Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 28 Vai trò, đặc điểm, cơ cấu ngành công nghiệp, các nhân tố ảnh hưởng tới sự phát triển và sự phân công nghiệp
Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 28 Vai trò, đặc điểm, cơ cấu ngành công nghiệp, các nhân tố ảnh hưởng tới sự phát triển và sự phân công nghiệp
1. Cơ cấu ngành công nghiệp nước ta hiện nay có đặc điểm nổi bật là:
A. Tỷ trọng công nghiệp khai thác chiếm ưu thế tuyệt đối.
B. Tỷ trọng công nghiệp chế biến, chế tạo còn thấp.
C. Tỷ trọng công nghiệp năng lượng và công nghiệp chế biến nông sản còn hạn chế.
D. Ngành công nghiệp điện tử - viễn thông phát triển mạnh mẽ và chiếm tỷ trọng cao.
2. Đặc điểm nổi bật nhất của cơ cấu ngành công nghiệp hiện đại ở các nước phát triển là gì?
A. Tập trung chủ yếu vào các ngành công nghiệp nặng, khai thác nguyên liệu thô.
B. Tỷ trọng các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và công nghiệp công nghệ cao ngày càng tăng.
C. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp thâm dụng lao động, ít đòi hỏi vốn.
D. Ngành nông nghiệp vẫn giữ vai trò chủ đạo trong cơ cấu công nghiệp.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là nhân tố ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển và phân công lao động theo lãnh thổ của ngành công nghiệp?
A. Vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên.
B. Nguồn lao động và trình độ chuyên môn.
C. Thị trường tiêu thụ và vốn đầu tư.
D. Phong tục tập quán và tín ngưỡng của dân cư.
4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của ngành công nghiệp sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước?
A. Mang tính phục vụ cao, ảnh hưởng đến mọi mặt đời sống và sản xuất.
B. Đòi hỏi vốn đầu tư lớn và công nghệ hiện đại.
C. Phân bố chủ yếu gần các mỏ nguyên liệu.
D. Có vai trò quan trọng trong cơ cấu ngành công nghiệp.
5. Nhân tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng phát triển và cơ cấu ngành công nghiệp của một quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Lịch sử hình thành và phát triển.
B. Nhu cầu và xu hướng của thị trường thế giới.
C. Quy mô dân số.
D. Mật độ dân số.
6. Ngành công nghiệp nào có tính liên kết nội ngành và liên ngành cao nhất?
A. Công nghiệp khai thác than đá.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp cơ khí chế tạo.
D. Công nghiệp chế biến chè.
7. Ngành công nghiệp nào có xu hướng phát triển mạnh mẽ ở các quốc gia có nguồn tài nguyên năng lượng tái tạo dồi dào?
A. Công nghiệp khai thác dầu khí.
B. Công nghiệp sản xuất năng lượng tái tạo (năng lượng gió, mặt trời).
C. Công nghiệp luyện kim đen.
D. Công nghiệp sản xuất xi măng.
8. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các trung tâm công nghiệp lớn trên thế giới?
A. Sự tập trung của tài nguyên thiên nhiên.
B. Sự sẵn có của nguồn lao động.
C. Sự kết hợp của nhiều yếu tố: tài nguyên, lao động, vốn, thị trường, hạ tầng.
D. Chính sách khuyến khích của chính phủ.
9. Sự phát triển của ngành công nghiệp phụ trợ có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với nền công nghiệp quốc gia?
A. Làm giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu linh kiện.
B. Tăng cường nhập khẩu máy móc thiết bị.
C. Chỉ phục vụ cho ngành công nghiệp khai thác.
D. Làm giảm vai trò của các ngành công nghiệp chế biến.
10. Ngành công nghiệp nào thường được phát triển sớm và có vai trò nền tảng trong giai đoạn đầu của công nghiệp hóa?
A. Công nghiệp điện tử - viễn thông.
B. Công nghiệp hóa chất.
C. Công nghiệp năng lượng (khai thác, sản xuất điện).
D. Công nghiệp ô tô.
11. Ngành công nghiệp nào có xu hướng dịch chuyển sang các nước đang phát triển có chi phí lao động thấp?
A. Công nghiệp điện tử - viễn thông.
B. Công nghiệp sản xuất ô tô.
C. Công nghiệp dệt may và giày da.
D. Công nghiệp hàng không vũ trụ.
12. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự phân công lao động theo lãnh thổ theo hướng chuyên môn hóa sâu sắc hơn trong công nghiệp hiện đại?
A. Sự gia tăng của các ngành công nghiệp thâm dụng lao động.
B. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và công nghệ thông tin.
C. Sự suy giảm của các ngành công nghiệp truyền thống.
D. Việc tập trung dân cư tại các vùng nông thôn.
13. Yếu tố nào sau đây là chủ yếu thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ cao?
A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
B. Tài nguyên khoáng sản kim loại phong phú.
C. Trình độ khoa học - công nghệ tiên tiến và nguồn vốn đầu tư lớn.
D. Thị trường tiêu thụ rộng lớn cho các sản phẩm thô.
14. Vai trò chính của ngành công nghiệp đối với nền kinh tế quốc dân là:
A. Cung cấp nguyên liệu cho ngành nông nghiệp.
B. Tạo ra của cải vật chất chủ yếu, thúc đẩy các ngành khác phát triển.
C. Giải quyết việc làm cho một bộ phận nhỏ dân cư.
D. Bảo vệ môi trường sinh thái.
15. Việc phát triển các khu công nghiệp, khu chế xuất ở nước ta nhằm mục đích chính là gì?
A. Tập trung hóa sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế.
B. Phân tán dân cư ra khỏi đô thị.
C. Tăng cường nhập khẩu công nghệ lạc hậu.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường công nghiệp.
16. Việc phát triển các ngành công nghiệp khai thác khoáng sản thường gắn liền với:
A. Nguồn lao động có trình độ kỹ thuật cao.
B. Thị trường tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp.
C. Trữ lượng và sự phân bố của tài nguyên khoáng sản.
D. Nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài.
17. Nguồn vốn đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển ngành công nghiệp?
A. Chỉ cần thiết cho các ngành công nghiệp khai thác.
B. Chỉ cần thiết cho các ngành công nghiệp nhẹ.
C. Là điều kiện tiên quyết để đầu tư, mở rộng sản xuất, ứng dụng công nghệ mới.
D. Không có vai trò quan trọng bằng tài nguyên thiên nhiên.
18. Sự phân công lao động theo lãnh thổ trong ngành công nghiệp được biểu hiện rõ nhất qua:
A. Mức độ đa dạng của các sản phẩm công nghiệp.
B. Sự chuyên môn hóa sản xuất của từng vùng, từng quốc gia.
C. Sự tập trung đông dân cư tại các đô thị lớn.
D. Quy mô và sản lượng của các nhà máy công nghiệp.
19. Ngành công nghiệp nào giữ vai trò quan trọng nhất trong cơ cấu ngành công nghiệp của hầu hết các quốc gia phát triển?
A. Công nghiệp khai thác nhiên liệu.
B. Công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản.
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
D. Công nghiệp sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước.
20. Sự phân công lao động theo lãnh thổ trong công nghiệp có ý nghĩa quan trọng nhất là:
A. Tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các vùng.
B. Tạo ra sự mất cân bằng phát triển giữa các vùng.
C. Nâng cao hiệu quả sử dụng các yếu tố sản xuất và tăng năng suất lao động.
D. Chỉ có lợi cho các quốc gia phát triển.
21. Đâu là đặc điểm của các ngành công nghiệp mới nổi (emerging industries) trong cơ cấu công nghiệp hiện đại?
A. Thâm dụng lao động, ít đòi hỏi vốn đầu tư.
B. Công nghệ lạc hậu, sản phẩm chất lượng thấp.
C. Ứng dụng công nghệ cao, có tiềm năng phát triển mạnh mẽ.
D. Chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
22. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành dệt may?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp hóa chất.
C. Công nghiệp chế biến nông sản.
D. Công nghiệp luyện kim.
23. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn đến việc lựa chọn địa điểm đặt các nhà máy công nghiệp chế biến nông sản?
A. Gần nguồn khoáng sản kim loại.
B. Gần các trung tâm du lịch lớn.
C. Gần vùng nguyên liệu nông sản và thị trường tiêu thụ.
D. Gần các mỏ than đá.
24. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển ngành công nghiệp của các nước đang phát triển hiện nay?
A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
B. Dư thừa vốn đầu tư.
C. Trình độ công nghệ lạc hậu và thiếu vốn đầu tư.
D. Cạnh tranh gay gắt từ các ngành dịch vụ.
25. Nhân tố nào đóng vai trò quyết định nhất trong việc phân công lao động theo lãnh thổ của ngành công nghiệp hiện đại?
A. Trình độ phát triển khoa học - công nghệ.
B. Sự có mặt của tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Số lượng lao động dồi dào.
D. Quy mô thị trường nội địa lớn.