Trắc nghiệm Kết nối Vật lý 10 bài 27 Hiệu suất
Trắc nghiệm Kết nối Vật lý 10 bài 27 Hiệu suất
1. Khi sử dụng máy bơm để bơm nước lên một độ cao nhất định, phần năng lượng điện mà máy bơm tiêu thụ được chuyển hóa thành:
A. Chỉ có năng lượng cơ học của dòng nước.
B. Năng lượng cơ học của dòng nước và nhiệt lượng do ma sát.
C. Chỉ có nhiệt lượng do ma sát.
D. Năng lượng hóa học của dòng nước.
2. Đâu là yếu tố chính làm giảm hiệu suất của động cơ đốt trong?
A. Ma sát giữa các chi tiết máy và nhiệt lượng mất mát ra môi trường.
B. Sự hoàn hảo trong quá trình cháy của nhiên liệu.
C. Công suất tối đa mà động cơ có thể tạo ra.
D. Hiệu điện thế cung cấp cho bugi.
3. Trong quá trình truyền tải điện năng đi xa, người ta thường dùng cách nào sau đây để giảm hao phí do tỏa nhiệt trên đường dây?
A. Tăng tiết diện dây dẫn.
B. Giảm hiệu điện thế.
C. Tăng hiệu điện thế.
D. Sử dụng dây dẫn có điện trở suất lớn hơn.
4. Trong quá trình truyền tải điện năng, việc tăng hiệu điện thế lên cao có thể làm tăng hiệu suất bằng cách:
A. Giảm điện trở của dây dẫn.
B. Giảm cường độ dòng điện chạy trong dây dẫn.
C. Tăng điện trở của dây dẫn.
D. Tăng công suất tiêu thụ của phụ tải.
5. Một học sinh thực hiện thí nghiệm đo hiệu suất của động cơ điện nhỏ. Động cơ tiêu thụ công suất $P_{in} = 5 \text{ W}$. Công suất cơ học mà động cơ tạo ra đo được là $P_{out} = 3.5 \text{ W}$. Hiệu suất của động cơ này là:
A. 50%
B. 70%
C. 80%
D. 90%
6. Trong các phát biểu sau về hiệu suất, phát biểu nào là sai?
A. Hiệu suất luôn nhỏ hơn hoặc bằng 100%.
B. Hiệu suất bằng 100% khi toàn bộ năng lượng ban đầu chuyển hóa thành năng lượng có ích.
C. Hiệu suất có thể lớn hơn 100% trong một số trường hợp đặc biệt.
D. Hiệu suất là một đại lượng không có đơn vị và thường được biểu diễn dưới dạng phần trăm.
7. Hiệu suất của một máy phát điện được xác định bằng tỷ số giữa:
A. Công suất điện sinh ra và công suất cơ ban đầu.
B. Công suất cơ ban đầu và công suất điện sinh ra.
C. Công suất điện sinh ra và công suất nhiệt tỏa ra.
D. Công suất nhiệt tỏa ra và công suất điện sinh ra.
8. Một động cơ nhiệt có công thực hiện là $W = 100 \text{ J}$ và nhiệt lượng nhận từ nguồn nóng là $Q_1 = 400 \text{ J}$. Hiệu suất của động cơ nhiệt này là bao nhiêu?
A. 20%
B. 25%
C. 75%
D. 80%
9. Một hệ cơ học lý tưởng có hiệu suất là 100%. Điều này có nghĩa là:
A. Không có bất kỳ năng lượng nào bị hao phí dưới dạng nhiệt hoặc âm thanh.
B. Toàn bộ năng lượng đầu vào được chuyển thành công có ích.
C. Nó tuân theo định luật bảo toàn năng lượng một cách tuyệt đối.
D. Cả ba phát biểu trên đều đúng.
10. Một động cơ diesel có hiệu suất $\eta = 30\%$. Nếu động cơ tiêu thụ $1 \text{ kg}$ dầu diesel, năng lượng tỏa ra khi đốt cháy hoàn toàn $1 \text{ kg}$ dầu diesel là $44 \times 10^6 \text{ J}$. Năng lượng có ích mà động cơ tạo ra là bao nhiêu?
A. $1.32 \times 10^7 \text{ J}$.
B. $1.32 \times 10^6 \text{ J}$.
C. $3.0 \times 10^6 \text{ J}$.
D. $3.0 \times 10^7 \text{ J}$.
11. Trong một quá trình truyền năng lượng từ vật này sang vật khác, hiệu suất được định nghĩa là:
A. Tỷ số giữa năng lượng có ích và toàn bộ năng lượng ban đầu, nhân với 100%.
B. Tỷ số giữa toàn bộ năng lượng ban đầu và năng lượng có ích, nhân với 100%.
C. Tỷ số giữa năng lượng hao phí và toàn bộ năng lượng ban đầu, nhân với 100%.
D. Tỷ số giữa năng lượng có ích và năng lượng hao phí, nhân với 100%.
12. Nếu một thiết bị có hiệu suất là 80%, điều đó có nghĩa là:
A. 80% năng lượng đầu vào bị biến thành năng lượng có ích.
B. 80% năng lượng đầu vào bị hao phí.
C. Chỉ có 20% năng lượng đầu vào được sử dụng.
D. Toàn bộ năng lượng đầu vào được chuyển hóa thành dạng năng lượng mong muốn.
13. Một bóng đèn sợi đốt có công suất định mức là 60 W. Nếu hiệu suất của bóng đèn là 5%, thì công suất ánh sáng tỏa ra là bao nhiêu?
A. 3 W.
B. 12 W.
C. 57 W.
D. 60 W.
14. Khi sử dụng xe đạp, hiệu suất của người lái xe phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ phụ thuộc vào lực đạp của người lái.
B. Phụ thuộc vào lực đạp, lực cản của không khí và lực ma sát.
C. Chỉ phụ thuộc vào lực cản của không khí.
D. Chỉ phụ thuộc vào lực ma sát của lốp xe.
15. Khi nói về hiệu suất của pin mặt trời, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Hiệu suất của pin mặt trời chỉ phụ thuộc vào cường độ ánh sáng.
B. Hiệu suất của pin mặt trời phụ thuộc vào cường độ ánh sáng, nhiệt độ và vật liệu chế tạo.
C. Hiệu suất của pin mặt trời luôn đạt 100% nếu ánh sáng đủ mạnh.
D. Hiệu suất của pin mặt trời chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ.