Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

1. Cơ cấu dân số theo độ tuổi phản ánh trực tiếp tiềm năng phát triển kinh tế và xã hội của một quốc gia. Nhận định nào sau đây là đúng về mối liên hệ này?

A. Cơ cấu dân số già với tỷ lệ lao động cao là dấu hiệu của nền kinh tế mạnh.
B. Cơ cấu dân số trẻ với tỷ lệ người phụ thuộc cao có thể tạo áp lực lớn lên hệ thống giáo dục và y tế.
C. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động thấp là điều kiện thuận lợi cho tăng trưởng kinh tế.
D. Cơ cấu dân số cân bằng giữa các nhóm tuổi luôn đảm bảo sự phát triển bền vững.

2. Tháp dân số có dạng hình tam giác với đáy rộng và đỉnh hẹp thể hiện đặc điểm nào của dân số?

A. Cơ cấu dân số già, tỷ lệ sinh thấp.
B. Cơ cấu dân số trẻ, tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử cao.
C. Cơ cấu dân số trẻ, tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử thấp.
D. Cơ cấu dân số ổn định, tỷ lệ sinh và tử cân bằng.

3. Tại sao tỷ lệ gia tăng dân số ở các nước phát triển thường thấp hơn so với các nước đang phát triển?

A. Các nước phát triển có tỷ lệ sinh cao hơn và tỷ lệ tử vong thấp hơn.
B. Các nước đang phát triển có tỷ lệ tử vong cao hơn do điều kiện y tế kém.
C. Các nước phát triển có mức sống cao, giáo dục phát triển và chính sách kế hoạch hóa gia đình hiệu quả.
D. Các nước đang phát triển chịu ảnh hưởng nặng nề hơn của các thảm họa thiên nhiên.

4. Biểu đồ dân số theo giới tính và nhóm tuổi của một quốc gia cho thấy phần lớn dân số tập trung ở các nhóm tuổi trẻ. Điều này phản ánh đặc điểm cơ cấu dân số nào?

A. Cơ cấu dân số già, có tỷ lệ người cao tuổi cao.
B. Cơ cấu dân số trẻ, có tỷ lệ sinh và tỷ lệ phụ thuộc trẻ em cao.
C. Cơ cấu dân số ổn định, với tỷ lệ sinh và tử cân bằng.
D. Cơ cấu dân số đang già hóa nhanh chóng.

5. Một quốc gia có tỷ lệ phụ thuộc cao (tỷ lệ trẻ em dưới 15 tuổi và người trên 65 tuổi cộng lại lớn hơn tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động) sẽ gặp khó khăn gì?

A. Dư thừa lao động, gây áp lực cạnh tranh việc làm.
B. Nguồn thu nhập quốc dân thấp do ít người đóng thuế.
C. Gánh nặng an sinh xã hội và phúc lợi xã hội lớn.
D. Dễ dàng đạt được tăng trưởng kinh tế cao nhờ lực lượng lao động trẻ.

6. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ gia tăng dân số, yếu tố nào có xu hướng giảm dần ở hầu hết các quốc gia trên thế giới trong những thập kỷ gần đây?

A. Tỷ lệ sinh.
B. Tỷ lệ tử.
C. Tỷ lệ nhập cư.
D. Tỷ lệ xuất cư.

7. Hiện tượng bùng nổ dân số thường được đề cập khi nào?

A. Khi tỷ lệ tử vong tăng đột ngột.
B. Khi tỷ lệ sinh giảm mạnh trong một thời gian ngắn.
C. Khi tỷ lệ gia tăng dân số hàng năm ở mức rất cao, vượt qua khả năng đáp ứng của các nguồn lực.
D. Khi tỷ lệ di cư quốc tế giảm xuống.

8. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở nhiều khu vực trên thế giới đặt ra những thách thức gì về mặt tài nguyên và môi trường?

A. Nhu cầu về lương thực, nước sạch và năng lượng giảm.
B. Tăng áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và gia tăng ô nhiễm môi trường.
C. Giảm thiểu nhu cầu về nhà ở và hạ tầng.
D. Cải thiện chất lượng không khí do ít phương tiện giao thông hơn.

9. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa gia tăng dân số tự nhiên và gia tăng dân số cơ học?

A. Gia tăng dân số tự nhiên chỉ tính số người sinh, còn gia tăng cơ học tính số người chết.
B. Gia tăng dân số tự nhiên là chênh lệch sinh-tử, còn gia tăng cơ học là chênh lệch nhập cư-xuất cư.
C. Gia tăng dân số tự nhiên xảy ra ở nông thôn, còn gia tăng cơ học xảy ra ở thành thị.
D. Gia tăng dân số tự nhiên luôn dương, còn gia tăng cơ học luôn âm.

10. Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm dân số ở một số quốc gia phát triển?

A. Tỷ lệ tử vong tăng cao do dịch bệnh.
B. Tỷ lệ sinh thấp, dưới mức thay thế (khoảng 2.1 con/phụ nữ).
C. Di cư quốc tế với số lượng lớn người rời đi.
D. Tỷ lệ người già trong dân số quá cao.

11. Sự gia tăng dân số thế giới trong giai đoạn từ thế kỷ XVIII đến nay chủ yếu là do:

A. Cuộc cách mạng công nghiệp làm tăng tỷ lệ sinh.
B. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật, y tế và nông nghiệp, làm giảm tỷ lệ tử.
C. Tỷ lệ di cư từ các châu lục khác nhau tăng lên.
D. Các cuộc chiến tranh lớn khiến dân số chết giảm.

12. Dân số thế giới hiện nay có xu hướng tập trung đông đúc ở khu vực nào?

A. Châu Phi và Châu Âu.
B. Châu Á và Châu Phi.
C. Châu Á và Châu Âu.
D. Châu Mỹ và Châu Đại Dương.

13. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc làm chậm lại tốc độ gia tăng dân số ở nhiều quốc gia đang phát triển?

A. Cải thiện hệ thống y tế.
B. Tăng cường giáo dục, đặc biệt là cho phụ nữ và trẻ em gái.
C. Phát triển công nghiệp hóa.
D. Tăng cường hoạt động nông nghiệp.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến quy mô dân số của một quốc gia?

A. Số lượng người sinh ra mỗi năm.
B. Số lượng người chết đi mỗi năm.
C. Số lượng người di cư đến và di cư đi.
D. Mức độ tăng trưởng kinh tế quốc gia.

15. Một quốc gia có tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao và tỷ lệ người phụ thuộc thấp thường có lợi thế gì về kinh tế?

A. Dễ dàng đối phó với tình trạng thiếu hụt lao động.
B. Có nguồn lực lao động dồi dào, thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng.
C. Gánh nặng chi phí cho giáo dục và y tế tăng cao.
D. Phụ thuộc nhiều vào nguồn lao động nhập cư.

16. Hiện tượng lão hóa dân số được biểu hiện rõ rệt nhất qua chỉ số nào?

A. Tỷ lệ sinh tăng.
B. Tỷ lệ tử giảm.
C. Tỷ lệ người trên 65 tuổi trong tổng dân số tăng.
D. Tỷ lệ trẻ em dưới 15 tuổi tăng.

17. Cơ cấu dân số theo giới tính thể hiện sự mất cân bằng khi tỷ lệ nam cao hơn nữ ở nhóm tuổi nào?

A. Trẻ em (dưới 15 tuổi).
B. Thanh niên và trung niên (15-64 tuổi).
C. Người già (trên 65 tuổi).
D. Tất cả các nhóm tuổi.

18. Đâu là đặc điểm của dân số thế giới vào đầu thế kỷ XXI?

A. Quy mô dân số ổn định, không có sự thay đổi đáng kể.
B. Tỷ lệ gia tăng dân số âm.
C. Dân số tiếp tục tăng nhanh, nhưng tốc độ có xu hướng chậm lại ở một số khu vực.
D. Số lượng người sống ở nông thôn chiếm đa số.

19. Quá trình đô thị hóa mạnh mẽ ở nhiều quốc gia đang phát triển thường đi kèm với sự thay đổi trong cơ cấu dân số. Yếu tố nào sau đây mô tả đúng sự thay đổi này?

A. Tỷ lệ dân số nông thôn tăng nhanh hơn tỷ lệ dân số thành thị.
B. Tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp tăng lên đáng kể.
C. Tỷ lệ dân số thành thị tăng nhanh do di cư từ nông thôn ra thành phố.
D. Tỷ lệ sinh ở khu vực thành thị giảm mạnh hơn khu vực nông thôn.

20. Một quốc gia có tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử thấp thì tỷ lệ gia tăng dân số sẽ như thế nào?

A. Tỷ lệ gia tăng dân số âm.
B. Tỷ lệ gia tăng dân số bằng không.
C. Tỷ lệ gia tăng dân số thấp.
D. Tỷ lệ gia tăng dân số cao.

21. Trong cơ cấu dân số theo giới tính, tỷ số giới tính khi sinh (số bé trai/100 bé gái) được coi là mất cân bằng khi có xu hướng nào?

A. Tỷ số dưới 100, nghĩa là có nhiều bé gái hơn bé trai.
B. Tỷ số xấp xỉ 105, là tỷ lệ tự nhiên.
C. Tỷ số trên 110, nghĩa là có nhiều bé trai hơn bé gái một cách bất thường.
D. Tỷ số bằng 100, nghĩa là số bé trai và bé gái bằng nhau.

22. Các quốc gia có cơ cấu dân số già thường đối mặt với những thách thức nào sau đây?

A. Áp lực lớn về việc làm và đào tạo nghề cho thanh niên.
B. Gánh nặng chi phí cho hệ thống an sinh xã hội và y tế cho người già.
C. Tỷ lệ phụ thuộc trẻ em cao.
D. Thiếu hụt lao động trong các ngành công nghiệp đòi hỏi sức khỏe tốt.

23. Sự thay đổi về cơ cấu dân số theo thành thị và nông thôn phản ánh xu hướng nào của xã hội hiện đại?

A. Sự phát triển của ngành nông nghiệp.
B. Xu hướng di cư từ nông thôn ra thành thị để tìm kiếm cơ hội việc làm và dịch vụ tốt hơn.
C. Sự suy giảm của các hoạt động công nghiệp.
D. Gia tăng tỷ lệ sinh ở khu vực nông thôn.

24. Khi phân tích cơ cấu dân số theo lao động, nhóm tuổi nào thường được xem là lực lượng lao động chính?

A. Dưới 15 tuổi.
B. Từ 15 đến dưới 60 tuổi.
C. Từ 15 đến dưới 65 tuổi.
D. Từ 65 tuổi trở lên.

25. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự gia tăng dân số tự nhiên trên phạm vi toàn cầu trong lịch sử?

A. Sự phát triển vượt bậc của y tế, chăm sóc sức khỏe và vệ sinh môi trường.
B. Sự gia tăng tỷ lệ sinh do các yếu tố văn hóa, xã hội.
C. Sự giảm sút đáng kể của tỷ lệ tử vong do chiến tranh và thiên tai.
D. Sự di cư quốc tế quy mô lớn từ các khu vực nghèo đói.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

Tags: Bộ đề 1

1. Cơ cấu dân số theo độ tuổi phản ánh trực tiếp tiềm năng phát triển kinh tế và xã hội của một quốc gia. Nhận định nào sau đây là đúng về mối liên hệ này?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

Tags: Bộ đề 1

2. Tháp dân số có dạng hình tam giác với đáy rộng và đỉnh hẹp thể hiện đặc điểm nào của dân số?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

Tags: Bộ đề 1

3. Tại sao tỷ lệ gia tăng dân số ở các nước phát triển thường thấp hơn so với các nước đang phát triển?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

Tags: Bộ đề 1

4. Biểu đồ dân số theo giới tính và nhóm tuổi của một quốc gia cho thấy phần lớn dân số tập trung ở các nhóm tuổi trẻ. Điều này phản ánh đặc điểm cơ cấu dân số nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

Tags: Bộ đề 1

5. Một quốc gia có tỷ lệ phụ thuộc cao (tỷ lệ trẻ em dưới 15 tuổi và người trên 65 tuổi cộng lại lớn hơn tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động) sẽ gặp khó khăn gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

Tags: Bộ đề 1

6. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ gia tăng dân số, yếu tố nào có xu hướng giảm dần ở hầu hết các quốc gia trên thế giới trong những thập kỷ gần đây?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

Tags: Bộ đề 1

7. Hiện tượng bùng nổ dân số thường được đề cập khi nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

Tags: Bộ đề 1

8. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở nhiều khu vực trên thế giới đặt ra những thách thức gì về mặt tài nguyên và môi trường?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa gia tăng dân số tự nhiên và gia tăng dân số cơ học?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm dân số ở một số quốc gia phát triển?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

Tags: Bộ đề 1

11. Sự gia tăng dân số thế giới trong giai đoạn từ thế kỷ XVIII đến nay chủ yếu là do:

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

Tags: Bộ đề 1

12. Dân số thế giới hiện nay có xu hướng tập trung đông đúc ở khu vực nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc làm chậm lại tốc độ gia tăng dân số ở nhiều quốc gia đang phát triển?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến quy mô dân số của một quốc gia?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

Tags: Bộ đề 1

15. Một quốc gia có tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao và tỷ lệ người phụ thuộc thấp thường có lợi thế gì về kinh tế?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

Tags: Bộ đề 1

16. Hiện tượng lão hóa dân số được biểu hiện rõ rệt nhất qua chỉ số nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

Tags: Bộ đề 1

17. Cơ cấu dân số theo giới tính thể hiện sự mất cân bằng khi tỷ lệ nam cao hơn nữ ở nhóm tuổi nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là đặc điểm của dân số thế giới vào đầu thế kỷ XXI?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

Tags: Bộ đề 1

19. Quá trình đô thị hóa mạnh mẽ ở nhiều quốc gia đang phát triển thường đi kèm với sự thay đổi trong cơ cấu dân số. Yếu tố nào sau đây mô tả đúng sự thay đổi này?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

Tags: Bộ đề 1

20. Một quốc gia có tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử thấp thì tỷ lệ gia tăng dân số sẽ như thế nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

Tags: Bộ đề 1

21. Trong cơ cấu dân số theo giới tính, tỷ số giới tính khi sinh (số bé trai/100 bé gái) được coi là mất cân bằng khi có xu hướng nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

Tags: Bộ đề 1

22. Các quốc gia có cơ cấu dân số già thường đối mặt với những thách thức nào sau đây?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

Tags: Bộ đề 1

23. Sự thay đổi về cơ cấu dân số theo thành thị và nông thôn phản ánh xu hướng nào của xã hội hiện đại?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

Tags: Bộ đề 1

24. Khi phân tích cơ cấu dân số theo lao động, nhóm tuổi nào thường được xem là lực lượng lao động chính?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 19 Quy mô dân số, gia tăng dân số, và cơ cấu dân số thế giới

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự gia tăng dân số tự nhiên trên phạm vi toàn cầu trong lịch sử?