Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

1. Nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

A. Giúp doanh nghiệp tiếp cận vốn vay dễ dàng hơn.
B. Giúp doanh nghiệp tăng doanh thu bán hàng.
C. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất.
D. Giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng quản lý.

2. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các ngân hàng thương mại trong bối cảnh công nghệ số phát triển mạnh mẽ?

A. Đảm bảo an ninh mạng và bảo vệ thông tin khách hàng.
B. Tìm kiếm nguồn vốn giá rẻ.
C. Mở rộng mạng lưới chi nhánh.
D. Tăng cường hoạt động marketing truyền thống.

3. Nghiệp vụ cho thuê tài chính (financial leasing) có đặc điểm gì?

A. Ngân hàng mua tài sản và cho khách hàng thuê lại trong một thời gian nhất định, sau đó chuyển quyền sở hữu cho khách hàng.
B. Ngân hàng cho khách hàng vay tiền để mua tài sản.
C. Ngân hàng bảo lãnh cho khách hàng thuê tài sản.
D. Ngân hàng tư vấn cho khách hàng về việc thuê tài sản.

4. Nghiệp vụ quản lý tiền mặt (cash management) của ngân hàng thương mại giúp doanh nghiệp điều gì?

A. Tối ưu hóa dòng tiền, giảm chi phí và tăng hiệu quả hoạt động.
B. Tăng doanh thu bán hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả hơn.

5. Nghiệp vụ chiết khấu thương phiếu mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

A. Giúp doanh nghiệp nhận được tiền mặt ngay lập tức từ các khoản phải thu chưa đến hạn.
B. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất.
C. Giúp doanh nghiệp tăng doanh thu bán hàng.
D. Giúp doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho hiệu quả hơn.

6. Nghiệp vụ nào sau đây thuộc nghiệp vụ tài sản nợ của ngân hàng thương mại?

A. Cho vay chiết khấu
B. Phát hành giấy tờ có giá
C. Đầu tư chứng khoán
D. Cho thuê tài chính

7. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa cho vay thế chấp và cho vay tín chấp?

A. Cho vay thế chấp yêu cầu tài sản đảm bảo, còn cho vay tín chấp thì không.
B. Cho vay thế chấp có lãi suất thấp hơn cho vay tín chấp.
C. Cho vay thế chấp chỉ dành cho doanh nghiệp, còn cho vay tín chấp dành cho cá nhân.
D. Cho vay thế chấp có thời hạn ngắn hơn cho vay tín chấp.

8. Tại sao ngân hàng thương mại cần chú trọng đến việc phát triển nguồn nhân lực?

A. Để nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường khả năng cạnh tranh và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường.
B. Để giảm chi phí hoạt động.
C. Để tăng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh.
D. Để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.

9. Hoạt động nào sau đây không phải là nghiệp vụ huy động vốn của ngân hàng thương mại?

A. Phát hành trái phiếu
B. Nhận tiền gửi tiết kiệm
C. Cho vay thanh toán
D. Vay từ Ngân hàng Nhà nước

10. Theo quy định hiện hành của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?

A. Tỷ lệ tối thiểu tiền gửi mà ngân hàng thương mại phải giữ tại Ngân hàng Nhà nước.
B. Tỷ lệ tối đa tiền gửi mà ngân hàng thương mại được phép cho vay.
C. Tỷ lệ tối thiểu vốn tự có so với tổng tài sản có rủi ro.
D. Tỷ lệ tối đa nợ xấu trên tổng dư nợ.

11. Nghiệp vụ ngân quỹ của ngân hàng thương mại bao gồm những hoạt động chính nào?

A. Quản lý tiền mặt, vàng bạc, đá quý và các giấy tờ có giá trị.
B. Cho vay tiêu dùng và cho vay doanh nghiệp.
C. Kinh doanh ngoại tệ và thanh toán quốc tế.
D. Phát hành thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ.

12. Nghiệp vụ ủy thác đầu tư của ngân hàng thương mại là gì?

A. Ngân hàng quản lý và đầu tư tài sản thay cho khách hàng theo thỏa thuận.
B. Ngân hàng cho khách hàng vay vốn để đầu tư.
C. Ngân hàng bảo lãnh cho các khoản đầu tư của khách hàng.
D. Ngân hàng tư vấn cho khách hàng về các cơ hội đầu tư.

13. Điều gì xảy ra khi ngân hàng thương mại không duy trì đủ tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu theo quy định?

A. Ngân hàng sẽ bị Ngân hàng Nhà nước xử phạt và có thể bị hạn chế một số hoạt động.
B. Ngân hàng sẽ được phép tăng lãi suất cho vay để bù đắp rủi ro.
C. Ngân hàng sẽ được Ngân hàng Nhà nước cấp thêm vốn để đảm bảo an toàn.
D. Ngân hàng sẽ được phép giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.

14. Rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại được hiểu là gì?

A. Rủi ro do khách hàng không trả nợ đúng hạn hoặc không trả được nợ.
B. Rủi ro do lãi suất thị trường biến động.
C. Rủi ro do ngân hàng không quản lý được chi phí hoạt động.
D. Rủi ro do tỷ giá hối đoái thay đổi.

15. Tại sao ngân hàng thương mại cần áp dụng các chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS)?

A. Để tăng tính minh bạch, so sánh được và hội nhập quốc tế.
B. Để giảm chi phí hoạt động kế toán.
C. Để tăng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh.
D. Để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật trong nước.

16. Đâu là mục tiêu chính của việc thẩm định tín dụng trước khi ngân hàng quyết định cho vay?

A. Đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng và giảm thiểu rủi ro tín dụng.
B. Tăng số lượng khách hàng vay vốn.
C. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động cho vay.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.

17. Lãi suất cơ bản được sử dụng làm gì trong hoạt động của ngân hàng thương mại?

A. Làm cơ sở để xác định lãi suất cho vay và lãi suất tiền gửi.
B. Làm thước đo hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
C. Làm căn cứ để tính thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Làm chỉ số đánh giá rủi ro tín dụng.

18. Tại sao ngân hàng thương mại cần xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ (internal credit rating system)?

A. Để đánh giá rủi ro tín dụng của khách hàng một cách chính xác và khách quan hơn.
B. Để giảm chi phí hoạt động thẩm định tín dụng.
C. Để tăng số lượng khách hàng vay vốn.
D. Để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về xếp hạng tín dụng.

19. Hạn mức tín dụng (credit line) là gì trong nghiệp vụ cho vay của ngân hàng thương mại?

A. Số tiền tối đa mà khách hàng được phép vay trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Lãi suất áp dụng cho khoản vay.
C. Thời hạn trả nợ của khoản vay.
D. Tài sản đảm bảo cho khoản vay.

20. Đâu là vai trò của Ngân hàng Nhà nước trong việc quản lý hoạt động của các ngân hàng thương mại?

A. Kiểm tra, giám sát, thanh tra hoạt động của các ngân hàng thương mại để đảm bảo an toàn hệ thống và tuân thủ pháp luật.
B. Quyết định lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại.
C. Trực tiếp điều hành hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại.
D. Bảo lãnh cho các khoản vay của các ngân hàng thương mại.

21. Nghiệp vụ nào sau đây giúp ngân hàng thương mại đa dạng hóa nguồn thu?

A. Cho vay tiêu dùng
B. Kinh doanh ngoại tệ
C. Cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính
D. Phát hành thẻ ghi nợ

22. Tại sao ngân hàng thương mại cần phân tích và đánh giá thị trường trước khi mở rộng mạng lưới hoạt động?

A. Để xác định tiềm năng phát triển, nhu cầu của khách hàng và mức độ cạnh tranh tại khu vực đó.
B. Để giảm chi phí hoạt động.
C. Để tăng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh.
D. Để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.

23. Điều gì sẽ xảy ra nếu một ngân hàng thương mại bị mất khả năng thanh toán?

A. Ngân hàng có thể bị Ngân hàng Nhà nước can thiệp, kiểm soát đặc biệt hoặc thậm chí bị phá sản.
B. Ngân hàng sẽ được Ngân hàng Nhà nước cấp thêm vốn để giải quyết khó khăn.
C. Ngân hàng sẽ được phép tăng lãi suất cho vay để bù đắp thua lỗ.
D. Ngân hàng sẽ được phép giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.

24. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò trung gian thanh toán của ngân hàng thương mại?

A. Ngân hàng cho doanh nghiệp vay vốn để mở rộng sản xuất.
B. Ngân hàng thực hiện thanh toán séc cho khách hàng.
C. Ngân hàng phát hành thẻ tín dụng cho khách hàng cá nhân.
D. Ngân hàng mua bán ngoại tệ cho khách hàng.

25. Tại sao ngân hàng thương mại cần xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ?

A. Để đảm bảo tuân thủ pháp luật, ngăn ngừa gian lận và bảo vệ tài sản của ngân hàng.
B. Để tăng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh.
C. Để giảm chi phí hoạt động.
D. Để tăng cường khả năng cạnh tranh.

26. Tại sao ngân hàng thương mại cần quản lý rủi ro thanh khoản?

A. Để đảm bảo khả năng thanh toán các nghĩa vụ nợ đến hạn và duy trì hoạt động liên tục.
B. Để tăng lợi nhuận từ hoạt động đầu tư.
C. Để giảm chi phí hoạt động.
D. Để tăng cường khả năng cạnh tranh.

27. Trong hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt, hình thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất hiện nay?

A. Thanh toán bằng thẻ (thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ).
B. Thanh toán bằng séc.
C. Thanh toán bằng ủy nhiệm chi.
D. Thanh toán bằng thư tín dụng.

28. Nghiệp vụ nào sau đây giúp ngân hàng thương mại quản lý rủi ro hối đoái?

A. Kinh doanh ngoại tệ
B. Cho vay bằng ngoại tệ
C. Sử dụng các công cụ phái sinh như hợp đồng hoán đổi tiền tệ (currency swap)
D. Nhận tiền gửi bằng ngoại tệ

29. Trong hoạt động thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào sau đây có rủi ro cao nhất cho người xuất khẩu?

A. Chuyển tiền (Remittance).
B. Thư tín dụng (L/C).
C. Nhờ thu (Collection).
D. Thanh toán đổi hàng (Barter).

30. Trong nghiệp vụ thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán L/C (Letter of Credit) có đặc điểm gì?

A. Ngân hàng phát hành cam kết thanh toán vô điều kiện cho người xuất khẩu.
B. Người nhập khẩu tự thanh toán trực tiếp cho người xuất khẩu.
C. Ngân hàng chỉ đóng vai trò trung gian chuyển tiền.
D. Việc thanh toán chỉ được thực hiện sau khi hàng hóa đã được kiểm tra chất lượng.

1 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

1. Nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

2. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các ngân hàng thương mại trong bối cảnh công nghệ số phát triển mạnh mẽ?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

3. Nghiệp vụ cho thuê tài chính (financial leasing) có đặc điểm gì?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

4. Nghiệp vụ quản lý tiền mặt (cash management) của ngân hàng thương mại giúp doanh nghiệp điều gì?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

5. Nghiệp vụ chiết khấu thương phiếu mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

6. Nghiệp vụ nào sau đây thuộc nghiệp vụ tài sản nợ của ngân hàng thương mại?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

7. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa cho vay thế chấp và cho vay tín chấp?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

8. Tại sao ngân hàng thương mại cần chú trọng đến việc phát triển nguồn nhân lực?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

9. Hoạt động nào sau đây không phải là nghiệp vụ huy động vốn của ngân hàng thương mại?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

10. Theo quy định hiện hành của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

11. Nghiệp vụ ngân quỹ của ngân hàng thương mại bao gồm những hoạt động chính nào?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

12. Nghiệp vụ ủy thác đầu tư của ngân hàng thương mại là gì?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

13. Điều gì xảy ra khi ngân hàng thương mại không duy trì đủ tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu theo quy định?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

14. Rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại được hiểu là gì?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

15. Tại sao ngân hàng thương mại cần áp dụng các chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS)?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

16. Đâu là mục tiêu chính của việc thẩm định tín dụng trước khi ngân hàng quyết định cho vay?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

17. Lãi suất cơ bản được sử dụng làm gì trong hoạt động của ngân hàng thương mại?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

18. Tại sao ngân hàng thương mại cần xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ (internal credit rating system)?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

19. Hạn mức tín dụng (credit line) là gì trong nghiệp vụ cho vay của ngân hàng thương mại?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

20. Đâu là vai trò của Ngân hàng Nhà nước trong việc quản lý hoạt động của các ngân hàng thương mại?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

21. Nghiệp vụ nào sau đây giúp ngân hàng thương mại đa dạng hóa nguồn thu?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

22. Tại sao ngân hàng thương mại cần phân tích và đánh giá thị trường trước khi mở rộng mạng lưới hoạt động?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

23. Điều gì sẽ xảy ra nếu một ngân hàng thương mại bị mất khả năng thanh toán?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

24. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò trung gian thanh toán của ngân hàng thương mại?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

25. Tại sao ngân hàng thương mại cần xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

26. Tại sao ngân hàng thương mại cần quản lý rủi ro thanh khoản?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

27. Trong hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt, hình thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất hiện nay?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

28. Nghiệp vụ nào sau đây giúp ngân hàng thương mại quản lý rủi ro hối đoái?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

29. Trong hoạt động thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào sau đây có rủi ro cao nhất cho người xuất khẩu?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 7

30. Trong nghiệp vụ thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán L/C (Letter of Credit) có đặc điểm gì?