Trắc nghiệm Kết nối KTPL 10 bài 8 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống
1. Một trong những vai trò quan trọng của tín dụng đối với doanh nghiệp là gì?
A. Giúp doanh nghiệp có thêm vốn để mở rộng sản xuất kinh doanh, đổi mới công nghệ.
B. Tạo gánh nặng nợ nần, làm suy yếu khả năng tài chính.
C. Buộc doanh nghiệp phải giảm chất lượng sản phẩm.
D. Hạn chế khả năng cạnh tranh trên thị trường.
2. Khi một quốc gia có hệ thống tín dụng phát triển, điều này thường dẫn đến hệ quả tích cực nào?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn và ổn định hơn.
B. Gia tăng tình trạng thất nghiệp trên diện rộng.
C. Giảm sút niềm tin vào hệ thống ngân hàng.
D. Hạn chế sự phát triển của khoa học công nghệ.
3. Việc mở rộng tín dụng một cách quá mức mà không kiểm soát có thể dẫn đến hệ lụy tiêu cực nào cho nền kinh tế?
A. Gây ra bong bóng tài sản và bất ổn kinh tế.
B. Thúc đẩy tăng trưởng bền vững và giảm lạm phát.
C. Tăng cường hiệu quả sử dụng vốn.
D. Giảm thiểu rủi ro cho hệ thống ngân hàng.
4. Việc phát triển các công ty tài chính và tổ chức tín dụng phi ngân hàng cho thấy điều gì?
A. Sự đa dạng hóa và mở rộng của thị trường tín dụng.
B. Sự suy yếu của hệ thống ngân hàng truyền thống.
C. Việc tập trung hóa hoàn toàn quyền lực tài chính.
D. Sự thu hẹp của các kênh huy động vốn.
5. Trong hoạt động tín dụng, ai là người cho vay?
A. Tổ chức, cá nhân tạm thời nhàn rỗi vốn và sẵn sàng cho người khác vay.
B. Người có nhu cầu vay vốn để đáp ứng các mục tiêu tiêu dùng.
C. Nhà nước thông qua các chính sách tài khóa.
D. Người bán hàng hóa trong giao dịch thương mại.
6. Yếu tố nào sau đây là điều kiện tiên quyết để một quan hệ tín dụng có thể tồn tại và phát triển?
A. Sự tin cậy và uy tín của các bên tham gia.
B. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào mọi giao dịch.
C. Việc xóa bỏ hoàn toàn lãi suất trong mọi trường hợp.
D. Sự thiếu minh bạch trong các điều khoản hợp đồng.
7. Hạn chế lớn nhất của tín dụng đối với người đi vay cá nhân khi không quản lý tốt là gì?
A. Nguy cơ rơi vào vòng xoáy nợ nần, ảnh hưởng đến đời sống và tài chính cá nhân.
B. Được hưởng lợi từ việc đầu tư sinh lời.
C. Dễ dàng đạt được các mục tiêu tiêu dùng.
D. Tăng cường khả năng tiết kiệm trong tương lai.
8. Tín dụng đen là gì và tại sao nó bị coi là có hại?
A. Hoạt động cho vay với lãi suất cắt cổ, không tuân thủ pháp luật, gây tổn hại cho người vay.
B. Hoạt động cho vay của ngân hàng chính sách xã hội.
C. Cho vay không lấy lãi để giúp đỡ cộng đồng.
D. Hoạt động cho vay giữa các thành viên trong gia đình.
9. Khái niệm nào sau đây phản ánh đúng bản chất của tín dụng?
A. Hành động cho vay và đi vay dựa trên lòng tin và sự cam kết hoàn trả.
B. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trên thị trường.
C. Quá trình sản xuất và tiêu dùng hàng hóa, dịch vụ.
D. Hoạt động đầu tư vào các kênh tài chính phi chính thức.
10. Tín dụng thương mại phát sinh khi nào?
A. Khi người bán cho người mua hưởng dụng vốn (hàng hóa, dịch vụ) trước, thanh toán sau.
B. Khi ngân hàng cho doanh nghiệp vay vốn để mở rộng sản xuất.
C. Khi nhà nước phát hành trái phiếu để huy động vốn.
D. Khi cá nhân vay tiền từ bạn bè để chi tiêu cá nhân.
11. Tín dụng học đường là một hình thức tín dụng nhằm mục đích gì?
A. Hỗ trợ học sinh, sinh viên có điều kiện học tập tốt hơn.
B. Khuyến khích đầu tư vào các dự án bất động sản.
C. Tài trợ cho các hoạt động nghiên cứu khoa học cơ bản.
D. Giúp các doanh nghiệp khởi nghiệp có vốn ban đầu.
12. Đâu là minh chứng cho thấy tín dụng đã len lỏi vào đời sống hàng ngày của con người?
A. Việc sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán các hóa đơn, mua sắm online.
B. Gửi tiết kiệm tại ngân hàng.
C. Nhận lương qua tài khoản ngân hàng.
D. Đóng thuế định kỳ.
13. Trong các hình thức tín dụng, đâu là hình thức phổ biến nhất khi cá nhân có nhu cầu vay vốn để mua sắm hoặc trang trải chi tiêu?
A. Tín dụng tiêu dùng.
B. Tín dụng sản xuất.
C. Tín dụng thương mại.
D. Tín dụng đầu tư.
14. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện rủi ro lớn nhất đối với người cho vay tín dụng?
A. Khả năng người đi vay không có khả năng trả nợ (rủi ro tín dụng).
B. Người đi vay trả nợ sớm hơn dự kiến.
C. Lãi suất thị trường biến động nhẹ.
D. Người đi vay có tài sản thế chấp giá trị.
15. Tín dụng có vai trò quan trọng như thế nào trong việc kích thích tiêu dùng?
A. Cho phép người tiêu dùng mua sắm hàng hóa, dịch vụ ngay cả khi chưa có đủ tiền.
B. Buộc người tiêu dùng phải tiết kiệm triệt để.
C. Giảm nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ.
D. Tạo ra sự bằng phẳng trong thu nhập.
16. Việc một quốc gia có tỷ lệ nợ công cao có thể ảnh hưởng đến sự phát triển tín dụng như thế nào?
A. Có thể làm tăng chi phí vay vốn cho doanh nghiệp và cá nhân do cạnh tranh huy động vốn.
B. Luôn dẫn đến lãi suất tín dụng thấp hơn.
C. Giúp ổn định hệ thống tài chính quốc gia.
D. Khuyến khích đầu tư nước ngoài.
17. Lãi suất tín dụng phản ánh điều gì?
A. Chi phí của việc sử dụng vốn tạm thời nhàn rỗi.
B. Giá trị thực của hàng hóa được mua bán.
C. Mức độ lợi nhuận của nhà sản xuất.
D. Tỷ lệ lạm phát dự kiến trong tương lai.
18. Một trong những nguyên tắc cơ bản khi tham gia vào hoạt động tín dụng là gì?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật và hợp đồng đã ký.
B. Lách luật để tối đa hóa lợi nhuận.
C. Tạo điều kiện cho người vay trả nợ chậm.
D. Bỏ qua các điều khoản về lãi suất.
19. Chính sách tín dụng của Nhà nước có tác động như thế nào đến nền kinh tế?
A. Điều tiết lượng tiền tệ, khuyến khích hoặc hạn chế đầu tư, tiêu dùng.
B. Tăng cường sự phân phối tài sản theo hướng tiêu cực.
C. Làm giảm vai trò của thị trường tài chính.
D. Khuyến khích các hoạt động đầu cơ phi pháp.
20. Đâu không phải là vai trò của tín dụng trong đời sống xã hội?
A. Tạo điều kiện cho tiêu dùng quá mức, dẫn đến lãng phí.
B. Thúc đẩy sản xuất, kinh doanh và lưu thông hàng hóa.
C. Hỗ trợ thực hiện các dự án đầu tư phát triển.
D. Giúp cá nhân, tổ chức vượt qua khó khăn tài chính tạm thời.
21. Yếu tố nào sau đây là dấu hiệu cho thấy một người có khả năng trả nợ tốt khi vay tín dụng?
A. Có lịch sử tín dụng tốt và thu nhập ổn định.
B. Có nhiều khoản nợ chưa thanh toán.
C. Thường xuyên thay đổi công việc.
D. Không có tài sản đảm bảo cho khoản vay.
22. Khi một doanh nghiệp gặp khó khăn về dòng tiền ngắn hạn, hình thức tín dụng nào là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?
A. Vay vốn lưu động ngắn hạn.
B. Phát hành trái phiếu dài hạn.
C. Huy động vốn từ cổ đông chiến lược.
D. Bán bớt tài sản cố định.
23. Vai trò chủ yếu của tín dụng trong đời sống kinh tế là gì?
A. Thúc đẩy lưu thông hàng hóa, mở rộng sản xuất và tiêu dùng.
B. Tăng cường sự bất bình đẳng giàu nghèo trong xã hội.
C. Giảm thiểu vai trò của nhà nước trong quản lý kinh tế.
D. Hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
24. Đâu là yếu tố cấu thành cơ bản của một khoản vay tín dụng?
A. Vốn gốc, lãi suất và thời hạn vay.
B. Tài sản thế chấp và giấy tờ tùy thân.
C. Mục đích sử dụng vốn và khả năng trả nợ.
D. Hợp đồng vay và giấy bảo lãnh.
25. Vai trò của tín dụng trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế tư nhân là gì?
A. Cung cấp nguồn vốn quan trọng cho các doanh nghiệp tư nhân mở rộng quy mô và đổi mới.
B. Thúc đẩy sự độc quyền của các doanh nghiệp nhà nước.
C. Tạo ra rào cản cho sự gia nhập thị trường của doanh nghiệp mới.
D. Làm giảm động lực kinh doanh của khu vực tư nhân.