Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 10 Thực hành: Đọc bản đồ các đới và các kiểu khí hậu trên Trái Đất, phân tích biểu đồ một số kiểu khí hậu
1. Tại sao các vùng nội địa của các lục địa ở vĩ độ trung bình thường có khí hậu lục địa với biên độ nhiệt năm lớn?
A. Xa ảnh hưởng điều hòa của biển.
B. Chịu ảnh hưởng mạnh của gió mùa.
C. Độ cao địa hình lớn.
D. Tác động của các dòng hải lưu nóng.
2. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong việc phân chia các đới khí hậu trên Trái Đất, đặc biệt là sự thay đổi theo vĩ độ?
A. Lượng mưa phân bố không đều.
B. Độ cao trung bình của bề mặt.
C. Tổng lượng bức xạ Mặt Trời nhận được.
D. Hướng của các dòng hải lưu.
3. Kiểu khí hậu nào có đặc trưng là mùa đông rất khô và lạnh, mùa hè nóng và khô hạn?
A. Khí hậu ôn đới hải dương.
B. Khí hậu xích đạo.
C. Khí hậu hoang mạc và bán hoang mạc.
D. Khí hậu cận nhiệt Địa Trung Hải.
4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với khí hậu ôn đới hải dương?
A. Mùa đông không quá lạnh.
B. Mùa hè mát mẻ.
C. Lượng mưa tương đối lớn và phân bố đều quanh năm.
D. Mùa đông khô hạn, ít mưa.
5. Tại sao ở vùng núi cao, nhiệt độ lại giảm dần khi lên cao?
A. Do khoảng cách đến Mặt Trời tăng lên.
B. Do áp suất khí quyển giảm và không khí loãng hơn.
C. Do gió thổi mạnh hơn ở vùng cao.
D. Do lượng mưa tăng đột ngột.
6. Nếu một biểu đồ khí hậu cho thấy nhiệt độ trung bình tháng 1 là 25°C, tháng 7 là 28°C, lượng mưa trung bình các tháng đều trên 150mm và phân bố khá đều. Đây là biểu đồ của kiểu khí hậu nào?
A. Khí hậu cận nhiệt Địa Trung Hải.
B. Khí hậu xích đạo.
C. Khí hậu ôn đới lục địa.
D. Khí hậu hoang mạc.
7. Kiểu khí hậu nào có đặc điểm mùa đông khô hạn, mùa hè nóng ẩm?
A. Khí hậu cận nhiệt Địa Trung Hải.
B. Khí hậu xích đạo.
C. Khí hậu cận nhiệt gió mùa.
D. Khí hậu ôn đới hải dương.
8. Phân tích biểu đồ khí hậu có nhiệt độ trung bình tháng 1 là -10°C, tháng 7 là 20°C, lượng mưa tháng 1 là 20mm, tháng 7 là 80mm. Đây có thể là biểu đồ của kiểu khí hậu nào?
A. Khí hậu xích đạo.
B. Khí hậu ôn đới hải dương.
C. Khí hậu ôn đới lục địa.
D. Khí hậu cận nhiệt Địa Trung Hải.
9. Kiểu khí hậu cận nhiệt Địa Trung Hải có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Mùa đông ấm, mưa nhiều; mùa hè nóng, khô.
B. Mùa đông lạnh, mưa ít; mùa hè nóng, mưa nhiều.
C. Nhiệt độ cao quanh năm, mưa đều.
D. Mùa đông ẩm ướt, mùa hè khô hạn.
10. Đới khí hậu hàn đới chủ yếu nằm ở khoảng vĩ độ nào trên Trái Đất?
A. Từ 0° đến 23°27 vĩ Bắc và Nam.
B. Từ 23°27 đến 66°33 vĩ Bắc và Nam.
C. Từ 66°33 vĩ Bắc đến Vòng Cực Bắc và từ 66°33 vĩ Nam đến Vòng Cực Nam.
D. Trên 66°33 vĩ Bắc và dưới 66°33 vĩ Nam.
11. Nếu một biểu đồ khí hậu cho thấy nhiệt độ trung bình tháng 1 là 15°C, tháng 7 là 25°C, lượng mưa tháng 1 là 100mm, tháng 7 là 40mm. Đây có thể là biểu đồ của kiểu khí hậu nào?
A. Khí hậu ôn đới hải dương.
B. Khí hậu cận nhiệt Địa Trung Hải.
C. Khí hậu xích đạo.
D. Khí hậu cận nhiệt gió mùa.
12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của khí hậu hàn đới?
A. Nhiệt độ trung bình năm rất thấp.
B. Có mùa đông kéo dài, tuyết rơi dày.
C. Lượng mưa trung bình năm cao.
D. Mùa hè ngắn, nhiệt độ dưới 10°C.
13. Sự phân bố lượng mưa trên Trái Đất chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi những yếu tố nào?
A. Vĩ độ và dòng hải lưu.
B. Độ cao và hướng gió.
C. Khoảng cách đến đại dương và địa hình.
D. Tất cả các yếu tố trên.
14. Kiểu khí hậu nào có biên độ nhiệt ngày và đêm lớn nhất trong các kiểu khí hậu trên Trái Đất?
A. Khí hậu xích đạo.
B. Khí hậu hoang mạc.
C. Khí hậu ôn đới hải dương.
D. Khí hậu cận nhiệt gió mùa.
15. Sự thay đổi của các đới khí hậu từ Xích đạo về hai cực là do sự thay đổi của yếu tố nào?
A. Độ cao trung bình.
B. Tần suất gió mùa.
C. Tổng lượng bức xạ Mặt Trời nhận được.
D. Chế độ thủy triều.
16. Kiểu khí hậu nào thường có mùa đông khô và lạnh, mùa hè nóng và ẩm, lượng mưa tập trung chủ yếu vào mùa hè?
A. Khí hậu ôn đới hải dương.
B. Khí hậu cận nhiệt Địa Trung Hải.
C. Khí hậu ôn đới lục địa.
D. Khí hậu cận nhiệt gió mùa.
17. Kiểu khí hậu nào trên Trái Đất thường có mùa đông rất lạnh, mùa hè ngắn và mát mẻ, lượng mưa tương đối thấp và phân bố quanh năm?
A. Khí hậu xích đạo.
B. Khí hậu ôn đới hải dương.
C. Khí hậu cận nhiệt Địa Trung Hải.
D. Khí hậu ôn đới lục địa.
18. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc làm giảm biên độ nhiệt độ và tăng lượng mưa ở các vùng ven biển so với các vùng nội địa cùng vĩ độ?
A. Độ cao địa hình.
B. Ảnh hưởng của dòng hải lưu.
C. Sự điều hòa của biển và đại dương.
D. Tần suất gió mùa.
19. Một biểu đồ khí hậu cho thấy nhiệt độ trung bình tháng cao nhất là 28°C, tháng thấp nhất là 20°C, và lượng mưa trung bình năm là 2500mm, phân bố đều quanh năm. Đây là biểu đồ của kiểu khí hậu nào?
A. Khí hậu ôn đới hải dương.
B. Khí hậu xích đạo.
C. Khí hậu cận nhiệt lục địa.
D. Khí hậu cận nhiệt Địa Trung Hải.
20. Sự thay đổi chế độ nhiệt và lượng mưa theo độ cao là biểu hiện của quy luật địa đới hay quy luật đai cao?
A. Quy luật địa đới.
B. Quy luật phi địa đới.
C. Quy luật đai cao.
D. Quy luật phân bố lượng mưa.
21. Dựa vào bản đồ các đới khí hậu, đới khí hậu nào trải dài trên diện tích lớn nhất ở bán cầu Bắc?
A. Đới khí hậu ôn đới.
B. Đới khí hậu nhiệt đới.
C. Đới khí hậu hàn đới.
D. Đới khí hậu cận nhiệt đới.
22. Nếu một biểu đồ khí hậu cho thấy nhiệt độ trung bình tháng 1 là 5°C, tháng 7 là 22°C, lượng mưa tháng 1 là 80mm, tháng 7 là 60mm. Đây có thể là biểu đồ của kiểu khí hậu nào?
A. Khí hậu ôn đới lục địa.
B. Khí hậu xích đạo.
C. Khí hậu ôn đới hải dương.
D. Khí hậu hoang mạc.
23. Tại sao các khu vực gần Xích đạo lại có nhiệt độ trung bình năm cao và ít thay đổi theo mùa?
A. Góc chiếu của tia sáng Mặt Trời luôn lớn.
B. Chịu ảnh hưởng mạnh của gió Mậu dịch.
C. Độ cao trung bình của khu vực thấp.
D. Thường xuyên có mưa lớn.
24. Kiểu khí hậu nào có lượng mưa lớn nhất và phân bố tương đối đều trong năm?
A. Khí hậu cận nhiệt gió mùa.
B. Khí hậu ôn đới lục địa.
C. Khí hậu xích đạo.
D. Khí hậu hoang mạc.
25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của khí hậu nhiệt đới gió mùa?
A. Nhiệt độ cao quanh năm.
B. Mưa lớn tập trung vào một mùa.
C. Sự phân hóa mùa rõ rệt thành mùa khô và mùa mưa.
D. Biên độ nhiệt trung bình năm lớn.