1. Mục đích của việc sử dụng ký hiệu φ (hoặc Ø) trước kích thước là để:
A. Phân biệt giữa kích thước tuyến tính và kích thước góc
B. Chỉ rõ rằng kích thước đó là đường kính, không phải bán kính hay chu vi
C. Yêu cầu độ chính xác cao cho kích thước đó
D. Ngụ ý rằng chi tiết được làm từ kim loại
2. Trong bản vẽ kỹ thuật, ký hiệu R thường được sử dụng để chỉ loại dung sai nào?
A. Dung sai về độ nhám bề mặt
B. Dung sai về độ chính xác kích thước
C. Dung sai về hình dạng và vị trí tương quan
D. Dung sai về độ côn
3. Trong hệ thống dung sai lỗ và trục, ký hiệu h cho trục có ý nghĩa gì?
A. Trục có dung sai âm so với kích thước danh nghĩa
B. Trục có dung sai dương so với kích thước danh nghĩa
C. Trục có vùng dung sai nằm phía trên kích thước danh nghĩa
D. Trục có vùng dung sai nằm phía dưới kích thước danh nghĩa
4. Mục đích chính của việc sử dụng dung sai hình dạng và vị trí trong bản vẽ cơ khí là gì?
A. Đảm bảo kích thước các chi tiết luôn bằng nhau tuyệt đối
B. Kiểm soát sự sai lệch cho phép về hình dạng, phương hướng, vị trí, độ đảo của các bề mặt hoặc đường
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất bằng cách nới lỏng dung sai
D. Quy định vật liệu chế tạo chi tiết
5. Khi một chi tiết được yêu cầu có độ nhám bề mặt là Ra 0.8, điều này có nghĩa là gì?
A. Giá trị sai lệch lớn nhất cho phép trên bề mặt là 0.8 mm
B. Giá trị trung bình cộng của các độ cao đỉnh nhấp nhô trên bề mặt là 0.8 µm
C. Bề mặt phải được gia công bằng phương pháp mài
D. Độ nhám bề mặt có thể biến thiên trong khoảng từ 0.4 đến 1.2 µm
6. Khi trên bản vẽ có ghi Ø20 H7, Ø20 chỉ kích thước danh nghĩa, vậy H7 biểu thị điều gì?
A. Độ nhám bề mặt của lỗ
B. Dung sai của lỗ, xác định giới hạn trên và giới hạn dưới
C. Độ cứng của vật liệu
D. Sai lệch góc của lỗ
7. Một yêu cầu về độ song song giữa trục của lỗ A và trục của lỗ B có thể được biểu thị bằng cách nào sau đây?
A. Ghi chú song song bên cạnh kích thước hai lỗ
B. Sử dụng ký hiệu song song (||) với lỗ B tham chiếu là lỗ A
C. Đảm bảo khoảng cách giữa hai lỗ bằng nhau
D. Sử dụng ký hiệu độ chính xác cao
8. Khi kiểm tra khả năng lắp ghép giữa trục có kích thước danh nghĩa Ø50 và lỗ có kích thước danh nghĩa Ø50, nếu trục được chế tạo với dung sai là 50.000 mm đến 49.980 mm, còn lỗ có dung sai là 50.015 mm đến 50.030 mm, thì lắp ghép này thuộc loại nào?
A. Lắp ghép có khe hở
B. Lắp ghép có độ dôi
C. Lắp ghép chuyển tiếp
D. Lắp ghép không xác định
9. Ký hiệu ø trong bản vẽ kỹ thuật dùng để chỉ:
A. Kích thước bán kính
B. Kích thước đường kính
C. Kích thước chiều dài
D. Kích thước góc
10. Trong bản vẽ cơ khí, ký hiệu GD&T là viết tắt của cụm từ nào?
A. General Dimensioning and Tolerancing
B. Geometric Dimensioning and Tolerancing
C. Global Design and Development
D. Graphical Drawing and Data Transfer
11. Trong bản vẽ cơ khí, ký hiệu || thường được sử dụng để biểu thị loại dung sai nào?
A. Dung sai về độ phẳng
B. Dung sai về độ song song
C. Dung sai về độ vuông góc
D. Dung sai về độ thẳng
12. Ký hiệu SYM trên bản vẽ cơ khí, đi kèm với một kích thước, thường ám chỉ yêu cầu về:
A. Độ song song
B. Độ đối xứng
C. Độ đồng tâm
D. Độ phẳng
13. Độ không tròn của một lỗ hình trụ được kiểm soát bởi loại dung sai nào?
A. Dung sai về độ nhám
B. Dung sai về kích thước
C. Dung sai về độ đảo
D. Dung sai về hình dạng và vị trí
14. Yêu cầu về độ côn của một chi tiết được biểu thị bằng ký hiệu nào?
A. Một hình tam giác đều
B. Một biểu tượng hình thang
C. Một biểu tượng hình nón
D. Một đường cong
15. Khi hai bề mặt của một chi tiết cần phải vuông góc với nhau với dung sai cho phép, ký hiệu nào sau đây sẽ được sử dụng?
A. Một đường thẳng có ký hiệu độ
B. Một biểu tượng góc vuông với một giá trị sai lệch
C. Hai đường song song với nhau
D. Một vòng tròn đồng tâm
16. Yêu cầu về độ đồng trục giữa hai lỗ trên cùng một chi tiết được kiểm soát như thế nào?
A. Bằng cách đảm bảo khoảng cách giữa tâm hai lỗ là cố định
B. Bằng cách sử dụng dung sai hình dạng và vị trí với ký hiệu đồng tâm và chỉ định lỗ tham chiếu
C. Bằng cách yêu cầu độ nhám bề mặt của hai lỗ giống nhau
D. Bằng cách ghi chú đồng trục trên bản vẽ
17. Khi trên bản vẽ có ký hiệu R10, điều này có nghĩa là gì?
A. Độ nhám bề mặt là 10 µm
B. Bán kính bo góc là 10 mm
C. Đường kính lỗ là 10 mm
D. Sai lệch vị trí là 10 mm
18. Trong hệ thống dung sai của Nga (GOST), ký hiệu d thường được sử dụng để chỉ loại dung sai nào cho trục?
A. Trục có khe hở
B. Trục có độ dôi
C. Trục có vùng dung sai nằm phía dưới kích thước danh nghĩa
D. Trục có vùng dung sai nằm phía trên kích thước danh nghĩa
19. Trong bản vẽ cơ khí, ký hiệu ⊥ được sử dụng để chỉ yêu cầu về:
A. Độ song song
B. Độ vuông góc
C. Độ đối xứng
D. Độ phẳng
20. Khi trên bản vẽ xuất hiện ký hiệu Ø kèm theo một mũi tên chỉ vào một bề mặt, nó thường chỉ yêu cầu về:
A. Độ nhám của bề mặt
B. Độ phẳng của bề mặt
C. Độ đảo toàn phần của bề mặt quay
D. Độ song song của bề mặt
21. Yêu cầu về độ đồng tâm giữa hai lỗ trên một chi tiết được biểu thị bằng ký hiệu nào trong bản vẽ kỹ thuật?
A. Một vòng tròn đồng tâm với đường tâm của lỗ
B. Ký hiệu COAX
C. Hai vòng tròn lồng nhau
D. Ký hiệu SYM
22. Trong hệ thống dung sai ISO, cấp chính xác 6 (ví dụ: H6) thường được xếp vào loại dung sai nào về độ chính xác?
A. Rất thô
B. Trung bình
C. Tinh vi
D. Rất tinh vi
23. Yêu cầu về độ thẳng của một bề mặt được kiểm soát bằng ký hiệu nào trong bản vẽ kỹ thuật?
A. Một đường tròn có đường kính
B. Một đường thẳng
C. Một biểu tượng hai đường song song
D. Một biểu tượng đường thẳng
24. Ký hiệu F trong dung sai độ nhám bề mặt (ví dụ: N10/F) thường chỉ phương pháp gia công nào?
A. Mài
B. Phay
C. Tiện
D. Sơn phủ
25. Đường tâm của một chi tiết hình trụ được biểu thị bằng loại nét vẽ nào?
A. Nét liền đậm
B. Nét đứt mảnh
C. Nét gạch chấm mảnh
D. Nét lượn sóng