Trắc nghiệm Chân trời Vật lý 11 Bài 15 Năng lượng và ứng dụng của tụ điện
Trắc nghiệm Chân trời Vật lý 11 Bài 15 Năng lượng và ứng dụng của tụ điện
1. Công thức tính năng lượng của tụ điện khi biết điện dung $C$ và điện tích $Q$ là:
A. $W = \frac{1}{2} \frac{Q^2}{C}$
B. $W = \frac{1}{2} Q C$
C. $W = Q C$
D. $W = \frac{1}{2} Q^2 C$
2. Khi hai tụ điện có điện dung $C_1$ và $C_2$ mắc nối tiếp, điện dung tương đương của hệ là:
A. $C_{eq} = C_1 + C_2$
B. $C_{eq} = \frac{1}{C_1} + \frac{1}{C_2}$
C. $C_{eq} = \frac{C_1 C_2}{C_1 + C_2}$
D. $C_{eq} = \frac{C_1 + C_2}{C_1 C_2}$
3. Tụ điện nào sau đây hoạt động dựa trên nguyên lý phân cực của các phân tử điện môi?
A. Tụ điện không khí.
B. Tụ điện mica.
C. Tụ điện gốm.
D. Tụ điện phân.
4. Một tụ điện phẳng có điện dung $C_0$. Nếu giữ nguyên hiệu điện thế giữa hai bản tụ và nhúng một phần bản tụ vào một chất điện môi có hằng số điện môi $\epsilon_r > 1$, thì điện dung của tụ sẽ:
A. Giảm đi.
B. Tăng lên.
C. Không thay đổi.
D. Tăng lên gấp $\epsilon_r$ lần.
5. Điện dung của một tụ điện được định nghĩa là gì?
A. Tỷ số giữa hiệu điện thế giữa hai bản tụ và điện tích của một bản.
B. Tỷ số giữa điện tích của một bản tụ và hiệu điện thế giữa hai bản tụ.
C. Tích số giữa điện tích của một bản tụ và hiệu điện thế giữa hai bản tụ.
D. Tỷ số giữa năng lượng tích trữ và hiệu điện thế giữa hai bản tụ.
6. Một tụ điện có điện dung $C=10 \mu F$ được mắc vào một nguồn điện có hiệu điện thế $U=6V$. Năng lượng tích trữ trong tụ điện là bao nhiêu?
A. $1.8 \times 10^{-4} J$
B. $3.6 \times 10^{-4} J$
C. $9 \times 10^{-5} J$
D. $1.8 \times 10^{-5} J$
7. Ứng dụng nào sau đây của tụ điện là phổ biến nhất trong các thiết bị điện tử?
A. Lưu trữ năng lượng dưới dạng pin.
B. Chỉnh lưu dòng điện xoay chiều thành một chiều.
C. Lọc tín hiệu, làm phẳng điện áp xoay chiều.
D. Tạo ra từ trường mạnh.
8. Một tụ điện có điện dung $C$ và được nạp điện với điện tích $Q$. Nếu tăng hiệu điện thế giữa hai bản tụ lên gấp đôi, thì điện dung của tụ thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên gấp đôi.
B. Giảm đi một nửa.
C. Không thay đổi.
D. Tăng lên gấp bốn.
9. Tụ điện nào sau đây có khả năng lưu trữ năng lượng lớn nhất nếu cùng được nạp đến một hiệu điện thế $U$ nhất định?
A. Tụ điện có điện dung $C_1 = 1 \mu F$
B. Tụ điện có điện dung $C_2 = 2 \mu F$
C. Tụ điện có điện dung $C_3 = 0.5 \mu F$
D. Tụ điện có điện dung $C_4 = 10 \mu F$
10. Đơn vị của điện dung trong hệ SI là gì?
A. Volt (V)
B. Ampere (A)
C. Farad (F)
D. Coulomb (C)
11. Một tụ điện có điện dung $C$ được nạp điện với hiệu điện thế $U$. Nếu giữ nguyên điện dung và tăng điện tích trên một bản tụ lên gấp đôi, thì hiệu điện thế giữa hai bản tụ sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên gấp đôi.
B. Giảm đi một nửa.
C. Không thay đổi.
D. Tăng lên gấp bốn.
12. Khi hai tụ điện có điện dung $C_1$ và $C_2$ mắc song song, điện dung tương đương của hệ là:
A. $C_{eq} = C_1 + C_2$
B. $C_{eq} = \frac{1}{C_1} + \frac{1}{C_2}$
C. $C_{eq} = \frac{C_1 C_2}{C_1 + C_2}$
D. $C_{eq} = \frac{C_1 + C_2}{C_1 C_2}$
13. Một tụ điện có điện dung $C=2 \mu F$. Nếu hiệu điện thế giữa hai bản tụ là $U=100V$, năng lượng tích trữ trong tụ là:
A. $0.01 J$
B. $10 J$
C. $0.02 J$
D. $0.005 J$
14. Trong mạch điện xoay chiều, tụ điện có vai trò gì?
A. Chỉ cho dòng điện một chiều đi qua.
B. Chỉ cho dòng điện xoay chiều đi qua.
C. Cho cả dòng điện một chiều và xoay chiều đi qua.
D. Cản trở dòng điện xoay chiều và cho dòng điện một chiều đi qua.
15. Khi một tụ điện được nạp điện, điện tích được tích trữ ở đâu?
A. Chỉ trên một bản tụ.
B. Trên cả hai bản tụ, với lượng điện tích bằng nhau và trái dấu.
C. Ở lớp điện môi giữa hai bản tụ.
D. Trong dây nối với tụ điện.