1. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thời gian thử việc tối đa đối với công việc có chức danh nghề cần trình độ cao đẳng là bao lâu?
A. 60 ngày
B. 30 ngày
C. 90 ngày
D. Không quy định
2. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ trong doanh nghiệp?
A. Sự can thiệp sâu rộng của nhà nước vào hoạt động doanh nghiệp.
B. Việc tuân thủ pháp luật lao động và thỏa ước lao động tập thể.
C. Áp dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc đối với người lao động.
D. Tăng cường các hoạt động vui chơi, giải trí cho người lao động.
3. Theo quy định của pháp luật lao động Việt Nam, người lao động làm việc vào ban đêm được trả thêm ít nhất bao nhiêu phần trăm tiền lương so với tiền lương làm việc vào ban ngày?
A. 20%
B. 30%
C. 40%
D. 50%
4. Trong trường hợp người lao động bị tai nạn lao động, người sử dụng lao động có trách nhiệm gì?
A. Chi trả toàn bộ chi phí điều trị và bồi thường cho người lao động theo quy định.
B. Chỉ chi trả chi phí điều trị ban đầu cho người lao động.
C. Không chịu trách nhiệm nếu tai nạn do lỗi của người lao động.
D. Yêu cầu người lao động tự chi trả chi phí điều trị.
5. Trong trường hợp nào sau đây, người sử dụng lao động có thể điều chuyển người lao động làm công việc khác trái với hợp đồng lao động?
A. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí nhân công.
B. Khi người lao động không hoàn thành nhiệm vụ được giao.
C. Doanh nghiệp gặp khó khăn đột xuất do thiên tai, dịch bệnh.
D. Khi người lao động vi phạm nội quy lao động.
6. Theo quy định của pháp luật lao động Việt Nam, thời hiệu để người lao động khiếu nại về quyết định xử lý kỷ luật lao động là bao lâu?
A. 30 ngày kể từ ngày nhận quyết định.
B. 60 ngày kể từ ngày nhận quyết định.
C. 90 ngày kể từ ngày nhận quyết định.
D. Không quy định.
7. Sự khác biệt chính giữa hòa giải lao động và trọng tài lao động là gì?
A. Hòa giải lao động là thủ tục bắt buộc, còn trọng tài lao động là thủ tục tự nguyện.
B. Hòa giải lao động do hòa giải viên thực hiện, còn trọng tài lao động do tòa án thực hiện.
C. Hòa giải lao động mang tính chất thuyết phục, còn trọng tài lao động đưa ra phán quyết có tính ràng buộc.
D. Hòa giải lao động chỉ áp dụng cho tranh chấp cá nhân, còn trọng tài lao động áp dụng cho tranh chấp tập thể.
8. Theo quy định của pháp luật lao động, khi nào người sử dụng lao động phải thông báo bằng văn bản cho cơ quan quản lý nhà nước về lao động cấp tỉnh về việc cho thôi việc nhiều người lao động?
A. Khi cho thôi việc từ 5 người lao động trở lên.
B. Khi cho thôi việc từ 10 người lao động trở lên.
C. Khi cho thôi việc từ 15 người lao động trở lên.
D. Khi cho thôi việc từ 20 người lao động trở lên.
9. Theo quy định của pháp luật lao động Việt Nam, người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trong trường hợp nào sau đây?
A. Doanh nghiệp thay đổi cơ cấu tổ chức.
B. Doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính.
C. Bị quấy rối tình dục tại nơi làm việc.
D. Doanh nghiệp giảm lương của người lao động.
10. Theo quy định của pháp luật lao động Việt Nam, thời gian nghỉ thai sản tối đa của lao động nữ là bao lâu?
A. 4 tháng
B. 5 tháng
C. 6 tháng
D. 7 tháng
11. Trong trường hợp doanh nghiệp đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật, người lao động có quyền yêu cầu doanh nghiệp bồi thường những khoản nào?
A. Tiền lương và phụ cấp thôi việc.
B. Tiền lương, tiền đóng bảo hiểm xã hội và trợ cấp thất nghiệp.
C. Tiền lương cho những ngày không được làm việc, tiền bồi thường và các khoản trợ cấp khác theo quy định.
D. Tiền lương, tiền thưởng và các khoản phúc lợi khác.
12. Đâu là một trong những trách nhiệm chính của tổ chức công đoàn trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động?
A. Thay mặt người lao động quản lý tài chính của doanh nghiệp.
B. Tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao cho người lao động.
C. Tham gia vào quá trình giải quyết tranh chấp lao động và đình công.
D. Quyết định mức lương tối thiểu của người lao động.
13. Trong trường hợp nào sau đây, người sử dụng lao động không được quyền xử lý kỷ luật lao động đối với người lao động?
A. Người lao động có hành vi vi phạm pháp luật.
B. Người lao động đang trong thời gian nghỉ ốm đau có xác nhận của cơ sở y tế.
C. Người lao động tiết lộ bí mật kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Người lao động có hành vi gây thiệt hại về tài sản của doanh nghiệp.
14. Theo quy định của pháp luật lao động Việt Nam, người lao động có được quyền thành lập, gia nhập hoặc tham gia hoạt động công đoàn không?
A. Không được phép.
B. Chỉ được phép khi có sự đồng ý của người sử dụng lao động.
C. Được quyền tự do thành lập, gia nhập hoặc tham gia hoạt động công đoàn.
D. Chỉ được phép khi công đoàn được cơ quan nhà nước cho phép.
15. Theo quy định của pháp luật lao động Việt Nam, thời giờ nghỉ ngơi giữa giờ làm việc bình thường là bao lâu?
A. Ít nhất 30 phút liên tục.
B. Ít nhất 45 phút liên tục.
C. Ít nhất 60 phút liên tục.
D. Không quy định.
16. Đâu là một trong những quyền cơ bản của người lao động theo pháp luật lao động?
A. Quyền tự do lựa chọn công việc và nơi làm việc.
B. Quyền yêu cầu doanh nghiệp phải trả lương cao hơn mức lương tối thiểu.
C. Quyền tự ý thay đổi nội dung hợp đồng lao động.
D. Quyền từ chối làm thêm giờ trong mọi trường hợp.
17. Theo quy định của pháp luật lao động Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là phân biệt đối xử trong lao động?
A. Từ chối tuyển dụng người lao động có trình độ chuyên môn thấp hơn.
B. Trả lương cao hơn cho người lao động có năng suất làm việc cao hơn.
C. Từ chối tuyển dụng lao động nữ vì lý do mang thai.
D. Ưu tiên tuyển dụng người lao động có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
18. Trong trường hợp nào sau đây, người sử dụng lao động được quyền tạm đình chỉ công việc của người lao động?
A. Người lao động không hoàn thành nhiệm vụ được giao.
B. Người lao động vi phạm nội quy lao động của doanh nghiệp.
C. Người lao động bị tạm giữ, tạm giam để phục vụ công tác điều tra.
D. Người lao động tự ý bỏ việc không có lý do chính đáng.
19. Trong trường hợp nào sau đây, người sử dụng lao động có quyền sa thải người lao động?
A. Người lao động thường xuyên đi làm muộn.
B. Người lao động không hoàn thành nhiệm vụ được giao.
C. Người lao động có hành vi trộm cắp, tham ô, đánh bạc, cố ý gây thương tích.
D. Người lao động có quan điểm trái ngược với người sử dụng lao động.
20. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản trong giải quyết tranh chấp lao động?
A. Bảo đảm sự can thiệp tối đa của nhà nước.
B. Tôn trọng quyền tự định đoạt của các bên tranh chấp.
C. Ưu tiên giải quyết tranh chấp thông qua tòa án.
D. Áp dụng các biện pháp cưỡng chế đối với bên vi phạm.
21. Theo quy định của pháp luật lao động, khi nào người sử dụng lao động phải trả trợ cấp thôi việc cho người lao động?
A. Khi người lao động tự ý bỏ việc.
B. Khi người lao động bị xử lý kỷ luật sa thải.
C. Khi người lao động chấm dứt hợp đồng lao động đúng pháp luật và đã làm việc thường xuyên từ đủ 12 tháng trở lên.
D. Khi người lao động chuyển sang làm việc cho một doanh nghiệp khác.
22. Đâu là một trong những nội dung chính của nội quy lao động?
A. Quy định về mức lương tối thiểu.
B. Quy định về quy trình tuyển dụng lao động.
C. Quy định về thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi.
D. Quy định về chính sách bảo hiểm xã hội.
23. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc?
A. Giảm thiểu chi phí đầu tư cho trang thiết bị an toàn.
B. Tăng cường áp lực công việc đối với người lao động.
C. Tổ chức huấn luyện, hướng dẫn về an toàn, vệ sinh lao động cho người lao động.
D. Hạn chế sự tham gia của người lao động vào công tác an toàn, vệ sinh lao động.
24. Mục đích chính của việc xây dựng thỏa ước lao động tập thể là gì?
A. Tăng cường quyền lực của người sử dụng lao động.
B. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động và người sử dụng lao động.
C. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào quan hệ lao động.
D. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
25. Đâu là một trong những biện pháp phòng ngừa tranh chấp lao động hiệu quả?
A. Tăng cường kiểm tra, giám sát hoạt động của doanh nghiệp.
B. Xây dựng quy trình giải quyết tranh chấp lao động phức tạp.
C. Thực hiện đối thoại thường xuyên và minh bạch tại nơi làm việc.
D. Áp dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc đối với người lao động.
26. Theo Bộ luật Lao động 2019 của Việt Nam, thời gian làm việc bình thường trong một ngày không được vượt quá bao nhiêu giờ?
A. 10 giờ
B. 8 giờ
C. 9 giờ
D. 7 giờ
27. Trong trường hợp doanh nghiệp phá sản, quyền lợi của người lao động được ưu tiên giải quyết như thế nào?
A. Sau khi thanh toán các khoản nợ có đảm bảo.
B. Sau khi thanh toán các khoản nợ thuế.
C. Trước khi thanh toán các khoản nợ có đảm bảo.
D. Cùng thời điểm với thanh toán các khoản nợ thuế.
28. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả của thỏa ước lao động tập thể?
A. Số lượng điều khoản trong thỏa ước.
B. Mức độ tuân thủ thỏa ước của cả người lao động và người sử dụng lao động.
C. Sự can thiệp của cơ quan nhà nước vào nội dung thỏa ước.
D. Khả năng tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp.
29. Điều gì sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa kỷ luật lao động và trách nhiệm vật chất?
A. Kỷ luật lao động chỉ áp dụng cho người lao động, còn trách nhiệm vật chất áp dụng cho cả người lao động và người sử dụng lao động.
B. Kỷ luật lao động là các biện pháp xử lý vi phạm nội quy, còn trách nhiệm vật chất liên quan đến bồi thường thiệt hại về tài sản.
C. Kỷ luật lao động do người sử dụng lao động quyết định, còn trách nhiệm vật chất do tòa án quyết định.
D. Kỷ luật lao động chỉ áp dụng cho người lao động có hành vi vi phạm pháp luật, còn trách nhiệm vật chất áp dụng cho mọi hành vi gây thiệt hại.
30. Mục tiêu của việc đối thoại tại nơi làm việc là gì?
A. Để người sử dụng lao động áp đặt ý chí của mình lên người lao động.
B. Để giải quyết các mâu thuẫn và xây dựng quan hệ lao động hài hòa.
C. Để tăng cường sự cạnh tranh giữa các cá nhân người lao động.
D. Để trì hoãn việc thực hiện các quyền của người lao động.