1. Trong định giá tài sản, `khấu hao` (depreciation) là gì?
A. Sự gia tăng giá trị của tài sản theo thời gian.
B. Sự suy giảm giá trị của tài sản do hao mòn, lỗi thời hoặc các yếu tố khác.
C. Chi phí bảo trì tài sản.
D. Thuế phải trả cho tài sản.
2. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi định giá một doanh nghiệp nhỏ?
A. Khả năng chuyển nhượng của doanh nghiệp.
B. Sự phụ thuộc vào chủ sở hữu.
C. Tính thanh khoản của tài sản.
D. Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
3. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn các công ty tương đồng (comparable companies) để định giá theo phương pháp so sánh?
A. Các công ty phải có cùng quy mô doanh thu.
B. Các công ty phải hoạt động trong cùng một ngành và có đặc điểm kinh doanh tương tự.
C. Các công ty phải có cùng cơ cấu vốn.
D. Các công ty phải có cùng tốc độ tăng trưởng lợi nhuận.
4. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình định giá theo phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF)?
A. Ước tính dòng tiền tự do trong tương lai.
B. Xác định hệ số chiết khấu phù hợp.
C. Chiết khấu dòng tiền tự do về giá trị hiện tại.
D. Tính giá trị sổ sách của tài sản.
5. Trong phương pháp chiết khấu dòng cổ tức (DDM), yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của cổ phiếu?
A. Cổ tức hiện tại.
B. Tỷ lệ tăng trưởng cổ tức dự kiến.
C. Tỷ suất sinh lời yêu cầu của nhà đầu tư.
D. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
6. Khi nào thì việc sử dụng `giá trị hợp lý` (fair value) là phù hợp nhất trong định giá tài sản?
A. Khi tài sản được giao dịch thường xuyên trên thị trường mở.
B. Khi tài sản không có thị trường hoạt động hoặc khi cần đánh giá giá trị trong một giao dịch không tự nguyện.
C. Khi tài sản có giá trị sổ sách kế toán rõ ràng.
D. Khi tài sản có thể được định giá bằng phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) một cách dễ dàng.
7. Trong phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF), điều gì xảy ra nếu hệ số chiết khấu (discount rate) tăng lên?
A. Giá trị của tài sản sẽ tăng lên.
B. Giá trị của tài sản sẽ giảm xuống.
C. Giá trị của tài sản sẽ không thay đổi.
D. Không thể xác định được sự thay đổi giá trị của tài sản.
8. Điều gì KHÔNG phải là một hạn chế của phương pháp chi phí (cost approach) trong định giá bất động sản?
A. Khó khăn trong việc ước tính chính xác chi phí xây dựng lại.
B. Không phản ánh giá trị thị trường thực tế.
C. Không phù hợp với các bất động sản đã cũ hoặc cần cải tạo.
D. Không thể áp dụng cho các bất động sản có thu nhập ổn định.
9. Điều gì KHÔNG phải là một hạn chế của phương pháp so sánh giao dịch (transactional comparables) trong định giá doanh nghiệp?
A. Dữ liệu giao dịch có thể không có sẵn hoặc không đầy đủ.
B. Các giao dịch so sánh có thể không thực sự tương đồng với doanh nghiệp mục tiêu.
C. Phương pháp này không tính đến các yếu tố định tính của doanh nghiệp.
D. Phương pháp này luôn cho ra kết quả định giá chính xác tuyệt đối.
10. Trong định giá tài sản vô hình, phương pháp `relief from royalty` được sử dụng để định giá loại tài sản nào?
A. Bằng sáng chế.
B. Bất động sản.
C. Hàng tồn kho.
D. Máy móc thiết bị.
11. Trong định giá, `giá trị đầu tư` (investment value) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị của một tài sản đối với một nhà đầu tư cụ thể, dựa trên các yêu cầu và kỳ vọng riêng của họ.
B. Giá trị của một tài sản trên thị trường mở.
C. Giá trị của một tài sản khi thanh lý.
D. Giá trị sổ sách kế toán của tài sản.
12. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hệ số chiết khấu (discount rate) trong phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF)?
A. Lãi suất phi rủi ro tăng.
B. Rủi ro thanh khoản của tài sản tăng.
C. Triển vọng tăng trưởng kinh tế được cải thiện.
D. Đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp tăng.
13. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) trong định giá tài sản dựa trên nguyên tắc nào?
A. Giá trị của một tài sản bằng tổng giá trị hiện tại của tất cả các dòng tiền dự kiến mà tài sản đó sẽ tạo ra trong tương lai.
B. Giá trị của một tài sản bằng chi phí thay thế tài sản đó bằng một tài sản tương đương.
C. Giá trị của một tài sản bằng giá trị sổ sách kế toán của tài sản đó.
D. Giá trị của một tài sản bằng giá thị trường của các tài sản tương tự.
14. Trong định giá bất động sản, `giá trị thị trường` (market value) được định nghĩa là gì?
A. Giá mà tài sản có thể được bán trên thị trường mở, với một người mua sẵn sàng và một người bán sẵn sàng, cả hai đều hành động một cách tự nguyện và có đầy đủ thông tin.
B. Giá mà tài sản có thể được bán trong một cuộc đấu giá thanh lý.
C. Giá mà tài sản có thể được bán cho người thân hoặc bạn bè.
D. Giá mà tài sản có thể được bán sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí liên quan đến việc bán.
15. Trong định giá tài sản, `giá trị thanh lý` (liquidation value) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị tài sản khi được bán nhanh chóng trong tình trạng khó khăn tài chính.
B. Giá trị tài sản khi được sử dụng liên tục trong hoạt động kinh doanh.
C. Giá trị tài sản khi được bán trên thị trường tự do.
D. Giá trị tài sản khi được trao đổi với một tài sản khác.
16. Khi định giá một tài sản không tạo ra dòng tiền trực tiếp (ví dụ: một tác phẩm nghệ thuật), phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng?
A. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF).
B. Phương pháp chi phí (cost approach).
C. Phương pháp so sánh (comparables approach).
D. Phương pháp thặng dư tài sản (asset accumulation method).
17. Trong định giá doanh nghiệp, `giá trị doanh nghiệp` (enterprise value) khác với `giá trị vốn chủ sở hữu` (equity value) như thế nào?
A. Giá trị doanh nghiệp bao gồm cả nợ và vốn chủ sở hữu, trong khi giá trị vốn chủ sở hữu chỉ bao gồm giá trị của vốn chủ sở hữu.
B. Giá trị vốn chủ sở hữu bao gồm cả nợ và vốn chủ sở hữu, trong khi giá trị doanh nghiệp chỉ bao gồm giá trị của vốn chủ sở hữu.
C. Giá trị doanh nghiệp luôn lớn hơn giá trị vốn chủ sở hữu.
D. Giá trị doanh nghiệp và giá trị vốn chủ sở hữu luôn bằng nhau.
18. Trong định giá tài sản vô hình, `phương pháp vượt trội về lợi nhuận` (excess earnings method) thường được sử dụng để định giá loại tài sản nào?
A. Bất động sản.
B. Hàng tồn kho.
C. Thương hiệu.
D. Máy móc thiết bị.
19. Khi định giá một doanh nghiệp có nhiều loại tài sản khác nhau, phương pháp nào sau đây có thể phù hợp nhất?
A. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF).
B. Phương pháp so sánh (comparables approach).
C. Phương pháp thặng dư tài sản (asset accumulation method).
D. Kết hợp nhiều phương pháp định giá khác nhau.
20. Trong định giá bất động sản, phương pháp chi phí (cost approach) phù hợp nhất để định giá loại tài sản nào?
A. Bất động sản đã cũ và cần cải tạo.
B. Bất động sản tạo ra thu nhập ổn định.
C. Bất động sản mới xây dựng hoặc có mục đích sử dụng đặc biệt.
D. Bất động sản có giá trị lịch sử hoặc văn hóa.
21. Trong định giá tài sản vô hình, phương pháp `cost savings` được sử dụng để định giá loại tài sản nào?
A. Bằng sáng chế.
B. Phần mềm.
C. Thương hiệu.
D. Danh sách khách hàng.
22. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn phương pháp định giá phù hợp?
A. Mục đích của việc định giá.
B. Loại tài sản cần định giá.
C. Tính sẵn có của dữ liệu.
D. Sở thích cá nhân của người định giá.
23. Trong định giá bất động sản, phương pháp so sánh (sales comparison approach) dựa trên nguyên tắc nào?
A. Giá trị của một tài sản tương đương với chi phí xây dựng lại tài sản đó.
B. Giá trị của một tài sản tương đương với giá bán của các tài sản tương tự gần đây.
C. Giá trị của một tài sản tương đương với thu nhập mà tài sản đó tạo ra.
D. Giá trị của một tài sản tương đương với giá trị sổ sách kế toán của tài sản đó.
24. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng hệ số chiết khấu (discount rate) trong phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF)?
A. Lãi suất phi rủi ro giảm.
B. Tỷ lệ tăng trưởng dự kiến của dòng tiền tăng.
C. Rủi ro kinh doanh của tài sản tăng.
D. Hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp được cải thiện.
25. Trong phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF), điều gì xảy ra nếu tỷ lệ tăng trưởng dự kiến của dòng tiền vượt quá tỷ lệ tăng trưởng của nền kinh tế?
A. Mô hình DCF vẫn có thể được sử dụng mà không cần điều chỉnh.
B. Cần phải điều chỉnh tỷ lệ tăng trưởng dự kiến xuống mức hợp lý hơn, thường là bằng hoặc thấp hơn tỷ lệ tăng trưởng của nền kinh tế.
C. Nên sử dụng hệ số chiết khấu cao hơn để bù đắp cho rủi ro.
D. Nên sử dụng phương pháp định giá khác thay vì DCF.
26. Khi định giá một công ty khởi nghiệp (startup) chưa có lợi nhuận, phương pháp nào sau đây có thể phù hợp nhất?
A. Phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do (FCFF).
B. Phương pháp chiết khấu cổ tức (DDM).
C. Phương pháp so sánh giao dịch gần nhất (recent transaction method).
D. Phương pháp giá trị sổ sách (book value method).
27. Trong định giá doanh nghiệp, phương pháp nào sau đây thường sử dụng bội số (multiples) từ các công ty tương đồng?
A. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF).
B. Phương pháp chi phí (cost approach).
C. Phương pháp so sánh (comparables approach).
D. Phương pháp thặng dư tài sản (asset accumulation method).
28. Trong phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF), `giá trị cuối kỳ` (terminal value) đại diện cho điều gì?
A. Giá trị của tài sản tại thời điểm hiện tại.
B. Giá trị của tài sản sau khi tất cả các dòng tiền dự kiến đã được chiết khấu.
C. Giá trị của tài sản tại thời điểm kết thúc giai đoạn dự báo rõ ràng.
D. Giá trị của tài sản khi nó được thanh lý.
29. Khi sử dụng phương pháp so sánh (comparables approach) để định giá, điều gì xảy ra nếu công ty mục tiêu có tỷ lệ tăng trưởng cao hơn đáng kể so với các công ty so sánh?
A. Nên sử dụng bội số (multiple) thấp hơn cho công ty mục tiêu.
B. Nên sử dụng bội số (multiple) cao hơn cho công ty mục tiêu.
C. Không cần điều chỉnh gì cả.
D. Nên loại bỏ công ty mục tiêu khỏi danh sách so sánh.
30. Trong định giá tài sản, `lợi thế thương mại` (goodwill) là gì?
A. Giá trị của các tài sản hữu hình của một doanh nghiệp.
B. Giá trị vượt trội của một doanh nghiệp so với giá trị của các tài sản hữu hình và vô hình có thể xác định được.
C. Giá trị của các khoản nợ của một doanh nghiệp.
D. Giá trị của vốn chủ sở hữu của một doanh nghiệp.