. Ion khoáng được hấp thụ vào rễ chủ yếu dưới dạng nào?
A. Các nguyên tử trung hòa.
B. Các phân tử hữu cơ phức tạp.
C. Các ion khoáng.
D. Các dạng tinh thể rắn.
21. Nước đi từ đất vào mạch gỗ của rễ theo con đường nào là chủ yếu?
A. Chỉ qua con đường tế bào chất.
B. Chỉ qua con đường gian bào.
C. Qua cả con đường tế bào chất và con đường gian bào.
D. Chỉ qua con đường xuyên màng.
22. Nồng độ ion khoáng trong đất có thể bị ảnh hưởng bởi:
A. Loại đất và hoạt động của vi sinh vật.
B. Lượng mưa.
C. Hoạt động canh tác của con người.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Hiện tượng "giọt sương" (guttation) ở mép lá vào buổi sáng sớm là do:
A. Thoát hơi nước mạnh qua khí khổng.
B. Sức đẩy của rễ khi tốc độ thoát hơi nước thấp.
C. Ngưng tụ hơi nước từ không khí.
D. Nước mưa đọng lại.
24. Sự vận chuyển nước và ion khoáng trong thân cây từ rễ lên lá chịu ảnh hưởng của yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ phụ thuộc vào sức hút của lá.
B. Phụ thuộc vào sức hút của lá và sức đẩy của rễ.
C. Chỉ phụ thuộc vào sức đẩy của rễ.
D. Chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường.
25. Sự vận chuyển các ion khoáng hòa tan trong đất vào tế bào lông hút chủ yếu diễn ra theo cơ chế nào?
A. Thẩm thấu.
B. Vận chuyển thụ động.
C. Vận chuyển chủ động.
D. Khuếch tán.