Trắc nghiệm Kết nối Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 bài 12 Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương
1. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của hạ thân nhiệt?
A. Run rẩy dữ dội.
B. Da lạnh, tái nhợt.
C. Nhiệt độ cơ thể tăng cao.
D. Thở chậm, nông, lú lẫn.
2. Khi gặp người bị tai nạn giao thông có biểu hiện sốc, dấu hiệu nào sau đây KHÔNG điển hình cho tình trạng sốc?
A. Da xanh tái, lạnh, ẩm.
B. Mạch nhanh, yếu, huyết áp giảm.
C. Thở nhanh, nông, có thể kèm theo tiếng rên rỉ.
D. Tỉnh táo, nói chuyện bình thường, biểu hiện sảng khoái.
3. Khi vận chuyển nạn nhân bằng cáng, tư thế an toàn nhất cho người khiêng cáng ở phía trước là gì?
A. Đi thụt lùi để quan sát nạn nhân.
B. Đi tiến, tay nắm chắc cán cáng, mắt nhìn hướng di chuyển.
C. Đi tiến, tay nắm nhẹ cán cáng để dễ điều chỉnh.
D. Đi thụt lùi, tay nắm cán cáng phía sau.
4. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo khi sơ cứu ban đầu cho người bị điện giật?
A. Ngắt nguồn điện càng sớm càng tốt.
B. Dùng vật liệu cách điện (như cây khô, dép cao su) để tách nạn nhân ra khỏi nguồn điện.
C. Chạm trực tiếp vào nạn nhân để kéo họ ra khỏi nguồn điện.
D. Gọi cấp cứu y tế ngay lập tức.
5. Kỹ thuật nào được sử dụng để hồi sinh cho người bị đuối nước khi họ không có dấu hiệu hô hấp nhưng vẫn còn mạch?
A. Ép tim và hà hơi thổi ngạt theo tỷ lệ 30:2.
B. Chỉ thực hiện ép tim cho đến khi có sự trợ giúp y tế.
C. Hà hơi thổi ngạt liên tục, mỗi 5-6 giây thổi một lần.
D. Ép tim và hà hơi thổi ngạt theo tỷ lệ 15:2.
6. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng tránh suy hô hấp ở nạn nhân bị chấn thương ngực kín?
A. Cho nạn nhân uống thuốc giảm đau mạnh.
B. Cố định lồng ngực bằng băng cuộn chặt.
C. Đảm bảo đường thở thông thoáng và hỗ trợ hô hấp nếu cần.
D. Cho nạn nhân nằm nghiêng sang một bên.
7. Khi sơ cứu cho người bị chảy máu động mạch, phương pháp cầm máu hiệu quả nhất trong tình huống khẩn cấp là gì?
A. Chườm lạnh trực tiếp lên vết thương.
B. Ấn trực tiếp vào vết thương bằng gạc sạch.
C. Nâng cao chi bị chảy máu hơn tim.
D. Ấn mạnh vào huyệt đạo hoặc động mạch cung cấp máu cho vùng bị thương.
8. Trong kĩ thuật sơ cứu, khi thực hiện băng bó vết thương ở chi, mục đích chính của việc băng ép là gì?
A. Cố định vị trí vết thương để tránh di lệch.
B. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn vào vết thương.
C. Cầm máu, giảm sưng và hạn chế chảy máu thêm.
D. Giúp lưu thông máu tốt hơn đến chi bị thương.
9. Mục đích của việc sử dụng nẹp cố định khi sơ cứu gãy xương là gì?
A. Làm cho vùng gãy xương trông gọn gàng hơn.
B. Tăng cường khả năng vận động của nạn nhân.
C. Ngăn chặn sự di lệch của các mảnh xương gãy và giảm đau.
D. Giúp vết thương mau lành.
10. Khi đánh giá tình trạng nạn nhân, việc kiểm tra phản ứng của đồng tử với ánh sáng giúp đánh giá điều gì?
A. Mức độ mất máu.
B. Tình trạng hoạt động của não bộ và hệ thần kinh.
C. Khả năng hô hấp của nạn nhân.
D. Mức độ đau của nạn nhân.
11. Nguyên tắc ABC trong hồi sức tim phổi cơ bản đề cập đến các bước ưu tiên. A trong ABC đại diện cho điều gì?
A. Alertness (Mức độ tỉnh táo).
B. Airway (Đường thở).
C. Breathing (Hô hấp).
D. Circulation (Tuần hoàn).
12. Khi băng bó vết thương ở bàn tay, việc để hở các đầu ngón tay có ý nghĩa gì?
A. Để tiện cho việc cầm nắm đồ vật.
B. Để dễ dàng kiểm tra tuần hoàn máu và cảm giác ở các ngón tay.
C. Giúp vết thương mau khô hơn.
D. Tăng cường lưu thông máu đến bàn tay.
13. Nếu nghi ngờ nạn nhân bị đột quỵ, dấu hiệu nào sau đây là quan trọng cần nhận biết và hành động nhanh chóng?
A. Nạn nhân cảm thấy buồn ngủ.
B. Nạn nhân bị tê hoặc yếu đột ngột ở một bên cơ thể, khó nói hoặc hiểu lời nói, thay đổi thị lực.
C. Nạn nhân có cảm giác nóng ran.
D. Nạn nhân bị đau đầu nhẹ.
14. Trong sơ cứu vết thương phần mềm, mục đích của việc làm sạch vết thương là gì?
A. Giảm đau ngay lập tức.
B. Ngăn ngừa nhiễm trùng bằng cách loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn.
C. Cầm máu hiệu quả hơn.
D. Cố định vết thương.
15. Trong tình huống khẩn cấp, khi di chuyển một nạn nhân nghi bị gãy cột sống, phương pháp nào sau đây là an toàn nhất?
A. Vận chuyển nạn nhân bằng cách bế xốc lên.
B. Dùng ván cứng hoặc vật liệu tương tự để cố định toàn bộ cơ thể nạn nhân.
C. Kéo lê nạn nhân theo chiều thẳng đứng nếu cần thiết.
D. Nhờ người khác giữ nạn nhân trong tư thế ngồi để dễ di chuyển.
16. Kỹ thuật hồi sức tim phổi (CPR) cơ bản bao gồm hai hành động chính là ép tim và hà hơi thổi ngạt. Tỷ lệ ép tim : hà hơi thổi ngạt được khuyến cáo trong trường hợp người lớn là bao nhiêu?
A. 15 lần ép tim : 2 lần hà hơi thổi ngạt.
B. 30 lần ép tim : 2 lần hà hơi thổi ngạt.
C. 5 lần ép tim : 1 lần hà hơi thổi ngạt.
D. 30 lần ép tim : 5 lần hà hơi thổi ngạt.
17. Trong kĩ thuật cấp cứu, khi thực hiện hồi sức tim phổi, tốc độ ép tim khuyến cáo cho người lớn là bao nhiêu lần mỗi phút?
A. 60-80 lần/phút.
B. 80-100 lần/phút.
C. 100-120 lần/phút.
D. 120-140 lần/phút.
18. Trong trường hợp nạn nhân bị ngất, nếu sau vài phút nạn nhân vẫn không tỉnh lại, hành động tiếp theo cần làm là gì?
A. Tiếp tục cho nạn nhân uống nước để tỉnh lại.
B. Dùng đồ vật cứng kích thích vào lòng bàn chân nạn nhân.
C. Gọi cấp cứu y tế ngay lập tức và bắt đầu hồi sức tim phổi nếu cần.
D. Để nạn nhân nằm yên và chờ đợi.
19. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy nạn nhân có thể đang bị ngạt thở do dị vật đường thở?
A. Nạn nhân ho mạnh, có thể nói chuyện hoặc khóc.
B. Nạn nhân ôm cổ, không thể nói, ho hoặc thở.
C. Nạn nhân thở khò khè, có tiếng rít khi hít vào.
D. Nạn nhân thở bình thường nhưng có vẻ khó chịu.
20. Khi sơ cứu cho nạn nhân bị bỏng, nguyên tắc quan trọng nhất trong giai đoạn ban đầu là gì?
A. Bôi kem đánh răng hoặc dầu ăn lên vết bỏng.
B. Làm mát vết bỏng bằng nước sạch mát (không quá lạnh) trong khoảng 10-20 phút.
C. Dùng đá lạnh chườm trực tiếp lên vết bỏng để giảm đau.
D. Vỡ các nốt phồng rộp trên bề mặt vết bỏng để thoát dịch.
21. Trong sơ cứu chấn thương ngực hở (vết thương thủng ngực), mục đích chính của việc băng kín vết thương là gì?
A. Ngăn chặn máu chảy ra ngoài.
B. Giảm đau cho nạn nhân.
C. Ngăn không khí lọt vào khoang màng phổi, tránh tràn khí màng phổi.
D. Cố định lồng ngực.
22. Khi sơ cứu cho người bị ngộ độc thực phẩm, biện pháp ban đầu nào sau đây có thể hữu ích nếu nạn nhân còn tỉnh táo và không có dấu hiệu nôn ói?
A. Cho nạn nhân uống sữa tươi để làm dịu dạ dày.
B. Khuyến khích nạn nhân uống nhiều nước lọc.
C. Cho nạn nhân ăn thức ăn rắn để làm sạch đường tiêu hóa.
D. Cho nạn nhân uống thuốc chống nôn ngay lập tức.
23. Khi sơ cứu cho người bị sốt cao, biện pháp hạ sốt hiệu quả và an toàn ban đầu là gì?
A. Cho nạn nhân uống thuốc hạ sốt bất kỳ có sẵn.
B. Tắm nước đá lạnh để hạ thân nhiệt nhanh chóng.
C. Lau người bằng nước ấm và giữ cho môi trường thông thoáng.
D. Mặc nhiều quần áo ấm để giữ nhiệt.
24. Trong kỹ thuật chuyển thương, mục đích của việc cố định gãy xương là gì?
A. Giảm đau và ngăn ngừa tổn thương thêm cho mạch máu, thần kinh và mô mềm xung quanh.
B. Tăng cường lưu thông máu đến vùng bị gãy.
C. Giúp vết thương mau lành hơn.
D. Hỗ trợ nạn nhân tự di chuyển dễ dàng hơn.
25. Khi sơ cứu cho người bị rắn cắn, biện pháp nào sau đây là KHÔNG đúng?
A. Giữ nạn nhân bất động và gọi cấp cứu.
B. Cố gắng hút nọc độc ra khỏi vết thương bằng miệng.
C. Tháo bỏ đồ trang sức, quần áo chật ở vùng bị cắn.
D. Rửa sạch vết cắn bằng xà phòng và nước.