1. Phân chia tế bào và sinh trưởng giãn tế bào là hai quá trình cơ bản trong sinh trưởng thực vật, chúng khác nhau ở điểm nào?
A. Phân chia tế bào làm tăng số lượng tế bào, sinh trưởng giãn tế bào làm tăng kích thước tế bào.
B. Phân chia tế bào làm tế bào lớn hơn, sinh trưởng giãn tế bào làm tế bào nhỏ hơn.
C. Phân chia tế bào chỉ xảy ra ở đỉnh sinh trưởng, sinh trưởng giãn tế bào xảy ra ở mọi nơi.
D. Phân chia tế bào cần nhiều nước, sinh trưởng giãn tế bào cần ít nước.
2. Thí nghiệm chứng minh vai trò của hormone auxin trong sinh trưởng của thân thường sử dụng phương pháp nào?
A. Cắt bỏ đỉnh sinh trưởng của rễ.
B. Bẻ cong thân cây.
C. Cắt bỏ chóp lá.
D. Cắt bỏ đỉnh sinh trưởng của thân và đặt một chóp lá lên trên.
3. Hormone nào có vai trò chủ yếu trong việc thúc đẩy sự phân chia tế bào và phát triển chồi, rễ bên ở thực vật?
A. Auxin
B. Cytokinin
C. Gibberellin
D. Etylen
4. Hormone nào có vai trò ức chế sinh trưởng, gây rụng lá, rụng hoa và quả?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Axit abxixic (ABA)
D. Etylen
5. Tác động của hormone auxin lên sự sinh trưởng của rễ có đặc điểm gì?
A. Thúc đẩy mạnh ở mọi nồng độ
B. Ức chế ở nồng độ cao
C. Không ảnh hưởng đến sinh trưởng của rễ
D. Chỉ thúc đẩy khi có ánh sáng
6. Quá trình phát sinh hình thái ở thực vật, ví dụ như sự hình thành rễ, thân, lá, hoa, quả, là kết quả của sự tương tác giữa các hormone nào?
A. Chỉ auxin
B. Chỉ gibberellin
C. Sự cân bằng và tương tác giữa nhiều loại hormone
D. Chỉ axit abxixic
7. Sự ra hoa sớm ở một số cây ăn quả có thể do tác động của hormone nào, gây ra sự thay đổi nhịp điệu sinh trưởng?
A. Etylen
B. Gibberellin
C. Axit abxixic (ABA)
D. Auxin
8. Trong quá trình phát triển, quá trình phân hóa tế bào là gì?
A. Sự tăng kích thước của tế bào.
B. Sự tăng số lượng tế bào.
C. Sự chuyên hóa của tế bào thành các loại tế bào có chức năng và cấu trúc khác nhau.
D. Sự hình thành giao tử.
9. Hiện tượng già hóa và rụng lá ở thực vật có thể được kích thích bởi hormone nào?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Etylen
D. Cytokinin
10. Trong nông nghiệp, người ta thường sử dụng hormone nào để kích thích cây ra rễ bất định, giúp nhân giống bằng giâm cành?
A. Gibberellin
B. Axit abxixic (ABA)
C. Auxin
D. Etylen
11. Hormone thực vật nào có vai trò chính trong việc thúc đẩy sự kéo dài của tế bào, kích thích nảy mầm và ra hoa?
A. Axit abxixic (ABA)
B. Auxin
C. Etylen
D. Gibberellin
12. Sự phát triển của các cơ quan sinh dưỡng (rễ, thân, lá) và các cơ quan sinh sản (hoa, quả, hạt) ở thực vật được gọi chung là gì?
A. Sinh trưởng
B. Phát triển
C. Sinh sản
D. Biến thái
13. Hiện tượng cây mọc xiên về phía có ánh sáng được gọi là gì và do hormone nào gây ra?
A. Hướng đất, do cytokinin
B. Hướng sáng, do auxin
C. Hướng nước, do axit abxixic
D. Hướng hóa, do etylen
14. Trong các giai đoạn phát triển của thực vật, giai đoạn nào là quan trọng nhất cho sự hình thành và phát triển ban đầu của hạt giống?
A. Giai đoạn nảy mầm
B. Giai đoạn sinh trưởng thân lá
C. Giai đoạn ra hoa và thụ phấn
D. Giai đoạn ngủ của hạt
15. Quá trình phát triển ở thực vật bao gồm các giai đoạn nối tiếp nhau. Giai đoạn nào đánh dấu sự chuyển đổi từ trạng thái nảy mầm sang sinh trưởng thân lá?
A. Giai đoạn nảy mầm
B. Giai đoạn sinh trưởng thân lá
C. Giai đoạn ra hoa
D. Giai đoạn tạo quả và hạt
16. Trong điều kiện thiếu nước, hormone nào của thực vật đóng vai trò quan trọng trong việc gây đóng khí khổng để giảm thoát hơi nước?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Etylen
D. Axit abxixic (ABA)
17. Sự ra hoa của cây phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây, đặc biệt là đối với các cây có yêu cầu quang chu kỳ nghiêm ngặt?
A. Nhiệt độ môi trường
B. Độ ẩm đất
C. Độ dài ngày và đêm (quang chu kỳ)
D. Nồng độ CO2 trong không khí
18. Sự phát triển của quả không hạt ở một số loài thực vật thường liên quan đến việc sử dụng hormone nào?
A. Gibberellin
B. Axit abxixic (ABA)
C. Etylen
D. Cytokinin
19. Giai đoạn nào của vòng đời thực vật thường gắn liền với sự phát tán và tồn tại qua điều kiện bất lợi của môi trường?
A. Giai đoạn nảy mầm
B. Giai đoạn sinh trưởng thân lá
C. Giai đoạn hạt hoặc bào tử
D. Giai đoạn ra hoa kết quả
20. Đỉnh sinh trưởng của thân và rễ là nơi tập trung các tế bào có khả năng?
A. Chỉ sinh trưởng giãn
B. Chỉ sinh trưởng sinh dưỡng
C. Phân chia tế bào và sinh trưởng giãn
D. Chỉ sinh sản
21. Trong quá trình sinh trưởng, giai đoạn nào của thực vật được đặc trưng bởi sự tăng lên nhanh chóng về kích thước và khối lượng?
A. Giai đoạn non trẻ
B. Giai đoạn trưởng thành
C. Giai đoạn già cỗi
D. Giai đoạn sinh sản
22. Sự phát triển của rễ theo chiều thẳng đứng xuống đất được gọi là gì và do yếu tố nào chi phối?
A. Hướng sáng, do ánh sáng
B. Hướng đất, do trọng lực
C. Hướng nước, do độ ẩm
D. Hướng hóa, do nồng độ chất dinh dưỡng
23. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc làm chậm quá trình già hóa của hoa và rau quả sau thu hoạch, giúp kéo dài thời gian bảo quản?
A. Axit abxixic (ABA)
B. Etylen
C. Cytokinin
D. Gibberellin
24. Sự khác biệt giữa sinh trưởng thứ cấp và sinh trưởng sơ cấp ở thực vật thân gỗ là gì?
A. Sinh trưởng sơ cấp làm tăng chiều dài, sinh trưởng thứ cấp làm tăng đường kính.
B. Sinh trưởng sơ cấp làm tăng đường kính, sinh trưởng thứ cấp làm tăng chiều dài.
C. Sinh trưởng sơ cấp chỉ xảy ra ở lá, sinh trưởng thứ cấp chỉ xảy ra ở rễ.
D. Sinh trưởng sơ cấp chỉ làm tăng số lượng tế bào, sinh trưởng thứ cấp không làm tăng số lượng tế bào.
25. Yếu tố ngoại cảnh nào có vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình sinh trưởng và phát triển ở thực vật, ví dụ như sự ra hoa?
A. Độ ẩm không khí
B. Ánh sáng
C. Tốc độ gió
D. Áp suất khí quyển