Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

1. Nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của phần lớn các vi sinh vật mesophilic tham gia vào quá trình ủ phân compost từ chất thải trồng trọt là khoảng:

A. 30-45 độ C.
B. 10-20 độ C.
C. 60-70 độ C.
D. Dưới 10 độ C.

2. Vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa amoni (NH4+) thành nitrat (NO3-) trong chu trình nitơ, một quá trình thường gặp khi xử lý chất thải trồng trọt?

A. Vi khuẩn Nitrosomonas và Nitrobacter.
B. Vi khuẩn Rhizobium.
C. Nấm Aspergillus.
D. Vi khuẩn Bacillus.

3. Chất thải hữu cơ từ hoạt động trồng trọt có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý đúng cách, chủ yếu do:

A. Sự phân hủy yếm khí tạo ra các khí độc hại như H2S, NH3 và làm tăng nhu cầu oxy hóa học (COD) trong nước.
B. Sự phân hủy hiếu khí tạo ra lượng lớn CO2 làm tăng hiệu ứng nhà kính.
C. Vi sinh vật phân hủy chỉ sử dụng các nguyên tố vi lượng, gây thiếu hụt cho đất.
D. Chất thải hữu cơ làm tăng cường độ chua của đất nông nghiệp.

4. Trong công nghệ xử lý chất thải bằng sinh học tùy nghi (facultative anaerobic), vai trò của vi sinh vật tùy nghi là gì?

A. Có khả năng hoạt động và phân hủy chất hữu cơ cả trong điều kiện có oxy và không có oxy.
B. Chỉ hoạt động hiệu quả trong điều kiện có oxy.
C. Chỉ hoạt động hiệu quả trong điều kiện không có oxy.
D. Chỉ tổng hợp các chất vô cơ.

5. Ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải chăn nuôi trồng trọt có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường bằng cách nào?

A. Biến đổi các chất ô nhiễm thành các sản phẩm có ích như phân bón hữu cơ, khí biogas.
B. Cô lập hoàn toàn các vi sinh vật gây bệnh trong chất thải.
C. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật để tiêu diệt vi sinh vật gây hại.
D. Tạo ra các hợp chất hóa học tổng hợp để trung hòa chất thải.

6. Khi xử lý chất thải thực vật bằng công nghệ vi sinh, việc bổ sung các chế phẩm chứa vi sinh vật phân hủy xenlulozo (cellulolytic microorganisms) nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng tốc độ phân hủy các thành phần sợi thực vật phức tạp, giảm thể tích chất thải.
B. Giảm lượng khí metan sinh ra trong quá trình phân hủy.
C. Tăng khả năng hấp thụ nitơ của chất thải.
D. Cung cấp enzyme để phân hủy protein.

7. Công nghệ xử lý nước thải trồng trọt bằng bùn hoạt tính dựa trên nguyên lý hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

A. Vi sinh vật hiếu khí.
B. Vi sinh vật kỵ khí.
C. Vi sinh vật tùy nghi.
D. Vi sinh vật quang hợp.

8. Trong quá trình xử lý chất thải bằng công nghệ vi sinh kỵ khí, vai trò của vi khuẩn acetogenic là gì?

A. Chuyển hóa các sản phẩm trung gian như axit amin, axit béo, đường thành axit axetic, hydro và CO2.
B. Phân hủy trực tiếp các chất thải phức tạp thành metan.
C. Chuyển hóa axit axetic thành khí metan.
D. Phân hủy các hợp chất hữu cơ chứa clo.

9. Việc sử dụng vi sinh vật khử nitrat (denitrifying bacteria) trong xử lý nước thải trồng trọt có tác dụng chính là gì?

A. Chuyển hóa nitrat (NO3-) thành khí nitơ (N2) bay vào khí quyển, giảm hàm lượng nitơ trong nước thải.
B. Chuyển hóa amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-).
C. Phân hủy các hợp chất hữu cơ khó phân hủy.
D. Tổng hợp protein từ các hợp chất nitơ.

10. Việc sử dụng vi sinh vật đối kháng như Pseudomonas spp. trong xử lý chất thải trồng trọt có ý nghĩa gì đối với sức khỏe đất?

A. Giúp kiểm soát các mầm bệnh hại rễ cây có trong chất thải, từ đó cải thiện sức khỏe đất.
B. Tăng cường khả năng hấp thụ kim loại nặng của đất.
C. Thúc đẩy quá trình nitrat hóa trong đất.
D. Cải thiện cấu trúc vật lý của đất bằng cách tạo keo đất.

11. Mục tiêu chính của việc sử dụng các vi sinh vật khử lưu huỳnh trong xử lý chất thải trồng trọt là gì?

A. Giảm phát thải khí hydro sulfua (H2S) có mùi hôi và độc hại.
B. Tăng cường quá trình nitrat hóa.
C. Phân hủy các hợp chất hữu cơ chứa clo.
D. Cố định carbon từ khí quyển.

12. Trong các phương pháp xử lý chất thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh, phương pháp nào thường tạo ra khí biogas?

A. Phân hủy kỵ khí (Anaerobic digestion).
B. Ủ hiếu khí (Aerobic composting).
C. Xử lý bằng nấm men.
D. Lọc sinh học.

13. Phân tích các ứng dụng vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt, bioremediation ám chỉ đến việc:

A. Sử dụng sinh vật (chủ yếu là vi sinh vật) để phân hủy hoặc chuyển đổi các chất ô nhiễm thành dạng ít độc hại hơn.
B. Chỉ sử dụng các phương pháp vật lý để loại bỏ chất ô nhiễm.
C. Sử dụng hóa chất để trung hòa các chất ô nhiễm.
D. Cố định các chất ô nhiễm vào trong cấu trúc đất.

14. Một trong những vi sinh vật quan trọng trong quá trình xử lý bùn hoạt tính, có vai trò tạo bông bùn giúp lắng đọng hiệu quả, là:

A. Vi khuẩn dạng sợi (Filamentous bacteria).
B. Vi khuẩn lactic.
C. Vi khuẩn cố định đạm.
D. Nấm mốc.

15. Trong quá trình xử lý chất thải rơm rạ bằng công nghệ vi sinh, vi khuẩn Bacillus spp. thường được sử dụng vì:

A. Khả năng tiết enzyme amylase và protease, giúp phân hủy tinh bột và protein, đồng thời có thể sản sinh bào tử chịu nhiệt.
B. Khả năng cố định nitơ hiệu quả.
C. Sản xuất axit lactic mạnh mẽ.
D. Hoạt tính phân hủy lignin cao.

16. Khi phân hủy chất thải trồng trọt, vi sinh vật có khả năng phân hủy các hợp chất pesticide còn tồn dư có vai trò quan trọng trong việc:

A. Giảm độc tính của chất thải, bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.
B. Tăng cường khả năng cố định nitơ của chất thải.
C. Tăng hàm lượng phốt pho trong phân bón hữu cơ.
D. Cải thiện khả năng thoát nước của đất.

17. Việc ứng dụng công nghệ vi sinh xử lý chất thải trồng trọt có thể giúp phục hồi và cải thiện chất lượng đất thông qua cơ chế nào?

A. Tăng cường sự hình thành mùn hữu cơ, cải thiện cấu trúc đất và khả năng giữ nước, dinh dưỡng.
B. Tăng cường tích lũy kim loại nặng trong đất.
C. Giảm hàm lượng oxy hòa tan trong đất.
D. Thúc đẩy quá trình rửa trôi dinh dưỡng.

18. Việc sử dụng nấm men (yeasts) trong xử lý chất thải trồng trọt có thể mang lại lợi ích gì?

A. Sản xuất enzyme và các hợp chất hữu ích, đồng thời góp phần giảm mùi hôi.
B. Phân hủy mạnh các hợp chất lignin.
C. Cố định nitơ từ không khí.
D. Tăng cường quá trình nitrat hóa.

19. Trong xử lý chất thải trồng trọt, việc bổ sung các vi sinh vật phân hủy lipid (lipolytic microorganisms) là cần thiết khi chất thải có hàm lượng:

A. Chất béo và dầu mỡ cao.
B. Chất xơ (xenlulozo) cao.
C. Protein cao.
D. Carbohydrate đơn giản cao.

20. Phân tích các ứng dụng vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt, bioaugmentation có nghĩa là gì?

A. Bổ sung quần thể vi sinh vật có lợi vào hệ thống xử lý để tăng cường hiệu quả.
B. Sử dụng các loại enzyme được sản xuất bởi vi sinh vật.
C. Tạo ra môi trường kỵ khí cho quá trình phân hủy.
D. Chiết xuất các hợp chất kháng sinh từ vi sinh vật.

21. Trong quá trình ủ phân compost từ chất thải trồng trọt sử dụng chế phẩm vi sinh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả phân hủy?

A. Độ ẩm phù hợp (khoảng 50-60%) và sự thông thoáng (thường xuyên đảo trộn).
B. Nhiệt độ luôn duy trì ở mức 10-20 độ C.
C. Chỉ sử dụng các loại chất thải có hàm lượng carbon cao.
D. Bổ sung hóa chất khử trùng để tiêu diệt vi khuẩn gây hại.

22. Việc sử dụng vi khuẩn lactic (lactic acid bacteria) trong xử lý chất thải trồng trọt có thể đóng vai trò gì?

A. Giảm pH ban đầu của chất thải, ức chế sự phát triển của các vi sinh vật gây thối rữa và mầm bệnh.
B. Tăng cường quá trình nitrat hóa.
C. Sản xuất enzyme cellulase.
D. Biến đổi chất thải thành phân bón giàu kali.

23. Một trong những thách thức khi ứng dụng công nghệ vi sinh xử lý chất thải trồng trọt là:

A. Kiểm soát biến động của các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, pH) ảnh hưởng đến hoạt động của vi sinh vật.
B. Sự thiếu hụt hoàn toàn các chất dinh dưỡng cần thiết cho vi sinh vật.
C. Khả năng tự đào thải của vi sinh vật khỏi hệ thống xử lý.
D. Sự phát triển quá nhanh của vi sinh vật gây bệnh.

24. Trong xử lý chất thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh, vai trò chính của các vi sinh vật hiếu khí là gì?

A. Phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản, giải phóng năng lượng.
B. Cố định đạm từ khí quyển vào đất.
C. Chuyển hóa nitrat thành khí nitơ.
D. Tổng hợp các chất kháng sinh để ức chế mầm bệnh.

25. Việc sử dụng nấm mốc thuộc chi Trichoderma trong xử lý chất thải trồng trọt mang lại lợi ích chính nào?

A. Khả năng phân hủy lignin và cellulose hiệu quả, đồng thời có hoạt tính đối kháng sinh học với nhiều tác nhân gây bệnh thực vật.
B. Khả năng sản xuất enzyme protease để phân hủy protein.
C. Khả năng cố định nitơ từ không khí vào chất thải.
D. Khả năng chuyển hóa metan thành CO2.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

1. Nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của phần lớn các vi sinh vật mesophilic tham gia vào quá trình ủ phân compost từ chất thải trồng trọt là khoảng:

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

2. Vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa amoni (NH4+) thành nitrat (NO3-) trong chu trình nitơ, một quá trình thường gặp khi xử lý chất thải trồng trọt?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

3. Chất thải hữu cơ từ hoạt động trồng trọt có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý đúng cách, chủ yếu do:

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

4. Trong công nghệ xử lý chất thải bằng sinh học tùy nghi (facultative anaerobic), vai trò của vi sinh vật tùy nghi là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

5. Ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải chăn nuôi trồng trọt có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường bằng cách nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

6. Khi xử lý chất thải thực vật bằng công nghệ vi sinh, việc bổ sung các chế phẩm chứa vi sinh vật phân hủy xenlulozo (cellulolytic microorganisms) nhằm mục đích chính là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

7. Công nghệ xử lý nước thải trồng trọt bằng bùn hoạt tính dựa trên nguyên lý hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

8. Trong quá trình xử lý chất thải bằng công nghệ vi sinh kỵ khí, vai trò của vi khuẩn acetogenic là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

9. Việc sử dụng vi sinh vật khử nitrat (denitrifying bacteria) trong xử lý nước thải trồng trọt có tác dụng chính là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

10. Việc sử dụng vi sinh vật đối kháng như Pseudomonas spp. trong xử lý chất thải trồng trọt có ý nghĩa gì đối với sức khỏe đất?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

11. Mục tiêu chính của việc sử dụng các vi sinh vật khử lưu huỳnh trong xử lý chất thải trồng trọt là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

12. Trong các phương pháp xử lý chất thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh, phương pháp nào thường tạo ra khí biogas?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

13. Phân tích các ứng dụng vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt, bioremediation ám chỉ đến việc:

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

14. Một trong những vi sinh vật quan trọng trong quá trình xử lý bùn hoạt tính, có vai trò tạo bông bùn giúp lắng đọng hiệu quả, là:

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

15. Trong quá trình xử lý chất thải rơm rạ bằng công nghệ vi sinh, vi khuẩn Bacillus spp. thường được sử dụng vì:

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

16. Khi phân hủy chất thải trồng trọt, vi sinh vật có khả năng phân hủy các hợp chất pesticide còn tồn dư có vai trò quan trọng trong việc:

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

17. Việc ứng dụng công nghệ vi sinh xử lý chất thải trồng trọt có thể giúp phục hồi và cải thiện chất lượng đất thông qua cơ chế nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

18. Việc sử dụng nấm men (yeasts) trong xử lý chất thải trồng trọt có thể mang lại lợi ích gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

19. Trong xử lý chất thải trồng trọt, việc bổ sung các vi sinh vật phân hủy lipid (lipolytic microorganisms) là cần thiết khi chất thải có hàm lượng:

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

20. Phân tích các ứng dụng vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt, bioaugmentation có nghĩa là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

21. Trong quá trình ủ phân compost từ chất thải trồng trọt sử dụng chế phẩm vi sinh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả phân hủy?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

22. Việc sử dụng vi khuẩn lactic (lactic acid bacteria) trong xử lý chất thải trồng trọt có thể đóng vai trò gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

23. Một trong những thách thức khi ứng dụng công nghệ vi sinh xử lý chất thải trồng trọt là:

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

24. Trong xử lý chất thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh, vai trò chính của các vi sinh vật hiếu khí là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

25. Việc sử dụng nấm mốc thuộc chi Trichoderma trong xử lý chất thải trồng trọt mang lại lợi ích chính nào?