Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

1. Công nghệ tế bào thực vật đã tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen có những đặc tính mới. Ví dụ điển hình về một giống cây trồng biến đổi gen được sử dụng rộng rãi là gì?

A. Lúa mì kháng bệnh gỉ sắt.
B. Ngô (bắp) kháng thuốc diệt cỏ và sâu bệnh.
C. Lúa mạch chịu hạn.
D. Khoai tây kháng virus.

2. Việc sử dụng tế bào gốc trung mô trong y học tái tạo chủ yếu dựa vào khả năng nào của chúng?

A. Khả năng biệt hóa thành tế bào thần kinh.
B. Khả năng điều hòa miễn dịch và giảm viêm.
C. Khả năng sản xuất collagen.
D. Khả năng tự làm sạch các tế bào chết.

3. Trong công nghệ tế bào thực vật, quy trình nuôi cấy mô được thực hiện trong điều kiện vô trùng để đảm bảo yếu tố nào là quan trọng nhất?

A. Tốc độ sinh trưởng nhanh của tế bào.
B. Sự phát triển của các mô thực vật.
C. Tránh nhiễm vi sinh vật gây hại.
D. Tạo ra các giống cây trồng mới.

4. Khi nuôi cấy mô thực vật, việc sử dụng môi trường có nồng độ đường (sucrose) cao là cần thiết vì lý do gì?

A. Đường là nguồn cung cấp vitamin cho tế bào.
B. Đường cung cấp năng lượng cho tế bào và mô phát triển.
C. Đường giúp tăng cường khả năng chống chịu của mô với điều kiện môi trường.
D. Đường là yếu tố kích thích sự phân chia tế bào.

5. Kỹ thuật gây đa bội hóa bằng tác nhân hóa học như colchicine được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ thực vật. Mục đích chính của việc này là gì?

A. Tăng cường khả năng kháng bệnh.
B. Tạo ra giống cây trồng có năng suất cao, kích thước lớn.
C. Rút ngắn thời gian sinh trưởng.
D. Cải thiện khả năng hấp thụ nước.

6. Công nghệ tế bào gốc đóng vai trò quan trọng trong y học tái tạo. Loại tế bào gốc nào có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau nhưng không phải tất cả các loại tế bào của cơ thể?

A. Tế bào gốc phôi.
B. Tế bào gốc trưởng thành (tế bào gốc tại mô).
C. Tế bào gốc đa năng cảm ứng (iPSCs).
D. Tế bào gốc toàn năng.

7. Công nghệ tế bào cho phép nhân giống nhanh chóng các giống cây trồng quý hiếm hoặc có giá trị kinh tế cao. Kỹ thuật nào là phổ biến nhất cho mục đích này?

A. Ghép cành.
B. Chiết cành.
C. Nuôi cấy mô.
D. Giâm cành.

8. Việc sản xuất vaccine tái tổ hợp bằng công nghệ gen mang lại ưu điểm gì so với vaccine truyền thống?

A. Chi phí sản xuất thấp hơn.
B. An toàn hơn do chỉ chứa kháng nguyên, không chứa mầm bệnh.
C. Thời gian sản xuất nhanh hơn.
D. Hiệu quả miễn dịch cao hơn.

9. Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, việc sử dụng các chất điều hòa sinh trưởng thực vật với tỷ lệ khác nhau sẽ dẫn đến kết quả gì?

A. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ phát triển của mô.
B. Quyết định hướng biệt hóa của tế bào (ra rễ, chồi, hay mô sẹo).
C. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của mô nuôi cấy.
D. Làm tăng số lượng tế bào trong môi trường nuôi cấy.

10. Khi nói về nuôi cấy mô thực vật, các hormone thực vật đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển sự phát triển và biệt hóa của tế bào. Hormone nào thường được sử dụng để kích thích sự hình thành chồi?

A. Auxin.
B. Gibberellin.
C. Cytokinin.
D. Abscisic acid.

11. Trong kỹ thuật tạo giống cây trồng biến đổi gen, việc sử dụng Agrobacterium tumefaciens làm tác nhân chuyển gen dựa trên cơ chế tự nhiên nào của vi khuẩn này?

A. Khả năng phân giải xenlulozo.
B. Khả năng tổng hợp kháng sinh.
C. Khả năng chuyển đoạn T-DNA vào bộ gen thực vật.
D. Khả năng cố định đạm.

12. Công nghệ tế bào đã góp phần vào bảo tồn đa dạng sinh học thông qua việc lưu giữ nguồn gen. Kỹ thuật nào thường được sử dụng để bảo quản vật liệu di truyền của thực vật và động vật trong thời gian dài?

A. Nuôi cấy mô tế bào.
B. Gây đột biến nhân tạo.
C. Ngân hàng gen (bảo quản ở nhiệt độ rất thấp).
D. Lai hữu tính.

13. Khả năng tái sinh thành một cơ thể hoàn chỉnh từ một tế bào hoặc một phần nhỏ của cơ thể được gọi là gì trong công nghệ tế bào?

A. Biệt hóa tế bào.
B. Phân chia tế bào.
C. Tính toàn năng của tế bào.
D. Chuyên hóa tế bào.

14. Công nghệ tế bào động vật có ứng dụng trong lĩnh vực sản xuất kháng thể đơn dòng. Kháng thể đơn dòng có đặc điểm quan trọng nào?

A. Chúng chỉ nhận diện một loại kháng nguyên duy nhất.
B. Chúng được sản xuất từ nhiều loại tế bào lympho B khác nhau.
C. Chúng có khả năng phản ứng với nhiều loại kháng nguyên.
D. Chúng được tạo ra bằng phương pháp nuôi cấy mô thông thường.

15. Kỹ thuật nuôi cấy tế bào động vật, đặc biệt là nuôi cấy tế bào người trong y học, yêu cầu môi trường nuôi cấy phải bổ sung các yếu tố cần thiết cho sự sống của tế bào. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của môi trường nuôi cấy tế bào?

A. Các axit amin và vitamin.
B. Nồng độ muối khoáng thích hợp.
C. Sự có mặt của hormone tăng trưởng.
D. Nước cất tiệt trùng.

16. Trong kỹ thuật chuyển gen ở thực vật, mục đích chính của việc sử dụng vector là gì?

A. Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây.
B. Vận chuyển đoạn gen mong muốn vào tế bào thực vật.
C. Kích thích quá trình ra hoa sớm.
D. Tăng cường khả năng chống chịu với thuốc diệt cỏ.

17. Trong kỹ thuật chuyển phôi ở động vật, quá trình kích thích rụng trứng đồng loạt thường được thực hiện bằng cách tiêm hormone nào?

A. Prolactin.
B. Oxytocin.
C. FSH và LH (hoặc hCG).
D. Estrogen.

18. Công nghệ tế bào gốc có tiềm năng ứng dụng trong điều trị bệnh Parkinson. Cơ chế chính mà tế bào gốc có thể giúp là gì?

A. Thay thế các tế bào gan bị tổn thương.
B. Tái tạo các tế bào thần kinh sản xuất dopamine.
C. Tăng cường sản xuất insulin của tuyến tụy.
D. Phục hồi chức năng của các tế bào máu.

19. Khi thực hiện nuôi cấy mô thực vật, việc tạo ra mô sẹo (callus) thường là bước trung gian quan trọng. Mô sẹo được định nghĩa là gì?

A. Một khối tế bào rễ đã biệt hóa.
B. Một khối tế bào lá non đã phát triển.
C. Một khối tế bào thân không biệt hóa, phát triển từ mẫu cấy ban đầu.
D. Một khối tế bào hoa đã được thụ tinh.

20. Trong kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), việc theo dõi sự phát triển của phôi trong bao nhiêu ngày là phổ biến trước khi chuyển phôi vào tử cung?

A. 1-2 ngày.
B. 3-5 ngày.
C. 7-10 ngày.
D. 14-20 ngày.

21. Công nghệ sản xuất vaccine ngừa ung thư cổ tử cung (HPV vaccine) là một ví dụ điển hình của việc ứng dụng công nghệ sinh học nào?

A. Công nghệ DNA tái tổ hợp.
B. Công nghệ nuôi cấy tế bào.
C. Công nghệ gen.
D. Cả 1 và 3.

22. Trong kỹ thuật nhân bản vô tính ở động vật, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

A. Cấy nhân tế bào vào trứng đã lấy hết nhân.
B. Nuôi cấy phôi được tạo ra trong ống nghiệm.
C. Lấy nhân từ tế bào sinh dưỡng của cá thể cần nhân bản.
D. Cho trứng đã cấy nhân phát triển thành phôi và cấy vào tử cung của con vật mang thai hộ.

23. Trong lĩnh vực y học, công nghệ tế bào gốc phôi có tiềm năng rất lớn nhưng cũng gây ra những tranh cãi về mặt đạo đức. Lý do chính cho những tranh cãi này là gì?

A. Tế bào gốc phôi khó nuôi cấy.
B. Việc sử dụng tế bào gốc phôi thường liên quan đến việc phá hủy phôi người.
C. Tế bào gốc phôi có thể gây ung thư.
D. Tế bào gốc phôi không thể biệt hóa thành các loại tế bào khác.

24. Trong kỹ thuật cấy truyền phôi, mục đích của việc kích thích buồng trứng để tạo ra nhiều nang noãn chín là gì?

A. Tăng cường khả năng thụ tinh cho trứng.
B. Tạo ra nhiều phôi để tăng hiệu quả chọn lọc.
C. Thu được nhiều trứng trưởng thành hơn.
D. Giảm chi phí cho quá trình thụ tinh ống nghiệm.

25. Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ tế bào trong nông nghiệp là tạo ra cây trồng sạch bệnh. Kỹ thuật nào thường được sử dụng để đạt được mục tiêu này?

A. Nuôi cấy hạt phấn.
B. Nuôi cấy đỉnh sinh trưởng.
C. Nuôi cấy phôi.
D. Nuôi cấy noãn.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

1. Công nghệ tế bào thực vật đã tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen có những đặc tính mới. Ví dụ điển hình về một giống cây trồng biến đổi gen được sử dụng rộng rãi là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

2. Việc sử dụng tế bào gốc trung mô trong y học tái tạo chủ yếu dựa vào khả năng nào của chúng?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

3. Trong công nghệ tế bào thực vật, quy trình nuôi cấy mô được thực hiện trong điều kiện vô trùng để đảm bảo yếu tố nào là quan trọng nhất?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

4. Khi nuôi cấy mô thực vật, việc sử dụng môi trường có nồng độ đường (sucrose) cao là cần thiết vì lý do gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

5. Kỹ thuật gây đa bội hóa bằng tác nhân hóa học như colchicine được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ thực vật. Mục đích chính của việc này là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

6. Công nghệ tế bào gốc đóng vai trò quan trọng trong y học tái tạo. Loại tế bào gốc nào có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau nhưng không phải tất cả các loại tế bào của cơ thể?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

7. Công nghệ tế bào cho phép nhân giống nhanh chóng các giống cây trồng quý hiếm hoặc có giá trị kinh tế cao. Kỹ thuật nào là phổ biến nhất cho mục đích này?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

8. Việc sản xuất vaccine tái tổ hợp bằng công nghệ gen mang lại ưu điểm gì so với vaccine truyền thống?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

9. Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, việc sử dụng các chất điều hòa sinh trưởng thực vật với tỷ lệ khác nhau sẽ dẫn đến kết quả gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

10. Khi nói về nuôi cấy mô thực vật, các hormone thực vật đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển sự phát triển và biệt hóa của tế bào. Hormone nào thường được sử dụng để kích thích sự hình thành chồi?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

11. Trong kỹ thuật tạo giống cây trồng biến đổi gen, việc sử dụng Agrobacterium tumefaciens làm tác nhân chuyển gen dựa trên cơ chế tự nhiên nào của vi khuẩn này?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

12. Công nghệ tế bào đã góp phần vào bảo tồn đa dạng sinh học thông qua việc lưu giữ nguồn gen. Kỹ thuật nào thường được sử dụng để bảo quản vật liệu di truyền của thực vật và động vật trong thời gian dài?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

13. Khả năng tái sinh thành một cơ thể hoàn chỉnh từ một tế bào hoặc một phần nhỏ của cơ thể được gọi là gì trong công nghệ tế bào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

14. Công nghệ tế bào động vật có ứng dụng trong lĩnh vực sản xuất kháng thể đơn dòng. Kháng thể đơn dòng có đặc điểm quan trọng nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

15. Kỹ thuật nuôi cấy tế bào động vật, đặc biệt là nuôi cấy tế bào người trong y học, yêu cầu môi trường nuôi cấy phải bổ sung các yếu tố cần thiết cho sự sống của tế bào. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của môi trường nuôi cấy tế bào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

16. Trong kỹ thuật chuyển gen ở thực vật, mục đích chính của việc sử dụng vector là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

17. Trong kỹ thuật chuyển phôi ở động vật, quá trình kích thích rụng trứng đồng loạt thường được thực hiện bằng cách tiêm hormone nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

18. Công nghệ tế bào gốc có tiềm năng ứng dụng trong điều trị bệnh Parkinson. Cơ chế chính mà tế bào gốc có thể giúp là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

19. Khi thực hiện nuôi cấy mô thực vật, việc tạo ra mô sẹo (callus) thường là bước trung gian quan trọng. Mô sẹo được định nghĩa là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

20. Trong kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), việc theo dõi sự phát triển của phôi trong bao nhiêu ngày là phổ biến trước khi chuyển phôi vào tử cung?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

21. Công nghệ sản xuất vaccine ngừa ung thư cổ tử cung (HPV vaccine) là một ví dụ điển hình của việc ứng dụng công nghệ sinh học nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

22. Trong kỹ thuật nhân bản vô tính ở động vật, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

23. Trong lĩnh vực y học, công nghệ tế bào gốc phôi có tiềm năng rất lớn nhưng cũng gây ra những tranh cãi về mặt đạo đức. Lý do chính cho những tranh cãi này là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

24. Trong kỹ thuật cấy truyền phôi, mục đích của việc kích thích buồng trứng để tạo ra nhiều nang noãn chín là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 19 Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

25. Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ tế bào trong nông nghiệp là tạo ra cây trồng sạch bệnh. Kỹ thuật nào thường được sử dụng để đạt được mục tiêu này?