Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 25 Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus
1. Bệnh viêm gan B là bệnh do virus gây ra, có thể lây truyền qua những con đường nào sau đây?
A. Chỉ qua đường máu.
B. Qua đường máu, đường tình dục và từ mẹ sang con.
C. Chỉ qua đường tình dục và từ mẹ sang con.
D. Qua đường tiêu hóa và tiếp xúc thông thường.
2. Bệnh AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do loại virus nào gây ra?
A. Virus cúm (Influenza virus).
B. Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV).
C. Virus viêm gan B (Hepatitis B virus).
D. Virus dại (Rabies virus).
3. Thành tựu nào của nghiên cứu virus đã tạo ra phương pháp phòng bệnh hiệu quả cho nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm?
A. Phát triển thuốc kháng virus.
B. Sản xuất kháng thể đơn dòng.
C. Chế tạo vắc-xin.
D. Ứng dụng virus trong chẩn đoán bệnh.
4. Virus gây bệnh viêm phổi cấp COVID-19 có tên là gì và vật chất di truyền của nó thuộc loại nào?
A. Virus Influenza, RNA.
B. Virus Corona (SARS-CoV-2), RNA.
C. Virus Adeno, DNA.
D. Virus Ebola, RNA.
5. Virus gây bệnh dại có đặc điểm gì về vật chất di truyền và hình dạng?
A. DNA, hình cầu.
B. RNA, hình que.
C. RNA, hình viên đạn.
D. DNA, hình khối đa diện.
6. Virus được phát hiện lần đầu tiên vào năm nào và bởi ai?
A. 1884, Louis Pasteur.
B. 1892, Dmitri Ivanovsky.
C. 1917, Frederick Twort.
D. 1931, Max Delbrück.
7. Thành tựu nào của nghiên cứu virus đã giúp hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của gen và ứng dụng trong y học?
A. Sử dụng virus để sản xuất protein tái tổ hợp.
B. Phát triển phương pháp giải trình tự gen virus.
C. Ứng dụng virus làm vector trong liệu pháp gen.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
8. Virus gây bệnh sốt xuất huyết lây truyền sang người chủ yếu qua con đường nào?
A. Tiếp xúc trực tiếp với máu người bệnh.
B. Qua đường hô hấp khi nói chuyện, ho, hắt hơi.
C. Qua vết đốt của muỗi Aedes bị nhiễm virus.
D. Tiêu thụ thực phẩm hoặc nước uống bị ô nhiễm.
9. Virus gây bệnh sởi có vật chất di truyền thuộc loại nào và có vỏ bọc hay không?
A. DNA, có vỏ bọc.
B. RNA, không có vỏ bọc.
C. RNA, có vỏ bọc.
D. DNA, không có vỏ bọc.
10. Virus có khả năng gây bệnh ở những đối tượng nào?
A. Chỉ ở người.
B. Chỉ ở động vật.
C. Chỉ ở thực vật.
D. Ở người, động vật, thực vật và cả vi khuẩn.
11. Virus có thể tồn tại ở những trạng thái nào?
A. Chỉ tồn tại bên trong tế bào sống.
B. Tồn tại bên trong tế bào sống hoặc ở dạng tinh thể.
C. Chỉ tồn tại ở dạng tinh thể bên ngoài tế bào.
D. Tồn tại trong tế bào sống, dạng tinh thể hoặc có khả năng tự sinh sản.
12. Thành tựu nào của công nghệ sinh học ứng dụng virus giúp chẩn đoán sớm các bệnh di truyền?
A. Sử dụng virus để sản xuất vắc-xin.
B. Sử dụng virus làm vector chuyển gen trong liệu pháp gen.
C. Sử dụng virus để tổng hợp protein tái tổ hợp.
D. Sử dụng virus để phân lập và nuôi cấy.
13. Thành tựu nào của công nghệ sinh học liên quan đến virus đã mở ra khả năng tạo ra các giống cây trồng có đặc tính mong muốn?
A. Sử dụng virus để sản xuất thuốc kháng sinh.
B. Sử dụng virus làm vector chuyển gen trong kỹ thuật di truyền thực vật.
C. Sử dụng virus để phân tích cấu trúc protein.
D. Sử dụng virus để tạo ra năng lượng sạch.
14. Virus Herpes simplex (HSV) gây ra các bệnh như mụn rộp. Virus này thuộc nhóm virus nào?
A. Virus DNA sợi kép có vỏ bọc.
B. Virus RNA sợi đơn không vỏ bọc.
C. Virus DNA sợi đơn có vỏ bọc.
D. Virus RNA sợi kép không vỏ bọc.
15. Virus gây bệnh cúm mùa có vật chất di truyền thuộc loại nào và có cấu trúc vỏ bọc hay không?
A. DNA, có vỏ bọc.
B. RNA, không có vỏ bọc.
C. RNA, có vỏ bọc.
D. DNA, không có vỏ bọc.
16. Bệnh quai bị là một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, có triệu chứng đặc trưng là gì?
A. Phát ban đỏ trên da.
B. Sưng tuyến nước bọt mang tai.
C. Đau họng và sốt cao.
D. Ho dai dẳng và khó thở.
17. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của virus trong công nghệ sinh học, ngoài mục đích y tế?
A. Sử dụng virus để sản xuất insulin.
B. Sử dụng virus để làm sạch môi trường nước.
C. Sử dụng virus làm vector chuyển gen trong nuôi cấy mô thực vật.
D. Sử dụng virus để chiết xuất năng lượng.
18. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong việc phòng chống sự lây lan của virus Zika, một bệnh truyền nhiễm do muỗi?
A. Tiêm vắc-xin phòng bệnh.
B. Tránh tiếp xúc với người bị bệnh.
C. Kiểm soát quần thể muỗi truyền bệnh.
D. Sử dụng thuốc kháng virus.
19. Quá trình nhân lên của virus trong tế bào chủ thường bao gồm các giai đoạn chính nào theo trình tự?
A. Hấp phụ, xâm nhập, tổng hợp, lắp ráp, phóng thích.
B. Xâm nhập, hấp phụ, lắp ráp, tổng hợp, phóng thích.
C. Tổng hợp, hấp phụ, xâm nhập, phóng thích, lắp ráp.
D. Hấp phụ, tổng hợp, xâm nhập, lắp ráp, phóng thích.
20. Thành tựu nào của nghiên cứu virus có ý nghĩa quan trọng trong việc phòng và trị bệnh ung thư?
A. Sử dụng virus để tiêu diệt tế bào ung thư (liệu pháp thực khuẩn).
B. Phát triển vắc-xin phòng bệnh ung thư cổ tử cung do virus HPV.
C. Ứng dụng virus ôn hòa (oncolytic virus) để tiêu diệt chọn lọc tế bào ung thư.
D. Cả A và C đều đúng.
21. Trong các bệnh sau đây, bệnh nào KHÔNG phải là bệnh do virus gây ra?
A. Sởi.
B. Thủy đậu.
C. Lao.
D. Cúm.
22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc phòng chống các bệnh lây truyền qua đường hô hấp do virus gây ra?
A. Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh hoặc ở nơi đông người.
B. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn.
C. Tiêm phòng vắc-xin đầy đủ theo khuyến cáo của ngành y tế.
D. Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt virus.
23. Đâu là một ứng dụng của virus trong việc bảo vệ môi trường?
A. Sử dụng virus để sản xuất nhiên liệu sinh học.
B. Sử dụng virus để làm sạch các chất ô nhiễm trong đất hoặc nước.
C. Sử dụng virus để tăng cường quá trình quang hợp của thực vật.
D. Sử dụng virus để tạo ra phân bón.
24. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng chung của virus, phân biệt chúng với các sinh vật khác?
A. Có khả năng tự nhân đôi độc lập trong môi trường nuôi cấy.
B. Chứa vật chất di truyền là DNA hoặc RNA.
C. Có kích thước hiển vi, chỉ quan sát được bằng kính hiển vi điện tử.
D. Cấu tạo đơn giản, chỉ gồm lõi axit nucleic được bao bọc bởi vỏ protein.
25. Virus có cấu tạo như thế nào?
A. Chỉ có vỏ bọc protein và vật chất di truyền.
B. Có vỏ bọc protein, vật chất di truyền và màng lipid.
C. Có vỏ bọc protein, vật chất di truyền và đôi khi có vỏ ngoài là màng lipid.
D. Có thành tế bào, màng sinh chất, tế bào chất và vật chất di truyền.