Trắc nghiệm Kết nối KTPL 10 bài 15 Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị
1. Hiến pháp quy định về Hội đồng nhân dân các cấp. Vai trò của Hội đồng nhân dân là gì?
A. Cơ quan hành pháp ở địa phương.
B. Cơ quan đại diện của nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước ở địa phương.
C. Cơ quan tư pháp ở địa phương.
D. Cơ quan chuyên môn giúp việc cho Ủy ban nhân dân.
2. Hiến pháp năm 2013 quy định về quyền bầu cử của công dân. Tuổi đủ 18 tuổi trở lên có quyền bầu cử là để đảm bảo:
A. Sự tham gia rộng rãi của mọi tầng lớp nhân dân.
B. Công dân có đủ năng lực nhận thức và trách nhiệm đối với lá phiếu của mình.
C. Đảm bảo sự công bằng trong bầu cử.
D. Tăng cường tính đại diện của cử tri.
3. Hiến pháp quy định cơ chế kiểm soát quyền lực nhà nước. Cơ chế nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp?
A. Chính phủ chịu trách nhiệm trước Quốc hội.
B. Tòa án độc lập xét xử theo pháp luật.
C. Quốc hội giám sát hoạt động của Chính phủ và Tòa án.
D. Cả ba phương án trên đều đúng.
4. Theo Hiến pháp năm 2013, Chủ tịch nước có quyền hạn nào sau đây?
A. Chủ trì các phiên họp của Chính phủ.
B. Trình Quốc hội dự án luật, dự án ngân sách nhà nước.
C. Quyết định các vấn đề thuộc thẩm quyền của Chính phủ.
D. Thống lĩnh lực lượng vũ trang nhân dân, quyết định thành lập, tổ chức quân đội.
5. Theo Hiến pháp, cơ quan nào có quyền ban hành luật?
A. Chính phủ.
B. Chủ tịch nước.
C. Quốc hội.
D. Tòa án nhân dân tối cao.
6. Hiến pháp năm 2013 quy định về mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước. Mối quan hệ này được thể hiện như thế nào?
A. Đảng lãnh đạo Nhà nước, Nhà nước hoạt động theo sự chỉ đạo trực tiếp của Đảng.
B. Đảng cầm quyền, chịu trách nhiệm trước nhân dân và Nhà nước.
C. Đảng và Nhà nước là hai cơ quan độc lập, ngang hàng.
D. Nhà nước quản lý mọi hoạt động của Đảng.
7. Hiến pháp năm 2013 quy định rõ ràng về chế độ chính trị Việt Nam. Điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng bản chất của chế độ chính trị Việt Nam?
A. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
B. Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo.
C. Đa nguyên chính trị và đa đảng đối lập.
D. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
8. Hiến pháp quy định về quyền lập pháp. Ai là chủ thể thực hiện quyền lập pháp?
A. Chính phủ.
B. Tòa án.
C. Quốc hội.
D. Chủ tịch nước.
9. Theo Hiến pháp Việt Nam, Quốc hội có những nhiệm vụ và quyền hạn nào sau đây về kinh tế?
A. Ban hành chính sách tiền tệ.
B. Quyết định chính sách phát triển kinh tế - xã hội.
C. Thực hiện các giao dịch thương mại quốc tế.
D. Quản lý các doanh nghiệp nhà nước.
10. Chế độ chính trị ở Việt Nam được xác định dựa trên nguyên tắc nào là cốt lõi?
A. Tam quyền phân lập.
B. Đa nguyên chính trị, đa đảng đối lập.
C. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
D. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân thông qua phổ thông đầu phiếu.
11. Hiến pháp năm 2013 quy định về vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam như thế nào?
A. Là cơ quan lập pháp.
B. Là cơ quan hành pháp.
C. Là cơ sở chính trị của chính quyền nhân dân.
D. Là cơ quan tư pháp tối cao.
12. Hiến pháp năm 2013 quy định về trách nhiệm của công dân đối với Tổ quốc. Một trong những trách nhiệm đó là gì?
A. Tự do kinh doanh không giới hạn.
B. Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
C. Tham gia hoạt động tôn giáo.
D. Tự do cư trú ở nước ngoài.
13. Quyền bầu cử và ứng cử là quyền cơ bản của công dân, thể hiện bản chất dân chủ của chế độ chính trị Việt Nam. Theo Hiến pháp, ai là người có quyền bầu cử?
A. Chỉ công dân từ 21 tuổi trở lên.
B. Công dân Việt Nam đủ 18 tuổi trở lên, không bị pháp luật cấm.
C. Cán bộ, công chức, viên chức.
D. Người có quốc tịch Việt Nam và có địa chỉ thường trú tại Việt Nam.
14. Hiến pháp quy định về quyền tự do ngôn luận, báo chí. Tuy nhiên, quyền này phải được thực hiện theo quy định của pháp luật. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của chế độ chính trị?
A. Tự do tuyệt đối.
B. Quyền lực nhà nước là vô hạn.
C. Quyền đi đôi với trách nhiệm.
D. Nhà nước kiểm soát mọi thông tin.
15. Hiến pháp năm 2013 khẳng định Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một nước độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, bao gồm đất liền, các hải đảo, vùng biển và vùng trời. Điều này nhấn mạnh nguyên tắc cơ bản nào của chế độ chính trị?
A. Quyền tự quyết của dân tộc.
B. Chủ quyền quốc gia và toàn vẹn lãnh thổ.
C. Bình đẳng giữa các quốc gia.
D. Hòa bình và hợp tác quốc tế.
16. Theo Hiến pháp, Chủ tịch nước có quyền công bố Hiến pháp, luật, pháp lệnh. Hành vi này thể hiện vai trò gì của Chủ tịch nước?
A. Cơ quan tư pháp.
B. Cơ quan hành pháp.
C. Cơ quan đại diện cho quyền lực nhà nước.
D. Cơ quan lập pháp.
17. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể của công dân được Hiến pháp bảo đảm. Điều này có nghĩa là gì?
A. Công dân không bị bắt, giam giữ tùy tiện.
B. Công dân có quyền tự do đi lại không bị hạn chế.
C. Công dân không bị kiểm tra thân thể.
D. Công dân không bị xâm phạm về nhà ở.
18. Quyền con người, quyền công dân được ghi nhận và bảo đảm trong Hiến pháp Việt Nam. Điều này thể hiện rõ nét bản chất nào của Nhà nước ta?
A. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
B. Nhà nước của dân, do dân, vì dân.
C. Nhà nước chuyên chính vô sản.
D. Nhà nước độc đảng.
19. Hiến pháp năm 2013 khẳng định vai trò của Chính phủ là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất. Nhiệm vụ chính của Chính phủ là gì?
A. Lập pháp và giám sát tối cao.
B. Thực hiện quyền tư pháp và xét xử.
C. Thống lĩnh lực lượng vũ trang và giữ gìn an ninh quốc gia.
D. Tổ chức thi hành Hiến pháp và pháp luật, trình Quốc hội dự án luật, dự án ngân sách nhà nước.
20. Hiến pháp năm 2013 quy định cơ cấu tổ chức bộ máy nhà nước Việt Nam bao gồm những cơ quan nào là chủ yếu?
A. Quốc hội, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân.
B. Chủ tịch nước, Quốc hội, Chính phủ, Tòa án nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
C. Quốc hội, Chủ tịch nước, Thủ tướng Chính phủ, Chánh án Tòa án nhân dân tối cao.
D. Quốc hội, Chính phủ, Chủ tịch nước, các Bộ.
21. Nguyên tắc hoạt động của bộ máy nhà nước Việt Nam là Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân. Điều này có nghĩa là gì?
A. Quyền lực nhà nước tập trung vào một nhóm nhỏ.
B. Nhà nước hoạt động dựa trên pháp luật, phục vụ lợi ích của nhân dân.
C. Nhà nước chỉ có trách nhiệm bảo vệ tài sản của công dân.
D. Pháp luật chỉ áp dụng với người dân, không áp dụng với cán bộ nhà nước.
22. Theo Hiến pháp Việt Nam, cơ quan nào có quyền giám sát tối cao đối với việc tuân theo Hiến pháp và pháp luật?
A. Chính phủ.
B. Tòa án nhân dân tối cao.
C. Quốc hội.
D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
23. Nguyên tắc tập trung dân chủ trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Việt Nam thể hiện điều gì?
A. Mọi quyết định đều do cá nhân người đứng đầu đưa ra.
B. Cơ quan nhà nước hoạt động theo nguyên tắc thiểu số phục tùng đa số.
C. Tập thể lãnh đạo, cá nhân phụ trách, mọi ý kiến đều có giá trị ngang nhau.
D. Quyền lực nhà nước phân tán và độc lập giữa các cơ quan.
24. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội của công dân được quy định trong Hiến pháp. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của quyền này?
A. Thảo luận các vấn đề chung của đất nước.
B. Ứng cử vào các cơ quan nhà nước.
C. Bầu cử đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân.
D. Tự do ngôn luận mà không cần tuân thủ pháp luật.
25. Hiến pháp Việt Nam quy định về quyền bầu cử và ứng cử. Điểm khác biệt cơ bản giữa quyền bầu cử và quyền ứng cử là gì?
A. Quyền bầu cử là quyền chủ động, quyền ứng cử là quyền bị động.
B. Quyền bầu cử là quyền lựa chọn người đại diện, quyền ứng cử là quyền được lựa chọn làm người đại diện.
C. Quyền bầu cử chỉ áp dụng cho nam giới, quyền ứng cử cho cả nam và nữ.
D. Quyền bầu cử là quyền của mọi công dân, quyền ứng cử là quyền của cán bộ nhà nước.