1. Trong hình chiếu phối cảnh, các đường thẳng song song và vuông góc với mặt phẳng tranh sẽ có đặc điểm gì?
A. Chúng sẽ hội tụ về một điểm tụ duy nhất.
B. Chúng sẽ song song với nhau trên mặt phẳng tranh.
C. Chúng sẽ thay đổi độ dài tùy thuộc vào khoảng cách đến người xem.
D. Chúng sẽ biến mất hoàn toàn khỏi bản vẽ.
2. Việc sử dụng các đường nét mảnh hơn và mờ hơn cho các chi tiết ở xa trong bản vẽ phối cảnh nhằm mục đích gì?
A. Làm tăng độ phức tạp của bản vẽ.
B. Tạo hiệu ứng thị giác về khoảng cách và chiều sâu.
C. Giảm thời gian vẽ.
D. Phân biệt vật thể chính và phụ.
3. Khái niệm điểm mù trong bản vẽ phối cảnh ám chỉ điều gì?
A. Phần vật thể bị che khuất bởi vật thể khác.
B. Vùng mà người xem không thể nhìn thấy do giới hạn của góc nhìn.
C. Điểm mà các đường thẳng song song không hội tụ.
D. Khu vực trên bản vẽ không có nét vẽ.
4. Nếu một vật thể có mặt trên song song với mặt phẳng tranh, và các cạnh dọc vuông góc với mặt phẳng tranh, thì loại hình chiếu phối cảnh nào phù hợp nhất để thể hiện nó?
A. Hình chiếu phối cảnh một điểm tụ.
B. Hình chiếu phối cảnh hai điểm tụ.
C. Hình chiếu phối cảnh ba điểm tụ.
D. Hình chiếu đẳng cự.
5. Trong hình chiếu phối cảnh hai điểm tụ, nếu ta muốn thể hiện rõ nhất chiều cao của một tòa nhà, đường chân trời nên được đặt ở đâu?
A. Cao hơn đỉnh tòa nhà.
B. Ngay tại đỉnh tòa nhà.
C. Thấp hơn đáy tòa nhà.
D. Ở một vị trí bất kỳ không ảnh hưởng đến chiều cao.
6. Đường chân trời (horizon line) trong hình chiếu phối cảnh đại diện cho điều gì trong thực tế?
A. Vị trí của người xem.
B. Điểm cao nhất của vật thể.
C. Mực nước biển.
D. Tầm nhìn ngang của người xem, nơi bầu trời và mặt đất gặp nhau.
7. Khi vẽ hình chiếu phối cảnh một điểm tụ, đường chân trời thường được đặt ở vị trí nào so với vật thể để thể hiện vật thể nhìn từ trên cao xuống?
A. Dưới đáy vật thể.
B. Qua giữa vật thể.
C. Phía trên đỉnh vật thể.
D. Tại vị trí ngang bằng với điểm cao nhất của vật thể.
8. Khi một vật thể được đặt nghiêng so với cả ba trục tọa độ chính (x, y, z) và nhìn từ một góc nào đó, loại hình chiếu phối cảnh nào thường được sử dụng để biểu diễn nó một cách chân thực nhất?
A. Hình chiếu phối cảnh một điểm tụ.
B. Hình chiếu phối cảnh hai điểm tụ.
C. Hình chiếu phối cảnh ba điểm tụ.
D. Hình chiếu trục đo.
9. Khi vẽ một vật thể hình hộp chữ nhật bằng hình chiếu phối cảnh một điểm tụ, các cạnh nào của hình hộp sẽ song song với nhau và không hội tụ về điểm tụ?
A. Các cạnh song song với hướng nhìn.
B. Các cạnh vuông góc với hướng nhìn.
C. Các cạnh song song với mặt phẳng tranh.
D. Các cạnh có độ dài khác nhau.
10. Điểm nhìn (station point) trong hệ thống hình chiếu phối cảnh có vai trò gì?
A. Là điểm mà tất cả các đường song song hội tụ.
B. Là vị trí tưởng tượng của mắt người quan sát.
C. Là đường giới hạn giữa trời và đất.
D. Là mặt phẳng chứa vật thể cần vẽ.
11. Trong bản vẽ kiến trúc, việc sử dụng hình chiếu phối cảnh nhằm mục đích gì chính?
A. Đảm bảo tính chính xác của mọi phép đo.
B. Cung cấp cái nhìn trực quan, sinh động về công trình cho khách hàng.
C. Đơn giản hóa việc thể hiện các chi tiết nhỏ.
D. Phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế.
12. Khi vẽ hình chiếu phối cảnh hai điểm tụ, các đường thẳng song song không song song với mặt phẳng tranh và cũng không vuông góc với mặt phẳng tranh sẽ hội tụ về:
A. Một điểm tụ duy nhất trên đường chân trời.
B. Hai điểm tụ trên đường chân trời.
C. Ba điểm tụ, hai trên đường chân trời và một trên đường thẳng đứng.
D. Không hội tụ về điểm nào.
13. Yếu tố nào sau đây quyết định góc nhìn và phạm vi hiển thị của vật thể trong hình chiếu phối cảnh?
A. Khoảng cách từ vật thể đến mặt phẳng tranh.
B. Vị trí của điểm nhìn so với mặt phẳng tranh.
C. Độ cao của đường chân trời.
D. Số lượng điểm tụ được sử dụng.
14. Mục đích chính của việc sử dụng hình chiếu phối cảnh trong các lĩnh vực như kiến trúc, thiết kế nội thất là gì?
A. Tăng độ chính xác về kích thước đo lường.
B. Đơn giản hóa quá trình thể hiện chi tiết vật thể.
C. Tạo ra hình ảnh trực quan, sinh động, gần gũi với cách mắt người nhìn thấy trong thực tế.
D. Giảm thiểu số lượng đường nét trên bản vẽ.
15. Độ lớn của các hình dạng trong một bản vẽ phối cảnh bị ảnh hưởng bởi khoảng cách của chúng tới đâu?
A. Khoảng cách tới đường chân trời.
B. Khoảng cách tới các điểm tụ.
C. Khoảng cách tới mặt phẳng tranh.
D. Khoảng cách tới người xem.
16. Trong hình chiếu phối cảnh hai điểm tụ, nếu ta nhìn vào một góc của tòa nhà, các cạnh đứng của tòa nhà sẽ:
A. Song song với nhau và vuông góc với đường chân trời.
B. Hội tụ về một điểm tụ duy nhất trên đường chân trời.
C. Song song với nhau và vuông góc với mặt phẳng tranh.
D. Hội tụ về một điểm tụ nằm dưới đường chân trời.
17. Hình chiếu phối cảnh có một điểm tụ thường được áp dụng để biểu diễn các đối tượng có đặc điểm gì về hình dạng và hướng nhìn?
A. Hai mặt của đối tượng song song với mặt phẳng tranh.
B. Một mặt của đối tượng song song với mặt phẳng tranh và các cạnh vuông góc với mặt phẳng tranh hội tụ về một điểm tụ.
C. Ba mặt của đối tượng cùng hướng về một điểm tụ.
D. Tất cả các mặt của đối tượng đều song song với mặt phẳng tranh.
18. Trong hình chiếu phối cảnh ba điểm tụ, các cạnh của vật thể sẽ hội tụ về bao nhiêu điểm tụ trên đường chân trời hoặc các đường thẳng vuông góc với đường chân trời?
A. Một điểm tụ.
B. Hai điểm tụ.
C. Ba điểm tụ.
D. Bốn điểm tụ.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của hệ thống hình chiếu phối cảnh?
A. Mắt người quan sát (hoặc điểm nhìn).
B. Mặt phẳng tranh (picture plane).
C. Các đường kích thước và dung sai lắp ghép.
D. Các điểm tụ (vanishing points).
20. Trong kỹ thuật vẽ hình chiếu phối cảnh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra cảm giác chiều sâu và không gian cho bản vẽ?
A. Sự chính xác của các đường kích thước.
B. Độ đậm nhạt của nét vẽ.
C. Sự hội tụ của các đường song song về các điểm tụ.
D. Việc sử dụng đa dạng các loại vật liệu minh họa.
21. Nếu các cạnh dọc của một tòa nhà song song với nhau và đều hội tụ về một điểm trên đường chân trời, đó là đặc điểm của loại hình chiếu phối cảnh nào?
A. Hình chiếu phối cảnh một điểm tụ.
B. Hình chiếu phối cảnh hai điểm tụ.
C. Hình chiếu phối cảnh ba điểm tụ.
D. Hình chiếu xuyên tâm.
22. Trong hình chiếu phối cảnh ba điểm tụ, các cạnh không song song với mặt phẳng tranh và cũng không song song với đường chân trời sẽ hội tụ về:
A. Một điểm tụ trên đường chân trời.
B. Hai điểm tụ trên đường chân trời.
C. Ba điểm tụ, trong đó có một điểm nằm trên đường thẳng đứng.
D. Không hội tụ về điểm nào.
23. Việc giảm kích thước của các chi tiết vật thể khi chúng càng xa người xem trong hình chiếu phối cảnh được gọi là hiện tượng gì?
A. Sự biến dạng hình học.
B. Sự suy giảm thị giác.
C. Sự co rút theo phối cảnh.
D. Sự thay đổi góc nhìn.
24. So với hình chiếu vuông góc, hình chiếu phối cảnh có ưu điểm gì nổi bật trong việc thể hiện hình dạng và không gian của vật thể?
A. Cho phép đo đạc kích thước chính xác tuyệt đối.
B. Thể hiện được sự biến dạng của vật thể theo góc nhìn.
C. Mang lại cảm giác chân thực, gần gũi với cách nhìn của mắt người.
D. Giảm thiểu số lượng chi tiết cần thể hiện.
25. Trong kỹ thuật vẽ phối cảnh, khi hai bộ đường thẳng song song khác nhau đều không song song với mặt phẳng tranh, chúng sẽ hội tụ về hai điểm tụ khác nhau trên đường chân trời. Đây là mô tả của loại hình chiếu nào?
A. Hình chiếu phối cảnh một điểm tụ.
B. Hình chiếu phối cảnh hai điểm tụ.
C. Hình chiếu phối cảnh ba điểm tụ.
D. Hình chiếu song song.