Trắc nghiệm Kết nối Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 bài 6 Một số hiểu biết về an ninh mạng
1. Theo phân tích về các mối đe dọa an ninh mạng, mã độc (malware) có thể gây ra những tác hại nào cho người dùng?
A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
B. Làm hỏng phần cứng máy tính.
C. Đánh cắp thông tin, làm gián đoạn hoạt động hoặc kiểm soát trái phép thiết bị.
D. Cải thiện hiệu suất kết nối mạng.
2. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ máy tính cá nhân khỏi các mối đe dọa từ phần mềm độc hại?
A. Tắt tường lửa của hệ điều hành.
B. Cài đặt và cập nhật thường xuyên phần mềm diệt virus.
C. Chỉ tải xuống các tệp tin từ các trang web không rõ nguồn gốc.
D. Mở tất cả các tệp đính kèm trong email mà không kiểm tra.
3. Thế nào là tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS) trong lĩnh vực an ninh mạng?
A. Tấn công nhằm đánh cắp thông tin người dùng.
B. Tấn công nhằm làm cho hệ thống, dịch vụ hoặc tài nguyên mạng không khả dụng đối với người dùng hợp pháp.
C. Tấn công nhằm cài đặt phần mềm gián điệp.
D. Tấn công nhằm chiếm quyền điều khiển thiết bị.
4. Trong bối cảnh an ninh mạng, tấn công Man-in-the-Middle (MITM) là gì?
A. Tấn công nhằm mã hóa dữ liệu của người dùng.
B. Tấn công mà kẻ tấn công bí mật nghe lén hoặc sửa đổi thông tin truyền giữa hai bên mà họ không biết.
C. Tấn công làm quá tải hệ thống mạng.
D. Tấn công nhằm cài đặt phần mềm độc hại.
5. Biện pháp phòng ngừa tấn công mạng nào là cần thiết khi thực hiện giao dịch trực tuyến, đặc biệt là giao dịch tài chính?
A. Chỉ sử dụng mạng Wi-Fi công cộng không mã hóa.
B. Nhập thông tin thẻ tín dụng trên các trang web không rõ nguồn gốc.
C. Đảm bảo kết nối internet an toàn (ví dụ: HTTPS) và chỉ giao dịch trên các trang web uy tín.
D. Chia sẻ mật khẩu ngân hàng với người thân.
6. Khi nhận được một email yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân khẩn cấp từ một ngân hàng mà bạn không giao dịch, bạn nên làm gì?
A. Cung cấp thông tin ngay lập tức để tránh khóa tài khoản.
B. Chuyển tiếp email cho bạn bè để cảnh báo.
C. Không trả lời email và liên hệ trực tiếp với ngân hàng qua kênh chính thức để xác minh.
D. Tải xuống các tệp đính kèm trong email để kiểm tra.
7. Việc sử dụng mật khẩu yếu, dễ đoán như 123456 hoặc password làm tăng nguy cơ gì cho tài khoản trực tuyến của người dùng?
A. Tăng cường bảo mật cho tài khoản.
B. Giảm khả năng bị tấn công bởi tin tặc.
C. Tăng khả năng tài khoản bị xâm nhập và chiếm đoạt.
D. Cải thiện tốc độ truy cập.
8. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào có thể bị coi là tội phạm mạng?
A. Chia sẻ bài viết hữu ích trên mạng xã hội.
B. Tạo và phát tán virus máy tính gây thiệt hại.
C. Sử dụng mạng internet để học tập và nghiên cứu.
D. Gửi email cho bạn bè.
9. Theo quan điểm phổ biến về an ninh mạng, tấn công phi kỹ thuật thường nhắm vào điểm yếu nào của con người?
A. Khả năng suy luận logic.
B. Sự thiếu hiểu biết, lòng tin hoặc sự cả tin.
C. Kiến thức chuyên sâu về công nghệ.
D. Khả năng ghi nhớ mật khẩu.
10. Trong bối cảnh an ninh mạng, mạng xã hội có thể trở thành công cụ cho các hoạt động nào nếu không được sử dụng cẩn trọng?
A. Chia sẻ thông tin chính xác và hữu ích.
B. Lan truyền tin giả, thông tin sai lệch hoặc thực hiện lừa đảo.
C. Tăng cường kết nối với bạn bè thân thiết.
D. Hỗ trợ công tác phòng chống tội phạm.
11. Trong các hình thức lừa đảo trực tuyến, giả mạo trang web (website spoofing) là hành vi gì?
A. Tạo ra một trang web mới hoàn toàn độc đáo.
B. Thiết kế trang web có giao diện giống hệt một trang web hợp pháp để lừa người dùng.
C. Cung cấp thông tin chính xác về các sản phẩm.
D. Cải thiện tốc độ tải trang web.
12. Hành vi nào sau đây thể hiện ý thức trách nhiệm của công dân trong việc bảo vệ an ninh mạng quốc gia?
A. Tự ý thay đổi cấu hình bảo mật của hệ thống mạng công cộng.
B. Báo cáo các hành vi vi phạm pháp luật về an ninh mạng cho cơ quan chức năng.
C. Chia sẻ các liên kết đáng ngờ mà không kiểm tra nguồn gốc.
D. Sử dụng phần mềm không rõ nguồn gốc để truy cập các dịch vụ trực tuyến.
13. Tội phạm mạng thường sử dụng kỹ thuật lừa đảo qua mạng (phishing) để đạt được mục đích gì?
A. Tăng cường bảo mật cho hệ thống ngân hàng.
B. Thu thập thông tin nhạy cảm của người dùng như tên đăng nhập, mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng.
C. Cung cấp các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật miễn phí.
D. Giúp người dùng khôi phục dữ liệu bị mất.
14. Hành vi sử dụng phần mềm không có bản quyền, crack hoặc tải từ các nguồn không đáng tin cậy có thể dẫn đến hậu quả gì về an ninh mạng?
A. Giúp tiết kiệm chi phí phần mềm.
B. Làm tăng khả năng máy tính bị nhiễm mã độc hoặc phần mềm gián điệp.
C. Cải thiện hiệu suất hoạt động của phần mềm.
D. Đảm bảo tính hợp pháp của việc sử dụng phần mềm.
15. Việc sử dụng mạng Wi-Fi công cộng không được bảo mật tốt có thể tạo ra rủi ro gì cho người dùng?
A. Tăng tốc độ kết nối internet.
B. Thông tin cá nhân và dữ liệu truyền đi có thể bị kẻ xấu đánh cắp.
C. Giảm nguy cơ bị tấn công mạng.
D. Cải thiện bảo mật cho thiết bị.
16. Theo hiểu biết về an ninh mạng, tường lửa (firewall) có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng.
C. Mã hóa toàn bộ dữ liệu trên máy tính.
D. Cung cấp kết nối internet ổn định.
17. Đâu là biện pháp phòng chống tấn công mạng hiệu quả mà cá nhân có thể áp dụng để bảo vệ thông tin cá nhân?
A. Chia sẻ mật khẩu tài khoản mạng xã hội với bạn bè thân thiết để dễ dàng truy cập.
B. Thường xuyên thay đổi mật khẩu mạnh, không sử dụng thông tin cá nhân dễ đoán và bật xác thực hai yếu tố khi có thể.
C. Chỉ sử dụng một mật khẩu duy nhất cho tất cả các tài khoản trực tuyến để dễ nhớ.
D. Bỏ qua các cảnh báo bảo mật khi truy cập các trang web lạ.
18. Khái niệm an ninh mạng liên quan đến việc bảo vệ những yếu tố nào?
A. Chỉ bảo vệ dữ liệu trên máy tính.
B. Bảo vệ hệ thống máy tính, mạng lưới, thiết bị và dữ liệu khỏi các cuộc tấn công, truy cập trái phép và thiệt hại.
C. Chỉ tập trung vào việc ngăn chặn virus.
D. Chỉ liên quan đến việc bảo vệ thông tin tài chính.
19. Hành vi nào sau đây được coi là tin tặc (hacker) thực hiện với mục đích xấu?
A. Sử dụng công cụ tìm kiếm để tìm kiếm thông tin.
B. Truy cập trái phép vào hệ thống máy tính của người khác để đánh cắp dữ liệu.
C. Cập nhật phần mềm bảo mật cho máy tính.
D. Tham gia các khóa học về an ninh mạng.
20. Việc cập nhật phần mềm thường xuyên, bao gồm cả hệ điều hành và các ứng dụng, đóng vai trò gì trong việc bảo vệ an ninh mạng?
A. Làm chậm quá trình hoạt động của máy tính.
B. Sửa các lỗ hổng bảo mật đã biết, giảm nguy cơ bị tấn công.
C. Tăng dung lượng lưu trữ trên thiết bị.
D. Giới hạn khả năng truy cập internet.
21. Mục tiêu chính của việc xây dựng hệ thống phòng thủ quốc gia trong lĩnh vực an ninh mạng là gì?
A. Tăng cường khả năng tấn công mạng vào các quốc gia khác.
B. Bảo vệ các hệ thống thông tin quan trọng của quốc gia khỏi các cuộc tấn công mạng.
C. Giám sát hoạt động trực tuyến của người dân.
D. Kiểm soát hoàn toàn quyền truy cập internet.
22. Đâu là hành vi được coi là làm lộ thông tin cá nhân trên không gian mạng một cách vô ý?
A. Đăng tải thông tin cá nhân lên mạng xã hội với chế độ công khai.
B. Sử dụng mật khẩu mạnh cho tất cả các tài khoản.
C. Cài đặt phần mềm diệt virus uy tín.
D. Báo cáo các hoạt động đáng ngờ.
23. Trong an ninh mạng, khái niệm tấn công phi kỹ thuật (social engineering) ám chỉ phương thức tấn công nào?
A. Tấn công dựa trên việc khai thác lỗ hổng kỹ thuật của hệ thống.
B. Tấn công dựa trên việc thao túng tâm lý, lừa dối con người để lấy thông tin.
C. Tấn công sử dụng mã hóa mạnh để bảo vệ dữ liệu.
D. Tấn công bằng cách làm quá tải hệ thống mạng.
24. Trong bối cảnh an ninh mạng, hành vi nào sau đây được coi là tấn công mạng với mục đích phá hoại hệ thống thông tin?
A. Truy cập trái phép vào hệ thống máy tính để xem thông tin cá nhân.
B. Sử dụng virus máy tính để làm hỏng dữ liệu và hoạt động của hệ thống.
C. Thực hiện các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) nhằm làm tê liệt hoạt động của máy chủ.
D. Lan truyền thông tin sai lệch trên mạng xã hội để gây hoang mang dư luận.
25. Đâu là một ví dụ về hành vi tội phạm công nghệ cao liên quan đến an ninh mạng?
A. Tham gia diễn đàn trực tuyến để trao đổi kiến thức.
B. Thực hiện giao dịch ngân hàng trực tuyến an toàn.
C. Tạo tài khoản giả mạo trên mạng xã hội để lừa đảo người khác.
D. Sử dụng phần mềm diệt virus để bảo vệ máy tính.