Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị nhân lực

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một hệ thống quản trị nhân lực hiệu quả?

A. Sử dụng phần mềm quản lý nhân sự hiện đại nhất.
B. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các công ty đối thủ.
C. Áp dụng các chính sách lương thưởng cạnh tranh và công bằng.
D. Sự phù hợp giữa chiến lược nhân sự và chiến lược kinh doanh của tổ chức.

2. Đâu là vai trò quan trọng nhất của bộ phận nhân sự trong quá trình tái cấu trúc tổ chức?

A. Đảm bảo hoạt động hành chính diễn ra suôn sẻ.
B. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
C. Quản lý sự thay đổi và hỗ trợ nhân viên thích ứng.
D. Tuyển dụng nhân viên mới.

3. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến động lực làm việc của nhân viên?

A. Vị trí địa lý của trụ sở công ty.
B. Màu sắc chủ đạo của văn phòng.
C. Cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp.
D. Số lượng nhân viên trong công ty.

4. Theo Thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố duy trì (hygiene factors)?

A. Sự công nhận và khen thưởng.
B. Cơ hội thăng tiến.
C. Điều kiện làm việc.
D. Trách nhiệm trong công việc.

5. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (employer branding)?

A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Tăng doanh thu bán hàng.
D. Cải thiện hình ảnh sản phẩm.

6. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xây dựng đội ngũ kế thừa hiệu quả?

A. Tuyển dụng ồ ạt nhân viên mới.
B. Chỉ tập trung vào đào tạo cán bộ quản lý cấp cao.
C. Xác định và phát triển những nhân viên tiềm năng từ nhiều cấp bậc.
D. Giữ bí mật thông tin về kế hoạch kế thừa.

7. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên một cách toàn diện nhất?

A. Chỉ dựa vào kết quả công việc định lượng.
B. Chỉ dựa vào đánh giá chủ quan của người quản lý.
C. Sử dụng phương pháp đánh giá 360 độ.
D. Chỉ dựa vào số giờ làm việc của nhân viên.

8. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng hình thức tuyển dụng nội bộ?

A. Khi cần tuyển gấp nhân viên.
B. Khi muốn tiết kiệm chi phí tuyển dụng.
C. Khi có ứng viên nội bộ đáp ứng yêu cầu công việc và muốn tạo cơ hội phát triển cho nhân viên.
D. Khi không tìm được ứng viên bên ngoài.

9. Điều gì sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc đào tạo và phát triển nhân viên?

A. Nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc.
B. Giảm chi phí tuyển dụng.
C. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên với tổ chức.
D. Giữ bí mật thông tin kinh doanh của công ty.

10. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng chương trình phúc lợi linh hoạt cho nhân viên?

A. Giảm chi phí phúc lợi.
B. Tăng sự hài lòng và gắn kết của nhân viên.
C. Đơn giản hóa quy trình quản lý.
D. Giảm số lượng nhân viên.

11. Đâu là mục đích chính của việc đánh giá hiệu suất công việc?

A. Tìm kiếm lỗi sai của nhân viên.
B. Xác định mức lương thưởng phù hợp và cải thiện hiệu suất làm việc.
C. Tạo áp lực cho nhân viên.
D. So sánh nhân viên với nhau.

12. Theo Luật Lao động Việt Nam hiện hành, thời gian làm việc bình thường trong một ngày là bao nhiêu giờ?

A. 6 giờ.
B. 7 giờ.
C. 8 giờ.
D. 9 giờ.

13. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giải quyết xung đột giữa các nhân viên một cách hiệu quả?

A. Lờ đi xung đột.
B. Phân xử bằng quyền lực.
C. Tạo điều kiện cho các bên liên quan đối thoại và tìm kiếm giải phápWin-Win.
D. Sa thải những nhân viên gây ra xung đột.

14. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng hình thức trả lương theo sản phẩm?

A. Khi muốn kiểm soát chặt chẽ thời gian làm việc của nhân viên.
B. Khi công việc có thể đo lường được kết quả một cách khách quan và rõ ràng.
C. Khi muốn tạo sự ổn định về thu nhập cho nhân viên.
D. Khi không quan tâm đến năng suất làm việc.

15. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phương pháp đào tạo nhân viên?

A. Đào tạo trực tuyến (e-learning).
B. Đào tạo tại chỗ (on-the-job training).
C. Luân chuyển công việc (job rotation).
D. Sa thải nhân viên.

16. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp phỏng vấn hành vi (behavioral interview)?

A. Khi muốn kiểm tra kiến thức chuyên môn của ứng viên.
B. Khi muốn đánh giá kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
C. Khi muốn dự đoán hiệu suất làm việc tương lai của ứng viên dựa trên kinh nghiệm trong quá khứ.
D. Khi muốn tìm hiểu về sở thích cá nhân của ứng viên.

17. Điều gì sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc thực hiện khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên?

A. Xác định các vấn đề tồn tại trong tổ chức.
B. Cải thiện môi trường làm việc.
C. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên.
D. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.

18. Đâu là lợi ích của việc áp dụng công nghệ vào quản trị nhân lực?

A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Giảm tính tương tác giữa các nhân viên.
C. Tự động hóa các quy trình, nâng cao hiệu quả và giảm thiểu sai sót.
D. Làm cho công việc trở nên phức tạp hơn.

19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật thông tin cá nhân của nhân viên?

A. Sử dụng phần mềm quản lý nhân sự hiện đại.
B. Xây dựng quy trình bảo mật rõ ràng và thực hiện nghiêm túc.
C. Thuê luật sư giỏi.
D. Tổ chức nhiều hoạt động team building.

20. Đâu là vai trò của việc lập kế hoạch nguồn nhân lực?

A. Tuyển dụng nhân viên mới.
B. Dự báo nhu cầu nhân lực trong tương lai và đảm bảo có đủ nhân viên có kỹ năng phù hợp.
C. Đánh giá hiệu suất công việc.
D. Giải quyết xung đột giữa các nhân viên.

21. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một hệ thống quản lý hiệu suất công bằng và minh bạch?

A. Sử dụng phần mềm quản lý hiệu suất đắt tiền.
B. Xây dựng tiêu chí đánh giá rõ ràng, khách quan và được thông báo rộng rãi.
C. Chỉ dựa vào đánh giá của người quản lý.
D. Tổ chức nhiều cuộc họp đánh giá.

22. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh?

A. Giảm chi phí thuê văn phòng.
B. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên và thu hút nhân tài.
C. Tăng giá trị cổ phiếu của công ty.
D. Giảm số lượng cuộc họp.

23. Theo mô hình ASK (Attitude, Skill, Knowledge) trong tuyển dụng, yếu tố nào thường khó đánh giá nhất trong quá trình phỏng vấn?

A. Kiến thức chuyên môn.
B. Kỹ năng mềm.
C. Thái độ làm việc.
D. Kinh nghiệm làm việc.

24. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét việc thuê ngoài (outsourcing) một số hoạt động nhân sự?

A. Khi muốn tiết kiệm chi phí và tập trung vào các hoạt động cốt lõi.
B. Khi muốn kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động.
C. Khi có đủ nguồn lực để thực hiện tất cả các hoạt động.
D. Khi không tin tưởng vào khả năng của nhân viên.

25. Trong quản trị nhân lực, `employee engagement` (sự gắn kết của nhân viên) được hiểu là gì?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc.
B. Sự cam kết, nhiệt huyết và nỗ lực của nhân viên đối với công việc và tổ chức.
C. Khả năng làm việc nhóm của nhân viên.
D. Số lượng bạn bè của nhân viên trong công ty.

26. Đâu là trách nhiệm của người quản lý trực tiếp trong việc quản trị hiệu suất của nhân viên?

A. Chỉ giao việc và kiểm tra kết quả.
B. Cung cấp phản hồi thường xuyên, hướng dẫn và hỗ trợ nhân viên phát triển.
C. Chỉ đánh giá hiệu suất vào cuối năm.
D. Chỉ tập trung vào những nhân viên có thành tích tốt.

27. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định được nhu cầu đào tạo thực tế của nhân viên?

A. Dựa vào cảm tính của người quản lý.
B. Sao chép chương trình đào tạo của đối thủ cạnh tranh.
C. Phân tích khoảng cách giữa năng lực hiện tại và yêu cầu công việc.
D. Tổ chức đào tạo tràn lan cho tất cả nhân viên.

28. Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp trong môi trường làm việc?

A. Chủ động đóng góp ý kiến trong cuộc họp.
B. Hoàn thành công việc đúng thời hạn.
C. Lan truyền tin đồn và nói xấu đồng nghiệp.
D. Sẵn sàng giúp đỡ người khác.

29. Đâu là vai trò của người quản lý trong việc xây dựng đội ngũ làm việc hiệu quả?

A. Ra lệnh và kiểm soát.
B. Tạo môi trường hợp tác, trao quyền và phát triển nhân viên.
C. Chỉ tập trung vào hoàn thành mục tiêu.
D. Giữ khoảng cách với nhân viên.

30. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng môi trường làm việc đa dạng và hòa nhập?

A. Tổ chức nhiều hoạt động vui chơi giải trí.
B. Xây dựng chính sách rõ ràng về chống phân biệt đối xử và thúc đẩy sự tôn trọng.
C. Thuê nhiều nhân viên từ các quốc gia khác nhau.
D. Trang trí văn phòng làm việc bằng nhiều màu sắc.

1 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một hệ thống quản trị nhân lực hiệu quả?

2 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là vai trò quan trọng nhất của bộ phận nhân sự trong quá trình tái cấu trúc tổ chức?

3 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến động lực làm việc của nhân viên?

4 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

4. Theo Thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố duy trì (hygiene factors)?

5 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (employer branding)?

6 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

6. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xây dựng đội ngũ kế thừa hiệu quả?

7 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

7. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên một cách toàn diện nhất?

8 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

8. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng hình thức tuyển dụng nội bộ?

9 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

9. Điều gì sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc đào tạo và phát triển nhân viên?

10 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng chương trình phúc lợi linh hoạt cho nhân viên?

11 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là mục đích chính của việc đánh giá hiệu suất công việc?

12 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

12. Theo Luật Lao động Việt Nam hiện hành, thời gian làm việc bình thường trong một ngày là bao nhiêu giờ?

13 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

13. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giải quyết xung đột giữa các nhân viên một cách hiệu quả?

14 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

14. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng hình thức trả lương theo sản phẩm?

15 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

15. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phương pháp đào tạo nhân viên?

16 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

16. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp phỏng vấn hành vi (behavioral interview)?

17 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

17. Điều gì sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc thực hiện khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên?

18 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là lợi ích của việc áp dụng công nghệ vào quản trị nhân lực?

19 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật thông tin cá nhân của nhân viên?

20 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là vai trò của việc lập kế hoạch nguồn nhân lực?

21 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một hệ thống quản lý hiệu suất công bằng và minh bạch?

22 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh?

23 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

23. Theo mô hình ASK (Attitude, Skill, Knowledge) trong tuyển dụng, yếu tố nào thường khó đánh giá nhất trong quá trình phỏng vấn?

24 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

24. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét việc thuê ngoài (outsourcing) một số hoạt động nhân sự?

25 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

25. Trong quản trị nhân lực, 'employee engagement' (sự gắn kết của nhân viên) được hiểu là gì?

26 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

26. Đâu là trách nhiệm của người quản lý trực tiếp trong việc quản trị hiệu suất của nhân viên?

27 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

27. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định được nhu cầu đào tạo thực tế của nhân viên?

28 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

28. Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp trong môi trường làm việc?

29 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

29. Đâu là vai trò của người quản lý trong việc xây dựng đội ngũ làm việc hiệu quả?

30 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 1

30. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng môi trường làm việc đa dạng và hòa nhập?