Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

1. Loại vi sinh vật nào được sử dụng rộng rãi để kiểm soát bệnh thán thư, đốm lá trên nhiều loại cây trồng bằng cách cạnh tranh dinh dưỡng và sản xuất enzyme?

A. Bacillus subtilis
B. Trichoderma spp.
C. Pseudomonas fluorescens
D. Metarhizium anisopliae

2. Trong công nghệ vi sinh ứng dụng cho nông nghiệp, chất điều hòa sinh trưởng thực vật có thể được sản xuất bởi:

A. Chỉ các loại nấm ký sinh.
B. Các loại vi khuẩn và nấm có lợi.
C. Chỉ các loại virus gây bệnh.
D. Các loại vi khuẩn gây hại.

3. Trong ứng dụng công nghệ vi sinh, việc sử dụng vi khuẩn cố định đạm như Rhizobium có vai trò trực tiếp trong việc phòng trừ sâu bệnh bằng cách nào?

A. Tiết ra các hợp chất kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
B. Cung cấp dinh dưỡng đạm cho cây, giúp cây khỏe mạnh và tăng cường sức đề kháng tự nhiên.
C. Cạnh tranh không gian sống với các loài nấm gây bệnh.
D. Sản xuất enzyme phân giải vật chất hữu cơ.

4. Tác nhân vi sinh nào sau đây có khả năng kiểm soát các bệnh do tuyến trùng gây hại rễ cây?

A. Bacillus thuringiensis
B. Beauveria bassiana
C. Arthrobotrys oligospora
D. Saccharomyces cerevisiae

5. Việc sử dụng vi sinh vật có lợi trong đất có thể gián tiếp giúp cây trồng chống chịu sâu bệnh bằng cách:

A. Tăng cường khả năng quang hợp của cây.
B. Cải thiện cấu trúc đất, giúp rễ cây khỏe mạnh và hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
C. Tiết ra các chất thu hút sâu hại đến một khu vực nhất định.
D. Tạo ra các hợp chất gây độc cho cây trồng.

6. Cơ chế nào sau đây không phải là cách thức hoạt động chính của vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) trong việc phòng trừ sâu hại?

A. Sản xuất protein độc tố.
B. Tạo ra các enzyme tiêu hóa protein.
C. Kháng lại sự xâm nhập của các loại virus gây bệnh cho côn trùng.
D. Gây tắc nghẽn hệ tiêu hóa của sâu hại.

7. Việc kết hợp sử dụng chế phẩm vi sinh vật đối kháng với biện pháp canh tác luân canh cây trồng có ý nghĩa gì trong quản lý sâu bệnh?

A. Tăng cường sự phát triển của vi sinh vật gây hại.
B. Phá vỡ chu kỳ sinh trưởng và phát triển của sâu bệnh, đồng thời tạo môi trường thuận lợi cho vi sinh vật có lợi phát triển.
C. Giảm thiểu nhu cầu nước tưới cho cây trồng.
D. Tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng của cây.

8. Để phòng trừ bệnh vàng lá thối rễ trên cây có múi, việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật đối kháng cần lưu ý điều gì?

A. Chỉ áp dụng khi cây đã có biểu hiện bệnh nặng.
B. Kết hợp với việc tưới nước thường xuyên với lượng lớn.
C. Áp dụng sớm, đặc biệt là vào giai đoạn cây còn non hoặc khi thời tiết thuận lợi cho bệnh phát triển.
D. Chỉ phun lên lá để diệt trừ nguồn bệnh.

9. Trong việc phòng trừ sâu hại, việc sử dụng virus gây bệnh cho côn trùng (baculovirus) có ưu điểm gì nổi bật so với thuốc hóa học?

A. Tác động nhanh và hiệu quả trên diện rộng tức thời.
B. Tính đặc hiệu cao, chỉ tấn công vào một vài loài sâu hại nhất định, an toàn cho côn trùng có ích và môi trường.
C. Dễ dàng hòa tan trong nước và ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.
D. Chi phí sản xuất thấp và dễ dàng bảo quản lâu dài.

10. Khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật, việc hiểu rõ tác nhân đích của chế phẩm giúp ích gì cho người nông dân?

A. Xác định thời điểm phun thuốc hóa học tốt nhất.
B. Lựa chọn chế phẩm phù hợp với loại sâu, bệnh cụ thể cần phòng trừ.
C. Đánh giá khả năng sinh trưởng của cây trồng.
D. Tính toán lượng phân bón cần thiết.

11. Tác nhân vi sinh nào sau đây là một loại nấm nội ký sinh (endoparasitic fungi) được sử dụng để kiểm soát các loài côn trùng gây hại?

A. Bacillus thuringiensis
B. Trichoderma harzianum
C. Metarhizium anisopliae
D. Saccharomyces cerevisiae

12. Vi khuẩn có khả năng sản xuất các hợp chất kháng sinh ức chế sự phát triển của nấm Pythium spp. và Phytophthora spp. gây bệnh chết rạp cây con thuộc nhóm nào?

A. Rhizobium
B. Pseudomonas fluorescens
C. Azotobacter
D. Nitrobacter

13. Khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật đối kháng, yếu tố nào cần được xem xét để đảm bảo hiệu quả cao nhất?

A. Thời điểm phun thuốc hóa học song song.
B. Điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm) và thời điểm áp dụng.
C. Loại giống cây trồng được trồng.
D. Tần suất tưới nước cho cây.

14. Nấm Beauveria bassiana được ứng dụng rộng rãi trong phòng trừ sâu hại bởi khả năng nào sau đây?

A. Tạo ra kháng sinh ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh thực vật.
B. Ký sinh và xâm nhập vào cơ thể sâu hại, gây bệnh và làm chết chúng.
C. Phát triển các chất dẫn dụ sâu hại đến bẫy.
D. Kích thích cây trồng tăng cường khả năng kháng bệnh tự nhiên.

15. Trong các sản phẩm trừ sâu sinh học, chế phẩm từ vi khuẩn Pseudomonas fluorescens thường được biết đến với vai trò:

A. Kích thích sự phát triển của rễ cây thông qua việc cố định đạm.
B. Ức chế sự phát triển của các nấm gây bệnh rễ như Fusarium, Rhizoctonia.
C. Sản xuất enzyme phân giải thuốc trừ sâu hóa học.
D. Tạo ra các chất kháng sinh phổ rộng chống lại mọi loại vi khuẩn gây bệnh.

16. Việc sử dụng các chế phẩm vi sinh vật đối kháng để phòng trừ bệnh thán thư trên cây trồng là một ví dụ về:

A. Sử dụng hóa chất hóa học để tiêu diệt mầm bệnh.
B. Áp dụng biện pháp canh tác tổng hợp (IPM) với yếu tố sinh học.
C. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật tiền hóa học.
D. Kỹ thuật diệt khuẩn bằng nhiệt độ cao.

17. Ưu điểm chính của việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

A. Tác động nhanh, hiệu quả tức thời và chi phí sản xuất thấp hơn.
B. An toàn hơn cho môi trường, sức khỏe con người và ít gây kháng thuốc.
C. Có khả năng tiêu diệt tất cả các loại sinh vật gây hại cây trồng.
D. Dễ dàng tồn trữ và vận chuyển trong thời gian dài.

18. Virus có nguồn gốc từ côn trùng (Entomopathogenic viruses) thường được sử dụng để phòng trừ sâu hại thuộc nhóm nào là chủ yếu?

A. Nhện và các loài gây hại cho rễ cây.
B. Sâu bướm, ấu trùng muỗi và một số loài ruồi.
C. Các loại tuyến trùng gây hại cho cây trồng.
D. Nấm gây bệnh cho lá cây.

19. Chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn Bacillus subtilis thường được dùng để phòng trừ bệnh hại nào trên cây trồng?

A. Bệnh cháy lá do vi khuẩn Pseudomonas syringae.
B. Bệnh phấn trắng do nấm Erysiphe spp.
C. Bệnh sương mai do nấm Phytophthora infestans.
D. Bệnh chết rạp cây con do nhiều loại nấm và vi khuẩn gây hại.

20. Nấm Metarhizium anisopliae có thể kiểm soát những nhóm sâu hại nào là chủ yếu?

A. Chủ yếu là các loại rệp hút nhựa.
B. Các loài bọ cánh cứng, châu chấu, mối và một số loại sâu non.
C. Chủ yếu là các loại ruồi và muỗi.
D. Các loại nhện đỏ và bọ trĩ.

21. Trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng, vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) chủ yếu tác động lên sâu hại thông qua cơ chế nào?

A. Sản sinh enzyme phân giải kitin của côn trùng.
B. Tạo ra độc tố protein tinh thể (Bt toxin) gây ngộ độc và tê liệt hệ tiêu hóa.
C. Cạnh tranh dinh dưỡng với sâu hại trong môi trường đất.
D. Ký sinh trực tiếp vào hệ thần kinh của sâu hại.

22. Khả năng tự bảo vệ của cây trồng khi tiếp xúc với các tác nhân vi sinh vật có lợi được gọi là gì?

A. Kháng thuốc sinh học.
B. Cảm ứng kháng bệnh (Induced resistance).
C. Thích nghi sinh thái.
D. Biến đổi gen tự thân.

23. Khi ứng dụng chế phẩm vi sinh vật đối kháng, việc tuân thủ liều lượng khuyến cáo là rất quan trọng vì:

A. Liều lượng thấp sẽ không có tác dụng.
B. Liều lượng cao có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến cây trồng hoặc các vi sinh vật có lợi khác.
C. Liều lượng cao giúp tiêu diệt hoàn toàn nguồn bệnh.
D. Liều lượng chỉ mang tính hình thức.

24. Việc sử dụng nấm đối kháng Trichoderma spp. trong quản lý bệnh hại cây trồng chủ yếu dựa vào cơ chế nào?

A. Sản xuất các loại kháng sinh mạnh tiêu diệt nấm bệnh.
B. Cạnh tranh dinh dưỡng và không gian sống với nấm gây bệnh, đồng thời tiết ra enzyme phân giải thành tế bào nấm bệnh.
C. Tạo ra các độc tố gây hại cho hệ miễn dịch của cây trồng.
D. Tăng cường khả năng hấp thụ nước và khoáng chất của cây.

25. Loại nấm nào sau đây thường được sử dụng để phòng trừ bệnh hại do côn trùng gây ra bằng cách xâm nhập và ăn mòn lớp cutin của chúng?

A. Aspergillus niger
B. Penicillium chrysogenum
C. Verticillium lecanii
D. Saccharomyces cerevisiae

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

1. Loại vi sinh vật nào được sử dụng rộng rãi để kiểm soát bệnh thán thư, đốm lá trên nhiều loại cây trồng bằng cách cạnh tranh dinh dưỡng và sản xuất enzyme?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

2. Trong công nghệ vi sinh ứng dụng cho nông nghiệp, chất điều hòa sinh trưởng thực vật có thể được sản xuất bởi:

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

3. Trong ứng dụng công nghệ vi sinh, việc sử dụng vi khuẩn cố định đạm như Rhizobium có vai trò trực tiếp trong việc phòng trừ sâu bệnh bằng cách nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

4. Tác nhân vi sinh nào sau đây có khả năng kiểm soát các bệnh do tuyến trùng gây hại rễ cây?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

5. Việc sử dụng vi sinh vật có lợi trong đất có thể gián tiếp giúp cây trồng chống chịu sâu bệnh bằng cách:

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

6. Cơ chế nào sau đây không phải là cách thức hoạt động chính của vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) trong việc phòng trừ sâu hại?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

7. Việc kết hợp sử dụng chế phẩm vi sinh vật đối kháng với biện pháp canh tác luân canh cây trồng có ý nghĩa gì trong quản lý sâu bệnh?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

8. Để phòng trừ bệnh vàng lá thối rễ trên cây có múi, việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật đối kháng cần lưu ý điều gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

9. Trong việc phòng trừ sâu hại, việc sử dụng virus gây bệnh cho côn trùng (baculovirus) có ưu điểm gì nổi bật so với thuốc hóa học?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

10. Khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật, việc hiểu rõ tác nhân đích của chế phẩm giúp ích gì cho người nông dân?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

11. Tác nhân vi sinh nào sau đây là một loại nấm nội ký sinh (endoparasitic fungi) được sử dụng để kiểm soát các loài côn trùng gây hại?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

12. Vi khuẩn có khả năng sản xuất các hợp chất kháng sinh ức chế sự phát triển của nấm Pythium spp. và Phytophthora spp. gây bệnh chết rạp cây con thuộc nhóm nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

13. Khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật đối kháng, yếu tố nào cần được xem xét để đảm bảo hiệu quả cao nhất?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

14. Nấm Beauveria bassiana được ứng dụng rộng rãi trong phòng trừ sâu hại bởi khả năng nào sau đây?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

15. Trong các sản phẩm trừ sâu sinh học, chế phẩm từ vi khuẩn Pseudomonas fluorescens thường được biết đến với vai trò:

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

16. Việc sử dụng các chế phẩm vi sinh vật đối kháng để phòng trừ bệnh thán thư trên cây trồng là một ví dụ về:

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

17. Ưu điểm chính của việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

18. Virus có nguồn gốc từ côn trùng (Entomopathogenic viruses) thường được sử dụng để phòng trừ sâu hại thuộc nhóm nào là chủ yếu?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

19. Chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn Bacillus subtilis thường được dùng để phòng trừ bệnh hại nào trên cây trồng?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

20. Nấm Metarhizium anisopliae có thể kiểm soát những nhóm sâu hại nào là chủ yếu?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

21. Trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng, vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) chủ yếu tác động lên sâu hại thông qua cơ chế nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

22. Khả năng tự bảo vệ của cây trồng khi tiếp xúc với các tác nhân vi sinh vật có lợi được gọi là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

23. Khi ứng dụng chế phẩm vi sinh vật đối kháng, việc tuân thủ liều lượng khuyến cáo là rất quan trọng vì:

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

24. Việc sử dụng nấm đối kháng Trichoderma spp. trong quản lý bệnh hại cây trồng chủ yếu dựa vào cơ chế nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

25. Loại nấm nào sau đây thường được sử dụng để phòng trừ bệnh hại do côn trùng gây ra bằng cách xâm nhập và ăn mòn lớp cutin của chúng?