1. Phân tích vai trò của lực lượng dân quân tự vệ trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân và thế trận quốc phòng toàn dân?
A. Chỉ có nhiệm vụ sẵn sàng chiến đấu.
B. Là lực lượng nòng cốt, sẵn sàng chiến đấu, công tác và là thành phần quan trọng của thế trận quốc phòng toàn dân.
C. Chỉ tham gia công tác dân vận.
D. Chịu trách nhiệm chính về an ninh biên giới.
2. Phân tích vai trò của lực lượng dân quân tự vệ trong giữ gìn an ninh, trật tự ở cơ sở?
A. Chỉ hỗ trợ công an.
B. Là lực lượng nòng cốt, cùng với công an và các lực lượng khác tham gia giữ gìn an ninh, trật tự, phòng, chống tội phạm và tệ nạn xã hội ở địa phương.
C. Đảm bảo an ninh cho các khu công nghiệp.
D. Chỉ tuần tra, canh gác.
3. Theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013, ai là người có quyền quyết định cao nhất đối với việc sử dụng lực lượng vũ trang để bảo vệ Tổ quốc?
A. Chủ tịch nước.
B. Thủ tướng Chính phủ.
C. Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng.
D. Chủ tịch nước nhưng phải có sự phê chuẩn của Quốc hội.
4. Đâu là nguyên tắc cơ bản trong xây dựng khu vực phòng thủ vững chắc theo quan điểm hiện nay?
A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
B. Kết hợp chặt chẽ giữa phát triển kinh tế - xã hội với củng cố quốc phòng - an ninh.
C. Ưu tiên đầu tư cho lực lượng vũ trang hiện đại.
D. Dựa vào sự hỗ trợ của các nước láng giềng.
5. Phân tích mối quan hệ giữa quốc phòng và an ninh trong hệ thống an ninh quốc gia Việt Nam?
A. Quốc phòng và an ninh là hai lĩnh vực riêng biệt.
B. Quốc phòng và an ninh có mối quan hệ chặt chẽ, bổ sung, hỗ trợ lẫn nhau, tạo thành sức mạnh tổng hợp bảo vệ Tổ quốc.
C. An ninh là nền tảng của quốc phòng.
D. Quốc phòng là nhiệm vụ chính, an ninh là nhiệm vụ phụ.
6. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của Đảng Cộng sản Việt Nam trong việc xây dựng và phát triển lực lượng vũ trang nhân dân?
A. Lực lượng vũ trang cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại.
B. Lực lượng vũ trang có khả năng tác chiến độc lập.
C. Lực lượng vũ trang được trang bị vũ khí tối tân nhất thế giới.
D. Lực lượng vũ trang là công cụ của giai cấp công nhân.
7. Đâu là một trong những nội dung cốt lõi của nhiệm vụ quốc phòng trong thời kỳ mới?
A. Chỉ tập trung vào phòng thủ quân sự.
B. Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân ngày càng chính quy, tinh nhuệ, hiện đại; xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh.
C. Mở rộng quan hệ quân sự với các nước.
D. Tăng cường trang bị vũ khí chiến lược.
8. Việc nâng cao chất lượng giáo dục quốc phòng và an ninh cho học sinh, sinh viên có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?
A. Giúp học sinh, sinh viên có thêm kiến thức về lịch sử quân sự.
B. Tạo nguồn nhân lực có ý thức, trách nhiệm và kiến thức cơ bản về quốc phòng, an ninh.
C. Chuẩn bị cho học sinh, sinh viên tham gia các cuộc thi thể thao quốc phòng.
D. Mở rộng cơ hội việc làm trong các lực lượng vũ trang.
9. Đâu là một trong những yếu tố quyết định thắng lợi của cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc trong thời đại ngày nay?
A. Sức mạnh kinh tế vượt trội.
B. Sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc, sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân, sức mạnh thời đại.
C. Sự hỗ trợ quân sự của các nước đồng minh.
D. Công nghệ vũ khí hiện đại.
10. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, vũ khí, phương tiện kỹ thuật có vai trò như thế nào trong chiến tranh nhân dân?
A. Là yếu tố quyết định thắng lợi.
B. Là phương tiện quan trọng, nhưng tư tưởng, tinh thần, ý chí chiến đấu của con người là yếu tố quyết định.
C. Không có vai trò quan trọng.
D. Chỉ cần có vũ khí hiện đại là đủ.
11. Đâu là ý nghĩa chiến lược của việc phát huy sức mạnh tổng hợp trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?
A. Tăng cường khả năng cạnh tranh kinh tế.
B. Nâng cao khả năng phòng thủ, sẵn sàng đối phó với mọi tình huống phức tạp, bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
C. Thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Cải thiện môi trường sống.
12. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, công dân thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc trong các trường hợp nào?
A. Chỉ khi có chiến tranh.
B. Trong thời bình và thời chiến.
C. Chỉ khi có thiên tai, dịch bệnh.
D. Chỉ khi được nhà nước cử đi công tác.
13. Trong công tác đối ngoại quốc phòng, Việt Nam chủ trương xây dựng mối quan hệ hợp tác với các quốc gia khác trên nguyên tắc nào?
A. Chỉ hợp tác với các nước lớn.
B. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
C. Ưu tiên hợp tác về quân sự.
D. Dựa vào sự dẫn dắt của một cường quốc duy nhất.
14. Trong lĩnh vực quốc phòng, khái niệm thế trận lòng dân nhấn mạnh vai trò cốt lõi của yếu tố nào trong việc xây dựng và củng cố quốc phòng toàn dân?
A. Sức mạnh của lực lượng vũ trang nhân dân.
B. Sự đoàn kết, đồng lòng và ý chí quyết tâm của toàn dân tộc.
C. Tiềm lực kinh tế và khoa học công nghệ quốc gia.
D. Quan hệ đối ngoại và hợp tác quốc tế về quốc phòng.
15. Theo quan điểm của Đảng ta, đấu tranh chống diễn biến hòa bình cần phải kết hợp chặt chẽ giữa biện pháp nào?
A. Chỉ đấu tranh trên lĩnh vực tư tưởng.
B. Kết hợp đấu tranh trên mặt trận tư tưởng, lý luận với đấu tranh trên lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội.
C. Chỉ đấu tranh bằng biện pháp pháp luật.
D. Chỉ đấu tranh bằng biện pháp ngoại giao.
16. Đâu là một trong những biểu hiện của diễn biến hòa bình mà các thế lực thù địch thường sử dụng để chống phá cách mạng Việt Nam?
A. Tổ chức các hoạt động từ thiện nhân đạo.
B. Kích động tư tưởng bất mãn, chia rẽ nội bộ, gây mất ổn định xã hội.
C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế quốc tế.
D. Tăng cường trao đổi văn hóa, giáo dục.
17. Theo quan điểm của Đảng và Nhà nước ta, công dân có những nghĩa vụ gì đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?
A. Chỉ cần thực hiện nghĩa vụ quân sự khi có lệnh gọi.
B. Tham gia bảo vệ an ninh quốc gia, giữ gìn trật tự an toàn xã hội và thực hiện nghĩa vụ quân sự.
C. Tích cực tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao và giáo dục.
D. Đóng góp ý kiến xây dựng chính sách phát triển kinh tế.
18. Phân tích ý nghĩa của việc xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân gắn với thế trận an ninh nhân dân trong tình hình hiện nay?
A. Tăng cường khả năng phòng thủ trước các mối đe dọa từ bên ngoài.
B. Tạo sức mạnh tổng hợp, liên hoàn, vững chắc trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
C. Nâng cao hiệu quả hoạt động của lực lượng công an nhân dân.
D. Đảm bảo an ninh lương thực và nguồn nước cho quốc gia.
19. Phân tích ý nghĩa của việc xây dựng thế trận lòng dân trong công tác quốc phòng, an ninh hiện nay?
A. Chỉ là biện pháp tuyên truyền.
B. Tạo sức mạnh chính trị, tinh thần to lớn, là nền tảng vững chắc để huy động toàn dân tham gia sự nghiệp quốc phòng, an ninh.
C. Giúp lực lượng vũ trang dễ dàng hành quân.
D. Tăng cường hợp tác quốc tế.
20. Theo Chủ tịch Hồ Chí Minh, tầm quan trọng của việc làm cho mọi người, mọi người dân đều hiểu rõ nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc thể hiện ở điểm nào?
A. Giúp người dân nắm vững các loại vũ khí hiện đại.
B. Tạo sự đồng thuận xã hội, huy động sức mạnh toàn dân tham gia bảo vệ Tổ quốc.
C. Nâng cao ý thức pháp luật của người dân.
D. Phân công rõ ràng trách nhiệm của từng cá nhân.
21. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, Việt Nam chủ trương giải quyết các vấn đề tranh chấp trên biển với các nước liên quan bằng biện pháp nào là chủ yếu?
A. Sử dụng vũ lực để bảo vệ chủ quyền.
B. Đàm phán, giải quyết bằng biện pháp hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế.
C. Chỉ dựa vào sự can thiệp của các cường quốc.
D. Tập trung phát triển kinh tế để tạo sức mạnh.
22. Việc xây dựng và củng cố thế trận quốc phòng toàn dân gắn với thế trận an ninh nhân dân nhằm mục đích gì?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế.
B. Tạo sự ổn định về chính trị, xã hội, làm nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của đất nước.
C. Nâng cao đời sống vật chất cho người dân.
D. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
23. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, một trong những nhiệm vụ quan trọng hàng đầu của công tác tư tưởng trong giai đoạn hiện nay là gì, nhằm củng cố nền tảng tư tưởng của Đảng và Nhà nước?
A. Nâng cao nhận thức về xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa trong tình hình mới.
B. Đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái, thù địch, bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.
C. Tuyên truyền, giáo dục chủ nghĩa yêu nước, lòng tự hào dân tộc cho thế hệ trẻ.
D. Bảo vệ chủ quyền biển, đảo và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
24. Phân tích ý nghĩa của việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong công tác quốc phòng, an ninh?
A. Chỉ là hoạt động văn hóa.
B. Tạo nên sức mạnh tinh thần, củng cố khối đại đoàn kết toàn dân, góp phần xây dựng nền quốc phòng toàn dân, thế trận lòng dân vững chắc.
C. Giúp thu hút khách du lịch quốc tế.
D. Nâng cao năng lực ngoại ngữ cho cán bộ.
25. Đâu là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của công tác bảo vệ an ninh mạng hiện nay tại Việt Nam?
A. Tăng cường quảng bá du lịch.
B. Đấu tranh phòng, chống tội phạm mạng, bảo vệ thông tin, dữ liệu quan trọng của quốc gia.
C. Phát triển mạng xã hội.
D. Khuyến khích sử dụng các nền tảng mạng nước ngoài.