Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 16 Một số hại cây trồng thường gặp và biện pháp phòng trừ
1. Triệu chứng lá vàng, rụng lá trên cây trồng thường phổ biến do nhóm đối tượng gây hại nào gây ra?
A. Sâu ăn lá và rệp.
B. Nấm gây bệnh thán thư và vi khuẩn.
C. Nhện đỏ và bệnh phấn trắng.
D. Virus và bệnh bạc lá.
2. Đâu là vai trò chính của thiên địch trong hệ thống phòng trừ sâu bệnh hại?
A. Tiêu diệt toàn bộ các loại côn trùng, kể cả côn trùng có lợi.
B. Kiểm soát số lượng quần thể sâu hại bằng cách ăn thịt hoặc ký sinh trên chúng.
C. Phát tán mầm bệnh nhanh hơn.
D. Làm giảm khả năng kháng thuốc của sâu hại.
3. Để phòng trừ bệnh sương mai trên dưa chuột, biện pháp nào là quan trọng nhất về mặt canh tác?
A. Tưới nước vào buổi trưa khi trời nắng gắt.
B. Tạo luống cao, thoát nước tốt và tưới nước vào buổi sáng.
C. Trồng với mật độ dày để tăng khả năng che phủ.
D. Bón nhiều phân hữu cơ hoai mục.
4. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để phòng trừ sâu tơ hại rau cải, một loại sâu có khả năng kháng thuốc cao?
A. Chỉ sử dụng thuốc hóa học có hoạt chất mạnh nhất.
B. Luân phiên sử dụng các nhóm thuốc hóa học có cơ chế tác động khác nhau và kết hợp với biện pháp sinh học.
C. Tăng cường phun thuốc bảo vệ thực vật khi thấy sâu xuất hiện.
D. Phun thuốc trừ sâu vào ban ngày khi sâu hoạt động mạnh nhất.
5. Triệu chứng đốm lá trên cây cà chua thường có hình dạng và màu sắc đặc trưng nào?
A. Các vết bệnh nhỏ li ti, màu trắng bạc.
B. Các đốm tròn hoặc bất định, có màu nâu, vàng hoặc đen, đôi khi có vòng đồng tâm.
C. Các đốm màu tím lan rộng nhanh chóng.
D. Các vết bệnh loét sâu vào mô lá, có viền màu đỏ.
6. Đâu là nguyên nhân chính khiến bệnh cháy lá trên lúa thường bùng phát mạnh vào mùa mưa hoặc khi có độ ẩm cao?
A. Sự phát triển mạnh của nhện gié.
B. Sự phát tán và xâm nhập của bào tử nấm Pyricularia oryzae.
C. Hoạt động mạnh của bọ trĩ.
D. Sự tấn công của tuyến trùng rễ.
7. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh lở cổ rễ ở cây con?
A. Tưới nước thường xuyên và đẫm.
B. Kiểm soát độ ẩm đất, tránh úng nước và sử dụng giá thể sạch bệnh.
C. Bón nhiều phân đạm.
D. Che chắn cây con khỏi ánh nắng mặt trời trực tiếp.
8. Triệu chứng thối gốc trên cây ăn quả, biểu hiện thân cây bị thối đen từ mặt đất lan dần lên trên, dẫn đến cây héo và chết, thường do loại tác nhân nào gây ra?
A. Virus.
B. Nấm Phytophthora hoặc Pythium.
C. Vi khuẩn.
D. Tuyến trùng.
9. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng trừ sâu cuốn lá hại lúa?
A. Sử dụng bẫy pheromone để phát hiện sớm và kiểm soát bướm.
B. Thả ong ký sinh Tetrastichus schoenobii.
C. Phun thuốc trừ sâu hóa học khi mật độ sâu cao.
D. Cày sâu, lấp đất để tiêu diệt nhộng.
10. Đâu là dấu hiệu nhận biết ban đầu của bệnh ghẻ trên cây khoai tây?
A. Lá cây bị vàng và khô héo.
B. Xuất hiện các đốm màu xanh nhạt trên củ, sau đó phát triển thành các vết sần sùi, lồi lõm màu nâu đen.
C. Thân cây bị thối đen từ gốc.
D. Rễ cây bị teo tóp và ngừng phát triển.
11. Tại sao cây trồng bị nhiễm bệnh vàng lá gân xanh thường có biểu hiện sinh trưởng kém, lá nhỏ và biến dạng?
A. Do sâu đục thân phá hoại hệ thống mạch dẫn.
B. Do virus làm rối loạn quá trình trao đổi chất và sinh trưởng.
C. Do nấm rễ làm giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng.
D. Do thiếu hụt vi lượng kẽm.
12. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được xem là biện pháp phòng trừ tổng hợp (IPM) đối với sâu bệnh hại cây trồng?
A. Sử dụng thuốc hóa học với liều lượng cao và phun định kỳ để tiêu diệt hoàn toàn mọi loại sâu bệnh.
B. Luân canh cây trồng để cắt đứt chu kỳ sống của sâu bệnh.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác như vệ sinh đồng ruộng, mật độ gieo trồng hợp lý.
D. Sử dụng các loại thiên địch để khống chế số lượng sâu hại.
13. Việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học có thể gây ra những tác động tiêu cực nào?
A. Tăng cường sức đề kháng tự nhiên của cây trồng.
B. Tiêu diệt cả thiên địch của sâu hại và gây ô nhiễm môi trường.
C. Cải thiện chất lượng đất canh tác.
D. Kích thích cây trồng phát triển nhanh hơn.
14. Việc trồng xen canh hoặc đa canh các loại cây trồng khác nhau có tác dụng gì trong phòng trừ sâu bệnh?
A. Tăng cường cạnh tranh dinh dưỡng, làm cây trồng yếu đi.
B. Tạo môi trường phức tạp, hạn chế sự phát triển và lây lan của sâu bệnh chuyên chủ.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho các loại nấm gây bệnh phát triển.
D. Làm tăng tốc độ kháng thuốc của sâu hại.
15. Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc quản lý bệnh chổi rồng trên cây có múi?
A. Tiêu hủy cây bệnh nặng để ngăn chặn lây lan.
B. Kiểm soát rầy ch trích hút nhựa cây, là môi giới truyền bệnh.
C. Sử dụng thuốc trừ nấm phổ rộng.
D. Chọn giống kháng bệnh hoặc sạch bệnh.
16. Việc sử dụng các chế phẩm sinh học chứa nấm đối kháng như Trichoderma spp. để phòng trừ bệnh hại cây trồng thuộc nhóm biện pháp nào?
A. Biện pháp hóa học.
B. Biện pháp canh tác.
C. Biện pháp sinh học.
D. Biện pháp vật lý.
17. Trong các biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại, biện pháp nào thuộc nhóm biện pháp canh tác?
A. Phun thuốc trừ sâu sinh học chứa vi khuẩn Bacillus thuringiensis.
B. Sử dụng bẫy đèn để thu hút và tiêu diệt bướm đêm.
C. Thay đổi thời vụ gieo trồng để né lứa sâu hại cao điểm.
D. Phun thuốc trừ cỏ hóa học.
18. Việc sử dụng thuốc trừ bệnh có tính lưu dẫn (systemic fungicide) có ưu điểm gì so với thuốc tiếp xúc (contact fungicide)?
A. Thuốc tiếp xúc có tác dụng lâu dài hơn.
B. Thuốc lưu dẫn có thể di chuyển trong cây, bảo vệ cả những bộ phận chưa được phun thuốc và chống rửa trôi tốt hơn.
C. Thuốc tiếp xúc ít gây độc cho môi trường.
D. Thuốc lưu dẫn chỉ có tác dụng với bệnh bên ngoài cây.
19. Triệu chứng xoăn lá trên cây cà chua thường do tác nhân nào gây ra?
A. Sâu ăn lá.
B. Bệnh đốm lá.
C. Virus hoặc nhện trắng.
D. Bệnh thán thư.
20. Triệu chứng thối nhũn trên các loại rau như bắp cải, cà chua thường do nhóm đối tượng nào gây ra và phát triển mạnh trong điều kiện nào?
A. Nấm mốc, phát triển mạnh khi khô hạn.
B. Vi khuẩn, phát triển mạnh khi ẩm ướt và nhiệt độ cao.
C. Tuyến trùng, phát triển mạnh khi đất chua.
D. Virus, phát triển mạnh khi thiếu ánh sáng.
21. Triệu chứng rụng hoa, rụng quả non trên cây ăn quả có thể do những nguyên nhân nào gây ra?
A. Sự phát triển mạnh của rệp.
B. Thiếu nước, thiếu dinh dưỡng hoặc sâu bệnh tấn công hoa/quả.
C. Nhiệt độ quá thấp.
D. Tất cả các đáp án trên.
22. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng trừ bệnh đốm đen trên hoa hồng?
A. Phun thuốc trừ sâu thông thường.
B. Tưới nước đẫm vào gốc cây.
C. Cắt bỏ và tiêu hủy các lá bị bệnh, giữ cho tán lá thông thoáng, và có thể sử dụng thuốc trừ nấm khi cần thiết.
D. Bón nhiều phân đạm để cây khỏe mạnh.
23. Đặc điểm nhận biết chính của sâu đục thân trên cây ngô là gì?
A. Lá cây bị ăn trụi hoàn toàn.
B. Xuất hiện các lỗ đục trên thân, cành, bên trong có ấu trùng và phân.
C. Rễ cây bị ăn rỗng ruột.
D. Quả bị biến màu và mềm nhũn.
24. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp kiểm dịch thực vật?
A. Sử dụng giống cây trồng kháng bệnh.
B. Phun thuốc trừ sâu định kỳ trên diện rộng.
C. Kiểm tra và kiểm soát chặt chẽ việc nhập khẩu, vận chuyển giống cây trồng và sản phẩm nông nghiệp.
D. Vệ sinh đồng ruộng sau mỗi vụ thu hoạch.
25. Triệu chứng vàng lá trên cây đậu tương, biểu hiện vàng đều toàn bộ lá, đôi khi kèm theo đốm nhỏ, thường liên quan đến nhóm đối tượng nào?
A. Sâu ăn rễ.
B. Bệnh phấn trắng.
C. Thiếu hụt dinh dưỡng hoặc bệnh do vi khuẩn/nấm.
D. Tuyến trùng.