Trắc nghiệm Kết nối Vật lý 10 bài 5 Tốc độ và vận tốc
Trắc nghiệm Kết nối Vật lý 10 bài 5 Tốc độ và vận tốc
1. Một vật chuyển động thẳng đều với tốc độ $v = 10$ m/s. Quãng đường vật đi được trong $t = 5$ s là bao nhiêu?
A. 50 m
B. 2 m
C. 15 m
D. 10 m
2. Một ô tô đang chuyển động với vận tốc $20$ m/s. Nếu đột ngột tăng tốc lên gấp đôi thì vận tốc mới của ô tô là bao nhiêu?
A. 40 m/s
B. 20 m/s
C. 10 m/s
D. 80 m/s
3. Một xe máy đi quãng đường 120 km hết 2 giờ. Tốc độ trung bình của xe máy là bao nhiêu?
A. 240 km/h
B. 60 km/h
C. 120 km/h
D. 0.5 km/h
4. Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa tốc độ và vận tốc?
A. Tốc độ luôn bằng độ lớn của vận tốc.
B. Tốc độ là độ lớn của vận tốc khi vật chuyển động thẳng.
C. Tốc độ là quãng đường đi được, vận tốc là độ dời.
D. Tốc độ và vận tốc là hai đại lượng hoàn toàn khác nhau.
5. Khi nào tốc độ của vật bằng độ lớn của vận tốc?
A. Khi vật chuyển động thẳng và không đổi chiều
B. Khi vật chuyển động thẳng
C. Khi vật chuyển động theo đường cong
D. Khi vật chuyển động chậm dần đều
6. Vận tốc là một đại lượng vectơ vì nó có đủ các yếu tố nào?
A. Độ lớn và hướng
B. Độ lớn và chiều
C. Độ lớn, hướng và chiều
D. Độ lớn, phương và chiều
7. Một người đi bộ với tốc độ 5 km/h. Để đi hết quãng đường 10 km, người đó cần bao nhiêu thời gian?
A. 2 giờ
B. 0.5 giờ
C. 50 giờ
D. 5 giờ
8. Chuyển động của kim giây trên mặt đồng hồ là chuyển động gì?
A. Chuyển động tròn không đều
B. Chuyển động thẳng đều
C. Chuyển động tròn đều
D. Chuyển động thẳng biến đổi đều
9. Hai người đi xe đạp xuất phát cùng một lúc từ A đến B. Người thứ nhất đi với vận tốc $v_1 = 15$ km/h. Người thứ hai đi với vận tốc $v_2 = 20$ km/h. Ai đến B trước và nhanh hơn bao nhiêu thời gian nếu quãng đường AB là 60 km?
A. Người thứ hai, nhanh hơn 1 giờ
B. Người thứ nhất, nhanh hơn 1 giờ
C. Người thứ hai, nhanh hơn 0.5 giờ
D. Người thứ nhất, nhanh hơn 0.5 giờ
10. Một người đang ngồi trên xe buýt đang chạy. Khi xe buýt phanh gấp, người đó có xu hướng làm gì?
A. Vọt về phía trước
B. Vọt về phía sau
C. Ngồi yên tại chỗ
D. Ngã sang bên
11. Hai xe chuyển động thẳng cùng chiều. Xe A có vận tốc $v_A = 30$ km/h, xe B có vận tốc $v_B = 40$ km/h. Vận tốc tương đối của xe B so với xe A là bao nhiêu?
A. 10 km/h
B. 70 km/h
C. 1200 km/h
D. 0 km/h
12. Đại lượng nào đặc trưng cho mức độ nhanh hay chậm của chuyển động?
A. Gia tốc
B. Vận tốc
C. Tốc độ
D. Quãng đường
13. Một tàu vũ trụ bay với vận tốc $7.9$ km/s. Đổi vận tốc này sang m/s.
A. $7900$ m/s
B. $7.9$ m/s
C. $79$ m/s
D. $790$ m/s
14. Trong chuyển động thẳng biến đổi đều, vận tốc thay đổi như thế nào?
A. Thay đổi đều theo thời gian
B. Không thay đổi theo thời gian
C. Thay đổi không đều theo thời gian
D. Thay đổi đột ngột
15. Đơn vị nào sau đây KHÔNG phải là đơn vị của tốc độ?
A. m/s
B. km/h
C. m/s²
D. cm/s