1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây ra sự suy giảm chất lượng nước trên sông Hồng hiện nay?
A. Nước thải công nghiệp chưa qua xử lý.
B. Hoạt động sản xuất nông nghiệp, lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật.
C. Phát triển các dự án thủy điện trên thượng nguồn.
D. Nước thải sinh hoạt từ các khu dân cư ven sông.
2. Biện pháp nào sau đây có thể giúp duy trì nguồn nước ngọt cho sông Hồng vào mùa khô?
A. Tăng cường khai thác nước ngầm.
B. Bảo vệ và trồng thêm rừng đầu nguồn, sử dụng nước tiết kiệm.
C. Xây dựng thêm nhà máy thủy điện.
D. Tăng cường xả nước từ các hồ chứa thủy điện vào mùa khô.
3. Tại sao sông Hồng lại có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển phù sa?
A. Do sông chảy qua vùng có nhiều mỏ khoáng sản.
B. Do có lưu lượng nước lớn và chảy qua vùng địa hình nhiều đồi núi.
C. Do sông có nhiều ghềnh thác, làm tăng khả năng bào mòn.
D. Do có lượng mưa thấp, làm nước sông trong.
4. Biện pháp nào hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước sông Hồng do hoạt động nông nghiệp?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
B. Hạn chế sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và phân bón, áp dụng quy trình canh tác bền vững.
C. Chuyển đổi toàn bộ diện tích đất nông nghiệp sang các loại cây trồng không cần tưới tiêu.
D. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải nông nghiệp trên diện rộng.
5. Tại sao vào mùa lũ, sông Hồng lại có nguy cơ gây sạt lở bờ sông cao hơn?
A. Do dòng chảy hiền hòa, ít tác động đến bờ sông.
B. Do tốc độ dòng chảy mạnh và lượng nước lớn làm bào mòn, phá hủy bờ sông.
C. Do lượng phù sa thấp, không đủ sức bồi đắp.
D. Do hoạt động của thủy triều mạnh hơn.
6. Hiện tượng nước sông chẩy trên mặt đất vào mùa lũ thường xảy ra ở đâu trên lưu vực sông Hồng?
A. Tại các vùng thượng nguồn có địa hình dốc.
B. Ở các vùng hạ lưu, nơi sông có khả năng vượt cao trình bờ sông.
C. Tại các khu vực có nhiều hồ chứa thủy lợi.
D. Ở các đoạn sông chảy qua vùng núi đá vôi.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp làm tăng lượng phù sa của sông Hồng?
A. Mưa lớn gây xói mòn đất ở thượng nguồn.
B. Hoạt động khai thác cát trái phép làm thay đổi lòng sông.
C. Hệ thống đê điều ngăn lũ hiệu quả.
D. Tốc độ dòng chảy mạnh vào mùa lũ.
8. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của lũ lụt trên sông Hồng?
A. Tăng cường khai thác cát sỏi dưới lòng sông.
B. Xây dựng và nâng cấp hệ thống đê điều, hồ chứa thủy lợi.
C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây chịu mặn.
D. Giảm thiểu hoạt động sản xuất nông nghiệp vào mùa mưa.
9. Sự khác biệt chính trong chế độ nước giữa mùa lũ và mùa cạn của sông Hồng là gì?
A. Mùa lũ có lưu lượng nước thấp, mùa cạn có lưu lượng nước cao.
B. Mùa lũ có lưu lượng nước cao, mùa cạn có lưu lượng nước thấp.
C. Cả hai mùa đều có lưu lượng nước tương đương nhau.
D. Mùa lũ có nước trong, mùa cạn có nước đục.
10. Yếu tố nào ảnh hưởng đến sự biến động của mực nước sông Hồng trong mùa cạn?
A. Tốc độ gió mạnh trên sông.
B. Lượng mưa ít và hoạt động khai thác nước tăng cao.
C. Sự tan băng ở các vùng núi cao.
D. Hoạt động của thủy triều ở vùng cửa sông.
11. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng hạn hán và thiếu nước vào mùa khô trên lưu vực sông Hồng là gì?
A. Tăng cường hoạt động tưới tiêu nông nghiệp.
B. Sự suy giảm lượng mưa và hoạt động bốc hơi mạnh.
C. Mở rộng diện tích rừng đầu nguồn.
D. Tăng cường xả nước từ các hồ chứa thủy điện.
12. Yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo trong việc hình thành chế độ nước của sông Hồng, đặc biệt là sự phân mùa rõ rệt?
A. Chế độ mưa theo mùa của vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa.
B. Lượng tuyết tan từ các dãy núi cao ở thượng nguồn.
C. Hoạt động của các hồ chứa thủy điện trên sông.
D. Sự biến đổi của các dòng chảy ngầm.
13. Phù sa do sông Hồng vận chuyển có vai trò quan trọng như thế nào đối với đồng bằng sông Hồng?
A. Gây xói lở bờ sông, làm thu hẹp diện tích đất canh tác.
B. Làm tăng độ chua của đất, ảnh hưởng đến cây trồng.
C. Bồi đắp phù sa màu mỡ, tạo nên vùng nông nghiệp trù phú.
D. Làm tăng độ mặn của đất, gây khó khăn cho việc canh tác.
14. Tại sao việc quản lý và sử dụng nguồn nước sông Hồng lại quan trọng đối với đời sống và sản xuất của vùng đồng bằng?
A. Để hạn chế sự phát triển của các loài thủy sản.
B. Để đảm bảo nguồn nước cho sinh hoạt, nông nghiệp và công nghiệp.
C. Để tăng cường sự bồi đắp phù sa, làm thay đổi địa hình.
D. Để tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông thủy nội địa.
15. Thế nào là chế độ nước của một con sông?
A. Là sự thay đổi về lượng phù sa của sông theo mùa.
B. Là sự thay đổi về nhiệt độ nước của sông theo thời gian.
C. Là sự thay đổi về lưu lượng nước của sông trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Là sự thay đổi về độ sâu của lòng sông.
16. Biện pháp nào có thể giúp cải thiện tình trạng xâm nhập mặn vào mùa khô ở vùng hạ lưu sông Hồng?
A. Tăng cường xả nước từ các hồ chứa thủy điện.
B. Xây dựng thêm các công trình thủy lợi ngăn mặn.
C. Giảm thiểu lượng mưa trên lưu vực.
D. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của mùa cạn trên sông Hồng?
A. Lưu lượng nước thấp.
B. Nguy cơ hạn hán, thiếu nước.
C. Mực nước sông xuống thấp.
D. Lượng mưa lớn, tập trung.
18. Trong mùa lũ, hệ thống đê điều ven sông Hồng đóng vai trò chính là gì?
A. Tạo ra các hồ chứa điều tiết nước.
B. Ngăn chặn và bảo vệ các vùng dân cư khỏi tác động của lũ.
C. Tăng cường bồi đắp phù sa cho các vùng đất ven sông.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông thủy.
19. Hiện tượng nước sông dâng cao bất thường trong mùa lũ trên sông Hồng có thể do nguyên nhân nào sau đây?
A. Giảm lượng mưa trên diện rộng.
B. Xây dựng thêm nhiều hồ chứa nước ở thượng nguồn.
C. Lượng mưa lớn tập trung trong thời gian ngắn hoặc lũ từ thượng nguồn đổ về.
D. Tăng cường hoạt động bốc hơi nước.
20. Sự thay đổi về lượng mưa theo mùa ở lưu vực sông Hồng có ảnh hưởng như thế nào đến lưu lượng nước của sông?
A. Lượng mưa cao dẫn đến lưu lượng nước thấp và ngược lại.
B. Lượng mưa cao dẫn đến lưu lượng nước lớn và ngược lại.
C. Lượng mưa không ảnh hưởng đến lưu lượng nước của sông.
D. Lượng mưa cao làm tăng bốc hơi, dẫn đến lưu lượng nước thấp.
21. Tại sao đồng bằng sông Hồng lại được coi là vùng đất màu mỡ nhờ phù sa của sông?
A. Do quá trình bồi tụ của phù sa sông diễn ra liên tục qua hàng triệu năm.
B. Do phù sa sông chứa nhiều khoáng chất độc hại tốt cho cây trồng.
C. Do phù sa sông làm tăng độ chua của đất.
D. Do phù sa sông có đặc tính không thấm nước.
22. Yếu tố nào quyết định tính chất thất thường của chế độ nước sông Hồng?
A. Sự ổn định của lượng mưa quanh năm.
B. Tính chất mùa vụ của khí hậu nhiệt đới gió mùa.
C. Hoạt động của các cơn bão.
D. Sự phân bố đều của các phụ lưu.
23. Đặc điểm nổi bật của mùa lũ trên sông Hồng là gì?
A. Lưu lượng nước thấp, dòng chảy hiền hòa.
B. Lưu lượng nước lớn, dòng chảy mạnh, có nguy cơ lũ lụt.
C. Nhiệt độ nước cao, nhiều phù sa.
D. Nước sông trong xanh, ít phù sa.
24. Việc duy trì và bảo vệ rừng đầu nguồn của sông Hồng có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với chế độ nước của sông?
A. Làm tăng tốc độ dòng chảy, gây lũ lụt thường xuyên.
B. Giúp điều hòa nguồn nước, giảm thiểu lũ lụt và hạn hán.
C. Làm giảm lượng phù sa, khiến nước sông trở nên trong hơn.
D. Tăng cường ô nhiễm nguồn nước do lá cây phân hủy.
25. Phân tích mối quan hệ giữa chế độ nước sông Hồng và hoạt động nông nghiệp ở đồng bằng sông Hồng.
A. Chế độ nước sông Hồng chỉ ảnh hưởng đến mùa vụ lúa.
B. Mùa lũ cung cấp nước tưới dồi dào, mùa cạn gây hạn hán.
C. Sự biến đổi chế độ nước không ảnh hưởng đến nông nghiệp.
D. Chế độ nước sông Hồng chỉ quan trọng cho nuôi trồng thủy sản.