Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

1. Đâu là vai trò quan trọng nhất của việc luân canh cây trồng trong chiến lược phòng trừ sâu bệnh hại?

A. Làm gián đoạn chu kỳ sống và nguồn thức ăn của các loại sâu bệnh đặc thù của cây trồng trước đó.
B. Tăng năng suất cây trồng hiện tại.
C. Cải thiện độ phì nhiêu của đất.
D. Giảm lượng nước tưới cần thiết.

2. Trong phòng trừ tổng hợp dịch hại (IPM), việc xác định ngưỡng kinh tế của dịch hại dựa trên cơ sở nào là quan trọng nhất để đưa ra quyết định xử lý?

A. Mức độ thiệt hại dự kiến có thể gây ra và chi phí cho các biện pháp phòng trừ.
B. Số lượng cá thể dịch hại có mặt trên đồng ruộng.
C. Khả năng kháng thuốc của dịch hại.
D. Thời điểm cây trồng đang trong giai đoạn sinh trưởng quan trọng nhất.

3. Ý nghĩa của việc tổng hợp các biện pháp trong phòng trừ dịch hại là gì?

A. Kết hợp nhiều phương pháp khác nhau để đạt hiệu quả phòng trừ cao nhất và bền vững, giảm sự phụ thuộc vào một biện pháp duy nhất.
B. Chỉ sử dụng một loại thuốc trừ sâu hiệu quả nhất.
C. Áp dụng mọi biện pháp phòng trừ mà không cần xem xét.
D. Chỉ tập trung vào biện pháp canh tác.

4. Đâu là vai trò chính của cây dẫn dụ trong quản lý dịch hại trên đồng ruộng?

A. Thu hút sâu hại tập trung về một khu vực để dễ dàng tiêu diệt hoặc bẫy.
B. Cung cấp dinh dưỡng bổ sung cho cây trồng chính.
C. Làm giảm sự cạnh tranh ánh sáng của cây trồng chính.
D. Tăng cường khả năng chống chịu bệnh của cây trồng chính.

5. Khi một loại bệnh hại cây trồng có khả năng lây lan nhanh chóng qua nước mưa bắn tóe, biện pháp phòng trừ nào là hiệu quả nhất để hạn chế sự lây lan này?

A. Áp dụng biện pháp tưới nước thấm hoặc nhỏ giọt thay vì tưới phun.
B. Tăng cường bón phân đạm cho cây.
C. Trồng cây với mật độ dày hơn.
D. Sử dụng thuốc trừ nấm phổ rộng.

6. Trong quản lý dịch hại cây trồng, ngưỡng phòng trừ thường được thiết lập dựa trên yếu tố nào?

A. Mật độ hoặc cường độ gây hại của dịch hại đạt đến mức có khả năng gây thiệt hại kinh tế đáng kể.
B. Sự xuất hiện của bất kỳ cá thể dịch hại nào trên đồng ruộng.
C. Thời tiết có dấu hiệu bất lợi cho cây trồng.
D. Tỷ lệ cây bị bệnh trên 50%.

7. Đâu là đặc điểm chung của các bệnh hại cây trồng do vi khuẩn gây ra?

A. Thường có biểu hiện thối nhũn, đốm lá loét hoặc héo rũ.
B. Gây ra các triệu chứng vàng lá liên tục và kéo dài.
C. Tạo ra các khối u sần trên thân hoặc rễ cây.
D. Chỉ tấn công vào giai đoạn cây con.

8. Tại sao các bệnh do virus trên cây trồng thường khó phòng trừ hơn các bệnh do vi khuẩn hoặc nấm?

A. Virus không có cấu tạo tế bào và chỉ có thể nhân lên bên trong tế bào sống của cây chủ, không có thuốc đặc trị.
B. Virus có khả năng kháng lại mọi loại thuốc bảo vệ thực vật.
C. Virus chỉ lây lan qua hạt giống.
D. Cây bị nhiễm virus luôn chết ngay lập tức.

9. Khi một cây trồng biểu hiện triệu chứng héo rũ đột ngột, có thể nguyên nhân là do loại sinh vật gây bệnh nào?

A. Vi khuẩn hoặc nấm gây bệnh mạch dẫn.
B. Nhện đỏ.
C. Sâu ăn lá.
D. Bệnh đốm lá do vi khuẩn.

10. Đặc điểm nào sau đây là dấu hiệu nhận biết cây trồng bị nhiễm bệnh phấn trắng?

A. Xuất hiện lớp bột màu trắng hoặc xám trên bề mặt lá, thân, hoa.
B. Lá cây bị vàng úa và rụng hàng loạt.
C. Thân cây bị thối nhũn và chảy nước.
D. Xuất hiện các đốm tròn màu nâu đỏ trên lá.

11. Biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự phát tán của bào tử nấm bệnh qua đường không khí?

A. Tiêu hủy tàn dư thực vật bị bệnh hoặc cắt tỉa cành lá bị nhiễm.
B. Phun thuốc trừ sâu định kỳ.
C. Tăng cường tưới nước cho cây.
D. Trồng cây với mật độ quá dày.

12. Khi nói về mầm bệnh tiềm ẩn, điều này ám chỉ điều gì trong lĩnh vực bệnh hại cây trồng?

A. Mầm bệnh tồn tại trong đất, hạt giống hoặc trên tàn dư thực vật mà chưa biểu hiện triệu chứng rõ ràng.
B. Mầm bệnh chỉ xuất hiện khi cây trồng bị suy yếu.
C. Mầm bệnh chỉ lây lan qua gió.
D. Mầm bệnh chỉ tồn tại trên lá cây.

13. Biện pháp phòng trừ sâu hại nào sau đây có khả năng gây kháng thuốc cao nhất nếu lạm dụng?

A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học có phổ tác động rộng.
B. Ứng dụng bẫy pheromone dẫn dụ côn trùng.
C. Tăng cường các loài thiên địch.
D. Luân canh cây trồng.

14. Trong các biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại, biện pháp nào thường được coi là bền vững và thân thiện với môi trường nhất về lâu dài?

A. Phòng trừ tổng hợp (IPM) dựa trên đa dạng các biện pháp.
B. Chỉ sử dụng thuốc trừ sâu hóa học thế hệ mới nhất.
C. Phun thuốc trừ sâu định kỳ theo lịch cố định.
D. Tiêu hủy toàn bộ cây trồng bị nhiễm bệnh.

15. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp canh tác trong quản lý sâu bệnh hại cây trồng?

A. Luân canh cây trồng và sử dụng giống kháng bệnh.
B. Phun thuốc trừ sâu sinh học.
C. Đặt bẫy dính màu.
D. Tiêu hủy tàn dư thực vật bị nhiễm bệnh nặng.

16. Tại sao việc sử dụng thuốc trừ bệnh có nguồn gốc từ vi nấm đối kháng (ví dụ: Trichoderma) lại được khuyến khích trong nông nghiệp hữu cơ?

A. Vi nấm đối kháng cạnh tranh dinh dưỡng và không gian sống với các vi sinh vật gây bệnh cho cây.
B. Vi nấm đối kháng trực tiếp tiêu diệt tất cả các loại vi sinh vật trong đất.
C. Vi nấm đối kháng làm tăng khả năng hấp thụ nước của cây.
D. Vi nấm đối kháng sản xuất ra các hormone tăng trưởng cho cây.

17. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp sinh học trong phòng trừ sâu bệnh hại?

A. Sử dụng vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) để trừ sâu.
B. Phun thuốc trừ sâu hóa học thế hệ mới.
C. Phát triển và sử dụng các chế phẩm sinh học từ nấm đối kháng.
D. Khai thác và nhân nuôi các loài thiên địch.

18. Ý nghĩa của việc quản lý dịch hại dựa vào bối cảnh địa phương là gì trong nông nghiệp hiện đại?

A. Áp dụng các biện pháp phòng trừ phù hợp với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng, tập quán canh tác và các loại dịch hại đặc trưng của từng vùng.
B. Chỉ sử dụng các loại thuốc trừ sâu được sản xuất tại địa phương.
C. Tập trung vào các biện pháp phòng trừ truyền thống.
D. Phát triển các loại cây trồng chỉ có ở địa phương.

19. Trong hệ thống phòng trừ tổng hợp, việc sử dụng giống cây trồng có khả năng chống chịu sâu bệnh được xếp vào nhóm biện pháp nào?

A. Biện pháp canh tác và phòng ngừa.
B. Biện pháp sinh học.
C. Biện pháp hóa học.
D. Biện pháp vật lý.

20. Biện pháp nào sau đây là ví dụ điển hình của kiểm soát cơ học trong phòng trừ sâu hại?

A. Bắt và tiêu diệt sâu bằng tay hoặc công cụ.
B. Sử dụng bẫy đèn để thu hút côn trùng.
C. Phun dung dịch tỏi ớt để xua đuổi sâu.
D. Trồng cây xua đuổi côn trùng.

21. Tại sao việc kiểm tra đồng ruộng định kỳ lại đóng vai trò quan trọng trong hệ thống phòng trừ tổng hợp (IPM)?

A. Giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của sâu bệnh hại để có biện pháp xử lý kịp thời, tránh lây lan diện rộng.
B. Xác định chính xác loại thuốc bảo vệ thực vật cần sử dụng.
C. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng trừ đã áp dụng.
D. Tăng cường sức đề kháng tự nhiên của cây trồng.

22. Ý nghĩa chính của việc áp dụng biện pháp vệ sinh đồng ruộng trong phòng trừ sâu bệnh hại là gì?

A. Loại bỏ nguồn sâu bệnh tiềm ẩn và nơi trú ngụ của chúng.
B. Tăng cường dinh dưỡng cho đất.
C. Cải thiện cấu trúc vật lý của đất.
D. Thu hút thêm các loài côn trùng có lợi.

23. Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của việc hiểu biết về chu kỳ phát triển của một loại sâu hại cụ thể?

A. Xác định đúng thời điểm và giai đoạn nhạy cảm nhất để áp dụng biện pháp phòng trừ hiệu quả.
B. Dự đoán chính xác màu sắc của sâu hại.
C. Biết được loại thức ăn ưa thích của sâu hại.
D. Ước lượng số lượng trứng mà sâu đẻ.

24. Trong các loại thiên địch, nhóm nào thường có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát quần thể sâu hại dạng ăn lá trên cây trồng?

A. Các loài bọ rùa, ong ký sinh, và chim.
B. Các loài tuyến trùng.
C. Các loại nấm gây bệnh cho côn trùng.
D. Các loài vi khuẩn gây bệnh cho côn trùng.

25. Khi một loại thuốc trừ sâu mới được giới thiệu, yếu tố nào cần được xem xét kỹ lưỡng nhất để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho hệ sinh thái nông nghiệp?

A. Độc tính đối với thiên địch và các sinh vật có ích khác.
B. Mùi hương của thuốc.
C. Khả năng hòa tan trong nước.
D. Thời gian bảo quản của thuốc.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là vai trò quan trọng nhất của việc luân canh cây trồng trong chiến lược phòng trừ sâu bệnh hại?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

Tags: Bộ đề 1

2. Trong phòng trừ tổng hợp dịch hại (IPM), việc xác định ngưỡng kinh tế của dịch hại dựa trên cơ sở nào là quan trọng nhất để đưa ra quyết định xử lý?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

Tags: Bộ đề 1

3. Ý nghĩa của việc tổng hợp các biện pháp trong phòng trừ dịch hại là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là vai trò chính của cây dẫn dụ trong quản lý dịch hại trên đồng ruộng?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

Tags: Bộ đề 1

5. Khi một loại bệnh hại cây trồng có khả năng lây lan nhanh chóng qua nước mưa bắn tóe, biện pháp phòng trừ nào là hiệu quả nhất để hạn chế sự lây lan này?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

Tags: Bộ đề 1

6. Trong quản lý dịch hại cây trồng, ngưỡng phòng trừ thường được thiết lập dựa trên yếu tố nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là đặc điểm chung của các bệnh hại cây trồng do vi khuẩn gây ra?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

Tags: Bộ đề 1

8. Tại sao các bệnh do virus trên cây trồng thường khó phòng trừ hơn các bệnh do vi khuẩn hoặc nấm?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

Tags: Bộ đề 1

9. Khi một cây trồng biểu hiện triệu chứng héo rũ đột ngột, có thể nguyên nhân là do loại sinh vật gây bệnh nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

Tags: Bộ đề 1

10. Đặc điểm nào sau đây là dấu hiệu nhận biết cây trồng bị nhiễm bệnh phấn trắng?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

Tags: Bộ đề 1

11. Biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự phát tán của bào tử nấm bệnh qua đường không khí?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

Tags: Bộ đề 1

12. Khi nói về mầm bệnh tiềm ẩn, điều này ám chỉ điều gì trong lĩnh vực bệnh hại cây trồng?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

Tags: Bộ đề 1

13. Biện pháp phòng trừ sâu hại nào sau đây có khả năng gây kháng thuốc cao nhất nếu lạm dụng?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

Tags: Bộ đề 1

14. Trong các biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại, biện pháp nào thường được coi là bền vững và thân thiện với môi trường nhất về lâu dài?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

Tags: Bộ đề 1

15. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp canh tác trong quản lý sâu bệnh hại cây trồng?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

Tags: Bộ đề 1

16. Tại sao việc sử dụng thuốc trừ bệnh có nguồn gốc từ vi nấm đối kháng (ví dụ: Trichoderma) lại được khuyến khích trong nông nghiệp hữu cơ?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

Tags: Bộ đề 1

17. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp sinh học trong phòng trừ sâu bệnh hại?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

Tags: Bộ đề 1

18. Ý nghĩa của việc quản lý dịch hại dựa vào bối cảnh địa phương là gì trong nông nghiệp hiện đại?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

Tags: Bộ đề 1

19. Trong hệ thống phòng trừ tổng hợp, việc sử dụng giống cây trồng có khả năng chống chịu sâu bệnh được xếp vào nhóm biện pháp nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

Tags: Bộ đề 1

20. Biện pháp nào sau đây là ví dụ điển hình của kiểm soát cơ học trong phòng trừ sâu hại?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao việc kiểm tra đồng ruộng định kỳ lại đóng vai trò quan trọng trong hệ thống phòng trừ tổng hợp (IPM)?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

Tags: Bộ đề 1

22. Ý nghĩa chính của việc áp dụng biện pháp vệ sinh đồng ruộng trong phòng trừ sâu bệnh hại là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của việc hiểu biết về chu kỳ phát triển của một loại sâu hại cụ thể?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

Tags: Bộ đề 1

24. Trong các loại thiên địch, nhóm nào thường có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát quần thể sâu hại dạng ăn lá trên cây trồng?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ

Tags: Bộ đề 1

25. Khi một loại thuốc trừ sâu mới được giới thiệu, yếu tố nào cần được xem xét kỹ lưỡng nhất để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho hệ sinh thái nông nghiệp?