Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

1. Việc Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống của triều đình Đại Việt đã ảnh hưởng đến cơ cấu xã hội như thế nào?

A. Củng cố trật tự xã hội phong kiến, đề cao vai trò của tầng lớp quan lại, sĩ phu và gia trưởng, phân chia rõ ràng các tầng lớp xã hội.
B. Thúc đẩy sự bình đẳng giữa các tầng lớp, xóa bỏ mọi ranh giới xã hội.
C. Dẫn đến sự suy thoái của các tư tưởng khác, chỉ còn Nho giáo tồn tại.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến cơ cấu xã hội, chỉ ảnh hưởng đến tư tưởng cá nhân.

2. Chính sách ngoại giao của Đại Việt thời kỳ phong kiến có những điểm gì nổi bật trong mối quan hệ với các nước láng giềng?

A. Kết hợp giữa mềm dẻo và cứng rắn, vừa duy trì quan hệ hòa hiếu, vừa sẵn sàng chiến đấu chống xâm lược, bảo vệ độc lập dân tộc.
B. Luôn chủ động tấn công và mở rộng lãnh thổ, gây chiến với các nước láng giềng.
C. Chỉ tập trung vào phòng thủ, không có bất kỳ hoạt động ngoại giao nào.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự chỉ đạo của Trung Quốc trong mọi vấn đề đối ngoại.

3. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật Đại Việt thể hiện qua những lĩnh vực nào?

A. Tập trung vào các lĩnh vực phục vụ đời sống và sản xuất như nông nghiệp, thủy lợi, y học, thiên văn, lịch pháp, chế tác công cụ.
B. Chỉ chú trọng vào khoa học quân sự, chế tạo vũ khí.
C. Thiếu các thành tựu khoa học kỹ thuật đáng kể, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm dân gian.
D. Khoa học kỹ thuật chỉ phát triển ở các triều đại hưng thịnh, suy thoái ở các thời kỳ khác.

4. Hệ thống y học cổ truyền của Đại Việt, với các phương pháp chẩn đoán và chữa bệnh, đã thể hiện sự phát triển như thế nào?

A. Phát triển dựa trên nền tảng y học cổ phương Đông, kết hợp với kinh nghiệm thực tiễn của người Việt, có nhiều danh y và công trình y học giá trị.
B. Chỉ dựa vào các bài thuốc dân gian truyền miệng, thiếu kiến thức khoa học.
C. Hoàn toàn phụ thuộc vào y học của Trung Quốc, không có sự sáng tạo riêng.
D. Bị xem nhẹ và không được phát triển, do y học phương Tây du nhập vào sớm.

5. Sự hình thành và phát triển của các làng nghề thủ công ở Đại Việt cho thấy điều gì về cơ cấu kinh tế thời bấy giờ?

A. Kinh tế Đại Việt có sự phát triển đa dạng, với các ngành nghề thủ công chuyên môn hóa, đóng vai trò quan trọng trong sản xuất và trao đổi hàng hóa.
B. Kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, thủ công nghiệp không phát triển.
C. Các làng nghề chỉ tồn tại trong thời gian ngắn rồi biến mất.
D. Hoạt động thủ công nghiệp chỉ mang tính tự cung tự cấp, không tham gia vào thị trường.

6. Trong lịch sử văn minh Đại Việt, việc áp dụng hệ thống đê điều và trị thủy có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với sản xuất nông nghiệp và đời sống dân cư?

A. Giúp chủ động phòng chống lũ lụt, hạn chế thiên tai, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp phát triển ổn định và đảm bảo đời sống dân cư.
B. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự, tạo thành tuyến phòng thủ vững chắc trước các cuộc xâm lược từ bên ngoài.
C. Là công trình biểu tượng cho quyền lực hoàng gia, thể hiện sự giàu có và thịnh vượng của quốc gia.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác tài nguyên khoáng sản, thúc đẩy công nghiệp hóa đất nước.

7. Chữ Nôm, một thành tựu văn học độc đáo của Đại Việt, ra đời và phát triển như thế nào trong bối cảnh lịch sử?

A. Ra đời từ nhu cầu ghi chép, sáng tác bằng tiếng Việt của người Việt, phản ánh đời sống, tư tưởng, tình cảm của nhân dân.
B. Là sản phẩm của sự giao thoa văn hóa với Ấn Độ, chịu ảnh hưởng lớn từ các văn tự cổ của khu vực.
C. Được du nhập từ Trung Quốc và dần được Việt hóa để phù hợp với ngôn ngữ dân tộc.
D. Là hệ thống chữ viết được vua quan quy định sử dụng trong mọi văn bản hành chính và ngoại giao.

8. Nghệ thuật điêu khắc trên các công trình kiến trúc thời Lý - Trần (ví dụ: Chùa Một Cột, Tháp Phổ Minh) thể hiện đặc trưng gì của văn hóa Đại Việt?

A. Sự kết hợp tinh tế giữa yếu tố dân gian và Phật giáo, thể hiện sự sáng tạo, uyển chuyển và mang đậm bản sắc dân tộc.
B. Chỉ sao chép nguyên vẹn các mẫu điêu khắc từ Trung Quốc, thiếu tính sáng tạo.
C. Ưu tiên các hình tượng chiến tranh và quân sự, phản ánh thời kỳ loạn lạc.
D. Mang tính trừu tượng cao, khó hiểu, không gần gũi với đời sống nhân dân.

9. Vai trò của chữ viết trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa Đại Việt là gì?

A. Là phương tiện ghi chép, lưu giữ kiến thức, lịch sử, văn chương, tư tưởng, giúp truyền bá và phát triển văn hóa qua các thế hệ.
B. Chỉ dùng để ghi chép các văn bản hành chính, không có vai trò trong văn hóa.
C. Bị hạn chế sử dụng, do truyền miệng là phương thức truyền bá văn hóa chính.
D. Chỉ tồn tại dưới dạng các bản khắc đá, khó tiếp cận với đại đa số dân chúng.

10. Thái độ của triều đình và nhân dân Đại Việt đối với các tôn giáo, tín ngưỡng ngoại lai như thế nào?

A. Tiếp thu có chọn lọc, dung hòa với tín ngưỡng bản địa, tạo nên sự đa dạng và phong phú trong đời sống tâm linh.
B. Luôn bài trừ và cấm đoán mọi tôn giáo, tín ngưỡng ngoại lai.
C. Chỉ chấp nhận các tôn giáo có nguồn gốc từ Trung Quốc.
D. Không quan tâm đến các tôn giáo, tín ngưỡng ngoại lai, chỉ tập trung vào tín ngưỡng dân gian.

11. Vai trò của các lễ hội truyền thống trong đời sống văn hóa tinh thần của người Việt thời Đại Việt là gì?

A. Là dịp để nhân dân bày tỏ lòng biết ơn tổ tiên, Thành hoàng, cầu mong mùa màng bội thu, quốc thái dân an và tăng cường sự gắn kết cộng đồng.
B. Chủ yếu là các hoạt động giải trí cá nhân, không có ý nghĩa xã hội.
C. Là dịp để triều đình thể hiện quyền lực và thu thuế từ dân chúng.
D. Chỉ diễn ra ở các thành phố lớn, không phổ biến ở nông thôn.

12. Thành tựu trong lĩnh vực thiên văn, lịch pháp của Đại Việt thể hiện ở điểm nào?

A. Xây dựng được bộ lịch riêng, quan sát và ghi chép các hiện tượng thiên văn, phục vụ cho nông nghiệp và đời sống.
B. Chỉ sử dụng lịch của Trung Quốc, không có nghiên cứu về thiên văn.
C. Thiếu các công cụ và kiến thức để nghiên cứu thiên văn.
D. Thiên văn và lịch pháp chỉ phục vụ mục đích bói toán, mê tín dị đoan.

13. Thành tựu nổi bật của nền nông nghiệp Đại Việt, đặc biệt trong việc thâm canh lúa nước, là gì?

A. Phát triển kỹ thuật canh tác tiên tiến, tạo ra nhiều giống lúa năng suất cao, đáp ứng nhu cầu lương thực cho dân chúng và nhà nước.
B. Chỉ dựa vào phương pháp canh tác truyền thống, năng suất thấp.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên, không có sự cải tiến kỹ thuật.
D. Nông nghiệp suy thoái do chiến tranh liên miên, không có sự đầu tư phát triển.

14. Đặc điểm nào của nghệ thuật điêu khắc đá thời Lý - Trần thể hiện rõ nét tư tưởng Phật giáo?

A. Sử dụng các hình tượng hoa sen, rồng, phượng, những biểu tượng mang ý nghĩa tâm linh và triết lý sâu sắc.
B. Chỉ khắc họa các hình tượng chiến binh và động vật hoang dã.
C. Mang tính trừu tượng cao, không có liên quan đến tôn giáo.
D. Chủ yếu là các bức phù điêu mô tả cuộc sống thường nhật của người dân.

15. Nền nghệ thuật âm nhạc và sân khấu Đại Việt đã có những hình thức biểu diễn tiêu biểu nào?

A. Phát triển đa dạng với các loại hình như hát chèo, hát tuồng, múa rối nước, thể hiện đậm nét văn hóa dân gian.
B. Chỉ có âm nhạc cung đình, không có các loại hình nghệ thuật dân gian.
C. Thiên về các bài hát ca ngợi chiến công quân sự, thiếu các yếu tố nghệ thuật khác.
D. Bị ảnh hưởng nặng nề bởi âm nhạc phương Tây, không còn giữ được nét truyền thống.

16. Sự phát triển của nghề đúc đồng và rèn sắt thời Đại Việt đã có tác động như thế nào đến đời sống và sản xuất?

A. Cung cấp công cụ lao động, vũ khí chiến tranh, đồ dùng sinh hoạt, góp phần thúc đẩy sản xuất nông nghiệp, thủ công nghiệp và quốc phòng.
B. Chỉ phục vụ nhu cầu sản xuất vũ khí, không có tác động đến đời sống dân sinh.
C. Bị hạn chế bởi nguồn nguyên liệu khan hiếm, không phát triển mạnh mẽ.
D. Sản phẩm chủ yếu là đồ trang sức cho giới quý tộc.

17. Văn học chữ Hán dưới thời Đại Việt đã đạt được những thành tựu quan trọng nào, đặc biệt trong lĩnh vực nào?

A. Phát triển mạnh mẽ với nhiều tác phẩm sử học, địa lý, văn xuôi tự sự, thơ ca, tiêu biểu là các bộ quốc sử và địa chí.
B. Chủ yếu tập trung vào các bài ca dao, tục ngữ và truyện cổ tích dân gian.
C. Chỉ tồn tại dưới hình thức các văn bản hành chính, luật pháp, không có giá trị văn học.
D. Bị hạn chế nghiêm trọng do sự du nhập và chiếm ưu thế của chữ Nôm.

18. Đại Việt dưới thời phong kiến đã có những hoạt động giao thương, buôn bán với nước ngoài như thế nào?

A. Thực hiện giao thương với nhiều quốc gia, khu vực thông qua các tuyến đường biển và đường bộ, trao đổi tơ lụa, gốm sứ, nông sản.
B. Chủ yếu chỉ giao thương với một quốc gia duy nhất là Trung Quốc.
C. Hoạt động giao thương rất hạn chế do chính sách bế quan tỏa cảng.
D. Chỉ trao đổi hàng hóa với các nước láng giềng gần gũi, không có giao thương với các cường quốc.

19. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa chữ Hán và chữ Nôm trong hệ thống văn tự Đại Việt?

A. Chữ Hán là văn tự vay mượn từ Trung Quốc, còn chữ Nôm là văn tự sáng tạo của người Việt dựa trên chữ Hán.
B. Chữ Hán dùng để viết văn học, chữ Nôm dùng để viết hành chính.
C. Chữ Hán khó học hơn chữ Nôm, nên chữ Nôm phổ biến hơn.
D. Chữ Hán chỉ dùng cho tầng lớp quý tộc, chữ Nôm dùng cho mọi tầng lớp.

20. Sự phát triển của Phật giáo và Nho giáo đã ảnh hưởng như thế nào đến tư tưởng, đạo đức và lối sống của người Việt thời Đại Việt?

A. Cả Phật giáo và Nho giáo đều có ảnh hưởng sâu sắc, định hình các giá trị đạo đức, quan niệm về xã hội và cách ứng xử của con người.
B. Chỉ có Nho giáo ảnh hưởng đến tư tưởng, còn Phật giáo chủ yếu ảnh hưởng đến nghệ thuật.
C. Phật giáo và Nho giáo cạnh tranh gay gắt, dẫn đến sự suy thoái tư tưởng và lối sống.
D. Cả hai tôn giáo đều không có ảnh hưởng đáng kể, do người dân chủ yếu theo tín ngưỡng dân gian.

21. Đặc điểm nổi bật của nghệ thuật gốm sứ Đại Việt là gì, thể hiện qua các sản phẩm tiêu biểu?

A. Sự tinh xảo trong kỹ thuật nung, men màu phong phú, hoa văn đa dạng mang đậm nét thẩm mỹ dân tộc, đặc biệt là gốm men lam.
B. Chủ yếu là các sản phẩm thô kệch, thiếu tính thẩm mỹ.
C. Chỉ sản xuất các vật dụng phục vụ sinh hoạt, không có giá trị nghệ thuật.
D. Bị ảnh hưởng lớn bởi phong cách Trung Hoa, thiếu nét độc đáo riêng.

22. Hệ thống luật pháp thời Đại Việt, ví dụ như Bộ luật Quốc triều Hình luật (Luật Hồng Đức), có ý nghĩa như thế nào trong việc quản lý đất nước?

A. Là công cụ pháp lý quan trọng, góp phần củng cố chế độ phong kiến, bảo vệ quyền lợi của giai cấp thống trị và duy trì trật tự xã hội.
B. Chủ yếu là văn bản mang tính hình thức, không có hiệu lực thực tế.
C. Thiên về trừng phạt, không có các quy định bảo vệ quyền lợi của người dân.
D. Bị ảnh hưởng nặng nề bởi luật pháp Trung Quốc, thiếu bản sắc dân tộc.

23. Sự ra đời và phát triển của các trường học công như Quốc Tử Giám có ý nghĩa gì đối với nền giáo dục Đại Việt?

A. Là nơi đào tạo nhân tài cho đất nước, chuẩn hóa nội dung giảng dạy và tạo dựng đội ngũ trí thức, quan lại.
B. Chỉ là nơi học tập của tầng lớp quý tộc, không mở rộng cho dân chúng.
C. Là nơi truyền bá tư tưởng tôn giáo, không chú trọng đào tạo kiến thức khoa học.
D. Hoạt động không hiệu quả, không đóng góp đáng kể vào sự phát triển giáo dục.

24. Sự phát triển của nghề thủ công truyền thống như làm gốm, dệt lụa, rèn đúc đã đóng góp như thế nào vào nền kinh tế Đại Việt?

A. Tạo ra nhiều sản phẩm có giá trị, phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu, góp phần quan trọng vào sự thịnh vượng của đất nước.
B. Chỉ đáp ứng nhu cầu tối thiểu của đời sống nhân dân, không có giá trị thương mại.
C. Bị mai một dần do sự phát triển của công nghiệp chế tác.
D. Hoạt động chủ yếu trong các làng nghề nhỏ lẻ, không có ảnh hưởng đến kinh tế quốc gia.

25. Đặc điểm nổi bật của kiến trúc đình làng Việt Nam thời phong kiến là gì, thể hiện vai trò của nó trong đời sống cộng đồng?

A. Là nơi sinh hoạt chung, thờ cúng Thành hoàng, diễn ra các lễ hội và hương ước, thể hiện tính cộng đồng làng xã.
B. Chủ yếu là nơi ở của quan lại và tầng lớp quý tộc, mang đậm dấu ấn kiến trúc cung đình.
C. Là trung tâm thương mại sầm uất, nơi trao đổi hàng hóa và giao thương giữa các vùng miền.
D. Chỉ đóng vai trò là công trình tôn giáo, nơi thực hành tín ngưỡng cá nhân.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

1. Việc Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống của triều đình Đại Việt đã ảnh hưởng đến cơ cấu xã hội như thế nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

2. Chính sách ngoại giao của Đại Việt thời kỳ phong kiến có những điểm gì nổi bật trong mối quan hệ với các nước láng giềng?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

3. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật Đại Việt thể hiện qua những lĩnh vực nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

4. Hệ thống y học cổ truyền của Đại Việt, với các phương pháp chẩn đoán và chữa bệnh, đã thể hiện sự phát triển như thế nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

5. Sự hình thành và phát triển của các làng nghề thủ công ở Đại Việt cho thấy điều gì về cơ cấu kinh tế thời bấy giờ?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

6. Trong lịch sử văn minh Đại Việt, việc áp dụng hệ thống đê điều và trị thủy có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với sản xuất nông nghiệp và đời sống dân cư?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

7. Chữ Nôm, một thành tựu văn học độc đáo của Đại Việt, ra đời và phát triển như thế nào trong bối cảnh lịch sử?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

8. Nghệ thuật điêu khắc trên các công trình kiến trúc thời Lý - Trần (ví dụ: Chùa Một Cột, Tháp Phổ Minh) thể hiện đặc trưng gì của văn hóa Đại Việt?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

9. Vai trò của chữ viết trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa Đại Việt là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

10. Thái độ của triều đình và nhân dân Đại Việt đối với các tôn giáo, tín ngưỡng ngoại lai như thế nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

11. Vai trò của các lễ hội truyền thống trong đời sống văn hóa tinh thần của người Việt thời Đại Việt là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

12. Thành tựu trong lĩnh vực thiên văn, lịch pháp của Đại Việt thể hiện ở điểm nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

13. Thành tựu nổi bật của nền nông nghiệp Đại Việt, đặc biệt trong việc thâm canh lúa nước, là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

14. Đặc điểm nào của nghệ thuật điêu khắc đá thời Lý - Trần thể hiện rõ nét tư tưởng Phật giáo?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

15. Nền nghệ thuật âm nhạc và sân khấu Đại Việt đã có những hình thức biểu diễn tiêu biểu nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

16. Sự phát triển của nghề đúc đồng và rèn sắt thời Đại Việt đã có tác động như thế nào đến đời sống và sản xuất?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

17. Văn học chữ Hán dưới thời Đại Việt đã đạt được những thành tựu quan trọng nào, đặc biệt trong lĩnh vực nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

18. Đại Việt dưới thời phong kiến đã có những hoạt động giao thương, buôn bán với nước ngoài như thế nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa chữ Hán và chữ Nôm trong hệ thống văn tự Đại Việt?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

20. Sự phát triển của Phật giáo và Nho giáo đã ảnh hưởng như thế nào đến tư tưởng, đạo đức và lối sống của người Việt thời Đại Việt?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

21. Đặc điểm nổi bật của nghệ thuật gốm sứ Đại Việt là gì, thể hiện qua các sản phẩm tiêu biểu?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

22. Hệ thống luật pháp thời Đại Việt, ví dụ như Bộ luật Quốc triều Hình luật (Luật Hồng Đức), có ý nghĩa như thế nào trong việc quản lý đất nước?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

23. Sự ra đời và phát triển của các trường học công như Quốc Tử Giám có ý nghĩa gì đối với nền giáo dục Đại Việt?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

24. Sự phát triển của nghề thủ công truyền thống như làm gốm, dệt lụa, rèn đúc đã đóng góp như thế nào vào nền kinh tế Đại Việt?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 10 bài 12 Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

25. Đặc điểm nổi bật của kiến trúc đình làng Việt Nam thời phong kiến là gì, thể hiện vai trò của nó trong đời sống cộng đồng?