1. Trong tiếng Trung, từ nào sau đây có nghĩa là `tạm biệt`?
A. 你好 (nǐ hǎo)
B. 谢谢 (xièxie)
C. 再见 (zàijiàn)
D. 不客气 (bù kèqì)
2. Đâu là cách nói `Tôi không hiểu` bằng tiếng Trung?
A. 我知道 (Wǒ zhīdào)
B. 我不客气 (Wǒ bù kèqì)
C. 我不明白 (Wǒ bù míngbái)
D. 我喜欢 (Wǒ xǐhuan)
3. Trong tiếng Trung, `早上好` (zǎoshang hǎo) có nghĩa là gì?
A. Chào buổi chiều
B. Chào buổi tối
C. Chúc ngủ ngon
D. Chào buổi sáng
4. Chữ Hán nào sau đây có bộ thủ liên quan đến `nước`?
A. 树 (shù)
B. 花 (huā)
C. 河 (hé)
D. 山 (shān)
5. Từ nào sau đây là danh từ chỉ người?
A. 学习 (xuéxí)
B. 老师 (lǎoshī)
C. 漂亮 (piàoliang)
D. 跑步 (pǎobù)
6. Cụm từ `谢谢` (xièxie) có nghĩa là gì?
A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Cảm ơn
D. Xin lỗi
7. Thanh mẫu nào sau đây không có trong tiếng Việt?
8. Trong tiếng Trung, `几` (jǐ) thường được dùng để hỏi về điều gì?
A. Thời gian
B. Số lượng
C. Địa điểm
D. Phương tiện
9. Khi muốn nói `Tôi là người Việt Nam`, bạn sẽ nói như thế nào trong tiếng Trung?
A. 我是美国人 (Wǒ shì Měiguó rén)
B. 我是中国人 (Wǒ shì Zhōngguó rén)
C. 我是越南人 (Wǒ shì Yuènán rén)
D. 我是英国人 (Wǒ shì Yīngguó rén)
10. Chữ Hán `不` (bù) khi đứng trước một âm tiết mang thanh 4 sẽ biến đổi thành thanh mấy?
A. Thanh 1
B. Thanh 2
C. Thanh 3
D. Thanh 4
11. Trong tiếng Trung, từ nào sau đây có nghĩa là `ăn`?
A. 喝 (hē)
B. 说 (shuō)
C. 吃 (chī)
D. 看 (kàn)
12. Trong tiếng Trung, từ nào sau đây có nghĩa là `gia đình`?
A. 学校 (xuéxiào)
B. 家庭 (jiātíng)
C. 工作 (gōngzuò)
D. 朋友 (péngyǒu)
13. Cách phát âm nào sau đây là đúng của từ `书` (shū) - sách?
A. shī
B. sū
C. shū
D. sì
14. Chọn cách viết Pinyin đúng cho từ `Trung Quốc`.
A. Zhōng gúo
B. Zhong guó
C. Zōng guó
D. Zhōng guó
15. Khi muốn hỏi `Bạn có khỏe không?` trong tiếng Trung, bạn sẽ nói như thế nào?
A. 你是谁?(Nǐ shì shéi?)
B. 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzi?)
C. 你好吗?(Nǐ hǎo ma?)
D. 你去哪儿?(Nǐ qù nǎr?)
16. Trong tiếng Trung, `今天` (jīntiān) có nghĩa là gì?
A. Hôm qua
B. Ngày mai
C. Hôm nay
D. Năm ngoái
17. Trong tiếng Trung, thanh mẫu nào sau đây khi phát âm cần bật hơi?
18. Đâu là cách viết đúng của số `mười` trong tiếng Trung?
19. Trong tiếng Trung, từ nào sau đây có nghĩa là `không`?
A. 好 (hǎo)
B. 是 (shì)
C. 不 (bù)
D. 有 (yǒu)
20. Chữ Hán `你好` (nǐ hǎo) có nghĩa là gì?
A. Tạm biệt
B. Xin chào
C. Cảm ơn
D. Xin lỗi
21. Cụm từ `对不起` (duìbuqǐ) có nghĩa là gì?
A. Không có gì
B. Xin chào
C. Cảm ơn
D. Xin lỗi
22. Trong tiếng Trung, từ nào sau đây có nghĩa là `yêu` hoặc `thích`?
A. 爱 (ài)
B. 恨 (hèn)
C. 怕 (pà)
D. 烦 (fán)
23. Chữ Hán nào sau đây có nghĩa là `người`?
24. Chọn câu đúng để nói `Tôi muốn một cốc trà` trong tiếng Trung.
A. 我要一杯水 (Wǒ yào yī bēi shuǐ)
B. 我要一杯咖啡 (Wǒ yào yī bēi kāfēi)
C. 我要一杯茶 (Wǒ yào yī bēi chá)
D. 我要一杯牛奶 (Wǒ yào yī bēi niúnǎi)
25. Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi `你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzi?)`
A. 我是学生 (Wǒ shì xuésheng)
B. 我很好 (Wǒ hěn hǎo)
C. 我叫... (Wǒ jiào...)
D. 他是我的朋友 (Tā shì wǒ de péngyǒu)
26. Trong tiếng Trung, từ nào sau đây có nghĩa là `uống`?
A. 跑 (pǎo)
B. 吃 (chī)
C. 喝 (hē)
D. 跳 (tiào)
27. Trong hệ thống phiên âm Pinyin, vận mẫu nào sau đây là vận mẫu đơn?
28. Thanh điệu nào sau đây là thanh 2 trong tiếng Trung?
29. Khi giới thiệu tên của mình, bạn sẽ nói gì trong tiếng Trung?
A. 我很好 (Wǒ hěn hǎo)
B. 我是... (Wǒ shì...)
C. 再见 (Zàijiàn)
D. 你好吗 (Nǐ hǎo ma)
30. Chữ `的` (de) thường được sử dụng để làm gì trong tiếng Trung?
A. Biểu thị câu hỏi
B. Liên kết hai động từ
C. Biểu thị sở hữu
D. Chỉ thời gian