Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

1. Sự phân bố các vành đai khí hậu trên Trái Đất (nóng, ôn đới, lạnh) là biểu hiện rõ ràng của quy luật nào?

A. Quy luật phi địa đới.
B. Quy luật phân bố theo kinh độ.
C. Quy luật địa đới.
D. Quy luật phân bố theo lục địa - đại dương.

2. Tại sao các khu vực nằm sâu trong lục địa thường có biên độ nhiệt độ năm lớn hơn các khu vực ven biển ở cùng vĩ độ?

A. Do ảnh hưởng của gió mùa.
B. Do địa hình phức tạp hơn.
C. Do ảnh hưởng điều hòa của biển yếu hơn.
D. Do sự thay đổi của vĩ độ.

3. Quy luật địa đới thể hiện sự thay đổi về mặt trời và khí hậu như thế nào?

A. Theo kinh độ.
B. Theo độ cao.
C. Theo vĩ độ.
D. Theo khoảng cách đến biển.

4. Sự thay đổi của các vành đai thực vật từ chân núi lên đỉnh núi là minh chứng rõ ràng nhất cho quy luật nào?

A. Quy luật địa đới.
B. Quy luật phi địa đới.
C. Quy luật phân bố theo lục địa - đại dương.
D. Quy luật phân bố theo kinh độ.

5. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính tạo nên quy luật địa đới?

A. Hình dạng cầu của Trái Đất.
B. Sự nghiêng của trục Trái Đất so với mặt phẳng quỹ đạo.
C. Sự phân bố địa hình cao nguyên.
D. Góc chiếu của tia sáng Mặt Trời thay đổi theo vĩ độ.

6. Sự phân bố các vành đai khí hậu (nóng, ôn đới, lạnh) có thể bị biến đổi ở một số khu vực do ảnh hưởng của yếu tố nào?

A. Sự thay đổi của kinh độ.
B. Sự phân bố của địa hình và khoảng cách đến biển.
C. Sự thay đổi của ngày đêm.
D. Sự vận động của Mặt Trăng.

7. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn đến sự khác biệt về khí hậu giữa bán cầu Bắc và bán cầu Nam?

A. Độ cao trung bình.
B. Tỷ lệ diện tích lục địa và đại dương.
C. Góc chiếu của tia sáng Mặt Trời.
D. Sự vận động tự quay của Trái Đất.

8. Sự giảm nhiệt độ khi lên cao theo nguyên tắc lạnh đi 6,5 độ C trên mỗi 1000m là biểu hiện của quy luật nào?

A. Quy luật địa đới.
B. Quy luật phân bố theo kinh độ.
C. Quy luật phi địa đới.
D. Quy luật phân bố theo lục địa - đại dương.

9. Sự phân bố các kiểu thảm thực vật chính trên Trái Đất (rừng nhiệt đới, thảo nguyên, sa mạc, rừng lá kim, đài nguyên) chủ yếu tuân theo quy luật nào?

A. Quy luật phi địa đới.
B. Quy luật phân bố theo kinh độ.
C. Quy luật địa đới.
D. Quy luật phân bố theo lục địa - đại dương.

10. Yếu tố nào gây ra sự khác biệt về khí hậu giữa sườn đón gió và sườn khuất gió của cùng một dãy núi?

A. Sự thay đổi của vĩ độ.
B. Sự thay đổi của độ cao.
C. Sự tương tác của gió với địa hình.
D. Sự phân bố của các dòng biển.

11. Sự hình thành của các sa mạc ở sườn khuất gió của các dãy núi lớn là kết quả của sự tác động chủ yếu của quy luật nào?

A. Quy luật địa đới.
B. Quy luật phân bố theo lục địa - đại dương.
C. Quy luật phi địa đới.
D. Quy luật phân bố theo kinh độ.

12. Tại sao các vùng gần xích đạo thường có nhiệt độ cao quanh năm?

A. Do ảnh hưởng của dòng biển nóng.
B. Do góc chiếu của tia sáng Mặt Trời quanh năm lớn, bức xạ Mặt Trời tập trung trên diện tích nhỏ.
C. Do sự phân bố của các dãy núi cao.
D. Do ảnh hưởng của gió mùa.

13. Tại sao các khu vực gần xích đạo lại có lượng mưa lớn và tập trung quanh năm, tạo nên rừng mưa nhiệt đới?

A. Do ảnh hưởng của gió mùa.
B. Do địa hình bằng phẳng.
C. Do bức xạ Mặt Trời mạnh, nhiệt độ cao làm bốc hơi nước nhiều và sự hoạt động của các hoàn lưu khí quyển.
D. Do ảnh hưởng của các dòng biển lạnh.

14. Nếu Trái Đất không có độ nghiêng trục, điều gì sẽ xảy ra với các quy luật phân bố tự nhiên?

A. Quy luật địa đới sẽ biến mất.
B. Sẽ không còn sự phân chia rõ rệt các đới khí hậu và cảnh quan theo vĩ độ.
C. Quy luật phi địa đới sẽ trở nên chi phối hơn.
D. Sẽ không có sự khác biệt về mùa.

15. Quy luật phi địa đới biểu hiện sự thay đổi của các yếu tố tự nhiên theo sự thay đổi của yếu tố nào?

A. Vĩ độ.
B. Kinh độ.
C. Độ cao.
D. Khoảng cách đến biển.

16. Tại sao các khu vực có độ cao lớn thường có nhiệt độ thấp hơn các khu vực có độ cao thấp hơn ở cùng một vĩ độ?

A. Do sự thay đổi của vĩ độ.
B. Do ảnh hưởng của gió mùa.
C. Do không khí loãng hơn và hấp thụ bức xạ Mặt Trời kém hơn.
D. Do sự phân bố của các dòng biển.

17. Sự khác biệt về mùa trong năm ở các đới ôn hòa là do yếu tố nào?

A. Sự thay đổi của áp suất khí quyển.
B. Sự thay đổi góc chiếu của tia sáng Mặt Trời trong năm do trục Trái Đất nghiêng.
C. Sự thay đổi của dòng biển.
D. Sự phân bố của các lục địa và đại dương.

18. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm thay đổi tính chất của khí hậu và thảm thực vật theo độ cao?

A. Vĩ độ.
B. Kinh độ.
C. Độ cao.
D. Khoảng cách đến biển.

19. Quy luật địa đới thể hiện rõ nhất ở sự phân bố của các yếu tố tự nhiên nào trên Trái Đất?

A. Khí áp và gió.
B. Thực vật và động vật.
C. Cảnh quan thiên nhiên và khí hậu.
D. Thổ nhưỡng và thủy văn.

20. Hiện tượng mưa ngàn ở các vùng núi cao có sườn đón gió là biểu hiện của tác động kết hợp giữa quy luật nào?

A. Quy luật địa đới và quy luật phân bố theo lục địa - đại dương.
B. Quy luật phi địa đới và quy luật địa đới.
C. Quy luật phân bố theo kinh độ và quy luật phi địa đới.
D. Quy luật địa đới và quy luật phân bố theo kinh độ.

21. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố không đồng đều của nhiệt độ trên bề mặt Trái Đất, tạo nên các đai nhiệt độ theo vĩ độ?

A. Sự nghiêng của trục Trái Đất so với mặt phẳng quỹ đạo.
B. Góc chiếu của tia sáng Mặt Trời lên bề mặt Trái Đất thay đổi theo vĩ độ.
C. Hình dạng cầu của Trái Đất làm cho các vĩ độ khác nhau nhận lượng bức xạ Mặt Trời khác nhau.
D. Sự vận động tự quay quanh trục của Trái Đất.

22. Sự thay đổi của nhiệt độ và lượng mưa theo mùa là biểu hiện chủ yếu của quy luật nào?

A. Quy luật địa đới.
B. Quy luật phi địa đới.
C. Quy luật phân bố theo chiều cao.
D. Quy luật phân bố theo kinh độ.

23. Sự phân bố các loại gió thổi theo mùa ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới gió mùa là biểu hiện của quy luật nào?

A. Quy luật địa đới.
B. Quy luật phi địa đới.
C. Quy luật phân bố theo kinh độ.
D. Quy luật phân bố theo lục địa - đại dương.

24. Hiện tượng hiệu ứng phơn (foehn) xảy ra khi không khí ẩm di chuyển lên sườn núi, lạnh đi, gây mưa, sau đó khô và nóng hơn khi xuống sườn đối diện, là minh chứng cho quy luật nào?

A. Quy luật địa đới.
B. Quy luật phân bố theo kinh độ.
C. Quy luật phi địa đới.
D. Quy luật phân bố theo lục địa - đại dương.

25. Sự khác biệt về khí hậu giữa vùng ven biển và vùng nội địa ở cùng một vĩ độ chủ yếu là do yếu tố nào?

A. Sự thay đổi của độ cao.
B. Sự ảnh hưởng của đại dương.
C. Sự thay đổi của vĩ độ.
D. Sự phân bố của thảm thực vật.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 1

1. Sự phân bố các vành đai khí hậu trên Trái Đất (nóng, ôn đới, lạnh) là biểu hiện rõ ràng của quy luật nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 1

2. Tại sao các khu vực nằm sâu trong lục địa thường có biên độ nhiệt độ năm lớn hơn các khu vực ven biển ở cùng vĩ độ?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 1

3. Quy luật địa đới thể hiện sự thay đổi về mặt trời và khí hậu như thế nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 1

4. Sự thay đổi của các vành đai thực vật từ chân núi lên đỉnh núi là minh chứng rõ ràng nhất cho quy luật nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính tạo nên quy luật địa đới?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 1

6. Sự phân bố các vành đai khí hậu (nóng, ôn đới, lạnh) có thể bị biến đổi ở một số khu vực do ảnh hưởng của yếu tố nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn đến sự khác biệt về khí hậu giữa bán cầu Bắc và bán cầu Nam?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 1

8. Sự giảm nhiệt độ khi lên cao theo nguyên tắc lạnh đi 6,5 độ C trên mỗi 1000m là biểu hiện của quy luật nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 1

9. Sự phân bố các kiểu thảm thực vật chính trên Trái Đất (rừng nhiệt đới, thảo nguyên, sa mạc, rừng lá kim, đài nguyên) chủ yếu tuân theo quy luật nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào gây ra sự khác biệt về khí hậu giữa sườn đón gió và sườn khuất gió của cùng một dãy núi?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 1

11. Sự hình thành của các sa mạc ở sườn khuất gió của các dãy núi lớn là kết quả của sự tác động chủ yếu của quy luật nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 1

12. Tại sao các vùng gần xích đạo thường có nhiệt độ cao quanh năm?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao các khu vực gần xích đạo lại có lượng mưa lớn và tập trung quanh năm, tạo nên rừng mưa nhiệt đới?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 1

14. Nếu Trái Đất không có độ nghiêng trục, điều gì sẽ xảy ra với các quy luật phân bố tự nhiên?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 1

15. Quy luật phi địa đới biểu hiện sự thay đổi của các yếu tố tự nhiên theo sự thay đổi của yếu tố nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 1

16. Tại sao các khu vực có độ cao lớn thường có nhiệt độ thấp hơn các khu vực có độ cao thấp hơn ở cùng một vĩ độ?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 1

17. Sự khác biệt về mùa trong năm ở các đới ôn hòa là do yếu tố nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm thay đổi tính chất của khí hậu và thảm thực vật theo độ cao?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 1

19. Quy luật địa đới thể hiện rõ nhất ở sự phân bố của các yếu tố tự nhiên nào trên Trái Đất?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 1

20. Hiện tượng mưa ngàn ở các vùng núi cao có sườn đón gió là biểu hiện của tác động kết hợp giữa quy luật nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố không đồng đều của nhiệt độ trên bề mặt Trái Đất, tạo nên các đai nhiệt độ theo vĩ độ?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 1

22. Sự thay đổi của nhiệt độ và lượng mưa theo mùa là biểu hiện chủ yếu của quy luật nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 1

23. Sự phân bố các loại gió thổi theo mùa ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới gió mùa là biểu hiện của quy luật nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 1

24. Hiện tượng hiệu ứng phơn (foehn) xảy ra khi không khí ẩm di chuyển lên sườn núi, lạnh đi, gây mưa, sau đó khô và nóng hơn khi xuống sườn đối diện, là minh chứng cho quy luật nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 18 Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 1

25. Sự khác biệt về khí hậu giữa vùng ven biển và vùng nội địa ở cùng một vĩ độ chủ yếu là do yếu tố nào?