1. Một vật được ném lên cao theo phương thẳng đứng với vận tốc ban đầu $v_0$. Bỏ qua sức cản của không khí. Chọn gốc thế năng tại vị trí ném. Độ cao cực đại mà vật đạt được là:
A. $v_0^2 / (2g)$
B. $v_0^2 / g$
C. $v_0 / (2g)$
D. $v_0 / g$
2. Trong quá trình dao động của con lắc lò xo, nếu bỏ qua ma sát, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Động năng.
B. Thế năng.
C. Cơ năng.
D. Vận tốc.
3. Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về cơ năng của một vật?
A. Cơ năng là đại lượng vô hướng.
B. Cơ năng là tổng động năng và thế năng của vật.
C. Trong quá trình vật chuyển động, nếu chỉ có các lực thế tác dụng lên vật thì cơ năng của vật luôn không đổi.
D. Cơ năng của vật luôn dương.
4. Một con lắc đơn đang dao động. Khi con lắc đi qua vị trí thấp nhất, đại lượng nào sau đây có giá trị cực đại?
A. Thế năng.
B. Động năng.
C. Cơ năng.
D. Lực căng dây.
5. Trong hệ Mặt Trời, nếu chỉ xét lực hấp dẫn giữa Trái Đất và Mặt Trời, khi Trái Đất chuyển động trên quỹ đạo elip, đại lượng nào sau đây của Trái Đất được bảo toàn?
A. Động năng.
B. Thế năng hấp dẫn.
C. Cơ năng.
D. Vận tốc.
6. Một vật trượt không ma sát trên một mặt phẳng nghiêng. Chọn gốc thế năng tại chân mặt phẳng nghiêng. Khi vật đi xuống, đại lượng nào sau đây của vật luôn tăng?
A. Thế năng.
B. Động năng.
C. Cơ năng.
D. Vận tốc.
7. Một vật có khối lượng m đang chuyển động trên mặt phẳng ngang với vận tốc v. Lực ma sát thực hiện công âm. Cơ năng của vật thay đổi như thế nào?
A. Không đổi.
B. Tăng lên.
C. Giảm đi.
D. Tăng gấp đôi.
8. Định luật bảo toàn cơ năng được áp dụng khi nào?
A. Chỉ khi chỉ có trọng lực tác dụng.
B. Chỉ khi chỉ có lực đàn hồi tác dụng.
C. Khi chỉ có các lực thế tác dụng lên vật hoặc các lực không thế sinh công bằng không.
D. Luôn đúng với mọi trường hợp.
9. Một vật được ném lên cao theo phương thẳng đứng với vận tốc ban đầu là $v_0$. Bỏ qua sức cản không khí. Tại vị trí nào trong quá trình chuyển động, động năng của vật có giá trị bằng thế năng của nó (chọn gốc thế năng tại mặt đất)?
A. Tại vị trí cao nhất.
B. Tại vị trí thấp nhất (vị trí ném).
C. Tại vị trí mà độ cao bằng một nửa độ cao cực đại.
D. Tại vị trí mà vận tốc bằng một nửa vận tốc ban đầu.
10. Định luật bảo toàn cơ năng là một trường hợp riêng của định luật nào?
A. Định luật 1 Newton.
B. Định luật 2 Newton.
C. Định luật bảo toàn năng lượng.
D. Định luật bảo toàn động lượng.
11. Một con lắc lò xo dao động điều hòa theo phương ngang. Bỏ qua ma sát. Khi con lắc đi qua vị trí cân bằng, đại lượng nào sau đây có giá trị bằng không?
A. Thế năng.
B. Động năng.
C. Cơ năng.
D. Độ lớn vận tốc.
12. Một quả bóng được ném thẳng đứng lên cao với vận tốc ban đầu $v_0$. Bỏ qua sức cản của không khí. Tốc độ của quả bóng khi nó trở lại vị trí ném là bao nhiêu?
A. $v_0$
B. 0
C. $v_0 / 2$
D. $2v_0$
13. Một vật được thả rơi tự do không vận tốc đầu từ độ cao h. Bỏ qua sức cản của không khí. Chọn gốc thế năng tại mặt đất. Khi vật chạm đất, cơ năng của nó có đặc điểm gì so với ban đầu?
A. Không đổi.
B. Tăng lên.
C. Giảm đi một nửa.
D. Bằng không.
14. Một vật được ném lên cao với vận tốc ban đầu $v_0$. Bỏ qua sức cản không khí. Khi vật đạt đến độ cao cực đại, điều gì xảy ra?
A. Vận tốc bằng 0, động năng bằng 0, thế năng cực đại.
B. Vận tốc bằng 0, động năng cực đại, thế năng cực đại.
C. Vận tốc bằng $v_0$, động năng cực đại, thế năng bằng 0.
D. Vận tốc bằng $v_0/2$, động năng bằng thế năng.
15. Một vật được ném lên từ mặt đất với vận tốc ban đầu $v_0 = 20$ m/s theo phương thẳng đứng. Bỏ qua sức cản không khí. Lấy $g=10$ m/s$^2$. Độ cao cực đại mà vật đạt được là:
A. 10 m
B. 20 m
C. 30 m
D. 40 m