1. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được coi là công nghiệp của các công nghiệp do cung cấp nguyên liệu và máy móc cho nhiều ngành khác?
A. Công nghiệp khai thác than
B. Công nghiệp luyện kim đen
C. Công nghiệp dệt may
D. Công nghiệp sản xuất đồ uống
2. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò cung cấp máy móc, thiết bị cho các ngành công nghiệp khác và cho cả nền kinh tế quốc dân?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng
C. Công nghiệp chế tạo máy
D. Công nghiệp năng lượng
3. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển của ngành công nghiệp khai thác khoáng sản?
A. Thiếu thị trường tiêu thụ
B. Nguồn tài nguyên có hạn và tác động môi trường
C. Thiếu lao động có kỹ năng
D. Sự cạnh tranh từ các ngành công nghiệp khác
4. Ngành công nghiệp nào sau đây có cơ sở nguyên liệu gắn liền với các vùng khai thác khoáng sản kim loại màu, chủ yếu là đồng, thiếc, chì, kẽm?
A. Công nghiệp hóa chất
B. Công nghiệp luyện kim màu
C. Công nghiệp điện tử
D. Công nghiệp chế biến thực phẩm
5. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định vị trí các nhà máy lọc dầu?
A. Gần nguồn nước sạch
B. Gần thị trường tiêu thụ sản phẩm xăng dầu
C. Gần nguồn dầu thô hoặc các cảng biển nhập dầu
D. Gần nguồn lao động có kỹ năng
6. Ngành công nghiệp nào sau đây có đặc điểm là sản xuất ra các sản phẩm có khối lượng lớn, giá trị sử dụng cao nhưng giá trị kinh tế không cao, và thường gắn với nguồn nguyên liệu thô?
A. Công nghiệp chế tạo máy
B. Công nghiệp hóa chất
C. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản
D. Công nghiệp điện tử
7. Ngành công nghiệp nào sau đây có xu hướng dịch chuyển đến các nước đang phát triển do chi phí lao động thấp và yêu cầu công nghệ không quá cao?
A. Công nghiệp điện tử
B. Công nghiệp chế tạo máy bay
C. Công nghiệp dệt may và giày dép
D. Công nghiệp hóa dầu
8. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố các cơ sở sản xuất thép?
A. Nguồn nước ngọt
B. Nguồn nguyên liệu quặng sắt và than cốc
C. Thị trường tiêu thụ sản phẩm thép
D. Hệ thống giao thông vận tải
9. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định vị trí của các nhà máy sản xuất xi măng?
A. Nguồn lao động dồi dào
B. Thị trường tiêu thụ rộng lớn
C. Nguồn nguyên liệu đá vôi và phụ gia
D. Gần các nguồn năng lượng lớn
10. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn địa điểm đặt các nhà máy nhiệt điện đốt than?
A. Gần nguồn nước sinh hoạt
B. Nguồn cung than và khả năng vận chuyển than
C. Gần thị trường tiêu thụ điện
D. Địa hình bằng phẳng
11. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngành công nghiệp khai thác than đá?
A. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên và kỹ thuật khai thác
B. Có tính tập trung cao độ về lãnh thổ
C. Cần trình độ công nghệ rất cao và vốn đầu tư lớn
D. Có tác động lớn đến môi trường
12. Ngành công nghiệp nào sau đây thường phát triển mạnh ở các quốc gia có nguồn tài nguyên rừng phong phú và thị trường tiêu thụ lớn?
A. Công nghiệp khai thác dầu khí
B. Công nghiệp chế biến lâm sản
C. Công nghiệp điện tử
D. Công nghiệp sản xuất ô tô
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến sự phân bố của ngành công nghiệp sản xuất ô tô?
A. Nguồn vốn đầu tư
B. Trình độ công nghệ
C. Thị trường tiêu thụ
D. Nguồn nguyên liệu bông, lanh
14. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến việc lựa chọn địa điểm đặt các nhà máy thủy điện?
A. Nguồn lao động có kỹ năng
B. Nguồn nguyên liệu khoáng sản
C. Chế độ dòng chảy của sông và địa hình
D. Gần các khu công nghiệp lớn
15. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến sự phát triển và phân bố của ngành công nghiệp hóa chất?
A. Chế độ mưa
B. Nguồn nguyên liệu khoáng sản và nguồn nước
C. Số lượng dân cư
D. Độ cao trung bình
16. Ngành công nghiệp nào sau đây có mối liên hệ chặt chẽ với nông nghiệp, đặc biệt là các vùng nguyên liệu nông sản như mía, bông, chè, cà phê?
A. Công nghiệp khai thác kim loại
B. Công nghiệp chế biến nông sản
C. Công nghiệp lọc dầu
D. Công nghiệp sản xuất ô tô
17. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho các ngành sản xuất khác và phục vụ đời sống sinh hoạt?
A. Công nghiệp dệt may
B. Công nghiệp hóa chất
C. Công nghiệp năng lượng
D. Công nghiệp chế biến thủy sản
18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển ngành công nghiệp vũ trụ?
A. Nguồn lao động nông nghiệp
B. Nguồn tài nguyên rừng
C. Trình độ khoa học - công nghệ và nguồn vốn đầu tư
D. Nguồn nguyên liệu đá vôi
19. Ngành công nghiệp nào sau đây có đặc điểm công nghệ cao, lao động có trình độ cao, vốn đầu tư lớn, sản phẩm chuyên môn hóa sâu và có tính toàn cầu hóa?
A. Công nghiệp khai thác dầu mỏ
B. Công nghiệp sản xuất phân bón
C. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin
D. Công nghiệp sản xuất xi măng
20. Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia và là nguồn nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp khác?
A. Công nghiệp sản xuất ô tô
B. Công nghiệp dệt may
C. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí
D. Công nghiệp sản xuất giấy
21. Ngành công nghiệp nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh mẽ ở các nước phát triển do yêu cầu cao về công nghệ, trình độ lao động và thị trường tiêu thụ sản phẩm công nghệ cao?
A. Công nghiệp khai thác than
B. Công nghiệp dệt may
C. Công nghiệp chế tạo máy công cụ
D. Công nghiệp sản xuất ô tô
22. Ngành công nghiệp nào sau đây có đặc điểm là sản xuất ra các sản phẩm đa dạng, đáp ứng nhu cầu thiết yếu của đời sống con người?
A. Công nghiệp khai thác kim cương
B. Công nghiệp sản xuất vũ khí
C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng
D. Công nghiệp khai thác uran
23. Yếu tố nào sau đây là chủ yếu quyết định sự phân bố các cơ sở sản xuất phân bón hóa học?
A. Gần các đồng cỏ chăn nuôi
B. Nguồn nguyên liệu (khoáng sản như quặng phốt phát, apatit) và nguồn nước
C. Gần các khu du lịch
D. Sự phát triển của ngành hàng không
24. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò cung cấp nguyên liệu và phụ liệu cho ngành công nghiệp thực phẩm?
A. Công nghiệp khai thác than
B. Công nghiệp hóa chất
C. Công nghiệp luyện kim
D. Công nghiệp năng lượng
25. Đặc điểm nổi bật của ngành công nghiệp điện tử là gì?
A. Sử dụng nhiều lao động giản đơn, ít qua đào tạo
B. Ít phụ thuộc vào thị trường quốc tế
C. Chủ yếu dựa vào nguồn nguyên liệu có sẵn tại địa phương
D. Cần trình độ kỹ thuật cao và có tính toàn cầu hóa