Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đàm phán thương mại Quốc Tế

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

1. Điều gì sau đây là một ví dụ về điều khoản `force majeure` (bất khả kháng) trong hợp đồng thương mại quốc tế?

A. Điều khoản về giá cả hàng hóa.
B. Điều khoản về giải quyết tranh chấp.
C. Điều khoản miễn trách nhiệm do thiên tai, chiến tranh hoặc các sự kiện không lường trước được.
D. Điều khoản về bảo mật thông tin.

2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình giải quyết tranh chấp của WTO?

A. Tham vấn giữa các bên tranh chấp.
B. Thành lập ban hội thẩm để xem xét vụ việc.
C. Kháng cáo lên Cơ quan Phúc thẩm.
D. Bỏ phiếu kín giữa các thành viên WTO.

3. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đàm phán về điều khoản thanh toán trong thương mại quốc tế?

A. Sở thích cá nhân của người thanh toán.
B. Tỷ giá hối đoái và rủi ro tiền tệ.
C. Thời tiết ở quốc gia của người thanh toán.
D. Màu sắc yêu thích của người thanh toán.

4. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `trade-off` (sự đánh đổi) có nghĩa là gì?

A. Từ chối mọi nhượng bộ.
B. Chấp nhận mọi yêu cầu của đối tác.
C. Nhượng bộ một số vấn đề để đạt được lợi ích ở những vấn đề khác.
D. Giữ bí mật thông tin quan trọng.

5. Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang thị trường EU. Điều gì sau đây là quan trọng nhất mà công ty cần xem xét trong quá trình đàm phán?

A. Giá cà phê trên thị trường nội địa Việt Nam.
B. Tiêu chuẩn chất lượng và quy định về an toàn thực phẩm của EU.
C. Sở thích uống cà phê của người tiêu dùng Việt Nam.
D. Chi phí vận chuyển cà phê trong nội địa Việt Nam.

6. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `BATNA` là viết tắt của cụm từ nào?

A. Best Alternative To a Negotiated Agreement (Giải pháp thay thế tốt nhất cho một thỏa thuận đàm phán).
B. Basic Agreement on Trade and National Affairs.
C. Bilateral Trade and Negotiation Authority.
D. Balanced Trade and National Advantages.

7. Đâu là mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu thông qua tự do hóa thương mại.
C. Giải quyết tranh chấp chính trị giữa các quốc gia.
D. Bảo vệ môi trường toàn cầu.

8. Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc sử dụng `caucus` (họp kín) có nghĩa là gì?

A. Một buổi tiệc chiêu đãi đối tác.
B. Một cuộc họp riêng của một bên để thảo luận chiến lược.
C. Một cuộc họp báo công khai.
D. Một chuyến tham quan nhà máy của đối tác.

9. Điều gì sau đây là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Trợ cấp xuất khẩu.
D. Quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn sản phẩm.

10. Phương pháp tiếp cận `vị thế cứng` trong đàm phán thương mại quốc tế có đặc điểm nổi bật nào?

A. Linh hoạt thay đổi lập trường để đạt được thỏa thuận.
B. Nhấn mạnh vào việc xây dựng mối quan hệ tin cậy với đối tác.
C. Kiên định với lập trường ban đầu và ít nhượng bộ.
D. Tìm kiếm giải pháp sáng tạo để đáp ứng nhu cầu của cả hai bên.

11. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể mạnh mẽ.
B. Cung cấp thông tin chính xác và trung thực.
C. Thể hiện sự vượt trội về kiến thức.
D. Áp dụng các chiến thuật gây áp lực.

12. Điều gì là quan trọng nhất để duy trì mối quan hệ tốt đẹp sau khi kết thúc đàm phán thương mại quốc tế?

A. Quên đi mọi bất đồng trong quá khứ.
B. Thực hiện đúng các cam kết và duy trì liên lạc thường xuyên.
C. Tìm kiếm cơ hội để khai thác đối tác.
D. Tránh mọi liên lạc để tránh xung đột.

13. Một công ty Việt Nam muốn đầu tư vào một dự án ở nước ngoài. Điều gì sau đây là quan trọng nhất mà công ty cần xem xét trong quá trình đàm phán?

A. Sở thích ăn uống của người dân địa phương.
B. Rủi ro chính trị, kinh tế và pháp lý của quốc gia đó.
C. Phong cảnh đẹp ở quốc gia đó.
D. Giá cả quần áo ở quốc gia đó.

14. Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu của việc đối tác đang không trung thực?

A. Tránh giao tiếp bằng mắt.
B. Cung cấp thông tin chi tiết và nhất quán.
C. Thay đổi câu chuyện thường xuyên.
D. Ngôn ngữ cơ thể không phù hợp với lời nói.

15. Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc sử dụng `neo` (anchoring) có nghĩa là gì?

A. Chấp nhận đề nghị đầu tiên của đối tác.
B. Đưa ra đề nghị ban đầu cao (hoặc thấp) để định hình phạm vi đàm phán.
C. Tránh đưa ra bất kỳ đề nghị nào cho đến khi đối tác đưa ra đề nghị.
D. Tập trung vào các vấn đề nhỏ trước khi giải quyết các vấn đề lớn.

16. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn địa điểm cho một cuộc đàm phán thương mại quốc tế?

A. Sở thích cá nhân của người đàm phán.
B. Chi phí đi lại và ăn ở thấp nhất.
C. Sự trung lập, tiện lợi và an toàn của địa điểm.
D. Phong cảnh đẹp và các hoạt động giải trí.

17. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `red herring` (lạc đề) là một chiến thuật như thế nào?

A. Đưa ra một vấn đề không liên quan để đánh lạc hướng đối tác.
B. Thẳng thắn giải quyết các vấn đề khó khăn.
C. Luôn luôn giữ lời hứa.
D. Chấp nhận mọi yêu cầu của đối tác.

18. Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều gì KHÔNG nên làm khi đối mặt với một đối tác nóng tính và hung hăng?

A. Giữ bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc.
B. Đáp trả bằng sự hung hăng tương tự.
C. Lắng nghe cẩn thận để hiểu quan điểm của họ.
D. Tạm dừng cuộc đàm phán nếu cần thiết.

19. Một công ty Việt Nam muốn nhập khẩu máy móc từ Đức. Trong quá trình đàm phán, công ty nên chú ý đặc biệt đến điều khoản nào trong hợp đồng?

A. Điều khoản về thời tiết ở Đức.
B. Điều khoản về bảo hành, bảo trì và chuyển giao công nghệ.
C. Điều khoản về du lịch ở Việt Nam.
D. Điều khoản về ẩm thực Đức.

20. Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc sử dụng `time pressure` (áp lực thời gian) là một chiến thuật như thế nào?

A. Cho đối tác thời gian thoải mái để suy nghĩ.
B. Tạo ra cảm giác cấp bách để buộc đối tác phải đưa ra quyết định nhanh chóng.
C. Kéo dài cuộc đàm phán càng lâu càng tốt.
D. Tránh mọi cuộc đàm phán trực tiếp.

21. Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc sử dụng `good cop/bad cop` là một chiến thuật như thế nào?

A. Cả hai người đàm phán đều tỏ ra thân thiện và hợp tác.
B. Một người tỏ ra thân thiện và hợp tác, người kia tỏ ra cứng rắn và khó tính.
C. Cả hai người đàm phán đều tỏ ra cứng rắn và khó tính.
D. Một người luôn luôn đồng ý với đối tác, người kia luôn luôn phản đối.

22. Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến lược `win-win` (cùng thắng) tập trung vào điều gì?

A. Tối đa hóa lợi ích của một bên và chấp nhận thiệt hại cho bên còn lại.
B. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều đạt được lợi ích và cảm thấy hài lòng.
C. Chấp nhận nhượng bộ hoàn toàn để duy trì mối quan hệ.
D. Sử dụng áp lực để đạt được lợi thế.

23. Đâu là vai trò của trọng tài thương mại quốc tế?

A. Đại diện cho một trong các bên tranh chấp.
B. Đưa ra phán quyết ràng buộc để giải quyết tranh chấp.
C. Thực thi các hợp đồng thương mại quốc tế.
D. Tư vấn pháp lý cho các doanh nghiệp.

24. Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc sử dụng `impasses` (bế tắc) một cách chiến lược có thể mang lại lợi ích gì?

A. Phá vỡ hoàn toàn cuộc đàm phán.
B. Gây áp lực buộc đối tác phải nhượng bộ.
C. Tạo thời gian để xem xét lại các vấn đề và tìm kiếm giải pháp sáng tạo.
D. Thể hiện sự thiếu thiện chí hợp tác.

25. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) bao gồm những lĩnh vực chính nào?

A. Chỉ thương mại hàng hóa.
B. Chỉ thương mại dịch vụ.
C. Thương mại hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, sở hữu trí tuệ và các vấn đề liên quan.
D. Chỉ bảo vệ môi trường.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình chuẩn bị cho đàm phán thương mại quốc tế?

A. Nghiên cứu về văn hóa và phong tục tập quán của đối tác.
B. Xác định mục tiêu và giới hạn đàm phán của bản thân.
C. Lựa chọn ngẫu nhiên các thành viên tham gia đàm phán.
D. Thu thập thông tin về đối tác và thị trường liên quan.

27. Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều gì là quan trọng nhất để đạt được một thỏa thuận bền vững?

A. Tối đa hóa lợi ích ngắn hạn.
B. Xây dựng mối quan hệ tin cậy và đáp ứng nhu cầu của cả hai bên.
C. Sử dụng áp lực và đe dọa.
D. Giữ bí mật thông tin quan trọng.

28. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng một nhà tư vấn đàm phán thương mại quốc tế?

A. Đảm bảo chắc chắn thành công của cuộc đàm phán.
B. Giảm chi phí đàm phán xuống mức tối thiểu.
C. Cung cấp kiến thức chuyên môn, kinh nghiệm và mạng lưới quan hệ.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của người đàm phán chính.

29. Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc sử dụng `silence` (im lặng) một cách chiến lược có thể mang lại lợi ích gì?

A. Làm cho đối tác cảm thấy thoải mái và dễ dàng đồng ý.
B. Gây áp lực buộc đối tác phải đưa ra đề nghị.
C. Thể hiện sự thiếu quan tâm đến cuộc đàm phán.
D. Giúp cuộc đàm phán diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.

30. Một công ty Việt Nam muốn nhượng quyền thương hiệu (franchise) ra nước ngoài. Điều gì sau đây là quan trọng nhất mà công ty cần xem xét trong quá trình đàm phán?

A. Sở thích màu sắc của người nhận nhượng quyền.
B. Luật pháp và quy định về nhượng quyền thương mại ở quốc gia đó.
C. Thời tiết ở quốc gia đó.
D. Giá cả đồ ăn ở quốc gia đó.

1 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

1. Điều gì sau đây là một ví dụ về điều khoản 'force majeure' (bất khả kháng) trong hợp đồng thương mại quốc tế?

2 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình giải quyết tranh chấp của WTO?

3 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

3. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đàm phán về điều khoản thanh toán trong thương mại quốc tế?

4 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

4. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'trade-off' (sự đánh đổi) có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

5. Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang thị trường EU. Điều gì sau đây là quan trọng nhất mà công ty cần xem xét trong quá trình đàm phán?

6 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

6. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'BATNA' là viết tắt của cụm từ nào?

7 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

7. Đâu là mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

8 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

8. Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc sử dụng 'caucus' (họp kín) có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

9. Điều gì sau đây là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

10 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

10. Phương pháp tiếp cận 'vị thế cứng' trong đàm phán thương mại quốc tế có đặc điểm nổi bật nào?

11 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

11. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong đàm phán thương mại quốc tế?

12 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

12. Điều gì là quan trọng nhất để duy trì mối quan hệ tốt đẹp sau khi kết thúc đàm phán thương mại quốc tế?

13 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

13. Một công ty Việt Nam muốn đầu tư vào một dự án ở nước ngoài. Điều gì sau đây là quan trọng nhất mà công ty cần xem xét trong quá trình đàm phán?

14 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

14. Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu của việc đối tác đang không trung thực?

15 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

15. Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc sử dụng 'neo' (anchoring) có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

16. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn địa điểm cho một cuộc đàm phán thương mại quốc tế?

17 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

17. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'red herring' (lạc đề) là một chiến thuật như thế nào?

18 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

18. Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều gì KHÔNG nên làm khi đối mặt với một đối tác nóng tính và hung hăng?

19 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

19. Một công ty Việt Nam muốn nhập khẩu máy móc từ Đức. Trong quá trình đàm phán, công ty nên chú ý đặc biệt đến điều khoản nào trong hợp đồng?

20 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

20. Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc sử dụng 'time pressure' (áp lực thời gian) là một chiến thuật như thế nào?

21 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

21. Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc sử dụng 'good cop/bad cop' là một chiến thuật như thế nào?

22 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

22. Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến lược 'win-win' (cùng thắng) tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

23. Đâu là vai trò của trọng tài thương mại quốc tế?

24 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

24. Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc sử dụng 'impasses' (bế tắc) một cách chiến lược có thể mang lại lợi ích gì?

25 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

25. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) bao gồm những lĩnh vực chính nào?

26 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình chuẩn bị cho đàm phán thương mại quốc tế?

27 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

27. Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều gì là quan trọng nhất để đạt được một thỏa thuận bền vững?

28 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

28. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng một nhà tư vấn đàm phán thương mại quốc tế?

29 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

29. Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc sử dụng 'silence' (im lặng) một cách chiến lược có thể mang lại lợi ích gì?

30 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

30. Một công ty Việt Nam muốn nhượng quyền thương hiệu (franchise) ra nước ngoài. Điều gì sau đây là quan trọng nhất mà công ty cần xem xét trong quá trình đàm phán?