Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 13 Nhân giống cây trồng
1. Phương pháp nhân giống nào cho phép loại bỏ bệnh virus tồn tại trong cây mẹ hiệu quả?
A. Giâm cành
B. Chiết cành
C. Ghép cành
D. Nuôi cấy đỉnh sinh trưởng (mô non)
2. Giâm cành ra rễ tốt nhất thường sử dụng loại cành nào?
A. Cành già, hóa gỗ hoàn toàn
B. Cành non, chưa hóa gỗ
C. Cành bánh tẻ, có sức sống tốt
D. Cành ra hoa hoặc đã đậu quả
3. Khi nhân giống bằng phương pháp chiết cành, việc khoanh vỏ và bó bầu nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường khả năng quang hợp của cành
B. Tạo điều kiện cho rễ phát triển từ vết khoanh vỏ
C. Ngăn chặn sự xâm nhập của sâu bệnh
D. Tăng cường hấp thụ nước và khoáng chất
4. Phương pháp nhân giống vô tính phổ biến nhất hiện nay, cho phép tạo ra số lượng lớn cây trồng đồng đều về mặt di truyền và đặc tính, là gì?
A. Chiết cành
B. Ghép cành
C. Nuôi cấy mô tế bào thực vật
D. Giâm cành
5. Khi nhân giống bằng phương pháp chiết cành, việc bó bầu thường sử dụng vật liệu gì?
A. Bao nylon màu đen
B. Giấy báo ẩm
C. Mùn cưa ẩm hoặc đất ẩm
D. Vải màn
6. Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy thường chứa các thành phần dinh dưỡng thiết yếu. Thành phần nào sau đây là quan trọng nhất cho sự sinh trưởng và phát triển của mô sẹo?
A. Vitamin và khoáng chất
B. Đường (Sacrose) và hormone thực vật
C. Chất điều hòa sinh trưởng
D. Nước cất và các nguyên tố vi lượng
7. Khi nhân giống bằng phương pháp giâm cành, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kích thích ra rễ?
A. Độ ẩm không khí
B. Ánh sáng mặt trời
C. Nồng độ auxin thực vật
D. Nhiệt độ môi trường
8. Chiết cành là phương pháp nhân giống vô tính, trong đó người ta tạo ra rễ trên cành khi cành còn gắn với cây mẹ. Tại sao phương pháp này thường cho tỉ lệ thành công cao?
A. Cành chiết được cung cấp dinh dưỡng liên tục từ cây mẹ
B. Cành chiết được bảo vệ khỏi tác động của môi trường
C. Cành chiết có diện tích tiếp xúc với đất lớn
D. Kỹ thuật khoanh vỏ và bó bầu đơn giản
9. Nhược điểm của việc sử dụng cành giâm từ cây đã già cỗi hoặc cây quá non là gì?
A. Tăng nguy cơ nhiễm bệnh
B. Giảm tỷ lệ nảy mầm và ra rễ
C. Cây con phát triển yếu ớt
D. Tất cả các đáp án trên
10. Trong kỹ thuật nuôi cấy mô, việc sử dụng các chất điều hòa sinh trưởng với tỷ lệ khác nhau sẽ ảnh hưởng đến quá trình phát triển của mô như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của mô
B. Quyết định sự hình thành chồi hay rễ
C. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng
D. Không ảnh hưởng đến sự phát triển của mô
11. Ưu điểm của việc nhân giống cây trồng bằng phương pháp giâm cành là gì?
A. Tạo ra cây con có bộ rễ khỏe hơn cây mẹ
B. Bảo tồn được đặc tính di truyền của cây mẹ
C. Thích hợp cho tất cả các loại cây trồng
D. Cho năng suất cao hơn cây trồng từ hạt
12. Phương pháp nhân giống vô tính nào phù hợp nhất để nhân nhanh các giống cây trồng có giá trị kinh tế cao và yêu cầu độ đồng đều lớn?
A. Giâm cành
B. Chiết cành
C. Ghép cành
D. Nuôi cấy mô
13. Trong kỹ thuật nuôi cấy mô, việc đưa cây con từ môi trường nuôi cấy ra môi trường bên ngoài cần được thực hiện cẩn thận qua giai đoạn nào để cây thích nghi dần?
A. Giai đoạn tạo chồi
B. Giai đoạn ra hoa
C. Giai đoạn huấn luyện (acclimatization)
D. Giai đoạn nhân nhanh
14. Phương pháp nhân giống nào giúp bảo tồn và nhân rộng các giống cây quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng hoặc khó nhân bằng phương pháp truyền thống?
A. Giâm cành
B. Chiết cành
C. Nuôi cấy mô
D. Ghép cành
15. Cây trồng được nhân giống bằng phương pháp giâm cành có nhược điểm về hệ rễ là gì?
A. Hệ rễ chùm yếu, kém phát triển
B. Hệ rễ cọc không ăn sâu
C. Hệ rễ bất định, thường kém phát triển và không ăn sâu
D. Hệ rễ ăn quá sâu, khó kiểm soát
16. Kỹ thuật ghép cành thường được áp dụng để nhân giống các loại cây ăn quả lâu năm như xoài, cam, táo là do:
A. Cây mẹ khó ra rễ khi giâm hoặc chiết
B. Giúp cây ra hoa và đậu quả sớm hơn
C. Kết hợp được ưu điểm của nhiều giống khác nhau và rút ngắn thời gian cho quả
D. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh cho cây
17. Phương pháp nhân giống nào thường được áp dụng cho các loại cây thân thảo có khả năng ra rễ mạnh từ thân, ví dụ như hoa hồng, cúc, khoai lang?
A. Chiết cành
B. Ghép cành
C. Giâm cành
D. Nuôi cấy mô
18. Nhân giống bằng phương pháp ghép mắt (ghép chồi) thường được áp dụng cho loại cây trồng nào phổ biến?
A. Cây lương thực (lúa, ngô)
B. Cây ăn quả có múi và hoa hồng
C. Cây lấy củ (khoai tây, cà rốt)
D. Cây lấy hạt (đậu, lạc)
19. Khi thực hiện ghép cành, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự liền mạch và phát triển của hai bộ phận ghép?
A. Độ ẩm của cành ghép
B. Sự trùng khớp về tầng sinh mạch
C. Thời tiết nắng nóng
D. Loại vật liệu bó cành
20. Trong nuôi cấy mô, việc tạo ra cây con hoàn chỉnh từ mô sẹo thường trải qua giai đoạn nào sau khi mô sẹo đã hình thành?
A. Giai đoạn nhân nhanh
B. Giai đoạn ra hoa
C. Giai đoạn tái sinh cơ quan (chồi, rễ)
D. Giai đoạn ra quả
21. Để nhân giống cây khoai tây, người ta thường sử dụng bộ phận nào của cây?
A. Lá
B. Thân
C. Rễ
D. Củ (mầm)
22. Phương pháp nhân giống hữu tính sử dụng hạt giống có nhược điểm chính là gì so với nhân giống vô tính?
A. Tốn nhiều thời gian và công sức
B. Cây con không đồng đều về đặc tính di truyền
C. Dễ bị nhiễm bệnh từ môi trường
D. Tỷ lệ nảy mầm thấp
23. Trong kỹ thuật nuôi cấy mô, giai đoạn nào là quan trọng để nhân số lượng lớn các chồi đã hình thành?
A. Giai đoạn cảm ứng tạo mô sẹo
B. Giai đoạn tái sinh rễ
C. Giai đoạn nhân nhanh (multiplication)
D. Giai đoạn huấn luyện
24. Khi ghép cành, bộ phận được lấy từ cây mẹ để ghép vào gốc ghép gọi là gì?
A. Gốc ghép
B. Chồi
C. Cành ghép
D. Mầm
25. Ưu điểm nổi bật của phương pháp nhân giống bằng ghép cành so với các phương pháp giâm, chiết cành là gì?
A. Cho phép tạo ra cây trồng có bộ rễ khỏe mạnh hơn
B. Dễ thực hiện và ít tốn kém chi phí
C. Kết hợp được đặc tính tốt của hai giống cây
D. Tỷ lệ sống sót của cây con cao hơn hẳn