1. Trong kinh tế học, thuật ngữ thị trường được hiểu là nơi diễn ra hoạt động trao đổi, mua bán hàng hóa và dịch vụ, được quy định bởi mối quan hệ cung - cầu. Theo lý thuyết kinh tế phổ biến, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm trong việc hình thành giá cả và khối lượng giao dịch trên thị trường?
A. Sự can thiệp của chính phủ.
B. Quy định của các hiệp hội ngành nghề.
C. Sự tương tác giữa cung và cầu.
D. Chi phí sản xuất cố định của doanh nghiệp.
2. Thị trường có vai trò gì trong việc khuyến khích đổi mới và cải tiến sản phẩm?
A. Bằng cách giảm bớt cạnh tranh để bảo vệ các doanh nghiệp yếu kém.
B. Thông qua cơ chế thưởng cho những người bán có giá cao nhất.
C. Bằng cách tạo ra lợi nhuận cho những người sản xuất ra sản phẩm tốt hơn, đáp ứng nhu cầu khách hàng.
D. Bằng cách hạn chế thông tin để người tiêu dùng không có quá nhiều lựa chọn.
3. Trong một thị trường có sự tồn tại của ngoại ứng tiêu cực (negative externality), ví dụ như ô nhiễm công nghiệp, kết quả thị trường tự do thường là:
A. Sản xuất và tiêu dùng ở mức hiệu quả xã hội.
B. Sản xuất và tiêu dùng ở mức thấp hơn mức hiệu quả xã hội.
C. Sản xuất và tiêu dùng ở mức cao hơn mức hiệu quả xã hội.
D. Không có sự khác biệt so với mức hiệu quả xã hội.
4. Nếu có sự gia tăng đột ngột trong chi phí sản xuất của một mặt hàng, điều gì có khả năng xảy ra với đường cung và giá cân bằng của mặt hàng đó?
A. Đường cung dịch chuyển sang phải, giá cân bằng tăng.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái, giá cân bằng giảm.
C. Đường cung dịch chuyển sang trái, giá cân bằng tăng.
D. Đường cung dịch chuyển sang phải, giá cân bằng giảm.
5. Khi một công nghệ mới giúp giảm đáng kể chi phí sản xuất một sản phẩm, điều này thường dẫn đến:
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái và giá cân bằng giảm.
B. Đường cung dịch chuyển sang phải và giá cân bằng giảm.
C. Đường cung dịch chuyển sang trái và giá cân bằng tăng.
D. Đường cầu dịch chuyển sang phải và giá cân bằng tăng.
6. Một trong những vai trò quan trọng của thị trường trong nền kinh tế thị trường là gì?
A. Phân phối lại thu nhập một cách bình đẳng cho mọi người.
B. Điều tiết sản xuất và tiêu dùng thông qua cơ chế giá cả.
C. Đảm bảo sự ổn định tuyệt đối về giá cả.
D. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố cạnh tranh.
7. Thị trường được xem là cân bằng khi nào?
A. Khi lượng cung bằng với lượng cầu.
B. Khi giá cả cao hơn mức trung bình.
C. Khi người bán có lợi nhuận cao nhất.
D. Khi người tiêu dùng có nhiều sự lựa chọn nhất.
8. Khi nào một thị trường được coi là có tính cạnh tranh cao?
A. Khi chỉ có một vài doanh nghiệp lớn chiếm lĩnh thị trường.
B. Khi có nhiều người bán và người mua, sản phẩm tương đối đồng nhất và dễ dàng gia nhập/rút lui.
C. Khi các doanh nghiệp có khả năng kiểm soát giá.
D. Khi có nhiều rào cản gia nhập thị trường.
9. Khi giá của một sản phẩm tăng lên, theo quy luật cầu, người tiêu dùng có xu hướng:
A. Mua nhiều hơn để tận dụng cơ hội.
B. Giảm lượng cầu do chi phí cơ hội tăng.
C. Tăng lượng cầu để tích trữ.
D. Chuyển sang mua các sản phẩm thay thế có giá thấp hơn.
10. Trong bối cảnh thị trường, thất bại thị trường (market failure) đề cập đến tình huống nào?
A. Khi thị trường hoạt động hiệu quả và phân bổ nguồn lực tối ưu.
B. Khi thị trường không thể phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả, dẫn đến kết quả không tối ưu cho xã hội.
C. Khi chính phủ can thiệp quá nhiều vào thị trường.
D. Khi có quá nhiều người tham gia vào thị trường.
11. Vai trò của thị trường trong việc phân bổ nguồn lực là gì?
A. Phân bổ nguồn lực dựa trên nhu cầu của nhà nước.
B. Phân bổ nguồn lực theo tín hiệu giá cả và lợi nhuận.
C. Phân bổ nguồn lực theo sự ưu tiên của người giàu.
D. Phân bổ nguồn lực theo kế hoạch trung tâm.
12. Nếu chính phủ áp đặt mức giá trần (giá tối đa) thấp hơn giá cân bằng trên thị trường, điều gì sẽ xảy ra?
A. Sẽ xảy ra tình trạng dư thừa hàng hóa.
B. Sẽ xảy ra tình trạng thiếu hụt hàng hóa.
C. Thị trường sẽ tự điều chỉnh về mức giá cân bằng mới.
D. Lượng cung và lượng cầu sẽ tăng đồng thời.
13. Nếu giá của một sản phẩm bổ sung (hàng hóa đi kèm) giảm mạnh, điều gì có khả năng xảy ra với cầu của sản phẩm chính?
A. Cầu giảm vì người tiêu dùng sẽ mua sản phẩm bổ sung ít hơn.
B. Cầu tăng vì người tiêu dùng sẽ mua cả hai sản phẩm nhiều hơn.
C. Cầu không thay đổi vì hai sản phẩm không liên quan trực tiếp.
D. Cầu giảm do giá của sản phẩm chính cũng có thể bị ảnh hưởng.
14. Nếu nhu cầu về một mặt hàng xa xỉ tăng mạnh khi thu nhập quốc dân tăng, điều này cho thấy mặt hàng đó có hệ số co giãn của cầu theo thu nhập là gì?
A. Âm và nhỏ hơn 1.
B. Dương và nhỏ hơn 1.
C. Dương và lớn hơn 1.
D. Âm và lớn hơn 1.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định đến **cung** của một loại hàng hóa trên thị trường?
A. Chi phí sản xuất (nguyên vật liệu, lao động).
B. Công nghệ sản xuất.
C. Thu nhập của người tiêu dùng.
D. Chính sách thuế và trợ cấp của chính phủ.
16. Khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, nhu cầu đối với một loại hàng hóa thông thường có xu hướng thay đổi như thế nào, theo quan điểm kinh tế học?
A. Giảm xuống do người tiêu dùng có xu hướng tiết kiệm hơn.
B. Không thay đổi vì sở thích cá nhân là cố định.
C. Tăng lên do khả năng chi tiêu của họ được cải thiện.
D. Giảm xuống nếu hàng hóa đó là hàng cấp thấp.
17. Trong một thị trường cạnh tranh hoàn hảo, các doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến giá thị trường như thế nào?
A. Có thể tăng giá tùy ý vì họ là người sản xuất duy nhất.
B. Có thể hạ giá để chiếm lĩnh thị phần.
C. Không thể ảnh hưởng đến giá thị trường, họ là người chấp nhận giá.
D. Có thể thỏa thuận với các doanh nghiệp khác để ấn định giá.
18. Trong thị trường, hàng hóa thay thế là những hàng hóa mà:
A. Được tiêu dùng cùng nhau để thỏa mãn một nhu cầu.
B. Khi giá của một loại tăng, nhu cầu về loại kia cũng tăng.
C. Khi giá của một loại giảm, nhu cầu về loại kia cũng giảm.
D. Có đặc tính giống nhau và có thể thay thế cho nhau.
19. Khi giá của một mặt hàng giảm, lượng cung của mặt hàng đó có xu hướng thay đổi như thế nào, theo quy luật cung?
A. Tăng lên vì người bán muốn bán nhiều hơn.
B. Giảm xuống vì người bán ít có động lực để cung ứng.
C. Không thay đổi vì cung phụ thuộc vào chi phí sản xuất.
D. Tăng lên vì người bán muốn bù đắp phần lợi nhuận bị giảm.
20. Yếu tố nào sau đây thường được coi là hàng hóa công cộng (public good)?
A. Xe ô tô cá nhân.
B. Ánh sáng đèn đường.
C. Điện thoại di động.
D. Tòa nhà chung cư.
21. Tác động của hiệu ứng lan tỏa (network effect) trong một số thị trường là gì?
A. Làm giảm giá trị của sản phẩm khi có nhiều người sử dụng.
B. Làm tăng giá trị của sản phẩm khi có nhiều người sử dụng.
C. Không ảnh hưởng đến giá trị của sản phẩm.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các thị trường truyền thống.
22. Khi một doanh nghiệp độc quyền bán một sản phẩm, nó thường có xu hướng:
A. Sản xuất nhiều hơn và bán với giá thấp hơn so với thị trường cạnh tranh.
B. Sản xuất ít hơn và bán với giá cao hơn so với thị trường cạnh tranh.
C. Bán với giá bằng với chi phí sản xuất biên.
D. Cạnh tranh gay gắt với các doanh nghiệp khác để giảm giá.
23. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự dịch chuyển của đường cầu?
A. Thay đổi trong công nghệ sản xuất.
B. Thay đổi trong chi phí nguyên vật liệu.
C. Thay đổi trong sở thích và thị hiếu của người tiêu dùng.
D. Thay đổi trong giá của chính hàng hóa đó.
24. Nếu một thị trường có nhiều thông tin bất đối xứng (một bên biết nhiều hơn bên kia), điều gì có thể xảy ra?
A. Thị trường hoạt động hiệu quả hơn do người biết nhiều có lợi thế.
B. Có thể dẫn đến lựa chọn đối nghịch (adverse selection) hoặc rủi ro đạo đức (moral hazard).
C. Giá cả sẽ luôn phản ánh đúng giá trị thực của sản phẩm.
D. Người mua sẽ luôn có lợi thế hơn người bán.
25. Vai trò của thông tin trên thị trường là gì?
A. Làm tăng sự không chắc chắn và rủi ro cho người tham gia.
B. Giúp người mua và người bán đưa ra quyết định hiệu quả hơn.
C. Chỉ có lợi cho người bán, làm hại người mua.
D. Không có vai trò quan trọng trong việc hình thành giá cả.