Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

1. Nghiệp vụ nào sau đây giúp ngân hàng thương mại quản lý rủi ro thanh khoản?

A. Bán các khoản nợ xấu.
B. Phát hành trái phiếu.
C. Tăng cường hoạt động đầu tư chứng khoán.
D. Thực hiện nghiệp vụ thị trường mở.

2. Theo quy định hiện hành, tỷ lệ dự trữ bắt buộc là công cụ để:

A. Ổn định lãi suất trên thị trường.
B. Kiểm soát lạm phát và đảm bảo an toàn hệ thống ngân hàng.
C. Tăng cường khả năng cạnh tranh của các ngân hàng.
D. Thúc đẩy tăng trưởng tín dụng.

3. Trong hoạt động ngân hàng, Basel IV tập trung vào vấn đề nào?

A. Tăng cường yêu cầu về vốn.
B. Chuẩn hóa các phương pháp tính toán rủi ro.
C. Nâng cao tính minh bạch trong báo cáo tài chính.
D. Tất cả các đáp án trên.

4. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các ngân hàng thương mại trong bối cảnh Fintech phát triển?

A. Cạnh tranh từ các công ty Fintech.
B. Yêu cầu về vốn đầu tư công nghệ.
C. Thay đổi quy định pháp lý.
D. Tất cả các đáp án trên.

5. Rủi ro hoạt động trong ngân hàng thương mại bao gồm những loại rủi ro nào?

A. Rủi ro do gian lận và sai sót.
B. Rủi ro do lỗi hệ thống và quy trình.
C. Rủi ro do các sự kiện bên ngoài.
D. Tất cả các đáp án trên.

6. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu?

A. Ngân hàng thương mại vay ít vốn hơn từ ngân hàng trung ương.
B. Ngân hàng thương mại cho vay nhiều vốn hơn ra thị trường.
C. Lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế tăng lên.
D. Lạm phát giảm xuống.

7. Nghiệp vụ nào sau đây KHÔNG thuộc nghiệp vụ huy động vốn của ngân hàng thương mại?

A. Phát hành chứng chỉ tiền gửi.
B. Vay vốn từ các tổ chức tín dụng khác.
C. Cho thuê tài chính.
D. Nhận tiền gửi tiết kiệm.

8. Trong nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng, ngân hàng đóng vai trò là:

A. Người mua hàng.
B. Người bán hàng.
C. Bên bảo lãnh.
D. Bên được bảo lãnh.

9. Ngân hàng thương mại có thể sử dụng công cụ nào sau đây để phòng ngừa rủi ro lãi suất?

A. Hợp đồng tương lai (Futures).
B. Hợp đồng kỳ hạn (Forwards).
C. Hợp đồng hoán đổi (Swaps).
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Theo Luật Các Tổ Chức Tín Dụng, hoạt động nào sau đây bị cấm đối với ngân hàng thương mại?

A. Kinh doanh bất động sản.
B. Góp vốn, mua cổ phần vượt quá giới hạn quy định.
C. Cho vay đối với khách hàng có liên quan đến người quản lý.
D. Tất cả các đáp án trên.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?

A. Phương tiện trao đổi.
B. Thước đo giá trị.
C. Phương tiện tích trữ giá trị.
D. Công cụ điều tiết lãi suất.

12. Đâu là một trong những rủi ro chính liên quan đến hoạt động ngân hàng số (Digital Banking)?

A. Rủi ro hoạt động.
B. Rủi ro bảo mật và gian lận.
C. Rủi ro pháp lý.
D. Tất cả các đáp án trên.

13. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng thương mại phát sinh chủ yếu từ:

A. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
B. Việc khách hàng không trả được nợ gốc và lãi đúng hạn.
C. Sự thay đổi của chính sách tiền tệ.
D. Sự cạnh tranh giữa các ngân hàng.

14. Trong hoạt động cho vay, ngân hàng thường sử dụng phương pháp nào sau đây để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PEST.
C. Phân tích 5C.
D. Phân tích kỹ thuật.

15. Hệ quả của việc ngân hàng thương mại tăng cường đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao là gì?

A. Giảm lợi nhuận và tăng rủi ro.
B. Tăng lợi nhuận và giảm rủi ro.
C. Giảm lợi nhuận và giảm rủi ro.
D. Tăng lợi nhuận và tăng rủi ro.

16. Trong quản lý rủi ro thanh khoản, `Liquidity Coverage Ratio` (LCR) là gì?

A. Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Tỷ lệ giữa tài sản có tính thanh khoản cao và tổng dòng tiền流出 dự kiến trong 30 ngày tới.
D. Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ.

17. Nghiệp vụ ngân hàng điện tử (e-banking) nào sau đây giúp khách hàng thực hiện giao dịch chuyển tiền và thanh toán hóa đơn trực tuyến?

A. Internet Banking.
B. Mobile Banking.
C. ATM.
D. Cả Internet Banking và Mobile Banking.

18. Công cụ nào sau đây được sử dụng để đo lường mức độ nhạy cảm của giá trị danh mục đầu tư trái phiếu trước sự thay đổi của lãi suất?

A. Hệ số Beta.
B. Thời gian đáo hạn bình quân (Duration).
C. Độ lệch chuẩn.
D. Giá trị nội tại.

19. Theo Basel III, tỷ lệ vốn tối thiểu (CAR) mà các ngân hàng phải duy trì nhằm đảm bảo an toàn vốn là bao nhiêu?

A. 4%.
B. 6%.
C. 8%.
D. 10.5%.

20. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của hoạt động thanh toán bù trừ?

A. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng.
B. Giảm thiểu rủi ro tín dụng.
C. Nâng cao hiệu quả và giảm chi phí thanh toán.
D. Mở rộng mạng lưới chi nhánh.

21. Đâu là điểm khác biệt chính giữa ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư?

A. Ngân hàng thương mại chỉ nhận tiền gửi, còn ngân hàng đầu tư thì không.
B. Ngân hàng đầu tư tập trung vào tư vấn và bảo lãnh phát hành chứng khoán, M&A, trong khi ngân hàng thương mại tập trung vào các dịch vụ tài chính truyền thống như cho vay và nhận tiền gửi.
C. Ngân hàng thương mại chịu sự quản lý của Ngân hàng Nhà nước, còn ngân hàng đầu tư thì không.
D. Ngân hàng đầu tư có quy mô lớn hơn ngân hàng thương mại.

22. Ngân hàng thương mại có thể sử dụng nghiệp vụ nào sau đây để chuyển rủi ro tín dụng sang một bên thứ ba?

A. Chứng khoán hóa các khoản nợ (Securitization).
B. Bán nợ xấu.
C. Sử dụng các công cụ phái sinh tín dụng (Credit Derivatives).
D. Tất cả các đáp án trên.

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lãi suất cho vay của ngân hàng thương mại?

A. Chi phí hoạt động của ngân hàng.
B. Mức độ rủi ro của khoản vay.
C. Lãi suất tái cấp vốn của Ngân hàng Nhà nước.
D. Số lượng nhân viên của ngân hàng.

24. Nghiệp vụ nào sau đây không thuộc hoạt động quản lý tài sản nợ của ngân hàng thương mại?

A. Phát hành trái phiếu.
B. Vay vốn liên ngân hàng.
C. Cho vay tiêu dùng.
D. Nhận tiền gửi từ khách hàng.

25. Trong hoạt động tín dụng, biện pháp bảo đảm tiền vay nào sau đây chuyển giao quyền sở hữu tài sản cho ngân hàng?

A. Thế chấp tài sản.
B. Cầm cố tài sản.
C. Bảo lãnh của bên thứ ba.
D. Chuyển nhượng quyền đòi nợ.

26. Điều gì sau đây là một trong những lợi ích của việc áp dụng công nghệ Blockchain trong hoạt động ngân hàng?

A. Giảm chi phí giao dịch.
B. Tăng cường tính minh bạch.
C. Nâng cao hiệu quả hoạt động.
D. Tất cả các đáp án trên.

27. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào là chủ sở hữu tài sản trong suốt thời gian cho thuê?

A. Bên cho thuê (công ty cho thuê tài chính).
B. Bên đi thuê.
C. Bên cung cấp tài sản.
D. Ngân hàng bảo lãnh.

28. Nghiệp vụ nào sau đây giúp ngân hàng thương mại tạo ra thu nhập từ phí dịch vụ?

A. Cho vay thế chấp.
B. Cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính.
C. Kinh doanh ngoại hối.
D. Tất cả các đáp án trên.

29. Điều gì sau đây là mục tiêu của chính sách tiền tệ thắt chặt?

A. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
B. Kiểm soát lạm phát.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

30. Trong hoạt động thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào sau đây đảm bảo quyền lợi cho người bán cao nhất?

A. Chuyển tiền (Remittance).
B. Nhờ thu (Collection).
C. Tín dụng chứng từ (Letter of Credit).
D. Ghi sổ (Open Account).

1 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

1. Nghiệp vụ nào sau đây giúp ngân hàng thương mại quản lý rủi ro thanh khoản?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

2. Theo quy định hiện hành, tỷ lệ dự trữ bắt buộc là công cụ để:

3 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

3. Trong hoạt động ngân hàng, Basel IV tập trung vào vấn đề nào?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

4. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các ngân hàng thương mại trong bối cảnh Fintech phát triển?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

5. Rủi ro hoạt động trong ngân hàng thương mại bao gồm những loại rủi ro nào?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

6. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

7. Nghiệp vụ nào sau đây KHÔNG thuộc nghiệp vụ huy động vốn của ngân hàng thương mại?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

8. Trong nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng, ngân hàng đóng vai trò là:

9 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

9. Ngân hàng thương mại có thể sử dụng công cụ nào sau đây để phòng ngừa rủi ro lãi suất?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

10. Theo Luật Các Tổ Chức Tín Dụng, hoạt động nào sau đây bị cấm đối với ngân hàng thương mại?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

12. Đâu là một trong những rủi ro chính liên quan đến hoạt động ngân hàng số (Digital Banking)?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

13. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng thương mại phát sinh chủ yếu từ:

14 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

14. Trong hoạt động cho vay, ngân hàng thường sử dụng phương pháp nào sau đây để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

15. Hệ quả của việc ngân hàng thương mại tăng cường đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao là gì?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

16. Trong quản lý rủi ro thanh khoản, 'Liquidity Coverage Ratio' (LCR) là gì?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

17. Nghiệp vụ ngân hàng điện tử (e-banking) nào sau đây giúp khách hàng thực hiện giao dịch chuyển tiền và thanh toán hóa đơn trực tuyến?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

18. Công cụ nào sau đây được sử dụng để đo lường mức độ nhạy cảm của giá trị danh mục đầu tư trái phiếu trước sự thay đổi của lãi suất?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

19. Theo Basel III, tỷ lệ vốn tối thiểu (CAR) mà các ngân hàng phải duy trì nhằm đảm bảo an toàn vốn là bao nhiêu?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

20. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của hoạt động thanh toán bù trừ?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

21. Đâu là điểm khác biệt chính giữa ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

22. Ngân hàng thương mại có thể sử dụng nghiệp vụ nào sau đây để chuyển rủi ro tín dụng sang một bên thứ ba?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lãi suất cho vay của ngân hàng thương mại?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

24. Nghiệp vụ nào sau đây không thuộc hoạt động quản lý tài sản nợ của ngân hàng thương mại?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

25. Trong hoạt động tín dụng, biện pháp bảo đảm tiền vay nào sau đây chuyển giao quyền sở hữu tài sản cho ngân hàng?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

26. Điều gì sau đây là một trong những lợi ích của việc áp dụng công nghệ Blockchain trong hoạt động ngân hàng?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

27. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào là chủ sở hữu tài sản trong suốt thời gian cho thuê?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

28. Nghiệp vụ nào sau đây giúp ngân hàng thương mại tạo ra thu nhập từ phí dịch vụ?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

29. Điều gì sau đây là mục tiêu của chính sách tiền tệ thắt chặt?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 5

30. Trong hoạt động thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào sau đây đảm bảo quyền lợi cho người bán cao nhất?