1. Chất béo được cấu tạo từ những thành phần nào?
A. Một phân tử glycerol và một axit béo.
B. Một phân tử glycerol và hai axit béo.
C. Một phân tử glycerol và ba axit béo.
D. Ba phân tử glycerol và một axit béo.
2. Loại lipid nào là thành phần chính của màng sinh chất, có đầu ưa nước và hai đuôi kị nước?
A. Chất béo (Triglyceride)
B. Steroide
C. Photpholipit
D. Sáp
3. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của phân tử Carbon, giúp nó có thể tạo nên sự đa dạng của các hợp chất hữu cơ?
A. Khả năng liên kết ion mạnh mẽ với các nguyên tố khác.
B. Chỉ có khả năng tạo liên kết đôi với chính nó.
C. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị bền vững với số lượng lớn các nguyên tử khác, kể cả với chính nó.
D. Dễ dàng nhận electron để tạo thành ion âm.
4. Trong cấu trúc bậc ba của protein, loại liên kết nào đóng vai trò chủ yếu trong việc giữ cho protein có hình dạng không gian ba chiều ổn định?
A. Liên kết peptide
B. Liên kết hydro, liên kết ion, tương tác kị nước, liên kết disulfide.
C. Liên kết glycosidic
D. Liên kết cộng hóa trị giữa các gốc đường.
5. Sự khác biệt cơ bản giữa ADN và ARN nằm ở điểm nào sau đây?
A. Loại bazơ nitơ (ADN có T, ARN có U).
B. Cấu trúc mạch (ADN mạch kép, ARN mạch đơn).
C. Loại đường (ADN dùng deoxyribose, ARN dùng ribose).
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
6. Đơn phân cấu tạo nên nucleic acid là gì?
A. Axit amin
B. Nucleotide
C. Monosaccharide
D. Axit béo
7. Đâu là loại carbohydrate có đơn vị cấu tạo là monosaccharide?
A. Tinh bột
B. Cellulose
C. Saccarozơ
D. Glucose
8. Phân tử nào sau đây là vật liệu di truyền chính của hầu hết các sinh vật?
A. ARN (RNA)
B. ADN (DNA)
C. Protein
D. Lipid
9. Trong quá trình phiên mã, thông tin di truyền từ gen trên ADN được chuyển sang phân tử nào?
A. Protein
B. Lipid
C. ARN
D. Carbohydrate
10. Enzyme là loại phân tử sinh học nào?
A. Lipid
B. Carbohydrate
C. Protein
D. Nucleic acid
11. Trong các loại đường đơn (monosaccharide), loại đường nào là thành phần cấu tạo nên ARN?
A. Deoxyribose
B. Glucose
C. Ribose
D. Fructose
12. Vai trò chính của ARN (RNA) trong tế bào là gì?
A. Lưu trữ thông tin di truyền dài hạn.
B. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein.
C. Dự trữ năng lượng.
D. Cấu tạo nên màng tế bào.
13. Chức năng của protein hemoglobin trong máu là gì?
A. Xúc tác phản ứng phân giải đường.
B. Vận chuyển oxy từ phổi đến các mô.
C. Tạo tín hiệu thần kinh.
D. Tham gia vào quá trình tiêu hóa chất béo.
14. Trong cấu trúc bậc bốn của protein, sự kết hợp của nhiều chuỗi polypeptide riêng lẻ (tiểu đơn vị) để tạo thành một protein chức năng được gọi là gì?
A. Cấu trúc bậc một
B. Cấu trúc bậc hai
C. Cấu trúc bậc ba
D. Cấu trúc bậc bốn
15. Trong cơ thể sống, nguyên tố nào đóng vai trò chủ đạo và là thành phần cấu tạo nên hầu hết các hợp chất hữu cơ?
A. Oxy (O)
B. Nitơ (N)
C. Carbon (C)
D. Hydro (H)
16. Chức năng nào KHÔNG phải là chức năng chính của lipid trong cơ thể sống?
A. Dự trữ năng lượng hiệu quả.
B. Thành phần cấu tạo màng tế bào.
C. Tham gia vào quá trình truyền tín hiệu tế bào (hormone).
D. Xúc tác cho các phản ứng hóa học.
17. Liên kết hóa học nào kết nối các nucleotide lại với nhau trong một chuỗi ADN hoặc ARN?
A. Liên kết hydro
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết peptide
D. Liên kết ion
18. Chức năng chính của carbohydrate trong cơ thể sống là gì?
A. Xúc tác các phản ứng sinh hóa.
B. Cung cấp năng lượng và là thành phần cấu trúc.
C. Vận chuyển oxy trong máu.
D. Lưu trữ thông tin di truyền.
19. Sự gấp cuộn đặc trưng của một chuỗi polypeptide tạo nên cấu trúc bậc hai của protein, ví dụ như xoắn alpha (α-helix) và nếp gấp beta (β-sheet), chủ yếu được ổn định bởi loại liên kết nào?
A. Liên kết cộng hóa trị giữa các nguyên tử Carbon.
B. Liên kết hydro giữa các nhóm amino và carboxyl của các axit amin khác nhau trên chuỗi.
C. Liên kết ion giữa các nhóm tích điện trái dấu trên chuỗi.
D. Liên kết disulfide giữa hai gốc cysteine.
20. Vitamin D là một loại vitamin tan trong dầu, có vai trò quan trọng trong quá trình hấp thụ canxi. Vitamin D thuộc nhóm hợp chất sinh học nào?
A. Carbohydrate
B. Protein
C. Lipid (Steroide)
D. Nucleic acid
21. Protein được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ hơn gọi là gì?
A. Nucleotide
B. Monosaccharide
C. Axit béo
D. Axit amin
22. Đâu là ví dụ về một polysaccharide dự trữ năng lượng ở thực vật?
A. Cellulose
B. Chitin
C. Tinh bột
D. Lactose
23. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về cấu trúc của ADN?
A. Chỉ có một chuỗi xoắn đơn.
B. Cấu trúc xoắn kép với hai mạch polynucleotide song song, ngược chiều nhau.
C. Cấu trúc phân nhánh phức tạp.
D. Chỉ bao gồm đường và nhóm photphat.
24. Phân tử nào sau đây đóng vai trò là "tiền chất" cho việc tổng hợp hormone steroid và cholesterol?
A. Phospholipid
B. Triglyceride
C. Steroide (Cholesterol)
D. Sáp
25. Loại polysaccharide nào có chức năng cấu trúc trong thành tế bào của nấm và vỏ kitin của côn trùng?
A. Cellulose
B. Tinh bột
C. Chitin
D. Glycogen