Trắc nghiệm Kết nối KTPL 10 bài 21 Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Trắc nghiệm Kết nối KTPL 10 bài 21 Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
1. Khi nào Chủ tịch nước có thể thay mặt Nhà nước ký các văn kiện quốc tế?
A. Chỉ khi được Quốc hội phê chuẩn.
B. Theo đề nghị của Chính phủ.
C. Theo quy định của pháp luật hoặc khi được Quốc hội ủy quyền.
D. Theo quyết định riêng của Chủ tịch nước.
2. Vai trò của Chủ tịch nước trong việc xây dựng pháp luật là gì?
A. Chủ tịch nước không có vai trò gì trong xây dựng pháp luật.
B. Chủ tịch nước trình dự án luật trước Quốc hội, công bố luật.
C. Chủ tịch nước trực tiếp soạn thảo các dự án luật.
D. Chỉ phê duyệt các luật do Quốc hội ban hành.
3. Chính phủ có quyền ban hành loại văn bản quy phạm pháp luật nào?
A. Nghị quyết.
B. Nghị định.
C. Thông tư.
D. Nghị quyết và Thông tư.
4. Trong trường hợp Chủ tịch nước vắng mặt tại Việt Nam, ai sẽ thay mặt Chủ tịch nước thực hiện nhiệm vụ?
A. Thủ tướng Chính phủ.
B. Chủ tịch Quốc hội.
C. Phó Chủ tịch nước.
D. Bộ trưởng Bộ Ngoại giao.
5. Chính phủ có trách nhiệm gì trong việc bảo vệ môi trường?
A. Chỉ ban hành các quy định về xử phạt vi phạm môi trường.
B. Thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, ứng phó với biến đổi khí hậu.
C. Chỉ chịu trách nhiệm xử lý các vấn đề ô nhiễm đã xảy ra.
D. Giao toàn bộ trách nhiệm bảo vệ môi trường cho các địa phương.
6. Chủ tịch nước có nhiệm vụ và quyền hạn nào sau đây liên quan đến quân đội nhân dân Việt Nam?
A. Quyết định thành lập các cơ quan thuộc Chính phủ.
B. Quyết định tổng động viên hoặc động viên cục bộ; quyết định công bố tình trạng chiến tranh.
C. Quyết định các chính sách về kinh tế - xã hội.
D. Trình dự án luật trước Quốc hội.
7. Chủ tịch nước cử hành quốc lễ, các nghi lễ nhà nước khác theo quy định của pháp luật có phải là nhiệm vụ và quyền hạn của Chủ tịch nước không?
A. Không, đó là nhiệm vụ của Thủ tướng Chính phủ.
B. Có, đó là một trong những nhiệm vụ và quyền hạn của Chủ tịch nước.
C. Không, đó là nhiệm vụ của Chủ tịch Quốc hội.
D. Chỉ thực hiện khi có yêu cầu của Bộ Ngoại giao.
8. Thủ tướng Chính phủ trình Quốc hội hoặc Ủy ban Thường vụ Quốc hội những đề nghị nào?
A. Đề nghị thành lập, giải thể các bộ.
B. Đề nghị thành lập, giải thể, sáp nhập, hợp nhất hoặc giải thể các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ.
C. Đề nghị bổ nhiệm, miễn nhiệm các Thứ trưởng.
D. Đề nghị ban hành các Nghị định của Chính phủ.
9. Theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013, cơ quan nào có quyền giám sát tối cao đối với toàn bộ hoạt động của Nhà nước?
A. Chủ tịch nước
B. Chính phủ
C. Quốc hội
D. Tòa án nhân dân tối cao
10. Chính phủ có vai trò gì trong việc thực hiện chính sách tài chính, tiền tệ quốc gia?
A. Chỉ đề xuất chính sách, không thực hiện.
B. Thực hiện chính sách tài chính, tiền tệ quốc gia theo quyết định của Quốc hội.
C. Chủ động ban hành các quy định về tài chính, tiền tệ mà không cần sự phê duyệt.
D. Chỉ giám sát việc thực hiện chính sách tài chính, tiền tệ.
11. Quốc hội có quyền phê chuẩn đề nghị bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức Bộ trưởng và thành viên khác của Chính phủ không?
A. Có, Quốc hội phê chuẩn đề nghị của Thủ tướng Chính phủ.
B. Không, việc này thuộc thẩm quyền của Chủ tịch nước.
C. Có, Quốc hội phê chuẩn đề nghị của Chủ tịch nước.
D. Không, việc này thuộc thẩm quyền của Thủ tướng Chính phủ.
12. Chủ tịch nước tuyên thệ trung thành với Tổ quốc, Nhân dân và Hiến pháp tại đâu?
A. Trước Tòa án nhân dân tối cao.
B. Trước Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
C. Trước Quốc hội.
D. Trước Chính phủ.
13. Chủ tịch nước có thẩm quyền bổ nhiệm, miễn nhiệm các chức vụ nào trong bộ máy nhà nước?
A. Chỉ bổ nhiệm, miễn nhiệm Bộ trưởng.
B. Bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức Phó Chủ tịch nước, Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng, thành viên khác của Chính phủ, Chánh án Tòa án nhân dân tối cao, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, các chức vụ khác do luật định.
C. Chỉ bổ nhiệm, miễn nhiệm Chánh án Tòa án nhân dân tối cao.
D. Không có thẩm quyền bổ nhiệm, miễn nhiệm chức vụ nào.
14. Đại biểu Quốc hội có quyền chất vấn ai?
A. Chỉ Chủ tịch nước.
B. Chỉ Thủ tướng Chính phủ.
C. Thành viên Chính phủ, Chánh án Tòa án nhân dân tối cao, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
D. Chủ tịch nước và Thủ tướng Chính phủ.
15. Chính phủ chịu trách nhiệm trước ai và chịu sự giám sát của ai?
A. Chịu trách nhiệm trước Chủ tịch nước và chịu sự giám sát của Chủ tịch nước.
B. Chịu trách nhiệm trước Quốc hội và chịu sự giám sát của Quốc hội.
C. Chịu trách nhiệm trước Nhân dân và chịu sự giám sát của Nhân dân.
D. Chịu trách nhiệm trước Tòa án nhân dân tối cao và chịu sự giám sát của Tòa án nhân dân tối cao.
16. Ai là người đứng đầu Chính phủ và chịu trách nhiệm chính về hoạt động của Chính phủ?
A. Chủ tịch nước.
B. Chủ tịch Quốc hội.
C. Thủ tướng Chính phủ.
D. Phó Chủ tịch nước.
17. Trong trường hợp khuyết Chủ tịch nước, ai sẽ tạm thời đảm nhiệm chức vụ Chủ tịch nước?
A. Thủ tướng Chính phủ.
B. Chủ tịch Quốc hội.
C. Phó Chủ tịch nước.
D. Chánh án Tòa án nhân dân tối cao.
18. Trách nhiệm của Chủ tịch nước trong việc bảo vệ Tổ quốc được thể hiện qua hành động nào?
A. Trực tiếp chỉ huy quân đội trong chiến tranh.
B. Là người đứng đầu lực lượng vũ trang nhân dân, giữ chức Chủ tịch Hội đồng quốc phòng và an ninh.
C. Quyết định ban hành các đạo luật về quốc phòng.
D. Chỉ đạo công tác an ninh nội địa.
19. Chủ tịch nước có quyền tham dự và phát biểu ý kiến tại các kỳ họp của cơ quan nào?
A. Chỉ tại các kỳ họp của Chính phủ.
B. Tại các kỳ họp của Quốc hội và phiên họp của Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
C. Chỉ tại các phiên họp của Hội đồng quốc phòng và an ninh.
D. Tại các kỳ họp của Tòa án nhân dân tối cao.
20. Quốc hội có quyền quyết định những vấn đề gì về kinh tế - xã hội của đất nước?
A. Chỉ quyết định về ngân sách nhà nước.
B. Quyết định mục tiêu, nhiệm vụ, chính sách cơ bản về kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh của đất nước.
C. Chỉ quyết định về các chính sách đối ngoại.
D. Chỉ quyết định về các vấn đề an ninh quốc phòng.
21. Chính phủ có bao nhiêu Phó Chủ tịch Chính phủ theo quy định?
A. Không quá 3 Phó Chủ tịch.
B. Không quá 4 Phó Chủ tịch.
C. Không quá 5 Phó Chủ tịch.
D. Không quá 6 Phó Chủ tịch.
22. Chính phủ có nhiệm vụ gì trong công tác đối ngoại?
A. Chỉ thực hiện các hoạt động ngoại giao văn hóa.
B. Thực hiện thống nhất quản lý về đối ngoại, phát triển quan hệ với các nước, tổ chức quốc tế.
C. Chỉ ký kết các hiệp định thương mại song phương.
D. Chịu trách nhiệm toàn bộ về quan hệ ngoại giao, thay thế Chủ tịch nước.
23. Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là cơ quan hành chính nhà nước có thẩm quyền gì?
A. Giám sát tối cao hoạt động của Nhà nước.
B. Thực hiện quyền lập pháp.
C. Thực hiện quyền hành pháp, là cơ quan chấp hành của Quốc hội.
D. Kiểm sát hoạt động tư pháp.
24. Đại biểu Quốc hội có quyền từ chối trả lời chất vấn hoặc không thực hiện yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền không?
A. Có, mọi lúc mọi nơi.
B. Không, đại biểu Quốc hội phải chấp hành.
C. Chỉ khi yêu cầu đó vi phạm Hiến pháp hoặc pháp luật.
D. Chỉ khi có sự đồng ý của Chủ tịch nước.
25. Độ tuổi quy định để trở thành đại biểu Quốc hội là bao nhiêu?
A. Đủ 18 tuổi trở lên.
B. Đủ 21 tuổi trở lên.
C. Đủ 25 tuổi trở lên.
D. Đủ 30 tuổi trở lên.