Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 20 Sự đa dạng và phương pháp nghiên cứu vi sinh vật
1. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để làm sạch mẫu nước thải, loại bỏ các chất hữu cơ gây ô nhiễm nhờ hoạt động của vi sinh vật?
A. Lọc bằng màng siêu nhỏ
B. Ly tâm tốc độ cao
C. Lắng cặn hóa học
D. Xử lý sinh học
2. Đâu là nguyên nhân chính khiến vi sinh vật có tốc độ sinh trưởng và sinh sản nhanh chóng?
A. Kích thước cơ thể nhỏ và chất dinh dưỡng dồi dào
B. Khả năng hấp thụ trực tiếp chất dinh dưỡng từ môi trường
C. Cấu tạo tế bào đơn giản
D. Tất cả các phương án trên
3. Việc sử dụng enzyme từ vi sinh vật trong công nghiệp có ý nghĩa gì?
A. Tăng chi phí sản xuất
B. Làm giảm hiệu quả phản ứng
C. Thúc đẩy quá trình chuyển hóa sinh học, hiệu quả và thân thiện với môi trường
D. Chỉ có thể sử dụng trong phòng thí nghiệm
4. Vi khuẩn lactic có vai trò gì trong việc bảo quản thực phẩm?
A. Làm thực phẩm bị hỏng nhanh hơn
B. Tạo ra môi trường axit ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại
C. Phân giải hoàn toàn chất dinh dưỡng
D. Chỉ có thể sử dụng trong sản xuất sữa chua
5. Phương pháp nào sau đây giúp xác định khả năng sinh trưởng của vi sinh vật ở các nhiệt độ khác nhau?
A. Sử dụng môi trường chọn lọc
B. Nuôi cấy trên các hộp petri ở các nhiệt độ khác nhau
C. Quan sát hình thái khuẩn lạc
D. Nhuộm Gram
6. Tại sao việc nghiên cứu vi sinh vật lại quan trọng trong lĩnh vực bảo vệ môi trường?
A. Vi sinh vật gây ô nhiễm
B. Vi sinh vật giúp phân hủy chất thải và làm sạch môi trường
C. Vi sinh vật chỉ sống trong phòng thí nghiệm
D. Vi sinh vật không có khả năng ảnh hưởng đến môi trường
7. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp nghiên cứu vi sinh vật?
A. Nuôi cấy vi sinh vật
B. Quan sát dưới kính hiển vi
C. Phân tích trình tự gen
D. Chưng cất phân đoạn
8. Virus được coi là dạng sống đặc biệt vì chúng:
A. Có khả năng tự sinh sản độc lập
B. Có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh
C. Chỉ tồn tại và sinh sản trong tế bào chủ sống
D. Luôn có lợi cho vật chủ
9. Kỹ thuật cấy vi sinh vật bằng que cấy vô trùng nhằm mục đích gì?
A. Làm chết vi sinh vật
B. Phân tán vi sinh vật đều trên bề mặt môi trường
C. Tăng cường trao đổi chất của vi sinh vật
D. Làm biến đổi gen của vi sinh vật
10. Tác động của virus đối với tế bào chủ có thể là:
A. Chỉ gây tan tế bào
B. Chỉ gây biến đổi gen của tế bào
C. Có thể gây tan tế bào, biến đổi gen hoặc tồn tại cộng sinh
D. Luôn làm tăng tốc độ sinh trưởng của tế bào
11. Vai trò của vi sinh vật trong công nghệ thực phẩm là gì?
A. Chỉ làm hỏng thực phẩm
B. Chỉ tham gia vào quá trình lên men
C. Tham gia vào quá trình lên men, bảo quản và chế biến thực phẩm
D. Không có vai trò nào
12. Kỹ thuật nhuộm Gram là một phương pháp cơ bản để phân loại vi khuẩn dựa trên đặc điểm nào?
A. Hình dạng tế bào
B. Cấu trúc thành tế bào
C. Khả năng di chuyển
D. Môi trường sống ưa thích
13. Tại sao việc nghiên cứu cấu trúc và chức năng của vi sinh vật lại quan trọng đối với y học?
A. Để phát triển các loại thuốc kháng sinh mới
B. Để hiểu rõ hơn về cơ chế gây bệnh của các tác nhân vi sinh
C. Để ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất vắc-xin
D. Cả A, B và C đều đúng
14. Trong quá trình sản xuất axit lactic từ sữa để làm sữa chua, vi sinh vật đóng vai trò gì?
A. Phân giải protein
B. Lên men đường lactose thành axit lactic
C. Tổng hợp vitamin
D. Phân giải chất béo
15. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để phân lập một chủng vi sinh vật thuần khiết từ môi trường tự nhiên?
A. Sử dụng môi trường nuôi cấy chọn lọc
B. Nuôi cấy trong điều kiện vô trùng
C. Sử dụng phương pháp pha loãng và cấy ria
D. Quan sát dưới kính hiển vi
16. Vi sinh vật nào sau đây có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa nitơ trong đất, giúp thực vật hấp thụ đạm?
A. Nấm men
B. Vi khuẩn lam
C. Vi khuẩn cố định đạm
D. Trùng roi
17. Câu nói Vi sinh vật có mặt ở khắp mọi nơi có ý nghĩa gì trong nghiên cứu sự đa dạng của chúng?
A. Vi sinh vật chỉ sống trong môi trường nước
B. Vi sinh vật có thể sống được ở những môi trường khắc nghiệt nhất
C. Vi sinh vật chỉ tập trung ở những nơi có nhiều chất hữu cơ
D. Vi sinh vật không thể sống trong không khí
18. Vi sinh vật nào sau đây có khả năng quang hợp và giải phóng Oxi?
A. Vi khuẩn E. coli
B. Vi khuẩn lưu huỳnh màu lục
C. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
D. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
19. Kỹ thuật nuôi cấy vi sinh vật trên môi trường đặc trong các đĩa petri nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng sinh khối vi sinh vật
B. Phân lập và quan sát hình thái khuẩn lạc
C. Nghiên cứu quá trình hô hấp kỵ khí
D. Xác định cấu trúc ADN của vi sinh vật
20. Phương pháp làm tiêu bản cố định vi sinh vật thường bao gồm các bước nào sau đây?
A. Nhỏ một giọt môi trường nuôi cấy lên lam kính, dàn mỏng và làm khô
B. Phủ môi trường nuôi cấy lên lam kính, cố định bằng nhiệt và nhuộm
C. Nhỏ một giọt môi trường nuôi cấy lên lam kính, dàn mỏng, làm khô và cố định bằng nhiệt
D. Trộn vi sinh vật với thuốc nhuộm và quan sát trực tiếp
21. Tại sao vi sinh vật có khả năng thích nghi với nhiều điều kiện môi trường khác nhau?
A. Do thời gian thế hệ ngắn và đột biến gen xảy ra thường xuyên
B. Do cấu tạo tế bào phức tạp
C. Do khả năng di chuyển kém
D. Do chỉ sống được trong môi trường ổn định
22. Trong các nhóm vi sinh vật, nhóm nào có vai trò chủ yếu trong quá trình phân giải xác chết sinh vật và chất thải hữu cơ?
A. Vi khuẩn quang hợp
B. Vi khuẩn hóa tổng hợp
C. Nấm và vi khuẩn phân giải
D. Vi khuẩn lactic
23. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của đa số vi sinh vật?
A. Kích thước hiển vi
B. Trao đổi chất mạnh
C. Khả năng sinh sản nhanh
D. Có khả năng tự dưỡng quang hợp tuyệt đối
24. Đặc điểm nào sau đây là của vi khuẩn lam (Cyanobacteria)?
A. Là sinh vật nhân thực
B. Không có khả năng quang hợp
C. Là sinh vật nhân sơ, có khả năng quang hợp
D. Chỉ sống trong môi trường nước ngọt
25. Trong các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật, phương pháp nào cho phép quan sát trực tiếp hoạt động sống của vi sinh vật trong môi trường tự nhiên của chúng?
A. Nuôi cấy trên môi trường đặc
B. Nhuộm Gram
C. Quan sát bằng kính hiển vi điện tử
D. Quan sát trực tiếp bằng kính hiển vi quang học (soi tươi)