Trắc nghiệm Kết nối KTPL 10 bài 7 Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh
1. Mô hình sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) tập trung vào việc loại bỏ yếu tố nào?
A. Chất lượng sản phẩm.
B. Chi phí sản xuất.
C. Lãng phí trong mọi khâu của quy trình.
D. Thời gian giao hàng.
2. Mục tiêu chính của mọi hoạt động sản xuất kinh doanh là gì?
A. Tạo ra sản phẩm có chất lượng cao nhất.
B. Thỏa mãn tối đa nhu cầu của người tiêu dùng.
C. Tối đa hóa lợi nhuận và đáp ứng nhu cầu xã hội.
D. Mở rộng thị phần và tăng trưởng doanh thu.
3. Mô hình sản xuất kinh doanh nào có thể gặp khó khăn trong việc duy trì chất lượng đồng đều khi sản xuất số lượng lớn?
A. Sản xuất theo dự án.
B. Sản xuất linh hoạt.
C. Sản xuất theo đơn đặt hàng.
D. Sản xuất hàng loạt.
4. Mô hình sản xuất kinh doanh nào phù hợp với việc sản xuất các sản phẩm có tính cá nhân hóa cao và số lượng nhỏ?
A. Sản xuất hàng loạt.
B. Sản xuất theo đơn đặt hàng/tùy chỉnh.
C. Sản xuất theo dự án.
D. Sản xuất đại trà.
5. Trong mô hình sản xuất kinh doanh, yếu tố nào đại diện cho đầu vào của quá trình sản xuất?
A. Sản phẩm hoàn chỉnh.
B. Lợi nhuận thu được.
C. Nguyên vật liệu, lao động và vốn.
D. Quy trình công nghệ.
6. Mô hình sản xuất kinh doanh nào thường áp dụng cho các dự án lớn, có thời gian thi công kéo dài và yêu cầu sự phối hợp phức tạp?
A. Sản xuất theo đơn đặt hàng.
B. Sản xuất linh hoạt.
C. Sản xuất theo dự án.
D. Sản xuất tinh gọn.
7. Mô hình sản xuất Make-to-Stock (Sản xuất để dự trữ) có đặc điểm chính là gì?
A. Sản xuất theo đơn hàng của khách.
B. Sản xuất dựa trên dự báo nhu cầu và dự trữ kho.
C. Sản xuất từng sản phẩm theo yêu cầu đặc biệt.
D. Sản xuất dựa trên các dự án lớn.
8. Trong các mô hình sản xuất kinh doanh, mô hình nào nhấn mạnh sự linh hoạt và đáp ứng nhanh chóng sự thay đổi của thị trường?
A. Sản xuất hàng loạt.
B. Sản xuất theo dự án.
C. Sản xuất tinh gọn.
D. Sản xuất linh hoạt.
9. Trong mô hình sản xuất hàng loạt, việc áp dụng dây chuyền lắp ráp của Henry Ford đã mang lại lợi ích chính là gì?
A. Tăng cường sự sáng tạo của người lao động.
B. Giảm đáng kể thời gian và chi phí sản xuất.
C. Cho phép tùy chỉnh cao cho từng sản phẩm.
D. Tăng tính linh hoạt trong thay đổi mẫu mã.
10. Mô hình sản xuất kinh doanh nào có rủi ro tồn kho cao nếu dự báo nhu cầu không chính xác?
A. Sản xuất theo đơn đặt hàng.
B. Sản xuất theo dự án.
C. Sản xuất hàng loạt.
D. Sản xuất tinh gọn.
11. Yếu tố nào là nền tảng cho sự phát triển bền vững của mọi mô hình sản xuất kinh doanh?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Thỏa mãn nhu cầu thị trường hiện tại.
C. Khả năng thích ứng và đổi mới liên tục.
D. Giảm thiểu tối đa chi phí sản xuất.
12. Yếu tố nào là cốt lõi của triết lý Kaizen trong sản xuất tinh gọn?
A. Cải tiến liên tục với sự tham gia của mọi người.
B. Đầu tư công nghệ tự động hóa cao.
C. Sản xuất theo đơn hàng với thời gian ngắn nhất.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách.
13. Một doanh nghiệp chuyên sản xuất ô tô theo yêu cầu riêng biệt của từng khách hàng (màu sắc, nội thất, động cơ) thường áp dụng mô hình nào?
A. Sản xuất hàng loạt.
B. Sản xuất theo đơn đặt hàng/tùy chỉnh.
C. Sản xuất tinh gọn.
D. Sản xuất đại trà.
14. Trong sản xuất kinh doanh, yếu tố nào được xem là điều kiện tiên quyết để tổ chức hoạt động sản xuất?
A. Nhu cầu của thị trường.
B. Nguồn lực sẵn có.
C. Lợi nhuận dự kiến.
D. Uy tín của doanh nghiệp.
15. Trong các mô hình sản xuất, đâu là mô hình có chu kỳ sản xuất và thời gian giao hàng dài nhất?
A. Sản xuất hàng loạt.
B. Sản xuất tinh gọn.
C. Sản xuất theo dự án.
D. Sản xuất theo đơn đặt hàng.
16. Mô hình sản xuất nào ưu tiên việc giảm thiểu các khâu trung gian và tối ưu hóa luồng công việc?
A. Sản xuất theo dự án.
B. Sản xuất tinh gọn.
C. Sản xuất theo đơn đặt hàng.
D. Sản xuất hàng loạt.
17. Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở mô hình sản xuất theo đơn đặt hàng (Make-to-Order)?
A. Sản xuất với số lượng lớn, dự trữ kho.
B. Thời gian sản xuất nhanh, chu kỳ ngắn.
C. Sản phẩm được sản xuất sau khi nhận được đơn hàng.
D. Tập trung vào tiêu chuẩn hóa cao.
18. Mô hình sản xuất kinh doanh nào phù hợp nhất với ngành công nghiệp thời trang, nơi xu hướng thay đổi nhanh chóng?
A. Sản xuất hàng loạt.
B. Sản xuất theo dự án.
C. Sản xuất linh hoạt.
D. Sản xuất theo yêu cầu cố định.
19. Trong mô hình sản xuất tinh gọn, Just-in-Time (JIT) đề cập đến việc gì?
A. Sản xuất ra sản phẩm với chất lượng cao nhất.
B. Giao hàng đúng hạn cho khách hàng.
C. Nhận nguyên vật liệu và sản xuất đúng lúc cần thiết.
D. Tối ưu hóa quy trình đóng gói sản phẩm.
20. Yếu tố nào là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp áp dụng mô hình sản xuất linh hoạt?
A. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ.
B. Khả năng dự báo nhu cầu thị trường.
C. Đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng đa dạng.
D. Tất cả các phương án trên.
21. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của một mô hình sản xuất kinh doanh?
A. Thời gian sản xuất ngắn nhất.
B. Chi phí sản xuất thấp nhất.
C. Khả năng đáp ứng mục tiêu kinh doanh và nhu cầu thị trường.
D. Số lượng sản phẩm tạo ra nhiều nhất.
22. Đặc điểm phân công lao động trong sản xuất kinh doanh có ý nghĩa gì?
A. Mỗi người lao động thực hiện tất cả các công đoạn sản xuất.
B. Chia nhỏ quá trình sản xuất thành các công đoạn chuyên môn hóa.
C. Tất cả lao động làm việc cùng lúc trên một dây chuyền.
D. Người lao động tự quyết định công việc mình làm.
23. Đâu không phải là đặc điểm của mô hình sản xuất kinh doanh truyền thống?
A. Quy trình sản xuất khép kín, tập trung.
B. Phân công lao động chuyên môn hóa cao.
C. Sử dụng công nghệ hiện đại, tự động hóa.
D. Tổ chức sản xuất theo quy mô lớn.
24. Trong mô hình sản xuất kinh doanh, đầu ra đại diện cho điều gì?
A. Nguyên vật liệu ban đầu.
B. Sản phẩm hoặc dịch vụ đã hoàn thành.
C. Lợi nhuận thu được từ hoạt động.
D. Chi phí bỏ ra cho sản xuất.
25. Yếu tố nào là điểm mạnh của mô hình sản xuất hàng loạt (Mass Production)?
A. Khả năng tùy chỉnh cao cho từng khách hàng.
B. Chi phí sản xuất đơn vị thấp do quy mô lớn.
C. Dễ dàng thay đổi mẫu mã sản phẩm.
D. Đáp ứng nhanh chóng các đơn hàng nhỏ lẻ.