Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

1. Trong các loại nguồn lực phát triển kinh tế, nguồn lực nào được xem là yếu tố quyết định sự phát triển và là động lực chính thúc đẩy sự tiến bộ của xã hội?

A. Nguồn lực tự nhiên
B. Nguồn lực kinh tế
C. Nguồn lực lao động
D. Nguồn lực khoa học công nghệ

2. Để khắc phục hạn chế về nguồn vốn, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào?

A. Giảm mạnh chi tiêu công.
B. Tăng cường thu hút đầu tư trong và ngoài nước, sử dụng hiệu quả các nguồn vốn.
C. Chỉ dựa vào nguồn vốn ngân sách nhà nước.
D. Hạn chế vay nợ quốc tế.

3. Để phát triển bền vững, việc khai thác nguồn tài nguyên khoáng sản cần tuân thủ nguyên tắc nào?

A. Khai thác tối đa để đáp ứng nhu cầu trước mắt.
B. Ưu tiên khai thác các loại khoáng sản có giá trị cao.
C. Kết hợp khai thác với công tác điều tra, thăm dò và chế biến sâu.
D. Chỉ khai thác các mỏ có trữ lượng lớn.

4. Đâu là đặc điểm chung của các nguồn lực phát triển kinh tế ở nước ta hiện nay?

A. Phân bố đồng đều trên cả nước.
B. Chất lượng ngày càng giảm sút.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn lực bên ngoài.
D. Đa dạng, phong phú nhưng chưa được khai thác hiệu quả.

5. Nguồn lực nào sau đây có thể được xem là vô tận nếu được quản lý tốt?

A. Tài nguyên khoáng sản
B. Tài nguyên rừng
C. Năng lượng mặt trời
D. Tài nguyên đất

6. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển đổi cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại hóa?

A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Nguồn vốn đầu tư dồi dào.
C. Nguồn lao động có kỹ năng và công nghệ tiên tiến.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.

7. Để nâng cao chất lượng nguồn lực lao động, giải pháp nào là quan trọng nhất?

A. Tăng cường giáo dục đạo đức nghề nghiệp.
B. Đẩy mạnh đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn.
C. Cải thiện điều kiện làm việc, tăng lương.
D. Phát triển các ngành nghề thủ công truyền thống.

8. Biện pháp nào sau đây nhằm bảo vệ và phát triển nguồn năng lượng tái tạo ở Việt Nam?

A. Hạn chế tối đa việc đầu tư vào năng lượng mặt trời và gió.
B. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
C. Khuyến khích đầu tư, nghiên cứu và ứng dụng công nghệ năng lượng sạch.
D. Chỉ tập trung khai thác các nguồn năng lượng truyền thống.

9. Vai trò của công nghệ thông tin trong phát triển kinh tế hiện đại là gì?

A. Chỉ phục vụ nhu cầu giải trí.
B. Thúc đẩy sản xuất, kinh doanh và quản lý hiệu quả.
C. Làm tăng chi phí sản xuất.
D. Giảm sự cạnh tranh trên thị trường.

10. Nguồn lực nào sau đây có thể bị cạn kiệt nếu khai thác không hợp lý?

A. Nguồn nước ngọt
B. Nguồn năng lượng gió
C. Tài nguyên khoáng sản
D. Nguồn năng lượng mặt trời

11. Nguồn lực tài chính bao gồm những yếu tố nào là chủ yếu?

A. Tài nguyên khoáng sản và đất đai.
B. Sức lao động và tri thức.
C. Tiền tệ, vốn và các giấy tờ có giá.
D. Công nghệ và kỹ thuật sản xuất.

12. Thế mạnh nổi bật về nguồn tài nguyên khoáng sản của nước ta là gì?

A. Trữ lượng dầu khí lớn nhất thế giới.
B. Phong phú về chủng loại, đặc biệt là than và khoáng sản phi kim loại.
C. Chủ yếu là kim loại quý hiếm.
D. Tất cả các loại khoáng sản đều có trữ lượng rất lớn.

13. Nguồn lực lao động của nước ta hiện nay có đặc điểm nổi bật nào?

A. Số lượng ít nhưng chất lượng rất cao.
B. Số lượng đông đảo, có nhiều kinh nghiệm thực tế.
C. Chủ yếu tập trung ở khu vực thành thị.
D. Trình độ chuyên môn kỹ thuật đồng đều.

14. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở Việt Nam trong quá khứ đã tạo ra thách thức gì cho nguồn lực lao động?

A. Thiếu hụt lao động có kỹ năng.
B. Tăng áp lực lên việc làm và các dịch vụ công cộng.
C. Giảm tỉ lệ lao động trong độ tuổi lao động.
D. Tăng năng suất lao động bình quân.

15. Nguồn lực nào sau đây không thể thay thế hoàn toàn trong sản xuất công nghiệp?

A. Nguồn vốn
B. Nguồn lao động
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên (khoáng sản, năng lượng)
D. Công nghệ

16. Để phát huy thế mạnh của nguồn lực du lịch, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào?

A. Chỉ quảng bá các di tích lịch sử.
B. Đầu tư phát triển hạ tầng, dịch vụ và đa dạng hóa sản phẩm du lịch.
C. Hạn chế thu hút khách du lịch quốc tế để bảo vệ môi trường.
D. Chỉ tập trung vào du lịch biển đảo.

17. Nguồn lực văn hóa có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế?

A. Chỉ có giá trị tinh thần, không ảnh hưởng đến kinh tế.
B. Tạo ra bản sắc, thúc đẩy du lịch và tạo động lực xã hội.
C. Cản trở sự tiếp thu khoa học công nghệ hiện đại.
D. Chỉ quan trọng đối với các ngành công nghiệp văn hóa.

18. Tác động tích cực của nguồn vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đến phát triển kinh tế Việt Nam là gì?

A. Tăng cường sự phụ thuộc vào nước ngoài.
B. Thúc đẩy chuyển giao công nghệ và tạo việc làm.
C. Gia tăng bất bình đẳng thu nhập.
D. Làm suy yếu các doanh nghiệp trong nước.

19. Để khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên đất đai, cần chú trọng đến biện pháp nào?

A. Chuyển đổi toàn bộ đất nông nghiệp sang đất công nghiệp.
B. Tăng cường sử dụng phân hóa học để nâng cao năng suất.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác hợp lý, bảo vệ độ phì.
D. Chỉ tập trung vào phát triển du lịch nghỉ dưỡng.

20. Việc khai thác và sử dụng nguồn tài nguyên nước ngọt ở nước ta cần chú trọng đến vấn đề gì?

A. Chỉ tập trung vào khai thác tối đa cho sản xuất công nghiệp.
B. Kiểm soát ô nhiễm và sử dụng tiết kiệm, hiệu quả.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn nước mưa tự nhiên.
D. Ưu tiên cho việc phát triển thủy điện mà không quan tâm đến các ngành khác.

21. Nguồn tài nguyên biển nước ta có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển kinh tế là gì?

A. Cung cấp nước ngọt cho sinh hoạt.
B. Là ngư trường lớn, tài nguyên khoáng sản phong phú.
C. Tạo cảnh quan cho du lịch.
D. Là tuyến đường giao thông thủy quan trọng.

22. Biện pháp nào sau đây góp phần bảo vệ và phát triển bền vững nguồn tài nguyên rừng ở nước ta?

A. Tăng cường khai thác gỗ để phục vụ công nghiệp.
B. Chỉ tập trung vào trồng rừng sản xuất quy mô lớn.
C. Thực hiện chính sách giao đất, giao rừng và bảo vệ rừng.
D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng.

23. Nguồn lực trí tuệ được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

A. Số lượng người lao động trong độ tuổi.
B. Khả năng sáng tạo, đổi mới và giải quyết vấn đề.
C. Trình độ học vấn chung của dân số.
D. Mức độ đầu tư vào giáo dục.

24. Nguồn lực nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm?

A. Nguồn lực tự nhiên
B. Nguồn lực kinh tế
C. Nguồn lực khoa học công nghệ
D. Nguồn lực văn hóa

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nguồn lực tự nhiên?

A. Tài nguyên đất
B. Tài nguyên nước
C. Tài nguyên khoáng sản
D. Nguồn vốn đầu tư

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

1. Trong các loại nguồn lực phát triển kinh tế, nguồn lực nào được xem là yếu tố quyết định sự phát triển và là động lực chính thúc đẩy sự tiến bộ của xã hội?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

2. Để khắc phục hạn chế về nguồn vốn, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

3. Để phát triển bền vững, việc khai thác nguồn tài nguyên khoáng sản cần tuân thủ nguyên tắc nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là đặc điểm chung của các nguồn lực phát triển kinh tế ở nước ta hiện nay?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

5. Nguồn lực nào sau đây có thể được xem là vô tận nếu được quản lý tốt?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển đổi cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại hóa?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

7. Để nâng cao chất lượng nguồn lực lao động, giải pháp nào là quan trọng nhất?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

8. Biện pháp nào sau đây nhằm bảo vệ và phát triển nguồn năng lượng tái tạo ở Việt Nam?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

9. Vai trò của công nghệ thông tin trong phát triển kinh tế hiện đại là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

10. Nguồn lực nào sau đây có thể bị cạn kiệt nếu khai thác không hợp lý?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

11. Nguồn lực tài chính bao gồm những yếu tố nào là chủ yếu?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

12. Thế mạnh nổi bật về nguồn tài nguyên khoáng sản của nước ta là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

13. Nguồn lực lao động của nước ta hiện nay có đặc điểm nổi bật nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

14. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở Việt Nam trong quá khứ đã tạo ra thách thức gì cho nguồn lực lao động?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

15. Nguồn lực nào sau đây không thể thay thế hoàn toàn trong sản xuất công nghiệp?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

16. Để phát huy thế mạnh của nguồn lực du lịch, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

17. Nguồn lực văn hóa có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

18. Tác động tích cực của nguồn vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đến phát triển kinh tế Việt Nam là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

19. Để khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên đất đai, cần chú trọng đến biện pháp nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

20. Việc khai thác và sử dụng nguồn tài nguyên nước ngọt ở nước ta cần chú trọng đến vấn đề gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

21. Nguồn tài nguyên biển nước ta có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển kinh tế là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

22. Biện pháp nào sau đây góp phần bảo vệ và phát triển bền vững nguồn tài nguyên rừng ở nước ta?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

23. Nguồn lực trí tuệ được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

24. Nguồn lực nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 21 Các nguồn lực phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nguồn lực tự nhiên?