Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

1. Đánh giá công nghệ tập trung vào việc công nghệ có phù hợp với nhu cầu của người dùng hay không thuộc vào loại đánh giá nào?

A. Đánh giá tính khả thi về kỹ thuật.
B. Đánh giá tác động xã hội.
C. Đánh giá tính phù hợp và khả năng đáp ứng nhu cầu.
D. Đánh giá khả năng cạnh tranh.

2. Khi đánh giá tác động kinh tế của một công nghệ, chỉ số nào thường được sử dụng để đo lường lợi ích tài chính ròng mà công nghệ mang lại so với chi phí đầu tư ban đầu?

A. Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (IRR).
B. Thời gian hoàn vốn.
C. Giá trị hiện tại ròng (NPV).
D. Tỷ lệ chi phí-lợi ích (CBR).

3. Trong đánh giá công nghệ, yếu tố tuổi thọ công nghệ (technology lifecycle) liên quan đến khía cạnh nào?

A. Thời gian cần thiết để phát triển công nghệ từ ý tưởng đến sản phẩm.
B. Thời gian mà công nghệ còn giữ được tính cạnh tranh và giá trị trên thị trường.
C. Thời gian bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật của công nghệ.
D. Thời gian cần thiết để người dùng làm quen và sử dụng thành thạo công nghệ.

4. Trong lĩnh vực đánh giá công nghệ, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất khi đánh giá tính khả thi về mặt kỹ thuật của một công nghệ mới?

A. Khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường hiện hành.
B. Sự sẵn có của nguồn lực (nhân lực, vật lực, tài chính) để phát triển và triển khai công nghệ.
C. Tiềm năng thị trường và khả năng sinh lời của sản phẩm/dịch vụ từ công nghệ.
D. Mức độ độc đáo và sự khác biệt so với các công nghệ cạnh tranh.

5. Yếu tố độ tin cậy (reliability) của một công nghệ được đánh giá dựa trên khía cạnh nào?

A. Tốc độ xử lý thông tin của công nghệ.
B. Khả năng hoạt động liên tục và nhất quán theo đúng chức năng mà không gặp lỗi hoặc hỏng hóc.
C. Mức độ dễ dàng trong việc sửa chữa khi có sự cố.
D. Khả năng bảo mật dữ liệu mà công nghệ xử lý.

6. Yếu tố tính trực quan (intuitiveness) khi đánh giá giao diện người dùng của một công nghệ đề cập đến:

A. Khả năng công nghệ xử lý dữ liệu lớn.
B. Mức độ dễ hiểu và dễ sử dụng của giao diện mà không cần nhiều hướng dẫn.
C. Khả năng công nghệ hoạt động trong các môi trường khác nhau.
D. Tốc độ phản hồi của giao diện.

7. Khi đánh giá rủi ro hoạt động (operational risk) của một công nghệ, chúng ta cần xem xét những yếu tố nào?

A. Khả năng công nghệ bị các đối thủ cạnh tranh sao chép.
B. Khả năng xảy ra lỗi trong quy trình vận hành, quản lý hoặc hệ thống hỗ trợ công nghệ.
C. Mức độ hấp dẫn của công nghệ đối với người dùng.
D. Thời gian cần thiết để phát triển công nghệ.

8. Trong đánh giá công nghệ, thuật ngữ chu kỳ đổi mới (innovation cycle) đề cập đến:

A. Thời gian cần thiết để một công nghệ lỗi thời.
B. Quá trình liên tục từ phát minh, phát triển, ứng dụng đến cải tiến và thay thế công nghệ.
C. Thời gian bảo hành và hỗ trợ sau khi công nghệ được đưa ra thị trường.
D. Số lượng bằng sáng chế liên quan đến một công nghệ cụ thể.

9. Một trong những phương pháp được sử dụng để đánh giá rủi ro công nghệ là phân tích What-if (Giả sử điều gì sẽ xảy ra nếu). Mục đích chính của phương pháp này là gì?

A. Xác định các kịch bản tốt nhất có thể xảy ra.
B. Phân tích các hậu quả tiềm ẩn của các sự kiện hoặc tình huống không mong muốn.
C. Ước tính chi phí triển khai công nghệ.
D. Đánh giá sự chấp nhận của thị trường đối với công nghệ.

10. Trong phân tích chi phí-lợi ích, chi phí ẩn (hidden costs) có thể bao gồm những khoản nào?

A. Chi phí mua sắm thiết bị ban đầu.
B. Chi phí đào tạo nhân viên, chi phí bảo trì định kỳ và chi phí ngừng hoạt động tạm thời.
C. Chi phí nghiên cứu và phát triển.
D. Chi phí quảng cáo và tiếp thị sản phẩm.

11. Trong quá trình đánh giá công nghệ, ngưỡng chấp nhận (acceptance threshold) thường đề cập đến yếu tố nào?

A. Mức độ lợi nhuận tối thiểu mà công nghệ phải đạt được để được coi là thành công.
B. Các tiêu chuẩn về hiệu suất, an toàn hoặc độ tin cậy mà công nghệ phải đáp ứng.
C. Tổng chi phí tối đa có thể chấp nhận cho việc phát triển và triển khai công nghệ.
D. Thời gian tối đa mà công nghệ có thể được sử dụng trước khi lỗi thời.

12. Trong đánh giá công nghệ, phân tích BENEFIT-COST RATIO (Tỷ lệ Lợi ích/Chi phí) được sử dụng để:

A. Đo lường mức độ phức tạp của công nghệ.
B. So sánh tổng lợi ích dự kiến với tổng chi phí dự kiến của công nghệ.
C. Đánh giá khả năng sinh lời ngắn hạn của công nghệ.
D. Xác định thời gian cần thiết để công nghệ lỗi thời.

13. Yếu tố khả năng bảo trì (maintainability) của một công nghệ đánh giá:

A. Tốc độ xử lý dữ liệu của công nghệ.
B. Mức độ dễ dàng và hiệu quả khi thực hiện các công việc bảo dưỡng, sửa chữa hoặc nâng cấp công nghệ.
C. Khả năng công nghệ hoạt động trong các điều kiện môi trường khác nhau.
D. Khả năng công nghệ chống lại các mối đe dọa từ bên ngoài.

14. Khi đánh giá tác động xã hội của một công nghệ, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

A. Hiệu quả sử dụng năng lượng của công nghệ.
B. Mức độ ảnh hưởng đến việc làm, văn hóa, đạo đức và sự phân phối quyền lực.
C. Khả năng chống chịu của công nghệ trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
D. Chi phí sản xuất và giá bán của sản phẩm từ công nghệ.

15. Trong đánh giá công nghệ, đánh giá tác động của người dùng (user impact assessment) tập trung vào điều gì?

A. Khả năng công nghệ được sản xuất với chi phí thấp.
B. Mức độ ảnh hưởng của công nghệ đến hành vi, thái độ, kỹ năng và sự hài lòng của người dùng.
C. Khả năng công nghệ tích hợp với các hệ thống khác.
D. Thời gian cần thiết để người dùng làm quen với công nghệ.

16. Trong đánh giá công nghệ, tính khả thi về thị trường (market feasibility) liên quan đến việc xác định:

A. Liệu công nghệ có thể được sản xuất với chi phí thấp nhất không.
B. Liệu có đủ nhu cầu thị trường cho sản phẩm/dịch vụ dựa trên công nghệ và khả năng cạnh tranh của nó.
C. Liệu công nghệ có thể được tích hợp với các hệ thống hiện có hay không.
D. Liệu công nghệ có đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn hay không.

17. Yếu tố khả năng thích ứng (adaptability) của một công nghệ đề cập đến:

A. Tốc độ xử lý dữ liệu của công nghệ.
B. Khả năng công nghệ được điều chỉnh hoặc thay đổi để đáp ứng các yêu cầu mới hoặc môi trường hoạt động khác nhau.
C. Độ bền vững của công nghệ trong điều kiện khắc nghiệt.
D. Chi phí vận hành và bảo trì của công nghệ.

18. Khi đánh giá rủi ro pháp lý (legal risk) liên quan đến một công nghệ, yếu tố nào là quan trọng nhất cần xem xét?

A. Khả năng công nghệ bị tấn công mạng.
B. Khả năng công nghệ vi phạm các quyền sở hữu trí tuệ, các quy định về bảo mật dữ liệu hoặc các luật lệ khác.
C. Chi phí bảo trì và nâng cấp công nghệ.
D. Tác động của công nghệ đến môi trường.

19. Phân tích SWOT trong đánh giá công nghệ giúp xác định những yếu tố nào?

A. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa của công nghệ.
B. Các đối thủ cạnh tranh chính và thị phần của họ.
C. Xu hướng phát triển của thị trường và các quy định pháp lý liên quan.
D. Các rủi ro tiềm ẩn và biện pháp phòng ngừa.

20. Trong các phương pháp đánh giá công nghệ, phân tích kịch bản (scenario analysis) được sử dụng để:

A. Ước tính chi phí sản xuất của công nghệ.
B. Đánh giá khả năng tài chính của công ty phát triển công nghệ.
C. Khám phá các kết quả tương lai có thể xảy ra dựa trên các giả định khác nhau về các yếu tố bên ngoài.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của người dùng cuối.

21. Đánh giá khả năng tương thích (compatibility) của một công nghệ thường nhằm mục đích gì?

A. Đo lường tốc độ xử lý dữ liệu của công nghệ.
B. Xác định mức độ dễ dàng khi tích hợp và vận hành công nghệ cùng với các hệ thống hoặc tiêu chuẩn hiện có.
C. Đánh giá khả năng chịu đựng áp lực của công nghệ.
D. Dự báo xu hướng phát triển tương lai của công nghệ.

22. Yếu tố khả năng tái sử dụng (reusability) của một thành phần công nghệ được đánh giá dựa trên:

A. Tốc độ xử lý của thành phần đó.
B. Khả năng thành phần đó có thể được sử dụng lại trong các dự án hoặc hệ thống khác nhau mà không cần sửa đổi nhiều.
C. Mức độ phức tạp của mã nguồn thành phần đó.
D. Khả năng thành phần đó chống chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

23. Khi xem xét khả năng mở rộng (scalability) của một công nghệ, chúng ta đang đánh giá điều gì?

A. Khả năng hoạt động trong các môi trường khác nhau.
B. Khả năng gia tăng quy mô hoạt động hoặc sản xuất một cách hiệu quả.
C. Khả năng tích hợp với các hệ thống công nghệ hiện có.
D. Khả năng tự động hóa các quy trình.

24. Khi đánh giá tính hiệu quả (effectiveness) của một công nghệ, chúng ta tập trung vào việc:

A. Công nghệ có thể được sản xuất với chi phí thấp nhất không.
B. Công nghệ có đạt được mục tiêu và kết quả mong muốn hay không.
C. Công nghệ có dễ dàng sử dụng và vận hành không.
D. Công nghệ có tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành không.

25. Khi đánh giá tác động môi trường (environmental impact) của một công nghệ, chúng ta thường xem xét những khía cạnh nào?

A. Mức độ phức tạp của mã nguồn công nghệ.
B. Lượng khí thải, chất thải, tiêu thụ tài nguyên và các ảnh hưởng khác đến môi trường tự nhiên.
C. Khả năng công nghệ chống lại các cuộc tấn công mạng.
D. Tốc độ xử lý và hiệu suất của công nghệ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

1. Đánh giá công nghệ tập trung vào việc công nghệ có phù hợp với nhu cầu của người dùng hay không thuộc vào loại đánh giá nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

2. Khi đánh giá tác động kinh tế của một công nghệ, chỉ số nào thường được sử dụng để đo lường lợi ích tài chính ròng mà công nghệ mang lại so với chi phí đầu tư ban đầu?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

3. Trong đánh giá công nghệ, yếu tố tuổi thọ công nghệ (technology lifecycle) liên quan đến khía cạnh nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

4. Trong lĩnh vực đánh giá công nghệ, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất khi đánh giá tính khả thi về mặt kỹ thuật của một công nghệ mới?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố độ tin cậy (reliability) của một công nghệ được đánh giá dựa trên khía cạnh nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố tính trực quan (intuitiveness) khi đánh giá giao diện người dùng của một công nghệ đề cập đến:

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

7. Khi đánh giá rủi ro hoạt động (operational risk) của một công nghệ, chúng ta cần xem xét những yếu tố nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

8. Trong đánh giá công nghệ, thuật ngữ chu kỳ đổi mới (innovation cycle) đề cập đến:

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

9. Một trong những phương pháp được sử dụng để đánh giá rủi ro công nghệ là phân tích What-if (Giả sử điều gì sẽ xảy ra nếu). Mục đích chính của phương pháp này là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

10. Trong phân tích chi phí-lợi ích, chi phí ẩn (hidden costs) có thể bao gồm những khoản nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

11. Trong quá trình đánh giá công nghệ, ngưỡng chấp nhận (acceptance threshold) thường đề cập đến yếu tố nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

12. Trong đánh giá công nghệ, phân tích BENEFIT-COST RATIO (Tỷ lệ Lợi ích/Chi phí) được sử dụng để:

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố khả năng bảo trì (maintainability) của một công nghệ đánh giá:

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

14. Khi đánh giá tác động xã hội của một công nghệ, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

15. Trong đánh giá công nghệ, đánh giá tác động của người dùng (user impact assessment) tập trung vào điều gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

16. Trong đánh giá công nghệ, tính khả thi về thị trường (market feasibility) liên quan đến việc xác định:

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố khả năng thích ứng (adaptability) của một công nghệ đề cập đến:

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

18. Khi đánh giá rủi ro pháp lý (legal risk) liên quan đến một công nghệ, yếu tố nào là quan trọng nhất cần xem xét?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

19. Phân tích SWOT trong đánh giá công nghệ giúp xác định những yếu tố nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

20. Trong các phương pháp đánh giá công nghệ, phân tích kịch bản (scenario analysis) được sử dụng để:

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

21. Đánh giá khả năng tương thích (compatibility) của một công nghệ thường nhằm mục đích gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố khả năng tái sử dụng (reusability) của một thành phần công nghệ được đánh giá dựa trên:

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

23. Khi xem xét khả năng mở rộng (scalability) của một công nghệ, chúng ta đang đánh giá điều gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

24. Khi đánh giá tính hiệu quả (effectiveness) của một công nghệ, chúng ta tập trung vào việc:

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối TKCN 10 bài 5 Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

25. Khi đánh giá tác động môi trường (environmental impact) của một công nghệ, chúng ta thường xem xét những khía cạnh nào?