Trắc nghiệm Kết nối Vật lý 10 bài 24 Công suất
Trắc nghiệm Kết nối Vật lý 10 bài 24 Công suất
1. Công suất của một lực là đại lượng đặc trưng cho:
A. Độ lớn của lực.
B. Độ lớn của vận tốc.
C. Tốc độ sinh công của lực.
D. Độ lớn của quãng đường đi được.
2. Hai động cơ, động cơ A có công suất $P_A = 100$ W và động cơ B có công suất $P_B = 150$ W. Nếu cả hai động cơ cùng thực hiện một công A, thì động cơ nào hoàn thành công việc nhanh hơn và tại sao?
A. Động cơ A, vì nó có công suất lớn hơn.
B. Động cơ B, vì nó có công suất lớn hơn.
C. Động cơ A, vì nó có công suất nhỏ hơn.
D. Động cơ B, vì nó có công suất nhỏ hơn.
3. Một máy bơm có công suất 2 kW. Hỏi máy bơm này thực hiện được bao nhiêu công trong 10 giây?
A. 20 J
B. 200 J
C. 20000 J
D. 2000 J
4. Đơn vị kilowatt giờ (kWh) dùng để đo đại lượng vật lý nào?
A. Công suất.
B. Năng lượng hoặc Công.
C. Lực.
D. Thời gian.
5. Khi một vật chuyển động thẳng đều, công suất của lực tác dụng lên vật sẽ:
A. Luôn bằng không.
B. Tỉ lệ thuận với vận tốc.
C. Tỉ lệ nghịch với vận tốc.
D. Không phụ thuộc vào vận tốc.
6. Một xe máy đang chuyển động với vận tốc $v_1$. Người lái tăng ga và xe chuyển động nhanh dần đều, đạt vận tốc $v_2$ ($v_2 > v_1$) sau một khoảng thời gian. Trong quá trình tăng tốc, công suất của động cơ xe máy:
A. Không đổi.
B. Tăng dần.
C. Giảm dần.
D. Lúc đầu tăng rồi giảm.
7. Một động cơ thực hiện công 3000 J trong 5 giây. Công suất trung bình của động cơ là:
A. 15000 W
B. 600 W
C. 60 W
D. 150 W
8. Một máy nâng có công suất 500 W. Hỏi máy nâng này cần bao nhiêu thời gian để nâng một vật có trọng lượng 1000 N lên cao 10 m?
A. 2 s
B. 20 s
C. 0.2 s
D. 200 s
9. Một người công nhân dùng dây để kéo một thùng hàng có khối lượng 10 kg di chuyển đều trên sàn nằm ngang. Lực kéo của người công nhân là 50 N. Vận tốc của thùng hàng là 0.5 m/s. Công suất của người công nhân là bao nhiêu?
A. 50 W
B. 25 W
C. 5 W
D. 250 W
10. Một máy nâng vật có khối lượng 50 kg lên cao 2 m trong 10 giây. Gia tốc trọng trường lấy bằng $g = 10 \text{ m/s}^2$. Công suất trung bình của máy nâng là bao nhiêu?
A. 100 W
B. 50 W
C. 25 W
D. 250 W
11. Đơn vị của công suất trong hệ SI là gì?
A. Joule (J)
B. Watt (W)
C. Newton (N)
D. Pascal (Pa)
12. Một người kéo một thùng hàng trên mặt phẳng ngang bằng một lực không đổi. Khi nào công suất của lực kéo là lớn nhất?
A. Khi vận tốc của thùng hàng là lớn nhất.
B. Khi lực kéo là lớn nhất.
C. Khi thời gian kéo là lớn nhất.
D. Khi quãng đường đi được là lớn nhất.
13. Một động cơ có công suất 100 W hoạt động trong 5 giây. Công mà động cơ thực hiện là bao nhiêu?
A. 500 J
B. 20 J
C. 105 J
D. 5000 J
14. Một người có công suất trung bình là 500 W. Nếu người này thực hiện công 15000 J, thì thời gian để thực hiện công đó là bao lâu?
A. 30 s
B. 0.03 s
C. 300 s
D. 0.3 s
15. Một người dùng một lực không đổi để nâng một vật lên cao. Nếu thời gian nâng gấp đôi, thì công suất của lực sẽ:
A. Tăng gấp đôi.
B. Giảm đi một nửa.
C. Không đổi.
D. Tăng gấp bốn.