Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt
1. Trong chế biến cà phê, quá trình rang có tác động chính đến yếu tố nào của hạt cà phê?
A. Kích thước và hình dạng hạt.
B. Màu sắc, hương thơm và mùi vị.
C. Hàm lượng caffeine.
D. Độ ẩm của hạt.
2. Trong công nghệ sản xuất bột cacao, quá trình conching (cán mịn) có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Làm tăng hàm lượng đường.
B. Giảm độ ẩm của bột cacao.
C. Phân tán đều các hạt cacao và chất béo, làm mịn cấu trúc và phát triển hương vị.
D. Tăng khả năng hòa tan của bột.
3. Phương pháp nào sau đây thường được áp dụng để kéo dài thời gian bảo quản của trái cây bằng cách giảm hoạt động hô hấp và ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại?
A. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
B. Đông lạnh nhanh.
C. Chế biến thành mứt hoặc nước ép.
D. Bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (Controlled Atmosphere Storage - CAS).
4. Trong quá trình chế biến sản phẩm trồng trọt, phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để bảo quản vitamin C trong rau củ quả tươi?
A. Luộc nhanh trong nước sôi có thêm một ít muối.
B. Chần qua nước nóng rồi làm lạnh nhanh (blanching).
C. Sấy khô bằng nhiệt độ cao.
D. Ngâm trong dung dịch đường đậm đặc.
5. Tại sao các loại dầu thực vật thường được tinh luyện trước khi sử dụng rộng rãi?
A. Để tăng độ nhớt của dầu.
B. Để loại bỏ tạp chất, cải thiện màu sắc, mùi vị và tăng độ ổn định.
C. Để làm giảm hàm lượng axit béo không bão hòa.
D. Để tăng điểm bốc khói của dầu.
6. Trong công nghệ chế biến rau củ thành dạng bột sấy phun, ưu điểm chính của phương pháp này là gì?
A. Chi phí đầu tư thấp.
B. Giữ được cấu trúc nguyên vẹn của rau củ.
C. Tạo ra sản phẩm dạng bột mịn, dễ hòa tan, bảo quản tốt và giữ được phần lớn dinh dưỡng.
D. Thời gian sấy rất nhanh.
7. Mục đích của quá trình thanh trùng (pasteurization) trong chế biến nước ép trái cây là gì?
A. Tăng cường hương vị trái cây.
B. Loại bỏ hoàn toàn các loại vi khuẩn và nấm men gây hại, kéo dài thời hạn sử dụng.
C. Giảm hàm lượng đường tự nhiên.
D. Giữ nguyên cấu trúc vật lý của nước ép.
8. Quá trình sấy lạnh (freeze-drying) được áp dụng cho các sản phẩm trồng trọt có ưu điểm nổi bật nào so với sấy nhiệt thông thường?
A. Chi phí đầu tư thấp.
B. Giữ được gần như nguyên vẹn cấu trúc, màu sắc, hương vị và hàm lượng dinh dưỡng của sản phẩm.
C. Thời gian sấy nhanh hơn.
D. Phù hợp với mọi loại sản phẩm.
9. Phương pháp làm khô nào được ưa chuộng cho các loại thảo mộc quý hoặc gia vị để giữ trọn vẹn tinh dầu và hương thơm?
A. Sấy nhiệt độ cao.
B. Sấy chân không.
C. Sấy đối lưu cưỡng bức.
D. Sấy lạnh hoặc sấy thăng hoa.
10. Trong quá trình chế biến trái cây bằng phương pháp cô đặc, yếu tố nào cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng sản phẩm?
A. Tốc độ khuấy.
B. Nhiệt độ và thời gian bay hơi nước.
C. Áp suất khí quyển.
D. Kích thước của thiết bị bay hơi.
11. Mục đích chính của quá trình lên men trong chế biến nông sản như dưa cải chua hoặc kim chi là gì?
A. Tăng hàm lượng đường.
B. Tạo ra màu sắc hấp dẫn hơn.
C. Bảo quản sản phẩm và tạo hương vị đặc trưng thông qua hoạt động của vi sinh vật.
D. Giảm hàm lượng axit lactic.
12. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm soát trong quá trình chế biến sữa chua để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm?
A. Ánh sáng mặt trời.
B. Nhiệt độ và thời gian lên men.
C. Độ ẩm môi trường.
D. Áp suất không khí.
13. Mục đích của việc sử dụng chất chống oxy hóa trong chế biến dầu ăn là gì?
A. Làm tăng màu sắc của dầu.
B. Ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo, kéo dài thời hạn sử dụng và giữ chất lượng dầu.
C. Giảm độ nhớt của dầu.
D. Làm tăng điểm bốc khói.
14. Trong chế biến các loại đậu, quá trình ngâm hạt trước khi chế biến có tác dụng gì?
A. Làm giảm hàm lượng protein.
B. Làm mềm hạt, rút ngắn thời gian nấu và giảm một số hợp chất kháng dinh dưỡng.
C. Tăng cường độ giòn.
D. Làm thay đổi màu sắc tự nhiên của hạt.
15. Mục đích chính của quá trình làm nguội nhanh (chilling) sau khi chế biến các sản phẩm như thịt, cá, hoặc rau củ là gì?
A. Làm tăng trọng lượng sản phẩm.
B. Giảm nhiệt độ sản phẩm xuống nhanh chóng để ức chế sự phát triển của vi sinh vật.
C. Làm thay đổi cấu trúc của sản phẩm.
D. Giảm hàm lượng nước.
16. Tại sao quá trình sấy khô thường được thực hiện ở nhiệt độ thấp hơn đối với các loại trái cây có hàm lượng đường cao so với rau củ?
A. Để trái cây có màu sắc hấp dẫn hơn.
B. Trái cây có hàm lượng đường cao dễ bị caramen hóa hoặc cháy ở nhiệt độ cao, làm ảnh hưởng đến chất lượng.
C. Để giữ lại nhiều vitamin hơn.
D. Tăng tốc độ bay hơi nước.
17. Trong công nghệ chế biến chè (trà), quá trình lên men (trong chè đen) hoặc ức chế men (trong chè xanh) có vai trò quyết định đến loại trà nào?
A. Độ ngọt của lá chè.
B. Màu sắc và hương vị đặc trưng của từng loại trà.
C. Hàm lượng caffeine.
D. Kích thước của lá chè.
18. Quá trình làm chín sản phẩm nông nghiệp bằng vi sóng (microwave) có ưu điểm gì so với các phương pháp truyền thống?
A. Tăng cường độ giòn.
B. Thời gian làm chín nhanh hơn và giữ được nhiều vitamin nhạy cảm với nhiệt hơn do quá trình diễn ra nhanh chóng.
C. Làm thay đổi cấu trúc hoàn toàn của sản phẩm.
D. Giảm hàm lượng nước.
19. Mục đích của quá trình ứng dụng công nghệ chiếu xạ (irradiation) trong chế biến nông sản là gì?
A. Tăng cường màu sắc tự nhiên.
B. Tiêu diệt côn trùng, vi sinh vật gây bệnh và làm chậm quá trình nảy mầm, chín.
C. Làm mềm kết cấu sản phẩm.
D. Tăng hàm lượng vitamin.
20. Công nghệ chế biến nào sau đây được xem là hiệu quả để bảo quản các loại trái cây mọng nước như dâu tây hoặc việt quất mà vẫn giữ được độ tươi ngon?
A. Sấy khô hoàn toàn.
B. Đóng hộp với nước đường đậm đặc.
C. Đóng gói khí quyển biến đổi (MAP) kết hợp làm lạnh.
D. Chế biến thành mứt đông.
21. Công nghệ chế biến nào sau đây có thể tạo ra sản phẩm có thời hạn sử dụng rất dài, giữ được hương vị ban đầu và loại bỏ gần như hoàn toàn vi sinh vật?
A. Làm lạnh.
B. Đóng gói hút chân không.
C. Sấy thăng hoa.
D. Muối chua.
22. Khi chế biến các sản phẩm từ ngũ cốc như bột mì, quá trình xay xát có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Tăng cường độ ẩm cho hạt.
B. Phân tách các thành phần của hạt để thu được bột và cám.
C. Loại bỏ hoàn toàn các chất dinh dưỡng.
D. Làm chín hạt.
23. Khi chế biến các loại hạt có dầu, quá trình ép cơ học thường được sử dụng để chiết xuất dầu. Sau khi ép, phần bã còn lại thường được sử dụng để làm gì?
A. Vứt bỏ vì không còn giá trị.
B. Làm thức ăn chăn nuôi giàu dinh dưỡng hoặc làm phân bón hữu cơ.
C. Chế biến thành nguyên liệu sản xuất nhựa.
D. Dùng làm nhiên liệu đốt.
24. Trong công nghệ đóng hộp trái cây, vai trò của việc thêm đường hoặc siro vào sản phẩm là gì?
A. Làm tăng độ chua của trái cây.
B. Giúp bảo quản sản phẩm bằng cách tạo áp suất thẩm thấu cao, ức chế vi sinh vật.
C. Làm thay đổi màu sắc tự nhiên của trái cây.
D. Tăng cường độ giòn của trái cây.
25. Khi chế biến các sản phẩm từ rau củ, việc sử dụng enzyme pectinase có tác dụng gì?
A. Tăng cường độ giòn.
B. Phân giải pectin, làm giảm độ nhớt và tăng hiệu suất thu hồi nước ép.
C. Giữ cho rau củ không bị đổi màu.
D. Tăng hàm lượng vitamin C.