1. Sự phát triển của điện toán đám mây (Cloud Computing) có vai trò gì trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) tham gia vào CMCN 4.0?
A. Tăng chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ thông tin.
B. Giảm bớt gánh nặng về hạ tầng công nghệ, cho phép SMEs tiếp cận các giải pháp công nghệ tiên tiến với chi phí hợp lý.
C. Hạn chế khả năng truy cập dữ liệu và ứng dụng.
D. Chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp lớn có nguồn lực tài chính dồi dào.
2. Công nghệ nào cho phép các đối tượng vật lý được trang bị cảm biến để thu thập và trao đổi dữ liệu, tạo nên thế giới kết nối?
A. Điện toán lượng tử.
B. Internet Vạn Vật (IoT).
C. Công nghệ nano.
D. Công nghệ sinh học.
3. Trong CMCN 4.0, công nghệ in 3D (còn gọi là sản xuất bồi đắp - Additive Manufacturing) mang lại lợi ích gì cho quy trình phát triển sản phẩm?
A. Chỉ có thể tạo ra các mô hình đơn giản.
B. Cho phép tạo mẫu nhanh, tùy chỉnh sản phẩm phức tạp và sản xuất theo yêu cầu với chi phí hiệu quả.
C. Tăng thời gian sản xuất và chi phí vật liệu.
D. Yêu cầu sử dụng các vật liệu truyền thống duy nhất.
4. Trí tuệ nhân tạo (AI) có vai trò như thế nào trong việc định hình lại các ngành công nghiệp truyền thống trong kỷ nguyên CMCN 4.0?
A. AI chủ yếu thay thế vai trò của con người trong các công việc thủ công, lặp đi lặp lại.
B. AI giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả, cá nhân hóa sản phẩm và dịch vụ.
C. AI chỉ đóng vai trò hỗ trợ, không có khả năng thay đổi cơ bản cách thức hoạt động của các ngành công nghiệp.
D. AI tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm tiêu dùng mới mà không ảnh hưởng đến quy trình sản xuất.
5. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo an ninh mạng trong bối cảnh các hệ thống ngày càng kết nối và phức tạp của CMCN 4.0?
A. Tăng cường tường lửa truyền thống.
B. Phát triển và áp dụng các giải pháp an ninh mạng tiên tiến, bao gồm AI, mã hóa mạnh và quy trình quản lý rủi ro chặt chẽ.
C. Giảm thiểu số lượng thiết bị kết nối mạng.
D. Chỉ tập trung vào việc đào tạo người dùng về các mối đe dọa mạng.
6. Yếu tố nào là quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp trong kỷ nguyên CMCN 4.0?
A. Sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường.
B. Sự sẵn có của nguồn vốn đầu tư mạo hiểm và các vườn ươm công nghệ.
C. Khả năng tiếp cận thông tin và kiến thức dễ dàng nhờ công nghệ số.
D. Sự phát triển của các trường đại học và viện nghiên cứu.
7. Mô hình kinh tế chia sẻ (Sharing Economy) có mối liên hệ như thế nào với sự phát triển của công nghệ số trong CMCN 4.0?
A. Công nghệ số làm giảm khả năng tiếp cận các nền tảng chia sẻ, khiến mô hình này kém hiệu quả.
B. Công nghệ số, đặc biệt là các nền tảng trực tuyến và ứng dụng di động, là yếu tố then chốt giúp kết nối người cung cấp và người sử dụng dịch vụ trong nền kinh tế chia sẻ.
C. Mô hình kinh tế chia sẻ tồn tại độc lập với sự phát triển của công nghệ số.
D. Công nghệ số chỉ hỗ trợ việc quảng bá các dịch vụ chia sẻ mà không ảnh hưởng đến cấu trúc hoạt động.
8. Việc ứng dụng robot và tự động hóa trong sản xuất có tác động như thế nào đến lực lượng lao động truyền thống?
A. Chỉ làm tăng số lượng việc làm do nhu cầu vận hành robot.
B. Có thể dẫn đến sự dịch chuyển cơ cấu lao động, đòi hỏi người lao động phải nâng cao kỹ năng và thích ứng với các công việc mới.
C. Không ảnh hưởng đến việc làm, vì robot chỉ thay thế máy móc cũ.
D. Làm giảm năng suất lao động do con người không quen với máy móc tự động.
9. Trong bối cảnh CMCN 4.0, nhà máy thông minh (Smart Factory) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Sử dụng hoàn toàn lao động chân tay.
B. Tích hợp các công nghệ như IoT, AI, robot và dữ liệu để vận hành tự động, linh hoạt và tối ưu hóa.
C. Chỉ sản xuất một loại sản phẩm duy nhất.
D. Hoạt động độc lập, không kết nối với các nhà máy khác.
10. Trong CMCN 4.0, công nghệ thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) có thể được ứng dụng hiệu quả nhất trong lĩnh vực nào sau đây?
A. Tạo ra các bộ phim điện ảnh hoàn toàn ảo.
B. Hỗ trợ đào tạo kỹ thuật, bảo trì, sửa chữa và cung cấp thông tin trực quan trong bán lẻ.
C. Thay thế hoàn toàn các thiết bị thực tế ảo (VR).
D. Phát triển các ứng dụng giải trí trên điện thoại di động.
11. Trong các công nghệ của CMCN 4.0, công nghệ nào có khả năng thay đổi mô hình kinh doanh truyền thống bằng cách tạo ra các thị trường mới và phân phối lại giá trị?
A. Công nghệ in 3D.
B. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR).
C. Công nghệ phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
D. Công nghệ chuỗi khối (Blockchain).
12. Yếu tố nào là quan trọng để tạo ra một hệ thống sản xuất thông minh, nơi các thiết bị có thể tự giao tiếp và ra quyết định?
A. Sử dụng các công tắc cơ khí đơn giản.
B. Tích hợp các cảm biến thông minh, kết nối mạng (IoT) và trí tuệ nhân tạo (AI).
C. Chỉ dựa vào sự điều khiển thủ công của con người.
D. Sản xuất với số lượng lớn, không quan tâm đến sự tùy chỉnh.
13. Yếu tố nào là nền tảng cho sự phát triển của Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning)?
A. Sự phát triển của các thuật toán mã hóa.
B. Khả năng xử lý dữ liệu lớn (Big Data) và sức mạnh tính toán ngày càng tăng.
C. Sự phổ biến của các thiết bị di động.
D. Sự phát triển của các mạng xã hội.
14. Khái niệm cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Fourth Industrial Revolution) được phổ biến bởi ai và vào thời điểm nào?
A. Bill Gates, đầu những năm 2000.
B. Klaus Schwab, Chủ tịch Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), vào năm 2016.
C. Steve Jobs, cuối những năm 1990.
D. Mark Zuckerberg, đầu những năm 2010.
15. Internet Vạn Vật (IoT) kết nối các thiết bị như thế nào để tạo ra những ứng dụng thông minh trong đời sống và sản xuất?
A. IoT chỉ đơn thuần là kết nối các thiết bị gia dụng với mạng internet tại nhà.
B. IoT cho phép các thiết bị thu thập, trao đổi dữ liệu với nhau và với hệ thống trung tâm mà không cần sự can thiệp của con người.
C. IoT yêu cầu mỗi thiết bị phải có bộ xử lý trung tâm mạnh mẽ để hoạt động độc lập.
D. IoT chủ yếu tập trung vào việc kết nối con người với con người thông qua các thiết bị thông minh.
16. Trong CMCN 4.0, khái niệm bản sao số (Digital Twin) có ý nghĩa gì đối với việc quản lý và vận hành các hệ thống phức tạp?
A. Là bản sao vật lý của một hệ thống, được sử dụng để thay thế hệ thống gốc khi gặp sự cố.
B. Là một mô hình ảo, cập nhật theo thời gian thực, phản ánh trạng thái và hành vi của một đối tượng vật lý, giúp phân tích, mô phỏng và dự đoán.
C. Là một bản sao kỹ thuật số chỉ lưu trữ thông tin lịch sử của hệ thống.
D. Là một bản sao được tạo ra bằng công nghệ in 3D để thử nghiệm.
17. Công nghệ nào là nền tảng cho việc tạo ra các bản sao số (Digital Twins) và mô phỏng các quy trình phức tạp trong sản xuất và kỹ thuật?
A. Công nghệ thực tế ảo (VR).
B. Công nghệ Internet Vạn Vật (IoT) và Trí tuệ nhân tạo (AI).
C. Công nghệ in 3D.
D. Công nghệ phân tích dữ liệu nhỏ (Small Data Analytics).
18. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba (CMCN 3.0) đã đặt nền móng cho CMCN 4.0 thông qua việc phát triển mạnh mẽ của công nghệ nào?
A. Năng lượng hạt nhân và tự động hóa quy trình.
B. Điện toán, điện tử hóa và tự động hóa sản xuất.
C. Hóa học và luyện kim.
D. Nông nghiệp công nghệ cao.
19. Blockchain là công nghệ nền tảng cho loại hình ứng dụng nào sau đây, thể hiện rõ nét nhất tính ưu việt của nó trong kỷ nguyên số?
A. Các ứng dụng mạng xã hội để chia sẻ thông tin cá nhân.
B. Các hệ thống quản lý chuỗi cung ứng minh bạch và các giao dịch tài chính an toàn, phi tập trung.
C. Các trò chơi trực tuyến yêu cầu đồ họa cao.
D. Các hệ thống giám sát thời tiết và dự báo khí hậu.
20. Trong CMCN 4.0, khái niệm sản xuất linh hoạt (Flexible Manufacturing) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng sản xuất hàng loạt với chi phí thấp nhất.
B. Khả năng điều chỉnh nhanh chóng dây chuyền sản xuất để đáp ứng các yêu cầu đa dạng về sản phẩm và khối lượng.
C. Sản xuất các sản phẩm đơn giản, dễ làm.
D. Sản xuất theo các tiêu chuẩn cố định, không thay đổi.
21. Yếu tố nào là then chốt để một quốc gia có thể tận dụng tối đa lợi ích từ CMCN 4.0?
A. Chỉ cần đầu tư mạnh vào hạ tầng công nghệ cao.
B. Xây dựng chiến lược phát triển toàn diện, bao gồm đổi mới chính sách, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và thúc đẩy hợp tác quốc tế.
C. Tập trung vào việc nhập khẩu công nghệ tiên tiến từ nước ngoài.
D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp truyền thống bằng các công nghệ cũ.
22. Yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với các chính phủ khi triển khai các chính sách liên quan đến CMCN 4.0?
A. Thiếu hụt nguồn vốn đầu tư.
B. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và nhu cầu thích ứng của hệ thống pháp lý, giáo dục và lao động.
C. Thiếu sự quan tâm của người dân.
D. Quá nhiều người lao động có kỹ năng phù hợp.
23. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng một thành phố thông minh (Smart City) theo xu hướng CMCN 4.0?
A. Tăng cường các công trình kiến trúc hiện đại.
B. Tích hợp và ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) để quản lý và vận hành hiệu quả các dịch vụ công cộng.
C. Phát triển các khu vui chơi giải trí đa dạng.
D. Tăng cường số lượng phương tiện giao thông công cộng.
24. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư nhấn mạnh sự kết nối và tương tác giữa các hệ thống vật lý, kỹ thuật số và sinh học. Khái niệm nào sau đây mô tả rõ nhất sự giao thoa này?
A. Chủ nghĩa tiêu dùng.
B. Chủ nghĩa cá nhân.
C. Chủ nghĩa hợp lý.
D. Chủ nghĩa liên kết (Connectivity).
25. Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0), yếu tố nào được xem là động lực cốt lõi thúc đẩy sự phát triển và ứng dụng của các công nghệ mới?
A. Sự bùng nổ của dữ liệu và khả năng phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
B. Sự phát triển của các mạng xã hội và nền tảng trực tuyến.
C. Nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng của người dân.
D. Các chính sách hỗ trợ của chính phủ đối với các ngành công nghiệp truyền thống.