Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Công nghệ giáo dục

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

1. Theo báo cáo Horizon Report, xu hướng công nghệ nào sau đây dự kiến sẽ có tác động lớn nhất đến giáo dục đại học trong vòng 5 năm tới?

A. In 3D.
B. Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning).
C. Thực tế ảo (Virtual Reality).
D. Blockchain.

2. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững của việc ứng dụng công nghệ giáo dục trong dài hạn?

A. Mua sắm các thiết bị công nghệ đắt tiền nhất.
B. Xây dựng một kế hoạch dài hạn, bao gồm đào tạo giáo viên, hỗ trợ kỹ thuật và cập nhật công nghệ thường xuyên.
C. Sử dụng công nghệ một cách ngẫu hứng và không có kế hoạch cụ thể.
D. Chỉ tập trung vào việc sử dụng công nghệ trong một số môn học nhất định.

3. Khái niệm `blended learning` (học tập kết hợp) đề cập đến điều gì?

A. Chỉ sử dụng các thiết bị công nghệ khác nhau trong một buổi học.
B. Kết hợp giữa phương pháp học tập trực tuyến và phương pháp học tập truyền thống trên lớp.
C. Sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau trong quá trình giảng dạy.
D. Kết hợp các môn học khác nhau vào một dự án duy nhất.

4. Đâu là một ứng dụng của công nghệ blockchain trong giáo dục?

A. Quản lý điểm danh học sinh.
B. Xác minh và bảo vệ tính xác thực của bằng cấp và chứng chỉ.
C. Tạo trò chơi giáo dục.
D. Tự động dịch ngôn ngữ.

5. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để đánh giá học sinh một cách khách quan và công bằng?

A. Giáo viên tự chấm điểm bài luận của học sinh.
B. Sử dụng phần mềm chấm điểm tự động dựa trên các tiêu chí rõ ràng và minh bạch.
C. Hỏi ý kiến của các học sinh khác về bài làm của một bạn.
D. Dựa vào cảm tính của giáo viên để đánh giá.

6. Theo nghiên cứu của Dự án Zero của Đại học Harvard, tư duy thiết kế (design thinking) có thể được ứng dụng hiệu quả nhất trong môi trường học tập nào sử dụng công nghệ?

A. Môi trường học tập tập trung vào việc ghi nhớ kiến thức.
B. Môi trường học tập khuyến khích sự sáng tạo, giải quyết vấn đề và hợp tác.
C. Môi trường học tập có cấu trúc chặt chẽ và tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc.
D. Môi trường học tập sử dụng công nghệ chỉ để truyền tải thông tin.

7. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc cung cấp trải nghiệm học tập cá nhân hóa cho học sinh?

A. Máy chiếu.
B. Phần mềm quản lý thư viện.
C. Hệ thống học tập thích ứng (Adaptive learning systems).
D. Mạng xã hội.

8. Theo UNESCO, kỹ năng số (digital skills) nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong bối cảnh giáo dục hiện đại?

A. Sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng.
B. Khả năng tìm kiếm, đánh giá và sử dụng thông tin một cách hiệu quả và có trách nhiệm.
C. Biết cách lập trình máy tính.
D. Sử dụng mạng xã hội một cách thuần thục.

9. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để hỗ trợ học sinh phát triển kỹ năng tự định hướng và tự học?

A. Sử dụng các nền tảng học tập trực tuyến cung cấp tài liệu học tập đa dạng và cho phép học sinh tự lựa chọn lộ trình học tập phù hợp.
B. Giáo viên chỉ định tất cả các bài tập và yêu cầu học sinh làm theo hướng dẫn một cách máy móc.
C. Cấm học sinh tìm kiếm thông tin trên internet.
D. Sử dụng sách giáo khoa in.

10. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để hỗ trợ học sinh khuyết tật?

A. Sử dụng bảng đen và phấn trắng.
B. Sử dụng phần mềm đọc màn hình cho học sinh khiếm thị.
C. Sử dụng sách giáo khoa in.
D. Sử dụng bài kiểm tra trắc nghiệm truyền thống.

11. Theo mô hình SAMR (Substitution, Augmentation, Modification, Redefinition), mức độ nào thể hiện việc công nghệ được sử dụng để thay đổi đáng kể phương pháp giảng dạy và tạo ra những trải nghiệm học tập mới mà trước đây không thể thực hiện được?

A. Substitution (Thay thế).
B. Augmentation (Tăng cường).
C. Modification (Điều chỉnh).
D. Redefinition (Định nghĩa lại).

12. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả của việc sử dụng công nghệ trong giáo dục?

A. Sử dụng các thiết bị công nghệ mới nhất.
B. Đảm bảo rằng giáo viên được đào tạo đầy đủ để sử dụng công nghệ một cách hiệu quả và tích hợp nó vào phương pháp giảng dạy.
C. Cung cấp đủ số lượng thiết bị cho tất cả học sinh.
D. Sử dụng phần mềm giáo dục đắt tiền nhất.

13. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để khuyến khích sự tham gia và tương tác của học sinh trong lớp học?

A. Sử dụng các ứng dụng khảo sát trực tuyến để thu thập ý kiến phản hồi của học sinh.
B. Giáo viên chỉ giảng bài một chiều.
C. Cấm học sinh đặt câu hỏi.
D. Sử dụng sách giáo khoa in.

14. Đâu là một thách thức tiềm ẩn của việc sử dụng công nghệ trong giáo dục?

A. Tăng cường khả năng tiếp cận thông tin.
B. Nguy cơ gây xao nhãng và giảm sự tập trung của học sinh.
C. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
D. Cải thiện khả năng hợp tác giữa học sinh.

15. Đâu là một ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) trong giáo dục?

A. Tự động chấm điểm các bài kiểm tra trắc nghiệm và cung cấp phản hồi.
B. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
C. Giới hạn quyền truy cập internet của học sinh.
D. Ngăn chặn học sinh sử dụng máy tính trong lớp.

16. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn trực tuyến cho học sinh khi sử dụng công nghệ trong giáo dục?

A. Cấm học sinh sử dụng internet ở trường.
B. Giáo dục học sinh về các nguy cơ tiềm ẩn trên mạng và cách bảo vệ bản thân.
C. Chỉ cho phép học sinh truy cập vào các trang web do giáo viên chỉ định.
D. Yêu cầu học sinh sử dụng mật khẩu phức tạp.

17. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng video giáo dục trong lớp học?

A. Giảm sự tương tác giữa học sinh và giáo viên.
B. Cung cấp một phương tiện trực quan và hấp dẫn để minh họa các khái niệm phức tạp.
C. Thay thế hoàn toàn các bài giảng truyền thống.
D. Làm cho học sinh trở nên thụ động hơn trong quá trình học tập.

18. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để kết nối học sinh với các chuyên gia và nguồn lực bên ngoài trường học?

A. Sử dụng sách giáo khoa in.
B. Tổ chức các buổi hội thảo trực tuyến với các chuyên gia trong ngành.
C. Yêu cầu học sinh làm bài tập về nhà một mình.
D. Cấm học sinh sử dụng internet.

19. Công nghệ nào sau đây có thể giúp học sinh phát triển kỹ năng hợp tác và làm việc nhóm?

A. Phần mềm luyện gõ bàn phím.
B. Các nền tảng cộng tác trực tuyến như Google Docs hoặc Microsoft Teams.
C. Từ điển trực tuyến.
D. Phần mềm diệt virus.

20. Theo Khung компетенций số (Digital Competence Framework) của Liên minh Châu Âu (EU), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để công dân có thể tham gia đầy đủ vào xã hội số?

A. Sử dụng các thiết bị công nghệ.
B. Khả năng xác định và chống lại thông tin sai lệch (disinformation) và tin tức giả mạo (fake news).
C. Biết cách lập trình.
D. Sử dụng mạng xã hội.

21. Đâu là một thách thức đối với việc triển khai công nghệ giáo dục ở các vùng nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa?

A. Sự thiếu hụt các thiết bị công nghệ.
B. Khả năng tiếp cận internet hạn chế và cơ sở hạ tầng công nghệ chưa phát triển.
C. Sự thiếu quan tâm của học sinh đối với công nghệ.
D. Chi phí bảo trì thiết bị quá cao.

22. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo rằng công nghệ giáo dục được sử dụng một cách đạo đức và có trách nhiệm?

A. Sử dụng công nghệ một cách mù quáng và không suy nghĩ.
B. Giáo dục học sinh và giáo viên về các vấn đề đạo đức liên quan đến công nghệ, chẳng hạn như quyền riêng tư, bản quyền và an toàn trực tuyến.
C. Cấm học sinh sử dụng công nghệ.
D. Chỉ tập trung vào việc sử dụng công nghệ để tăng điểm số.

23. Khái niệm `flipped classroom` (lớp học đảo ngược) đề cập đến điều gì?

A. Học sinh dạy cho giáo viên.
B. Học sinh xem bài giảng và làm bài tập ở nhà, sau đó sử dụng thời gian trên lớp để thảo luận và giải quyết vấn đề.
C. Giáo viên sử dụng công nghệ để kiểm tra bài cũ.
D. Học sinh học trực tuyến hoàn toàn.

24. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn công nghệ giáo dục để sử dụng trong lớp học?

A. Giá thành của công nghệ.
B. Khả năng tương thích với chương trình giảng dạy và mục tiêu học tập.
C. Mức độ phổ biến của công nghệ.
D. Số lượng tính năng mà công nghệ cung cấp.

25. Theo nghiên cứu của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), việc sử dụng công nghệ trong giáo dục có tác động lớn nhất đến sự phát triển kỹ năng nào của học sinh?

A. Kỹ năng ghi nhớ.
B. Kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.
C. Kỹ năng viết.
D. Kỹ năng đọc.

26. Công cụ nào sau đây được xem là một ví dụ về công nghệ hỗ trợ (assistive technology) trong giáo dục?

A. Phần mềm soạn thảo văn bản thông thường.
B. Bảng tương tác thông minh (Interactive Whiteboard).
C. Máy tính bảng sử dụng hệ điều hành Android.
D. Phần mềm chuyển văn bản thành giọng nói (Text-to-Speech software).

27. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để tạo ra một môi trường học tập hòa nhập cho học sinh có nhu cầu đặc biệt?

A. Sử dụng phần mềm chuyển đổi giọng nói thành văn bản cho học sinh gặp khó khăn trong việc viết.
B. Sử dụng các bài kiểm tra trắc nghiệm tiêu chuẩn.
C. Yêu cầu tất cả học sinh học cùng một nội dung và theo cùng một phương pháp.
D. Không cho phép học sinh có nhu cầu đặc biệt sử dụng công nghệ.

28. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý học tập (Learning Management System - LMS) trong giáo dục?

A. Giảm chi phí in ấn tài liệu học tập.
B. Cung cấp một nền tảng tập trung để quản lý và phân phối tài liệu học tập, theo dõi tiến độ học tập của học sinh và tạo điều kiện giao tiếp giữa giáo viên và học sinh.
C. Tăng cường khả năng tương tác trực tiếp giữa học sinh và giáo viên.
D. Giúp học sinh tự học một cách hoàn toàn độc lập.

29. Đâu là một ví dụ về `gamification` (trò chơi hóa) trong giáo dục?

A. Sử dụng video giáo dục để minh họa các khái niệm.
B. Tích hợp các yếu tố trò chơi như điểm số, huy hiệu và bảng xếp hạng vào các hoạt động học tập để tăng tính hấp dẫn và động lực.
C. Sử dụng mạng xã hội để giao bài tập về nhà.
D. Cho phép học sinh chơi trò chơi điện tử trong giờ giải lao.

30. Phương pháp sư phạm nào sau đây được hỗ trợ tốt nhất bởi công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality - VR)?

A. Học thuộc lòng các định nghĩa.
B. Thực hành thí nghiệm khoa học một cách an toàn và trực quan.
C. Luyện tập kỹ năng viết.
D. Đọc sách giáo khoa.

1 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

1. Theo báo cáo Horizon Report, xu hướng công nghệ nào sau đây dự kiến sẽ có tác động lớn nhất đến giáo dục đại học trong vòng 5 năm tới?

2 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

2. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững của việc ứng dụng công nghệ giáo dục trong dài hạn?

3 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

3. Khái niệm 'blended learning' (học tập kết hợp) đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

4. Đâu là một ứng dụng của công nghệ blockchain trong giáo dục?

5 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

5. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để đánh giá học sinh một cách khách quan và công bằng?

6 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

6. Theo nghiên cứu của Dự án Zero của Đại học Harvard, tư duy thiết kế (design thinking) có thể được ứng dụng hiệu quả nhất trong môi trường học tập nào sử dụng công nghệ?

7 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

7. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc cung cấp trải nghiệm học tập cá nhân hóa cho học sinh?

8 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

8. Theo UNESCO, kỹ năng số (digital skills) nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong bối cảnh giáo dục hiện đại?

9 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

9. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để hỗ trợ học sinh phát triển kỹ năng tự định hướng và tự học?

10 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

10. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để hỗ trợ học sinh khuyết tật?

11 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

11. Theo mô hình SAMR (Substitution, Augmentation, Modification, Redefinition), mức độ nào thể hiện việc công nghệ được sử dụng để thay đổi đáng kể phương pháp giảng dạy và tạo ra những trải nghiệm học tập mới mà trước đây không thể thực hiện được?

12 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

12. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả của việc sử dụng công nghệ trong giáo dục?

13 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

13. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để khuyến khích sự tham gia và tương tác của học sinh trong lớp học?

14 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

14. Đâu là một thách thức tiềm ẩn của việc sử dụng công nghệ trong giáo dục?

15 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

15. Đâu là một ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) trong giáo dục?

16 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

16. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn trực tuyến cho học sinh khi sử dụng công nghệ trong giáo dục?

17 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

17. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng video giáo dục trong lớp học?

18 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

18. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để kết nối học sinh với các chuyên gia và nguồn lực bên ngoài trường học?

19 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

19. Công nghệ nào sau đây có thể giúp học sinh phát triển kỹ năng hợp tác và làm việc nhóm?

20 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

20. Theo Khung компетенций số (Digital Competence Framework) của Liên minh Châu Âu (EU), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để công dân có thể tham gia đầy đủ vào xã hội số?

21 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

21. Đâu là một thách thức đối với việc triển khai công nghệ giáo dục ở các vùng nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa?

22 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

22. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo rằng công nghệ giáo dục được sử dụng một cách đạo đức và có trách nhiệm?

23 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

23. Khái niệm 'flipped classroom' (lớp học đảo ngược) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

24. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn công nghệ giáo dục để sử dụng trong lớp học?

25 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

25. Theo nghiên cứu của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), việc sử dụng công nghệ trong giáo dục có tác động lớn nhất đến sự phát triển kỹ năng nào của học sinh?

26 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

26. Công cụ nào sau đây được xem là một ví dụ về công nghệ hỗ trợ (assistive technology) trong giáo dục?

27 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

27. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để tạo ra một môi trường học tập hòa nhập cho học sinh có nhu cầu đặc biệt?

28 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

28. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý học tập (Learning Management System - LMS) trong giáo dục?

29 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

29. Đâu là một ví dụ về 'gamification' (trò chơi hóa) trong giáo dục?

30 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 10

30. Phương pháp sư phạm nào sau đây được hỗ trợ tốt nhất bởi công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality - VR)?