Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm các nhân tố nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ
Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm các nhân tố nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ
1. Vai trò của dịch vụ tư vấn trong nền kinh tế hiện đại là gì?
A. Chỉ cung cấp thông tin chung chung
B. Hỗ trợ doanh nghiệp ra quyết định, giải quyết vấn đề và nâng cao hiệu quả hoạt động
C. Tạo ra sản phẩm vật chất để tiêu dùng
D. Phục vụ chủ yếu cho nhu cầu cá nhân
2. Yếu tố nào là hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển của ngành dịch vụ ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng
B. Cơ sở hạ tầng còn yếu kém
C. Nhu cầu thị trường thấp
D. Trình độ công nghệ lạc hậu
3. Tại sao dịch vụ tài chính, ngân hàng có xu hướng tập trung ở các thành phố lớn?
A. Do có nhiều tài nguyên thiên nhiên
B. Do có mật độ dân số cao và nhu cầu giao dịch lớn
C. Do có khí hậu mát mẻ
D. Do có nhiều khu công nghiệp chế biến
4. Vai trò của dịch vụ vận tải và kho bãi trong nền kinh tế là gì?
A. Chỉ phục vụ nhu cầu đi lại của người dân
B. Tạo ra sản phẩm vật chất hữu hình
C. Kết nối các hoạt động sản xuất, lưu thông hàng hóa và thúc đẩy thương mại
D. Tập trung chủ yếu ở khu vực nông thôn
5. Trong cơ cấu ngành dịch vụ, ngành nào có xu hướng phát triển nhanh nhất trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Dịch vụ giáo dục và đào tạo
B. Dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe
C. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm và công nghệ thông tin
D. Dịch vụ du lịch và lữ hành
6. Nhân tố nào là quan trọng nhất để duy trì và phát triển ngành dịch vụ du lịch bền vững?
A. Đầu tư mạnh vào quảng bá, xúc tiến du lịch
B. Bảo vệ và phát huy các giá trị tài nguyên du lịch tự nhiên và nhân văn
C. Tăng cường đào tạo, nâng cao chất lượng đội ngũ lao động ngành du lịch
D. Giảm giá dịch vụ để thu hút khách
7. Đặc điểm nổi bật của ngành dịch vụ so với ngành nông nghiệp và công nghiệp là gì?
A. Sử dụng nhiều vốn và công nghệ cao
B. Tính vô hình, không lưu trữ được và mang tính phục vụ
C. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên
D. Sản phẩm có thể nhìn thấy và cầm nắm được
8. Trong phân loại các nhóm ngành dịch vụ, nhóm ngành nào có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và phát triển xã hội?
A. Dịch vụ kinh doanh, tài chính, ngân hàng
B. Dịch vụ tiêu dùng (bán lẻ, ăn uống)
C. Dịch vụ công cộng (y tế, giáo dục, văn hóa, xã hội)
D. Dịch vụ vận tải, kho bãi
9. Sự phát triển của thương mại điện tử đã làm thay đổi đáng kể ngành dịch vụ nào?
A. Dịch vụ y tế
B. Dịch vụ giáo dục
C. Dịch vụ logistics và bán lẻ
D. Dịch vụ vận tải hành khách
10. Đâu không phải là đặc điểm của cơ cấu ngành dịch vụ?
A. Phân hóa ngày càng đa dạng và chuyên sâu
B. Tỷ trọng ngày càng tăng trong nền kinh tế
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào phát triển công nghiệp
D. Chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của tiến bộ khoa học công nghệ
11. Chính sách nào của Nhà nước có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển đồng đều của các loại hình dịch vụ?
A. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng
B. Khuyến khích đổi mới công nghệ và sáng tạo
C. Hoàn thiện khung pháp lý, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi và hỗ trợ phát triển các ngành dịch vụ mới
D. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực ngành dịch vụ
12. Sự phát triển của công nghệ thông tin và internet đã tác động mạnh mẽ đến ngành dịch vụ nào nhất?
A. Dịch vụ vận tải và kho bãi
B. Dịch vụ giáo dục và y tế
C. Dịch vụ thông tin, bưu chính, viễn thông và tài chính
D. Dịch vụ bán buôn và bán lẻ
13. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến sự phân bố và quy mô của ngành du lịch?
A. Trình độ dân trí và mức sống dân cư
B. Nguồn tài nguyên du lịch tự nhiên và nhân văn hấp dẫn
C. Cơ cấu lao động và năng suất lao động
D. Mức độ công nghiệp hóa và đô thị hóa
14. Yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ logistics?
A. Sự phát triển của ngành du lịch
B. Sự gia tăng của thương mại quốc tế và thương mại điện tử
C. Nhu cầu đi lại của người dân
D. Sự phân bố của các di tích lịch sử
15. Vai trò chủ đạo của ngành dịch vụ trong nền kinh tế hiện đại thể hiện ở điểm nào?
A. Tạo ra nhiều việc làm cho người lao động
B. Đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP và thúc đẩy các ngành khác phát triển
C. Đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng của con người
D. Góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống
16. Sự gia tăng của các khu công nghiệp và khu chế xuất ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của các ngành dịch vụ?
A. Chỉ làm tăng nhu cầu dịch vụ công cộng
B. Tạo ra nhu cầu lớn về các dịch vụ hỗ trợ sản xuất và dịch vụ cho người lao động
C. Làm giảm vai trò của ngành dịch vụ
D. Chỉ thúc đẩy dịch vụ nông nghiệp
17. Yếu tố nào sau đây ít có ảnh hưởng đến sự phân bố của ngành dịch vụ tư vấn và thiết kế?
A. Trình độ chuyên môn và kinh nghiệm của đội ngũ chuyên gia
B. Khả năng tiếp cận thông tin và mạng lưới kết nối
C. Nhu cầu của thị trường và khả năng chi trả
D. Mật độ dân số và điều kiện khí hậu
18. Sự phát triển của dịch vụ bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin đã làm thay đổi phương thức giao tiếp và trao đổi thông tin như thế nào?
A. Chậm hơn và kém hiệu quả hơn
B. Nhanh hơn, tiện lợi hơn và có khả năng tiếp cận toàn cầu
C. Chỉ giới hạn trong phạm vi địa phương
D. Tốn kém và phức tạp hơn
19. Trong cơ cấu ngành dịch vụ, nhóm ngành nào có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển và thay đổi của các ngành dịch vụ khác?
A. Dịch vụ kinh doanh, tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, bất động sản
B. Dịch vụ tiêu dùng (buôn bán, ăn uống, du lịch, sửa chữa)
C. Dịch vụ công cộng (y tế, giáo dục, văn hóa, xã hội)
D. Dịch vụ vận tải, kho bãi, thông tin liên lạc
20. Sự phát triển của tầng lớp trung lưu và thu nhập ngày càng tăng của người dân ảnh hưởng tích cực nhất đến ngành dịch vụ nào?
A. Dịch vụ sản xuất (tư vấn, thiết kế, công nghệ)
B. Dịch vụ công cộng (y tế, giáo dục)
C. Dịch vụ tiêu dùng (du lịch, giải trí, ẩm thực, mua sắm)
D. Dịch vụ vận tải và kho bãi
21. Nhân tố nào đóng vai trò quyết định trong việc hình thành và phát triển các trung tâm dịch vụ lớn trên thế giới?
A. Mật độ dân số cao
B. Nguồn lao động dồi dào
C. Trình độ phát triển kinh tế và vai trò trong hệ thống toàn cầu
D. Sự phong phú về tài nguyên thiên nhiên
22. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ công cộng (y tế, giáo dục)?
A. Tăng cường quảng bá
B. Đầu tư vào cơ sở vật chất và nguồn nhân lực chất lượng cao
C. Giảm chi phí dịch vụ
D. Mở rộng phạm vi hoạt động
23. Yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố của ngành dịch vụ giáo dục đại học và nghiên cứu khoa học?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
B. Quy mô dân số trẻ và trình độ học vấn cao
C. Khí hậu thuận lợi cho sinh hoạt
D. Sự phát triển của ngành công nghiệp nặng
24. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng đến sự phân bố của ngành dịch vụ vận tải hành khách đường sắt?
A. Mạng lưới đường sắt hiện có
B. Quy mô và mật độ dân cư các khu vực
C. Nhu cầu đi lại của người dân
D. Sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất ô tô
25. Sự thay đổi về lối sống và xu hướng tiêu dùng của xã hội ảnh hưởng đến ngành dịch vụ nào rõ rệt nhất?
A. Dịch vụ công nghiệp (sửa chữa máy móc)
B. Dịch vụ vận tải hàng hóa
C. Dịch vụ tiêu dùng và giải trí (ẩm thực, du lịch, chăm sóc sức khỏe, làm đẹp)
D. Dịch vụ nông nghiệp