1. Công nghệ 5G được kỳ vọng sẽ mang lại những thay đổi gì cho ngành viễn thông?
A. Tốc độ truy cập internet nhanh hơn, độ trễ thấp hơn và khả năng kết nối nhiều thiết bị hơn.
B. Chỉ cải thiện chất lượng cuộc gọi thoại.
C. Làm giảm băng thông truyền tải dữ liệu.
D. Không có sự khác biệt đáng kể so với 4G.
2. Internet và các dịch vụ viễn thông mới đã tác động mạnh mẽ đến ngành bưu chính truyền thống như thế nào?
A. Làm giảm vai trò của thư tín vật lý, nhưng tăng cường nhu cầu vận chuyển hàng hóa qua mạng.
B. Không có tác động đáng kể, ngành bưu chính vẫn giữ nguyên vai trò.
C. Thay thế hoàn toàn các dịch vụ bưu chính truyền thống.
D. Chỉ ảnh hưởng đến việc gửi thư cá nhân.
3. Vai trò của các công ty bưu chính trong việc đảm bảo an ninh thông tin và vật phẩm là gì?
A. Áp dụng các quy trình kiểm soát, giám sát chặt chẽ và bảo mật thông tin khách hàng.
B. Chỉ tập trung vào tốc độ vận chuyển.
C. Không có trách nhiệm về an ninh.
D. Chỉ bảo vệ hàng hóa có giá trị cao.
4. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà ngành bưu chính viễn thông đang đối mặt trong kỷ nguyên số?
A. Bảo mật thông tin, an ninh mạng và cạnh tranh ngày càng gay gắt.
B. Thiếu hụt lao động có kỹ năng.
C. Chi phí xây dựng hạ tầng quá thấp.
D. Giảm nhu cầu sử dụng dịch vụ.
5. Trong các dịch vụ viễn thông, dịch vụ nào có khả năng truyền tải khối lượng lớn dữ liệu với tốc độ cao nhất hiện nay?
A. Truyền dẫn cáp quang.
B. Truyền dẫn sóng radio.
C. Truyền dẫn qua vệ tinh.
D. Truyền dẫn qua điện thoại cố định cũ.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một dịch vụ chính của ngành bưu chính hiện đại?
A. Sản xuất và cung cấp điện.
B. Vận chuyển thư, bưu kiện và hàng hóa.
C. Dịch vụ tài chính (chuyển tiền, thanh toán hóa đơn).
D. Cung cấp dịch vụ Internet và viễn thông.
7. Vai trò của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong ngành bưu chính viễn thông là gì?
A. Nâng cao hiệu quả quản lý, vận hành, phát triển dịch vụ mới và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
B. Làm cho các quy trình trở nên phức tạp hơn.
C. Giảm sự tương tác giữa khách hàng và doanh nghiệp.
D. Chỉ áp dụng cho các công ty lớn.
8. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản khi tổ chức mạng lưới bưu chính quốc gia?
A. Phổ cập dịch vụ và đảm bảo chất lượng đồng đều trên toàn lãnh thổ.
B. Tập trung nguồn lực vào các thành phố lớn.
C. Ưu tiên các dịch vụ có lợi nhuận cao.
D. Hạn chế sự phát triển của các hình thức vận chuyển mới.
9. Vai trò của viễn thông trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế số là gì?
A. Cung cấp hạ tầng cho thương mại điện tử, thanh toán trực tuyến và các dịch vụ số khác.
B. Chỉ phục vụ việc truyền tải thông tin cá nhân.
C. Làm giảm sự tương tác giữa các doanh nghiệp.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào các ngành công nghiệp truyền thống.
10. Tại sao việc phát triển hạ tầng viễn thông lại có ý nghĩa chiến lược đối với một quốc gia?
A. Là nền tảng cho phát triển kinh tế số, hiện đại hóa đất nước và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế.
B. Chỉ phục vụ cho mục đích giải trí của người dân.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.
D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
11. Các mạng xã hội trực tuyến đã thay đổi cách thức hoạt động của ngành viễn thông như thế nào?
A. Tăng cường nhu cầu về băng thông và dịch vụ dữ liệu, đồng thời tạo ra các nền tảng giao tiếp mới.
B. Làm giảm nhu cầu sử dụng mạng di động.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các nhà mạng nhỏ.
D. Không có tác động gì đến ngành viễn thông.
12. Sự phát triển của thương mại điện tử đã tác động tích cực như thế nào đến ngành bưu chính?
A. Tạo ra nhu cầu lớn về dịch vụ vận chuyển và logistics.
B. Làm giảm nhu cầu vận chuyển hàng hóa.
C. Chỉ ảnh hưởng đến việc thanh toán trực tuyến.
D. Hạn chế sự phát triển của các bưu cục.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một xu hướng phát triển của ngành bưu chính trong bối cảnh công nghệ số?
A. Đầu tư vào công nghệ blockchain để tăng cường bảo mật và minh bạch.
B. Giảm thiểu việc ứng dụng công nghệ vào quản lý và vận hành.
C. Phát triển các dịch vụ logistics tích hợp cho thương mại điện tử.
D. Mở rộng các dịch vụ giá trị gia tăng như chuyển tiền, thanh toán.
14. Đâu là một yếu tố quan trọng quyết định khả năng tiếp cận dịch vụ viễn thông của người dân ở vùng sâu, vùng xa?
A. Mức độ đầu tư phát triển hạ tầng viễn thông tại khu vực đó.
B. Sự phổ biến của các hoạt động nông nghiệp.
C. Số lượng các trường đại học trong khu vực.
D. Mật độ dân số cao.
15. Vai trò của bưu chính trong việc hỗ trợ thương mại điện tử được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ người bán đến người mua một cách an toàn và kịp thời.
B. Tư vấn sản phẩm cho khách hàng.
C. Thiết kế website bán hàng.
D. Quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội.
16. Vai trò của ngành bưu chính viễn thông trong việc kết nối các vùng miền của một quốc gia là gì?
A. Giúp lưu thông hàng hóa, thông tin và con người, thúc đẩy sự phát triển cân bằng giữa các vùng.
B. Chỉ kết nối các trung tâm kinh tế lớn.
C. Làm gia tăng sự cách biệt giữa thành thị và nông thôn.
D. Không có vai trò gì trong việc kết nối vùng miền.
17. Đặc điểm nào sau đây phân biệt ngành bưu chính với ngành viễn thông?
A. Bưu chính chủ yếu tập trung vào vận chuyển vật chất, còn viễn thông tập trung vào truyền tải thông tin.
B. Viễn thông chỉ sử dụng cáp quang, còn bưu chính sử dụng thư tín.
C. Bưu chính có phạm vi hoạt động toàn cầu, viễn thông chỉ trong nước.
D. Viễn thông không yêu cầu hạ tầng, còn bưu chính thì có.
18. Đặc điểm nổi bật của mạng lưới viễn thông hiện đại là gì?
A. Mạng lưới rộng khắp, đa dạng về công nghệ, tốc độ cao và khả năng truyền tải nhiều loại thông tin.
B. Chỉ tập trung vào truyền dẫn âm thanh.
C. Sử dụng công nghệ lạc hậu, tốc độ chậm.
D. Phạm vi phủ sóng hạn chế, chủ yếu ở các thành phố lớn.
19. Thách thức chính khi phát triển mạng lưới bưu chính ở các khu vực địa lý phức tạp (ví dụ: miền núi, hải đảo) là gì?
A. Chi phí vận hành cao, thời gian vận chuyển kéo dài và khó khăn trong việc tiếp cận.
B. Nhu cầu sử dụng dịch vụ thấp.
C. Thiếu công nghệ hiện đại.
D. Dễ dàng cạnh tranh với các đơn vị khác.
20. Trong ngành viễn thông, thuật ngữ "độ trễ" (latency) đề cập đến yếu tố nào?
A. Khoảng thời gian từ khi gửi dữ liệu đến khi nhận được.
B. Tốc độ tải xuống.
C. Khả năng kết nối nhiều thiết bị cùng lúc.
D. Dung lượng băng thông.
21. Yếu tố nào sau đây là quan trọng hàng đầu ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của ngành bưu chính viễn thông?
A. Trình độ phát triển khoa học - công nghệ và nhu cầu thông tin của xã hội.
B. Sự giàu có của tài nguyên khoáng sản.
C. Khí hậu và địa hình của một khu vực.
D. Quy mô dân số nông nghiệp.
22. Xu hướng toàn cầu hóa đã tác động đến ngành bưu chính viễn thông như thế nào?
A. Thúc đẩy sự hợp tác quốc tế, cạnh tranh và tiêu chuẩn hóa dịch vụ.
B. Làm giảm sự trao đổi thông tin giữa các quốc gia.
C. Hạn chế sự phát triển của công nghệ mới.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
23. Vai trò của vệ tinh trong ngành viễn thông hiện nay là gì?
A. Hỗ trợ truyền hình, thông tin liên lạc quốc tế, định vị và dự báo thời tiết.
B. Chỉ dùng để phát sóng radio.
C. Truyền tín hiệu viễn thông trong phạm vi rất hẹp.
D. Chủ yếu phục vụ quân sự và không có ứng dụng dân sự.
24. Mục tiêu chính của việc phát triển mạng lưới bưu chính quốc gia là gì?
A. Đảm bảo phục vụ thông suốt, hiệu quả các nhu cầu thông tin liên lạc và vận chuyển trên phạm vi cả nước.
B. Tập trung phục vụ các khu vực đô thị, bỏ qua nông thôn.
C. Chỉ phát triển các dịch vụ gửi thư.
D. Hạn chế cạnh tranh với các đơn vị vận chuyển tư nhân.
25. Ngành bưu chính viễn thông có vai trò quan trọng như thế nào trong đời sống kinh tế - xã hội hiện đại?
A. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa, là cầu nối thông tin và là phương tiện không thể thiếu trong hoạt động kinh tế.
B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu thông tin cá nhân, ít ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế.
C. Tập trung vào việc vận chuyển thư tín truyền thống, vai trò ngày càng giảm sút.
D. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ cho các ngành công nghiệp nặng.