Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đầu tư quốc tế

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

1. Tổ chức nào cung cấp bảo hiểm rủi ro chính trị cho các nhà đầu tư quốc tế?

A. Ngân hàng Thế giới (WB)
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
C. Cơ quan Bảo lãnh Đầu tư Đa phương (MIGA)
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)

2. Tổ chức nào đóng vai trò là trọng tài trong các tranh chấp đầu tư quốc tế?

A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ)
B. Trung tâm Quốc tế Giải quyết Tranh chấp Đầu tư (ICSID)
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
D. Liên Hợp Quốc (UN)

3. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của đầu tư tác động (impact investing)?

A. Đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo
B. Đầu tư vào các công ty cung cấp dịch vụ tài chính cho người nghèo
C. Đầu tư vào các công ty gây ô nhiễm môi trường
D. Đầu tư vào các dự án giáo dục ở các nước đang phát triển

4. Rủi ro chính trị trong đầu tư quốc tế bao gồm những yếu tố nào sau đây?

A. Biến động tỷ giá hối đoái
B. Thay đổi lãi suất
C. Quốc hữu hóa tài sản, thay đổi chính sách pháp luật
D. Lạm phát gia tăng

5. Khái niệm `chủ nghĩa bảo hộ` (protectionism) trong thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Chính sách thúc đẩy tự do thương mại
B. Chính sách bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài
C. Chính sách khuyến khích đầu tư ra nước ngoài
D. Chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu

6. Hình thức đầu tư quốc tế nào cho phép nhà đầu tư kiểm soát trực tiếp hoạt động của doanh nghiệp ở nước ngoài?

A. Đầu tư gián tiếp
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
C. Đầu tư vào trái phiếu quốc tế
D. Đầu tư ủy thác

7. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của chính sách tỷ giá hối đoái?

A. Duy trì sự ổn định của tỷ giá hối đoái
B. Cải thiện khả năng cạnh tranh của xuất khẩu
C. Kiểm soát lạm phát
D. Gây bất ổn cho nền kinh tế

8. Hình thức đầu tư quốc tế nào liên quan đến việc mua cổ phần của một công ty nước ngoài mà không kiểm soát trực tiếp hoạt động của công ty đó?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
B. Đầu tư gián tiếp
C. Liên doanh
D. Hợp đồng BOT

9. Trong đầu tư quốc tế, `tái đầu tư lợi nhuận` (reinvesting earnings) có nghĩa là gì?

A. Chuyển lợi nhuận về nước
B. Sử dụng lợi nhuận để mở rộng hoạt động kinh doanh ở nước ngoài
C. Chia cổ tức cho các cổ đông
D. Thanh lý tài sản

10. Đâu là một lợi ích của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

A. Tăng cường các rào cản thương mại
B. Giảm thuế quan và các rào cản phi thuế quan
C. Hạn chế đầu tư nước ngoài
D. Bảo vệ các ngành công nghiệp kém hiệu quả

11. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu những hàng hóa nào?

A. Những hàng hóa mà họ sản xuất với chi phí cơ hội thấp nhất
B. Những hàng hóa mà họ sản xuất với chi phí cơ hội cao nhất
C. Những hàng hóa mà các quốc gia khác không thể sản xuất
D. Tất cả các loại hàng hóa

12. Đâu là một ví dụ về rủi ro hoạt động trong đầu tư quốc tế?

A. Biến động tỷ giá hối đoái
B. Gián đoạn chuỗi cung ứng do thiên tai
C. Thay đổi chính sách thuế
D. Quốc hữu hóa tài sản

13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư quốc tế của một công ty?

A. Mức độ ổn định chính trị và kinh tế của quốc gia
B. Quy mô thị trường và tiềm năng tăng trưởng
C. Các rào cản pháp lý và quy định
D. Sở thích cá nhân của CEO

14. Phương pháp định giá chuyển nhượng nào thường được sử dụng để xác định giá giao dịch giữa các công ty con trong cùng một tập đoàn đa quốc gia?

A. Giá thị trường độc lập
B. Giá cộng chi phí
C. Giá bán lại trừ đi lợi nhuận
D. Tất cả các phương án trên

15. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm, giai đoạn nào các công ty thường tìm kiếm thị trường nước ngoài để mở rộng?

A. Giai đoạn giới thiệu
B. Giai đoạn tăng trưởng
C. Giai đoạn bão hòa
D. Giai đoạn suy thoái

16. Đâu là một ví dụ về rủi ro chuyển đổi trong đầu tư quốc tế?

A. Thay đổi tỷ giá hối đoái làm giảm giá trị lợi nhuận khi chuyển về nước
B. Thay đổi chính sách thuế của chính phủ
C. Chiến tranh hoặc bất ổn chính trị
D. Thiên tai

17. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát vốn mà chính phủ có thể áp dụng?

A. Hạn chế số lượng ngoại tệ được chuyển ra khỏi nước
B. Áp đặt thuế đối với các giao dịch ngoại tệ
C. Yêu cầu các nhà đầu tư nước ngoài phải được phê duyệt trước khi đầu tư
D. Tự do hóa hoàn toàn thị trường ngoại hối

18. Trong quản lý rủi ro đầu tư quốc tế, `phòng ngừa rủi ro` (hedging) đề cập đến điều gì?

A. Việc loại bỏ hoàn toàn rủi ro
B. Việc giảm thiểu rủi ro bằng cách thực hiện các giao dịch bù trừ
C. Việc chấp nhận rủi ro cao hơn để đạt được lợi nhuận cao hơn
D. Việc bỏ qua rủi ro

19. Hiệp định tránh đánh thuế hai lần (DTA) có mục đích chính là gì?

A. Thúc đẩy đầu tư ra nước ngoài
B. Ngăn chặn việc trốn thuế
C. Loại bỏ hoàn toàn thuế thu nhập
D. Giảm thiểu tình trạng một khoản thu nhập bị đánh thuế ở cả hai quốc gia

20. Đâu là một biện pháp mà các quốc gia có thể sử dụng để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Tăng cường các rào cản thương mại
B. Giảm thuế và cung cấp các ưu đãi tài chính
C. Áp đặt các hạn chế nghiêm ngặt đối với dòng vốn
D. Quốc hữu hóa các ngành công nghiệp

21. Điều gì KHÔNG phải là một lợi thế của việc sử dụng liên doanh trong đầu tư quốc tế?

A. Chia sẻ rủi ro và chi phí
B. Tiếp cận thị trường và công nghệ mới
C. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh
D. Tận dụng kiến thức và kinh nghiệm của đối tác địa phương

22. Cơ quan nào của Liên Hợp Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đầu tư và phát triển quốc tế?

A. UNICEF
B. UNDP
C. UNESCO
D. WHO

23. Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, `thoái vốn` (divestment) đề cập đến điều gì?

A. Việc tăng cường đầu tư vào một thị trường nước ngoài
B. Việc bán hoặc đóng cửa một doanh nghiệp hoặc tài sản ở một thị trường nước ngoài
C. Việc thành lập một liên doanh mới
D. Việc mua lại một công ty nước ngoài

24. Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư quốc tế?

A. Giảm thiểu rủi ro hệ thống
B. Tăng cường rủi ro phi hệ thống
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro
D. Tăng tính thanh khoản của danh mục

25. Đâu là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá rủi ro tín dụng của một quốc gia?

A. Tỷ lệ thất nghiệp
B. Tỷ lệ lạm phát
C. Nợ nước ngoài
D. Tất cả các yếu tố trên

26. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng rủi ro quốc gia trong đầu tư quốc tế?

A. Chính sách tiền tệ ổn định
B. Hệ thống pháp luật minh bạch
C. Nợ công cao và thâm hụt ngân sách lớn
D. Tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ

27. Đâu là một thách thức lớn đối với các nhà đầu tư khi đầu tư vào các thị trường mới nổi?

A. Tính minh bạch cao của thị trường
B. Hệ thống pháp luật ổn định
C. Rủi ro thanh khoản và biến động thị trường
D. Thông tin thị trường dễ dàng tiếp cận

28. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế?

A. Xuất khẩu
B. Cấp phép
C. Nhượng quyền thương mại
D. Đóng cửa thị trường

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy đầu tư quốc tế?

A. Tìm kiếm thị trường mới
B. Tìm kiếm nguồn tài nguyên thiên nhiên
C. Tránh các rào cản thương mại
D. Duy trì sự trì trệ trong hoạt động kinh doanh

30. Hình thức đầu tư quốc tế nào thường được sử dụng để xây dựng các dự án cơ sở hạ tầng lớn ở các nước đang phát triển?

A. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ
B. Hợp đồng BOT (Xây dựng - Vận hành - Chuyển giao)
C. Đầu tư mạo hiểm
D. Mua bán và sáp nhập (M&A)

1 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

1. Tổ chức nào cung cấp bảo hiểm rủi ro chính trị cho các nhà đầu tư quốc tế?

2 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

2. Tổ chức nào đóng vai trò là trọng tài trong các tranh chấp đầu tư quốc tế?

3 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

3. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của đầu tư tác động (impact investing)?

4 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

4. Rủi ro chính trị trong đầu tư quốc tế bao gồm những yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

5. Khái niệm 'chủ nghĩa bảo hộ' (protectionism) trong thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

6. Hình thức đầu tư quốc tế nào cho phép nhà đầu tư kiểm soát trực tiếp hoạt động của doanh nghiệp ở nước ngoài?

7 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

7. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của chính sách tỷ giá hối đoái?

8 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

8. Hình thức đầu tư quốc tế nào liên quan đến việc mua cổ phần của một công ty nước ngoài mà không kiểm soát trực tiếp hoạt động của công ty đó?

9 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

9. Trong đầu tư quốc tế, 'tái đầu tư lợi nhuận' (reinvesting earnings) có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là một lợi ích của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

11 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

11. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu những hàng hóa nào?

12 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là một ví dụ về rủi ro hoạt động trong đầu tư quốc tế?

13 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư quốc tế của một công ty?

14 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

14. Phương pháp định giá chuyển nhượng nào thường được sử dụng để xác định giá giao dịch giữa các công ty con trong cùng một tập đoàn đa quốc gia?

15 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

15. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm, giai đoạn nào các công ty thường tìm kiếm thị trường nước ngoài để mở rộng?

16 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là một ví dụ về rủi ro chuyển đổi trong đầu tư quốc tế?

17 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

17. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát vốn mà chính phủ có thể áp dụng?

18 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

18. Trong quản lý rủi ro đầu tư quốc tế, 'phòng ngừa rủi ro' (hedging) đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

19. Hiệp định tránh đánh thuế hai lần (DTA) có mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là một biện pháp mà các quốc gia có thể sử dụng để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

21 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

21. Điều gì KHÔNG phải là một lợi thế của việc sử dụng liên doanh trong đầu tư quốc tế?

22 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

22. Cơ quan nào của Liên Hợp Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đầu tư và phát triển quốc tế?

23 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

23. Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, 'thoái vốn' (divestment) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư quốc tế?

25 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá rủi ro tín dụng của một quốc gia?

26 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

26. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng rủi ro quốc gia trong đầu tư quốc tế?

27 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

27. Đâu là một thách thức lớn đối với các nhà đầu tư khi đầu tư vào các thị trường mới nổi?

28 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

28. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế?

29 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy đầu tư quốc tế?

30 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 1

30. Hình thức đầu tư quốc tế nào thường được sử dụng để xây dựng các dự án cơ sở hạ tầng lớn ở các nước đang phát triển?