Trắc nghiệm Chân trời Vật lý 11 Bài 2 Phương trình dao động điều hòa
Trắc nghiệm Chân trời Vật lý 11 Bài 2 Phương trình dao động điều hòa
1. Một vật dao động điều hòa với biên độ 4 cm và chu kỳ 2 s. Tần số góc của dao động là bao nhiêu?
A. 0.5 rad/s
B. 1 rad/s
C. $\pi$ rad/s
D. $2\pi$ rad/s
2. Một vật dao động điều hòa với phương trình $x = 3\cos(4t + \frac{\pi}{4})$. Gia tốc cực đại của vật có độ lớn bằng bao nhiêu?
A. 3 m/s$^2$
B. 12 m/s$^2$
C. 48 m/s$^2$
D. 9 m/s$^2$
3. Dao động của con lắc lò xo là một ví dụ về loại dao động nào?
A. Dao động cưỡng bức
B. Dao động duy trì
C. Dao động tự do
D. Dao động có điều hòa
4. Khi một vật dao động điều hòa đi qua vị trí cân bằng, đại lượng nào sau đây có giá trị cực đại?
A. Li độ
B. Gia tốc
C. Vận tốc
D. Độ lớn lực phục hồi
5. Một vật dao động điều hòa với phương trình $x = 5\cos(2t)$. Tốc độ cực đại của vật là bao nhiêu?
A. 5 cm/s
B. 10 cm/s
C. 2 cm/s
D. 20 cm/s
6. Một vật thực hiện dao động điều hòa theo phương trình $x = 5\cos(2\pi t + \frac{\pi}{2})$ cm. Biên độ dao động của vật là bao nhiêu?
A. 5 cm
B. 10 cm
C. $2\pi$ rad/s
D. $\frac{\pi}{2}$ rad
7. Một con lắc đơn dao động điều hòa với phương trình $s = 10\cos(2t)$ cm. Chu kỳ dao động của con lắc là bao nhiêu?
A. 2 s
B. $\pi$ s
C. $2\pi$ s
D. 0.5 s
8. Một vật dao động điều hòa có phương trình $x = 10\cos(\frac{\pi}{3} t + \frac{\pi}{6})$. Li độ của vật tại thời điểm $t = 1.5$ s là bao nhiêu?
A. 0 cm
B. 5 cm
C. $-5$ cm
D. $5\sqrt{3}$ cm
9. Cho phương trình dao động điều hòa $x = 10\sin(4\pi t)$ cm. Tần số góc của dao động là bao nhiêu?
A. 4 Hz
B. $4\pi$ rad/s
C. 2 s
D. 10 cm
10. Một vật dao động điều hòa với tần số $f = 2$ Hz. Tần số góc của dao động là bao nhiêu?
A. 2 rad/s
B. 4 rad/s
C. $4\pi$ rad/s
D. $2\pi$ rad/s
11. Một vật dao động điều hòa có biên độ A. Khi vật có li độ $x = \frac{A}{\sqrt{2}}$, tỉ số giữa động năng và thế năng là bao nhiêu?
12. Phương trình dao động điều hòa $x = A\cos(\omega t + \phi)$ mô tả chuyển động của vật dọc theo trục nào?
A. Trục tung
B. Trục hoành
C. Trục không gian
D. Trục thời gian
13. Một vật dao động điều hòa có phương trình $x = 4\cos(2t)$ cm. Chu kỳ dao động của vật là bao nhiêu?
A. $2\pi$ s
B. 2 s
C. $\pi$ s
D. 0.5 s
14. Một vật dao động điều hòa với phương trình $x = 2\cos(2\pi t)$. Thời gian để vật đi từ vị trí biên dương đến vị trí cân bằng là bao nhiêu?
A. 0.25 s
B. 0.5 s
C. 1 s
D. 0.125 s
15. Một vật thực hiện dao động điều hòa. Khi vật ở vị trí có li độ $x = \frac{A}{2}$, tỉ số giữa động năng và thế năng là bao nhiêu?